CTCP Sonadezi Long Thành (szl)

40
-0.65
(-1.60%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn257,676284,493302,529317,900423,844453,306477,470495,441497,604538,870579,849593,522370,221534,632599,797609,341573,092566,328624,245680,745
I. Tiền và các khoản tương đương tiền51,31285,10486,919112,793173,64895,57851,717132,976172,285186,333280,469343,941114,358112,097180,069193,678300,477270,31990,309115,889
1. Tiền51,31285,10476,91939,39346,04838,57836,71772,97680,28590,333229,969229,94159,27222,79723,36927,27817,22770,31918,30940,889
2. Các khoản tương đương tiền10,00073,400127,60057,00015,00060,00092,00096,00050,500114,00055,08689,300156,700166,400283,250200,00072,00075,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn26,00031,00070,000164,000231,000211,000177,000178,000148,00083,00070,00095,00095,00075,300111,300171,300395,400420,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn26,00031,00070,000164,000231,000211,000177,000178,000148,00083,00070,00095,00095,00075,300111,300171,300395,400420,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn78,86174,48968,11454,61454,38666,90663,45266,90859,76589,93463,24979,830100,619240,902239,424258,09174,48444,27455,89765,176
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng20,54422,69225,85623,08123,82323,96325,88725,73422,07624,36630,57832,86236,71425,58832,42228,49528,05730,19031,77624,071
2. Trả trước cho người bán9,13223,8872,1193,3951,7597,3462,0085,6972,96729,6221,9667,18824,3705,8536,00129,81527,1091,2187,83123,336
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác55,34733,56745,79533,79434,45941,03340,99240,91340,15839,83134,58943,66543,420211,634203,172203,41222,94914,28317,70719,186
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,161-5,656-5,656-5,656-5,656-5,435-5,435-5,435-5,435-3,885-3,885-3,885-3,885-2,172-2,172-3,631-3,631-1,417-1,417-1,417
IV. Tổng hàng tồn kho117,314116,424116,088116,262116,184116,302116,44577,79077,65677,49777,95377,24977,39277,42977,33880,69681,42073,40674,09374,341
1. Hàng tồn kho117,314116,424116,088116,262116,184116,302116,44577,79077,65677,49777,95377,24977,39277,42977,33880,69681,42073,40674,09374,341
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác10,1898,4775,4083,2309,62610,52014,8556,76810,8987,10610,1789,5017,8529,2047,9651,5765,4117,0298,5465,139
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,6548,0834,5712,5387752,0103,52250331,0842,1691,1618801,1582,4151,1611,0931,7992,5201,133
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,5353938376926,3038,51011,3336,26410,8966,0228,0098,3416,9728,0465,5504144,3185,2306,0254,006
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,549
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,628,2391,594,1201,611,9251,598,7371,491,7261,480,9541,491,1281,470,9921,470,6121,389,1391,388,3791,375,4371,319,6421,146,5471,105,7351,068,0451,079,9591,089,3281,069,364979,672
I. Các khoản phải thu dài hạn3,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,681
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,681
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định186,267187,680192,765197,173202,352207,017212,938218,246223,630220,818109,033113,750119,039116,319121,906125,774131,064136,000137,134138,536
1. Tài sản cố định hữu hình186,034187,420192,477196,856202,007206,643212,532217,807223,158220,713108,915113,721119,005116,280121,856125,712130,991135,974137,102138,497
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình232260288316344374407439472105118303439506273263239
III. Bất động sản đầu tư497,816507,963522,837526,192501,738481,676370,312354,137363,527373,100357,804364,736374,177383,635393,018399,393405,634401,140391,224369,037
- Nguyên giá926,347925,171925,330914,227876,378843,271719,785693,420692,846693,030667,491664,965664,965664,950664,901661,863658,775644,860625,412594,668
- Giá trị hao mòn lũy kế-428,530-417,208-402,493-388,034-374,640-361,595-349,474-339,283-329,319-319,930-309,687-300,228-290,787-281,315-271,883-262,470-253,141-243,719-234,188-225,631
IV. Tài sản dở dang dài hạn315,223271,256267,210264,920296,531300,237413,985403,055385,443295,487421,028395,450326,512144,74290,85953,61752,40059,77968,71758,631
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang315,223271,256267,210264,920296,531300,237413,985403,055385,443295,487421,028395,450326,512144,74290,85953,61752,40059,77968,71758,631
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn411,796411,796411,796391,796270,836270,836270,836270,836270,836270,836270,836270,836270,836270,836270,836270,836270,836270,836250,836190,836
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh104,500104,500104,500104,500104,500104,500104,500104,500104,500104,500104,500104,500104,500104,500104,500104,500104,500104,50084,50024,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn287,296287,296287,296287,296166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00020,00020,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác213,457211,743213,636214,975216,588217,506219,376221,037223,494225,216225,997226,983225,396227,334225,435214,744216,344217,891217,772218,951
1. Chi phí trả trước dài hạn209,673209,813211,648212,928214,483216,259218,086219,705222,120223,800224,538225,482223,852225,748223,806213,073214,631216,308216,146217,282
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,7841,9301,9882,0472,1051,2471,2901,3321,3741,4171,4591,5021,5441,5861,6291,6711,7131,5831,6261,669
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,885,9151,878,6131,914,4541,916,6371,915,5701,934,2601,968,5981,966,4331,968,2161,928,0091,968,2281,968,9581,689,8621,681,1791,705,5311,677,3861,653,0511,655,6551,693,6081,660,418
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,254,3321,238,4211,298,7421,272,8381,294,9441,331,8091,391,8171,348,9511,374,3981,341,5281,421,8701,357,3311,097,4311,119,2491,171,9811,103,6211,100,1171,137,1781,199,532931,292
I. Nợ ngắn hạn203,730194,513236,539193,665182,950212,332254,147187,947170,649129,439188,293148,067130,557123,509183,397121,316114,736109,129183,736126,199
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn78,87380,54174,10178,32078,94081,71573,70453,45420,17220,1727,8369,94911,8634,1344,5006,7508,250
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn18,50911,27913,70514,98735,27532,96766,70829,68469,06613,88128,72949,33824,58317,89029,6277,27718,17524,71027,38114,381
4. Người mua trả tiền trước2,5002,5692,5502,5572,5633965522,8341,0525738301,0917,1852715207731,0003401,258251
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,37718,6563,0315,0852607,1668,7142,8773033,8922,7623,3141,24613,5677,2213,1182,10216,20110,7844,048
6. Phải trả người lao động4,6293,9082,7381,8104,2591,9751,6651,4574,2211,1521,6401,5345,1993,8332,7121,1877,4075,6244,1182,093
7. Chi phí phải trả ngắn hạn44,0294,7055,8937,8885,02611,09310,14410,5568,1657,0966,1466,51110,9249,8758,9159,1716,9276,0305,2335,348
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn25,62736,65144,97555,52825,64135,68343,85447,41025,71035,31930,25746,15225,71035,36230,46546,32225,62715,56229,58444,919
11. Phải trả ngắn hạn khác6,70712,91164,17614,77712,70119,45925,10621,23019,00320,11980,57310,88816,1627,82266,30724,45916,5388,92870,26531,898
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn19,290
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi19,48023,29525,36912,71218,28421,87923,70018,44422,95627,23629,52027,68430,75633,13022,25928,71131,73535,11323,262
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,050,6011,043,9081,062,2041,079,1731,111,9941,119,4771,137,6701,161,0041,203,7491,212,0891,233,5771,209,264966,875995,740988,584982,305985,3811,028,0491,015,796805,093
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn9,3579,6499,94210,23410,5276,2376,4486,6606,8727,0847,2967,5087,7207,9318,1438,3558,5678,5418,7568,970
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác291,312273,751271,023276,001279,980283,378278,423284,318288,526290,018297,951288,770256,003271,578256,635250,144253,008264,766259,48648,566
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn130,517134,686148,998154,401176,445178,413194,944199,358237,683237,912232,034216,6896,85713,5291,8841,8841,8847,192
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn619,415625,822632,241638,536645,042651,449657,855670,668670,668677,075696,295696,298696,295702,702721,922721,922721,922747,549747,555747,558
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu631,584640,192615,712643,798620,626602,452576,781617,482593,817586,481546,358611,628592,431561,930533,550573,765552,934518,477494,076729,126
I. Vốn chủ sở hữu631,584640,192615,712643,798620,626602,452576,781617,482593,817586,481546,358611,628592,431561,930533,550573,765552,934518,477494,076729,126
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu291,148291,148291,148291,148291,148200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần5,4865,4865,4865,4865,4865,5524,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,001
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-22,324-22,324-22,324-22,324-22,324-22,324-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển84,38184,38184,38174,02274,022165,170165,170155,246155,246155,246155,246145,134145,134145,134145,134134,931134,931134,931134,931124,636
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối272,892281,500257,020295,466272,294254,053230,423281,048257,384250,047209,925285,306266,109235,609207,229257,647236,815202,359177,958423,302
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,885,9151,878,6131,914,4541,916,6371,915,5701,934,2601,968,5981,966,4331,968,2161,928,0091,968,2281,968,9581,689,8621,681,1791,705,5311,677,3861,653,0511,655,6551,693,6081,660,418
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |