CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng (tcl)

32.60
0.10
(0.31%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn659,120585,401548,777485,840479,986525,110480,172471,539335,178421,207497,288397,894390,736457,582497,967437,000396,654478,245489,476509,210
I. Tiền và các khoản tương đương tiền46,51947,30672,34846,72071,871103,57781,753105,34690,95455,86472,99351,66116,21117,51959,59448,14557,52183,16385,39885,316
1. Tiền13,51914,30614,34820,72020,07127,57713,75341,54623,65410,48013,11512,79012,34713,6619,24310,40119,78514,74316,37817,016
2. Các khoản tương đương tiền33,00033,00058,00026,00051,80076,00068,00063,80067,30045,38559,87738,8713,8643,85850,35137,74437,73668,42069,02068,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn154,000141,800129,800140,800138,000138,800131,800104,00092,00092,00092,00077,000133,000133,900165,400149,000172,400202,400201,800201,612
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn154,000141,800129,800140,800138,000138,800131,800104,00092,00092,00092,00077,000133,000133,900165,400149,000172,400202,400201,800201,612
III. Các khoản phải thu ngắn hạn440,437380,138328,017278,570254,014271,472258,402248,437140,744265,246324,392258,761230,295297,410263,798232,730158,404187,388196,285210,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng428,124363,760310,016258,510231,061226,688219,376210,807123,151233,587307,726247,794217,911283,665251,052219,049141,876167,602175,0161,510
2. Trả trước cho người bán2,4007461,3322482,1021,8331,5257959583,3072705393431,2851,2028572,0743,110856201,612
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác10,82516,44017,47820,62121,24743,34737,89637,23017,03128,74716,79210,82512,43612,85611,93913,22014,84916,81320,5507,015
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-912-809-809-809-396-396-396-396-396-396-396-396-396-396-396-396-396-137-137-137
IV. Tổng hàng tồn kho13,09612,07712,09115,71612,9177,7475,6899,9329,3484,5784,6715,5167,1134,7413,6474,2285,5133,3963,6979,179
1. Hàng tồn kho13,09612,07712,09115,71612,9177,7475,6899,9329,3484,5784,6715,5167,1134,7413,6474,2285,5133,3963,6979,179
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,0684,0796,5204,0333,1843,5142,5283,8252,1323,5193,2324,9564,1184,0125,5292,8962,8161,8982,2953,103
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,1264,0742,3003,8392,1153,5142,5053,7562,1323,5192,7363,8261,9543,7665,5182,8762,7691,8982,2032,332
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,94354,2101,0694964531,8204793741
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước101932369678344246112130
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn449,101454,888462,499464,038462,560450,480456,135443,817464,205469,850485,873492,772498,678518,831530,458541,473550,438568,194592,456601,605
I. Các khoản phải thu dài hạn24,10324,10324,10319,99716,99616,99610,6512,61621,90221,97421,97421,97421,97421,97421,97421,97421,97422,19822,19820,077
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác24,10324,10324,10319,99716,99616,99610,6512,61621,90221,97421,97421,97421,97421,97421,97421,97421,97422,19822,19820,077
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định247,427252,189257,977265,443273,824268,927267,119275,235283,596291,163299,781307,362316,133324,101332,839341,821351,103359,216374,983389,634
1. Tài sản cố định hữu hình225,303229,879235,481242,761250,955245,992244,008251,948260,132267,523275,965283,369291,964299,755308,317317,110326,197331,253346,656360,944
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,8623,0303,198
3. Tài sản cố định vô hình22,12322,31022,49622,68322,86922,93423,11123,28723,46423,64023,81623,99324,16924,34624,52224,71124,90625,10225,29725,492
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,4083,3773,4673,3772,9563,38110,2669,4019,1212,8472,5192,5192,5192,3912,1032,1032,1033,8482,0031,612
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,4083,3773,4673,3772,9563,38110,2669,4019,1212,8472,5192,5192,5192,3912,1032,1032,1033,8482,0031,612
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn141,938143,633143,486145,446138,059149,792156,320145,146138,698141,412147,175144,802139,328148,551147,982145,589140,788144,368152,124153,978
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh115,459117,153117,006118,966111,580123,313129,840118,667112,218114,933120,695118,323112,848122,071113,502111,110106,308109,889117,644119,499
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn26,47926,47926,47926,47926,47926,47926,47926,47926,47926,47926,47926,47926,47926,47934,47934,47934,47934,47934,47934,479
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác32,22531,58633,46629,77530,72311,38411,77911,41910,88812,45414,42316,11518,72421,81425,56029,98534,47038,56541,14936,304
1. Chi phí trả trước dài hạn32,22531,58633,46629,77530,72311,38411,77911,41910,88812,45414,42316,11518,72421,81425,56029,98534,47038,56541,14936,304
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,108,2221,040,2881,011,276949,878942,546975,590936,307915,356799,383891,057983,160890,666889,414976,4131,028,425978,472947,0921,046,4391,081,9321,110,815
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả461,371428,622425,674336,907344,426405,456381,520335,186246,585359,972471,852293,277310,031416,677494,768323,990312,567443,985494,446319,931
I. Nợ ngắn hạn415,611379,238376,290283,897291,133348,526324,605274,394191,831301,593408,148231,431248,702352,274430,365255,961244,539365,542423,009244,328
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn32,2505,4377,2505,4377,2505,4377,2505,4377,2505,4377,2505,4377,2505,4377,2505,4377,2505,3158,1988,128
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn272,139141,976183,991206,262166,170156,625161,037172,70097,598175,785165,806161,992166,688187,280176,637180,627170,324165,233163,225151,124
4. Người mua trả tiền trước5071,2301,0111,114333282365123451142179824806925348801,59394675316
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,69428,12817,1595,64013,19225,64919,96613,06911,25327,06816,4445,20311,35811,61323,7028,40910,22419,19218,3788,326
6. Phải trả người lao động35,46929,00125,7686,95226,60923,95821,00511,04824,69019,02716,2287,98124,3399,2116,5236,41317,34515,59213,3617,017
7. Chi phí phải trả ngắn hạn18,447131,33339,34010,22323,16320,0959,42024,23747321,09037,49212,1124,01612,65621,64920,71753328,20425,60235,494
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,5302,5302,5302,5302,5302,5302,5305,0601,1821,1821,182
11. Phải trả ngắn hạn khác25,39024,00891,23337,31636,57899,48693,77535,64038,51840,679159,21930,11028,177112,474180,91727,07826,611116,437182,50530,005
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn28661,25321,362
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi18,71515,59510,5388,42217,83914,46411,7879,61012,0049,8635,4925,0836,39510,3798,0935,53210,65912,18810,4801,373
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn45,76049,38449,38453,00953,29356,93056,91560,79354,75458,37963,70461,84661,32964,40464,40468,02968,02978,44271,43775,604
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác43,94843,94843,94843,94844,23244,24444,22944,48138,44338,44343,76837,76837,76837,21837,21837,21837,21838,31837,65537,948
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,8125,4375,4379,0619,06112,68612,68616,31116,31119,93619,93623,56123,56127,18627,18630,81130,81138,39931,95735,536
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả517
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,7261,8242,120
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu646,851611,666585,602612,971598,120570,134554,787580,170552,798531,085511,308597,389579,383559,735533,656654,483634,524602,455587,487790,883
I. Vốn chủ sở hữu646,851611,666585,602612,971598,120570,134554,787580,170552,798531,085511,308597,389579,383559,735533,656654,483634,524602,455587,487790,883
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584
2. Thặng dư vốn cổ phần20,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,712
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,512
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển199,228186,949177,592162,009158,002145,762137,524126,385117,790109,44498,73986,78180,24569,85662,47049,06047,01343,79741,13138,789
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối101,49478,64161,744104,75293,81978,81571,716108,22888,63077,61966,994165,810152,871144,157123,785258,290240,447211,734199,920405,709
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát22,32022,26822,45822,40222,49021,74921,73821,66022,56920,21421,76620,98922,45821,91423,59323,32323,25623,11522,62722,577
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,108,2221,040,2881,011,276949,878942,546975,590936,307915,356799,383891,057983,160890,666889,414976,4131,028,425978,472947,0921,046,4391,081,9321,110,815
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |