Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 2 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 137,472 | 127,928 | 123,085 | 132,989 | 100,898 | 140,433 | 152,371 | 161,029 | 253,415 | 196,718 | 137,097 | 196,415 | 69,590 | 69,255 | 55,364 | 56,225 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 46,179 | 23,417 | 49,478 | 51,959 | 25,553 | 41,953 | 53,184 | 24,435 | 9,134 | 17,428 | 27,890 | 15,059 | 4,774 | 36,377 | 20,713 | 36,828 |
1. Tiền | 46,179 | 6,417 | 22,478 | 14,959 | 25,553 | 36,953 | 48,184 | 19,435 | 4,134 | 6,928 | 17,390 | 5,059 | 4,774 | 3,377 | 3,713 | 1,828 |
2. Các khoản tương đương tiền | 17,000 | 27,000 | 37,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 10,500 | 10,500 | 10,000 | 33,000 | 17,000 | 35,000 | |||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 30,000 | 15,000 | 40,000 | |||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 40,000 | |||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 30,000 | 15,000 | ||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 49,524 | 71,440 | 61,115 | 68,933 | 56,158 | 89,806 | 88,967 | 117,584 | 171,467 | 105,001 | 57,523 | 145,291 | 12,017 | 18,560 | 22,148 | 8,984 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 48,167 | 70,760 | 60,545 | 68,407 | 56,089 | 89,251 | 87,065 | 115,566 | 169,882 | 103,408 | 55,046 | 143,936 | 11,269 | 17,933 | 19,466 | 8,435 |
2. Trả trước cho người bán | 39 | 80 | 41 | 35 | 89 | 35 | 191 | 94 | 97 | 174 | 449 | 183 | 2,360 | 157 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,319 | 680 | 490 | 485 | 69 | 520 | 1,812 | 1,983 | 1,393 | 1,499 | 2,380 | 1,181 | 299 | 444 | 321 | 392 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 7,973 | 14,209 | 9,987 | 11,715 | 17,998 | 8,305 | 10,121 | 17,649 | 71,033 | 32,961 | 25,134 | 35,379 | 11,105 | 11,880 | 12,287 | 10,306 |
1. Hàng tồn kho | 8,900 | 14,911 | 10,698 | 12,941 | 18,506 | 8,814 | 10,121 | 17,649 | 71,033 | 32,961 | 25,134 | 35,379 | 11,105 | 11,880 | 12,287 | 10,306 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -927 | -702 | -711 | -1,226 | -508 | -508 | ||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,795 | 3,862 | 2,504 | 381 | 1,189 | 369 | 99 | 1,361 | 1,781 | 41,327 | 26,550 | 686 | 1,694 | 2,440 | 217 | 108 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3,795 | 3,602 | 1,800 | 111 | 250 | 32 | 58 | 790 | 1,781 | 40,487 | 26,550 | 588 | 829 | 1,789 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 260 | 703 | 939 | 839 | 274 | |||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 271 | 337 | 40 | 572 | 98 | 59 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 591 | 591 | 217 | 108 | ||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 9,088 | 12,704 | 19,117 | 11,765 | 7,218 | 7,047 | 5,436 | 5,112 | 6,950 | 7,597 | 8,651 | 8,870 | 6,300 | 14,032 | 18,413 | 21,873 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 83 | |||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 83 | |||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 9,006 | 10,344 | 11,090 | 8,332 | 7,031 | 7,047 | 5,436 | 5,112 | 6,522 | 7,077 | 7,873 | 7,575 | 6,300 | 14,032 | 17,461 | 21,645 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 6,722 | 7,684 | 7,641 | 6,672 | 6,398 | 6,346 | 5,210 | 4,488 | 5,510 | 6,125 | 6,781 | 6,710 | 5,855 | 13,422 | 16,964 | 21,481 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,284 | 2,660 | 3,449 | 1,659 | 633 | 701 | 225 | 623 | 1,011 | 953 | 1,092 | 865 | 445 | 610 | 497 | 164 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 29 | 952 | 228 | |||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 29 | 952 | 228 | |||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,331 | 8,027 | 3,434 | 187 | 428 | 519 | 778 | 1,295 | ||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,331 | 8,027 | 3,434 | 187 | 428 | 519 | 778 | 1,295 | ||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 146,560 | 140,632 | 142,201 | 144,754 | 108,116 | 147,480 | 157,806 | 166,141 | 260,365 | 204,314 | 145,748 | 205,285 | 75,890 | 83,287 | 73,777 | 78,098 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 80,492 | 75,675 | 80,407 | 80,278 | 47,780 | 83,332 | 95,622 | 106,607 | 200,475 | 144,330 | 87,403 | 144,093 | 24,207 | 28,254 | 21,516 | 29,444 |
I. Nợ ngắn hạn | 80,492 | 75,675 | 80,407 | 80,278 | 47,780 | 83,332 | 95,622 | 106,607 | 200,475 | 144,330 | 87,403 | 144,093 | 24,207 | 28,254 | 21,516 | 29,232 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 52,166 | 51,791 | 47,774 | 51,696 | 31,516 | 53,177 | 67,743 | 82,370 | 173,332 | 136,545 | 67,876 | 69,937 | 9,630 | 5,517 | 9,798 | 1,812 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,727 | 2,019 | 1,421 | 201 | 567 | 32 | 1,872 | 1,602 | 108 | 884 | 12,216 | 56,896 | 310 | 1,567 | 56 | 5 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,896 | 2,338 | 4,875 | 3,581 | 618 | 4,533 | 2,910 | 4,127 | 1,918 | 410 | 1,019 | 3,296 | 356 | 1,352 | 1,033 | 622 |
6. Phải trả người lao động | 18,012 | 15,276 | 21,662 | 21,011 | 5,207 | 23,108 | 20,859 | 16,197 | 7,499 | 4,585 | 3,854 | 10,527 | 2,041 | 9,975 | 8,718 | 14,620 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 273 | 193 | 75 | 107 | 1,125 | 271 | 357 | 229 | 240 | 54 | 62 | 186 | 7,999 | 141 | 427 | 7,347 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,533 | 1,494 | 1,486 | 1,553 | 6,262 | 1,221 | 1,108 | 1,213 | 16,725 | 678 | 712 | 610 | 4,353 | 8,940 | 547 | 1,676 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,885 | 2,564 | 3,115 | 2,129 | 2,485 | 990 | 773 | 869 | 653 | 1,175 | 1,665 | 2,641 | -481 | 762 | 936 | 3,150 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 212 | |||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 212 | |||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 66,068 | 64,957 | 61,794 | 64,476 | 60,335 | 64,148 | 62,184 | 59,534 | 59,890 | 59,984 | 58,346 | 61,192 | 51,683 | 55,033 | 52,261 | 48,654 |
I. Vốn chủ sở hữu | 66,068 | 64,957 | 61,794 | 64,476 | 60,335 | 64,148 | 62,184 | 59,534 | 59,890 | 59,984 | 58,346 | 61,192 | 51,683 | 55,033 | 52,261 | 48,654 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 41,434 | 46,661 | 46,661 | 46,705 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 261 | 261 | 261 | 261 | 261 | 261 | 261 | |||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,322 | 5,897 | 5,897 | 5,897 | 5,897 | 5,897 | 4,919 | 4,919 | 4,919 | 4,919 | 4,919 | 4,919 | 1,809 | 1,809 | 1,301 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 741 | 741 | 402 | 372 | ||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | ||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 9,176 | 8,490 | 5,327 | 8,008 | 3,868 | 7,420 | 6,434 | 3,784 | 4,140 | 4,234 | 2,595 | 5,441 | 7,699 | 5,822 | 5,198 | 277 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 146,560 | 140,632 | 142,201 | 144,754 | 108,116 | 147,480 | 157,806 | 166,141 | 260,365 | 204,314 | 145,748 | 205,285 | 75,890 | 83,287 | 73,777 | 78,098 |