CTCP Xi măng Thái Bình (tbx)

17.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn16,17016,37916,25615,08614,51917,29716,41717,37019,46018,98917,69817,28418,32319,33718,96019,02119,63323,16423,59423,982
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,7071152,7591,7992204881,885161581792,40691383,68617137307537770
1. Tiền2,7071152,7591,7992204881,885161581792,40691383,68617137307537770
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,80810,1426,5826,0276,5587,6315,0257,4087,4637,2182,7303,9074,3241,1114,0943,9594,5496,4625,3454,576
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,2668,7253,9503,5003,8866,5734,0174,7314,6694,2326213,9044,2141,0184,2814,0424,7636,6225,5322,541
2. Trả trước cho người bán6969559311972451,4401,217917271211394222322
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn134
6. Phải thu ngắn hạn khác2,7941,6692,8982,7562,8741,3091,2841,5581,8982,3902,15930343141412114486138-3212,335
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-321-321-321-321-321-321-321-321-321-321-321-321-321-321-321-321-321-321-321
IV. Tổng hàng tồn kho5,6556,1226,9157,2317,7129,0709,3309,80111,41611,62012,41913,23013,96014,46614,70114,92615,05416,51018,02918,387
1. Hàng tồn kho5,6556,1226,9157,2317,7129,0709,3309,80111,41611,62012,41913,23013,96014,46614,70114,92615,05416,51018,02918,387
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác29291071797214356175148117183249
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1071797214356175148117183249
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2929
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,1268,2908,3539,1699,5178,4438,7447,6046,4106,7796,9067,7296,6156,5116,8347,3687,6468,2408,8109,517
I. Các khoản phải thu dài hạn1,125
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,125
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định9001,0081,1331,4501,8902,3332,8653,2243,6744,0764,5965,0715,5626,0616,5927,0907,5198,0218,7389,455
1. Tài sản cố định hữu hình9001,0081,1331,4501,8902,3332,8653,2243,6744,0764,5965,0715,5626,0616,5927,0907,5198,0218,7389,455
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,2077,2597,2077,7027,6056,0365,7814,2162,5852,5071,9451,293781323154260991801911
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,2077,2597,2077,7027,6056,0365,7814,2162,5852,5071,9451,293781323154260991801911
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19231216227598164151196365239272127891728405352
1. Chi phí trả trước dài hạn19231216227598164151196365239272127891728405352
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN24,29624,66824,60924,25524,03525,74025,16124,97325,87025,76824,60425,01324,93725,84925,79426,39027,28031,40432,40433,499
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,0784,2684,1593,8653,9195,5924,7804,7525,4955,3104,4264,9374,9095,7195,5496,3477,36211,37712,16312,809
I. Nợ ngắn hạn4,0784,2684,1593,8653,9195,5924,7804,7525,4955,3104,4264,9374,9095,7195,5496,3477,36211,37712,16312,809
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3901,5522,8523,9923,5423,333
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,8471,8172,0431,8251,7982,2542,1742,3862,9501,7981,8692,1202,2091,8942,0652,0481,9603,5895,6805,711
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2276342561991708446393383028855733606001,1118612603151,096755463
6. Phải trả người lao động7265015373976511,1545256648801,1665771,0826841,2436971,0377421,0655481,492
7. Chi phí phải trả ngắn hạn44444444447122402020761167575103
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác439521501579431515601475465535530519510570612471461639624767
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi795795821821826826842846853855855855867882903903916920940940
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu20,21820,40020,45120,39020,11620,14720,38120,22120,37520,45920,17820,07620,02820,13020,24520,04219,91820,02820,24020,690
I. Vốn chủ sở hữu20,21820,40020,45120,39020,11620,14720,38120,22120,37520,45920,17820,07620,02820,13020,24520,04219,91820,02820,24020,690
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu15,10315,10315,10315,10315,10315,10315,10315,10315,10315,10315,10315,10315,10315,10315,10315,10315,10315,10315,10315,103
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,1261,1261,1261,1261,1261,1261,1261,1261,1261,1261,1261,1261,1261,1261,1261,1261,1261,1261,1261,126
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,486
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối503686736676401433667507661744464362314415530328203313526975
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN24,29624,66824,60924,25524,03525,74025,16124,97325,87025,76824,60425,01324,93725,84925,79426,39027,28031,40432,40433,499
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |