CTCP Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre (tbt)

3.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn209,966231,123277,334230,645247,849
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1791,8031,035571,721
1. Tiền1791,8031,035571,721
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn519
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn519
III. Các khoản phải thu ngắn hạn48,56463,53490,95269,91047,451
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng24,69628,29658,47223,35522,872
2. Trả trước cho người bán11,0964,6973,03515,9957,079
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác41,23349,15730,92431,96718,640
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-28,460-18,616-1,478-1,407-1,140
IV. Tổng hàng tồn kho160,174165,701185,246156,310189,917
1. Hàng tồn kho165,443170,971185,246156,310189,917
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,269-5,269
V. Tài sản ngắn hạn khác530841024,3678,759
1. Chi phí trả trước ngắn hạn200
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ526819816481
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3341676
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,1878,402
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,79323,27327,33231,48271,118
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,13821,45325,45229,51856,841
1. Tài sản cố định hữu hình1,13813,42117,24520,99034,865
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8,0328,2078,52821,976
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7807807807804,823
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang780780780
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8751,0411,1011,1846,020
1. Chi phí trả trước dài hạn818771615,947
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8671,0231,0231,02373
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại3,434
TỔNG CỘNG TÀI SẢN212,759254,396304,666262,126318,967
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả288,881297,258299,865249,375302,958
I. Nợ ngắn hạn287,340296,856299,464238,392286,794
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn80,74194,17083,71068,34886,605
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn53,36946,58366,28024,90259,644
4. Người mua trả tiền trước110,268112,279116,811121,675113,580
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,2494,7124,3182,6934,467
6. Phải trả người lao động2,3672,6802,4067151,935
7. Chi phí phải trả ngắn hạn22,77117,5505,9896,8525,295
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,417
11. Phải trả ngắn hạn khác14,31818,20920,69113,94616,727
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-743-743-743-739-1,459
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,54040140110,98316,163
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4014014014012,092
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10,58114,071
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,139
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-76,122-42,8614,80112,75116,009
I. Vốn chủ sở hữu-76,122-42,8614,80112,75116,009
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu16,56516,56516,56516,56516,565
2. Thặng dư vốn cổ phần15
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1515
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển415415415315315
9. Quỹ dự phòng tài chính100100
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-93,102-59,857-12,194-4,244-1,028
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát57
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN212,759254,396304,666262,126318,967
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |