Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 85,129 | 72,942 | 92,357 | 67,781 | 58,130 | 42,965 | 73,623 | 45,314 | 41,791 | 62,624 | 53,905 | 57,564 | 117,232 | 82,063 | 76,516 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,032 | 6,461 | 1,845 | 2,957 | 3,389 | 6,136 | 4,867 | 1,824 | 595 | 2,117 | 373 | 417 | 521 | 1,331 | 4,238 |
1. Tiền | 1,032 | 6,461 | 1,845 | 2,957 | 3,389 | 6,136 | 4,867 | 1,824 | 595 | 2,117 | 373 | 417 | 521 | 1,331 | 4,238 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 61,465 | 53,629 | 66,241 | 47,493 | 41,376 | 27,165 | 52,849 | 32,887 | 30,615 | 43,525 | 43,132 | 45,686 | 97,479 | 61,031 | 50,345 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 60,115 | 51,810 | 64,964 | 46,755 | 40,767 | 26,511 | 50,453 | 31,688 | 30,790 | 43,804 | 43,310 | 44,935 | 98,167 | 62,013 | 50,173 |
2. Trả trước cho người bán | 130 | 387 | 130 | 40 | 1,050 | 24 | 13 | 30 | 403 | 200 | 865 | ||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,221 | 1,432 | 1,337 | 1,058 | 930 | 934 | 1,666 | 1,520 | 121 | 41 | 129 | 1,041 | 789 | 699 | 1,187 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -190 | -320 | -320 | -320 | -320 | -320 | -320 | -320 | -320 | -320 | -1,881 | -1,881 | -1,881 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 22,281 | 12,190 | 23,865 | 17,246 | 13,030 | 9,568 | 15,840 | 10,502 | 10,567 | 16,965 | 10,353 | 11,427 | 19,133 | 19,583 | 20,950 |
1. Hàng tồn kho | 22,281 | 12,190 | 23,865 | 17,246 | 13,030 | 9,568 | 15,840 | 10,502 | 10,567 | 16,965 | 10,353 | 11,427 | 19,133 | 19,583 | 20,950 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 351 | 661 | 405 | 87 | 334 | 96 | 66 | 101 | 14 | 18 | 48 | 35 | 99 | 118 | 984 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 129 | 62 | 225 | 87 | 128 | 96 | 66 | 101 | 4 | 8 | 38 | 23 | 62 | 65 | 984 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 181 | ||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 222 | 599 | 206 | 10 | 10 | 10 | 12 | 38 | 54 | ||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 5,583 | 6,266 | 8,330 | 9,295 | 11,263 | 5,359 | 2,388 | 3,128 | 2,552 | 3,083 | 3,640 | 5,233 | 7,227 | 8,328 | 12,883 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 7 | 7 | 7 | 25 | |||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 7 | 7 | 7 | 25 | |||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 5,566 | 6,248 | 8,312 | 9,282 | 11,256 | 5,325 | 2,390 | 3,130 | 2,552 | 3,081 | 3,634 | 5,132 | 7,135 | 8,130 | 12,524 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 5,566 | 6,248 | 8,312 | 9,282 | 11,256 | 5,325 | 2,390 | 3,130 | 2,552 | 3,081 | 3,634 | 5,132 | 7,135 | 8,130 | 12,524 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | |||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1 | 1 | 1 | 34 | -2 | -5 | |||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1 | 1 | 1 | 34 | -2 | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 17 | 18 | 16 | 13 | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 94 | 84 | 191 | 334 | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 17 | 18 | 16 | 13 | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 94 | 84 | 191 | 334 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 90,712 | 79,208 | 100,687 | 77,077 | 69,392 | 48,323 | 76,011 | 48,442 | 44,344 | 65,707 | 57,545 | 62,798 | 124,459 | 90,391 | 89,399 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 71,962 | 58,873 | 81,082 | 57,469 | 50,408 | 28,286 | 57,953 | 29,880 | 26,428 | 48,723 | 38,885 | 47,209 | 107,573 | 76,026 | 76,755 |
I. Nợ ngắn hạn | 71,909 | 58,873 | 80,505 | 56,017 | 47,145 | 28,286 | 57,953 | 29,871 | 26,342 | 48,559 | 38,883 | 47,197 | 107,495 | 75,862 | 76,743 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 25,172 | 13,222 | 22,605 | 9,623 | 10,944 | 15,829 | 2,880 | 4,881 | 4,909 | 4,587 | 8,028 | 19,899 | 23,698 | 14,031 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 37,406 | 31,356 | 46,814 | 37,342 | 27,400 | 19,265 | 28,401 | 20,607 | 17,274 | 39,285 | 25,647 | 25,982 | 70,808 | 33,277 | 49,590 |
4. Người mua trả tiền trước | 1 | 49 | 408 | ||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 138 | 1,022 | 583 | 322 | 1,102 | 604 | 771 | 1,091 | 827 | 566 | 1,150 | 726 | 561 | 947 | 790 |
6. Phải trả người lao động | 6,721 | 11,598 | 6,579 | 4,372 | 4,166 | 5,442 | 6,237 | 3,583 | 1,352 | 1,479 | 4,376 | 5,368 | 6,680 | 7,345 | 6,626 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 49 | 48 | 722 | 46 | 40 | 53 | 788 | 88 | 30 | 26 | 34 | 41 | 2,701 | 44 | 12 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 47 | ||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 10 | ||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 204 | 131 | 173 | 204 | 83 | 10 | 48 | 76 | 76 | 38 | 76 | 48 | |||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 814 | 1,050 | 1,642 | 3,883 | 2,470 | 2,625 | 4,584 | 1,457 | 1,156 | 969 | 1,334 | 4,633 | 4,330 | 8,369 | 3,667 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 602 | 678 | 720 | 540 | |||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 804 | 446 | 710 | 226 | 939 | 287 | 576 | 88 | 745 | 1,288 | 1,745 | 2,342 | 1,879 | 2,181 | 1,571 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 53 | 577 | 1,452 | 3,264 | 10 | 86 | 164 | 2 | 12 | 78 | 164 | 12 | |||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 577 | 1,441 | 3,169 | ||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 53 | 11 | 95 | 10 | 86 | 162 | 10 | 76 | 162 | 10 | |||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 18,750 | 20,335 | 19,605 | 19,608 | 18,984 | 20,037 | 18,058 | 18,562 | 17,916 | 16,984 | 18,660 | 15,589 | 16,885 | 14,365 | 12,644 |
I. Vốn chủ sở hữu | 18,750 | 20,335 | 19,605 | 19,608 | 18,984 | 20,037 | 18,058 | 18,562 | 17,916 | 16,984 | 18,660 | 15,589 | 16,885 | 14,365 | 12,644 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 12,500 | 12,500 | 12,500 | 12,500 | 12,500 | 12,500 | 12,500 | 12,500 | 12,500 | 12,500 | 12,500 | 12,500 | 12,500 | 6,000 | 6,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 4,745 | 3,459 | |||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 2,399 | 1,706 | 1,706 | ||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,813 | 4,813 | 4,813 | 4,813 | 4,628 | 1,785 | 2,478 | 2,478 | 4,032 | 4,032 | 3,089 | 3,089 | 1,865 | 3,620 | 3,185 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,436 | 3,021 | 2,291 | 2,294 | 1,856 | 3,353 | 1,374 | 1,877 | 1,384 | 452 | 3,071 | 2,520 | |||
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 90,712 | 79,208 | 100,687 | 77,077 | 69,392 | 48,323 | 76,011 | 48,442 | 44,344 | 65,707 | 57,545 | 62,798 | 124,459 | 90,391 | 89,399 |