Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,038,058 | 1,060,995 | 1,068,031 | 1,397,038 | 1,521,189 | 1,363,385 | 1,194,222 | 1,195,787 | 1,332,048 | 1,181,602 | 1,118,631 | 985,582 | 900,358 | 976,849 | 746,106 | 633,584 | 672,311 | 730,410 | 838,302 | 877,656 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 30,931 | 105,991 | 105,240 | 109,476 | 121,244 | 227,985 | 311,076 | 415,284 | 628,491 | 531,215 | 509,392 | 366,206 | 264,430 | 285,559 | 126,522 | 95,106 | 106,227 | 133,246 | 199,576 | 150,026 |
1. Tiền | 10,931 | 7,440 | 38,740 | 5,989 | 9,461 | 18,985 | 23,576 | 20,784 | 165,491 | 27,715 | 70,892 | 24,206 | 30,430 | 31,559 | 24,522 | 30,106 | 17,227 | 10,146 | 63,076 | 14,026 |
2. Các khoản tương đương tiền | 20,000 | 98,551 | 66,500 | 103,487 | 111,783 | 209,000 | 287,500 | 394,500 | 463,000 | 503,500 | 438,500 | 342,000 | 234,000 | 254,000 | 102,000 | 65,000 | 89,000 | 123,100 | 136,500 | 136,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 54,051 | 54,051 | 51,955 | 51,955 | 26,000 | 26,000 | 45,000 | 65,000 | 80,000 | |||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 54,051 | 54,051 | 51,955 | 51,955 | 26,000 | 26,000 | 45,000 | 65,000 | 80,000 | |||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 121,508 | 166,786 | 97,318 | 451,398 | 680,615 | 459,799 | 258,067 | 223,556 | 172,216 | 120,179 | 147,822 | 87,511 | 102,239 | 108,265 | 108,415 | 97,670 | 97,986 | 45,531 | 122,306 | 98,302 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 66,944 | 72,462 | 57,170 | 91,309 | 104,425 | 130,336 | 100,112 | 69,403 | 135,445 | 71,736 | 111,708 | 69,083 | 86,432 | 102,109 | 103,483 | 92,809 | 95,564 | 42,012 | 117,558 | 94,285 |
2. Trả trước cho người bán | 50,520 | 90,262 | 35,002 | 354,690 | 569,538 | 323,167 | 151,159 | 151,583 | 34,925 | 46,312 | 33,884 | 16,351 | 3,309 | 4,136 | 3,234 | 3,216 | 799 | 2,367 | 2,242 | 2,446 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,471 | 3,471 | 3,471 | 3,471 | 3,471 | 3,471 | 3,471 | |||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 573 | 590 | 1,676 | 1,928 | 3,181 | 2,825 | 3,324 | 2,570 | 1,846 | 2,131 | 2,230 | 2,076 | 12,498 | 2,021 | 1,698 | 1,644 | 1,623 | 1,152 | 2,506 | 1,571 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 584,428 | 507,510 | 556,566 | 614,936 | 536,350 | 503,597 | 465,103 | 466,137 | 462,588 | 476,267 | 405,815 | 471,505 | 500,796 | 548,613 | 458,129 | 400,543 | 443,947 | 478,759 | 432,357 | 522,572 |
1. Hàng tồn kho | 591,461 | 514,506 | 562,835 | 621,247 | 543,129 | 510,805 | 471,653 | 472,682 | 473,818 | 488,276 | 426,212 | 490,920 | 529,691 | 581,231 | 486,854 | 425,067 | 452,841 | 487,562 | 438,352 | 536,916 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -7,033 | -6,996 | -6,269 | -6,310 | -6,779 | -7,208 | -6,550 | -6,546 | -11,230 | -12,009 | -20,397 | -19,415 | -28,894 | -32,618 | -28,725 | -24,524 | -8,894 | -8,803 | -5,995 | -14,343 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 301,191 | 280,708 | 254,856 | 167,176 | 131,026 | 120,049 | 159,977 | 90,810 | 68,752 | 53,940 | 55,602 | 60,360 | 32,893 | 34,412 | 27,040 | 14,265 | 24,151 | 27,874 | 19,063 | 26,757 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,276 | 1,808 | 1,838 | 2,666 | 3,777 | 4,525 | 2,628 | 2,303 | 3,546 | 2,341 | 2,361 | 4,561 | 5,428 | 7,420 | 5,086 | 5,967 | 10,556 | 11,447 | 7,868 | 8,168 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 296,617 | 277,674 | 251,655 | 162,745 | 123,655 | 110,249 | 101,672 | 84,180 | 58,419 | 42,801 | 42,495 | 42,014 | 27,377 | 26,956 | 21,491 | 8,174 | 13,504 | 16,370 | 9,893 | 17,788 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 298 | 1,226 | 1,363 | 1,761 | 3,589 | 5,276 | 5,673 | 4,327 | 6,762 | 8,799 | 10,746 | 13,785 | 89 | 36 | 456 | 124 | 91 | 57 | 1,301 | 800 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 4 | 5 | 50,003 | 25 | 7 | |||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,662,976 | 2,512,987 | 2,378,523 | 1,578,050 | 904,439 | 920,763 | 980,525 | 927,441 | 939,857 | 931,208 | 958,131 | 986,247 | 991,170 | 1,016,000 | 1,042,210 | 1,069,689 | 1,097,910 | 1,126,486 | 1,162,029 | 1,191,288 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,471 | 3,471 | 3,471 | 11,280 | 11,280 | 11,280 | 11,280 | 11,280 | ||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 3,471 | 3,471 | 3,471 | 11,280 | 11,280 | 11,280 | ||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 11,280 | 11,280 | ||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 583,597 | 607,017 | 619,359 | 642,369 | 664,643 | 687,681 | 709,729 | 730,567 | 754,974 | 755,982 | 780,958 | 806,895 | 833,935 | 858,535 | 885,716 | 913,922 | 947,026 | 980,488 | 1,014,026 | 1,048,187 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 583,597 | 607,017 | 619,359 | 642,369 | 664,643 | 687,681 | 709,729 | 730,567 | 754,956 | 755,936 | 780,884 | 806,794 | 833,807 | 858,379 | 885,533 | 913,711 | 946,787 | 980,222 | 1,013,733 | 1,047,866 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 18 | 46 | 73 | 101 | 128 | 156 | 183 | 211 | 238 | 266 | 294 | 321 | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,935,125 | 1,761,300 | 1,609,651 | 783,102 | 88,962 | 81,032 | 119,841 | 40,943 | 29,927 | 25,811 | 24,210 | 24,178 | 2,469 | 1,006 | 762 | 564 | 1,304 | 1,276 | 1,276 | 1,276 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 25,811 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,935,125 | 1,761,300 | 1,609,651 | 783,102 | 88,962 | 81,032 | 119,841 | 40,943 | 29,927 | 24,210 | 24,178 | 2,469 | 1,006 | 762 | 564 | 1,304 | 1,276 | 1,276 | 1,276 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 13,800 | 13,800 | 13,800 | 13,800 | 13,800 | 13,800 | 13,800 | 13,800 | 13,800 | 13,800 | 6,097 | 6,097 | 7,567 | 7,567 | 7,616 | 18,570 | 13,868 | 6,913 | 6,913 | 1,885 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,469 | 1,469 | 1,519 | 1,193 | 1,698 | 1,698 | 1,698 | 1,885 | ||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 13,800 | 13,800 | 13,800 | 13,800 | 13,800 | 13,800 | 13,800 | 13,800 | 13,800 | 13,800 | 6,097 | 6,097 | 6,097 | 6,097 | 6,097 | 5,215 | ||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 17,377 | 12,170 | 5,215 | |||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 130,453 | 130,870 | 135,713 | 138,778 | 137,034 | 138,250 | 137,155 | 138,660 | 137,685 | 132,144 | 135,587 | 137,796 | 135,920 | 137,613 | 136,836 | 136,632 | 135,713 | 137,809 | 139,814 | 139,940 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 127,582 | 128,268 | 132,870 | 135,835 | 133,909 | 135,396 | 135,778 | 137,113 | 136,366 | 131,210 | 133,401 | 134,734 | 132,930 | 135,136 | 131,835 | 130,839 | 131,841 | 133,843 | 135,889 | 134,628 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 2,871 | 2,602 | 2,843 | 2,943 | 3,126 | 2,855 | 1,377 | 1,547 | 1,320 | 933 | 2,186 | 3,063 | 2,991 | 2,477 | 5,001 | 5,794 | 3,871 | 3,965 | 3,925 | 5,312 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,701,034 | 3,573,982 | 3,446,554 | 2,975,087 | 2,425,629 | 2,284,149 | 2,174,747 | 2,123,228 | 2,271,905 | 2,112,810 | 2,076,762 | 1,971,828 | 1,891,529 | 1,992,849 | 1,788,316 | 1,703,273 | 1,770,221 | 1,856,896 | 2,000,330 | 2,068,945 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 1,979,318 | 1,934,061 | 1,816,966 | 1,346,659 | 828,790 | 703,942 | 632,028 | 584,041 | 775,415 | 808,745 | 741,465 | 712,867 | 707,741 | 871,410 | 635,407 | 621,437 | 756,772 | 863,556 | 865,176 | 985,693 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,128,142 | 964,966 | 979,084 | 768,704 | 663,330 | 703,639 | 631,679 | 583,770 | 775,152 | 808,463 | 741,112 | 711,624 | 706,447 | 870,076 | 634,067 | 569,422 | 700,681 | 775,791 | 743,893 | 821,208 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 733,130 | 632,488 | 625,375 | 440,978 | 307,964 | 357,747 | 348,422 | 308,095 | 448,397 | 379,397 | 347,006 | 321,328 | 363,287 | 315,541 | 213,942 | 222,563 | 513,013 | 500,107 | 456,715 | 510,474 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 332,270 | 269,099 | 260,495 | 238,343 | 264,475 | 277,926 | 224,633 | 219,838 | 260,077 | 342,313 | 313,868 | 291,396 | 251,369 | 343,868 | 353,141 | 261,567 | 136,801 | 122,192 | 230,924 | 226,441 |
4. Người mua trả tiền trước | 12,790 | 22,758 | 29,002 | 39,228 | 24,574 | 12,965 | 16,892 | 8,787 | 6,283 | 31,961 | 25,085 | 41,623 | 11,359 | 45,242 | 14,984 | 43,677 | 7,295 | 10,938 | 16,409 | 38,905 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,037 | 1,533 | 2,099 | 3,020 | 19,136 | 10,487 | 3,049 | 2,871 | 17,314 | 14,236 | 14,111 | 12,044 | 41,569 | 25,451 | 18,928 | 4,934 | 8,638 | 6,834 | 2,196 | 2,044 |
6. Phải trả người lao động | 20,248 | 18,894 | 21,990 | 25,615 | 26,234 | 22,649 | 17,039 | 24,627 | 24,632 | 20,402 | 21,317 | 26,624 | 22,616 | 20,688 | 17,425 | 20,994 | 19,991 | 19,113 | 21,539 | 28,186 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 8,436 | 6,847 | 6,346 | 7,903 | 7,974 | 7,481 | 7,990 | 6,153 | 5,582 | 7,959 | 8,180 | 8,276 | 5,918 | 6,796 | 5,535 | 6,037 | 4,096 | 5,801 | 8,125 | 7,245 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 6,047 | 5,752 | 26,339 | 6,304 | 5,927 | 7,342 | 7,956 | 7,697 | 7,463 | 7,224 | 6,974 | 5,750 | 6,621 | 108,872 | 6,558 | 6,067 | 7,036 | 108,135 | 5,490 | 5,203 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 8,183 | 7,595 | 7,439 | 7,314 | 7,046 | 7,043 | 5,699 | 5,701 | 5,404 | 4,972 | 4,571 | 4,584 | 3,708 | 3,616 | 3,554 | 3,582 | 3,811 | 2,671 | 2,495 | 2,710 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 851,175 | 969,095 | 837,882 | 577,955 | 165,460 | 303 | 349 | 271 | 263 | 282 | 354 | 1,243 | 1,294 | 1,334 | 1,340 | 52,015 | 56,091 | 87,764 | 121,282 | 164,485 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 963 | 963 | 963 | 963 | ||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 850,911 | 968,790 | 837,534 | 577,696 | 165,156 | 51,678 | 55,750 | 87,406 | 120,916 | 164,112 | ||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 264 | 304 | 348 | 258 | 304 | 303 | 349 | 271 | 263 | 282 | 354 | 280 | 331 | 371 | 377 | 337 | 341 | 359 | 366 | 372 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,721,717 | 1,639,921 | 1,629,588 | 1,628,428 | 1,596,839 | 1,580,206 | 1,542,719 | 1,539,187 | 1,496,490 | 1,304,065 | 1,335,297 | 1,258,961 | 1,183,788 | 1,121,439 | 1,152,908 | 1,081,836 | 1,013,449 | 993,341 | 1,135,155 | 1,083,252 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,721,717 | 1,639,921 | 1,629,588 | 1,628,428 | 1,596,839 | 1,580,206 | 1,542,719 | 1,539,187 | 1,496,490 | 1,304,065 | 1,335,297 | 1,258,961 | 1,183,788 | 1,121,439 | 1,152,908 | 1,081,836 | 1,013,449 | 993,341 | 1,135,155 | 1,083,252 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 966,369 | 966,369 | 966,369 | 966,369 | 966,369 | 843,638 | 843,638 | 843,638 | 843,638 | 707,269 | 707,269 | 707,269 | 707,269 | 707,269 | 707,269 | 707,269 | 707,269 | 707,269 | 707,269 | 707,269 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 64,457 | 64,458 | 40,812 | 40,825 | 40,825 | 40,825 | 40,825 | 40,825 | 41,016 | 35,093 | 35,093 | 35,093 | 35,093 | 35,093 | 35,093 | 35,093 | 35,093 | 35,093 | 35,093 | 35,093 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | -42,411 | |||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -42,411 | -42,411 | -42,411 | -42,411 | -42,411 | -42,411 | -42,411 | -42,411 | -42,411 | -42,411 | -42,411 | -42,411 | -42,411 | -42,411 | -42,411 | |||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,219 | 1,219 | 1,219 | 1,219 | 1,219 | 1,219 | 1,219 | 1,219 | 1,219 | 1,219 | 1,219 | 1,219 | 1,219 | 1,219 | 1,219 | 1,219 | 1,219 | 1,219 | 1,219 | 1,219 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 689,671 | 607,874 | 663,599 | 662,426 | 630,837 | 736,935 | 699,448 | 695,916 | 653,027 | 602,894 | 634,126 | 557,790 | 482,617 | 420,268 | 451,737 | 380,665 | 312,278 | 292,170 | 391,573 | 339,670 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3,701,034 | 3,573,982 | 3,446,554 | 2,975,087 | 2,425,629 | 2,284,149 | 2,174,747 | 2,123,228 | 2,271,905 | 2,112,810 | 2,076,762 | 1,971,828 | 1,891,529 | 1,992,849 | 1,788,316 | 1,703,273 | 1,770,221 | 1,856,896 | 2,000,330 | 2,068,945 |