Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 177,490 | 170,901 | 174,560 | 173,223 | 177,717 | 174,778 | 219,312 | 236,722 | 247,010 | 252,709 | 71,819 | 46,878 | 22,463 | 18,930 | 11,729 | 20,315 | 15,228 | 11,616 | 9,181 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,827 | 3,085 | 4,391 | 2,611 | 3,797 | 869 | 12,116 | 4,952 | 6,340 | 6,295 | 877 | 6,999 | 1,866 | 1,219 | 4,142 | 4,945 | 4,449 | 3,907 | 571 |
1. Tiền | 2,827 | 3,085 | 4,391 | 2,611 | 3,797 | 869 | 12,116 | 4,952 | 6,340 | 6,295 | 877 | 6,999 | 1,866 | 1,219 | 1,142 | 1,945 | 1,449 | 907 | 571 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | |||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 9,736 | 8,057 | 9,044 | 11,647 | 15,006 | 21,255 | 6,794 | 26,815 | 29,415 | 20,021 | 57,041 | 17,000 | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 10,086 | 9,189 | 10,155 | 13,015 | 17,009 | 15,860 | 20,021 | 20,021 | 20,021 | 40,041 | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -350 | -1,132 | -1,110 | -1,367 | -2,003 | -1,398 | |||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,794 | 6,794 | 6,794 | 9,394 | 17,000 | 17,000 | |||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 147,770 | 142,813 | 145,157 | 144,957 | 144,599 | 140,144 | 186,803 | 191,122 | 196,189 | 217,395 | 6,170 | 15,278 | 12,451 | 9,842 | 1,119 | 9,279 | 3,461 | 2,454 | 737 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,701 | 2,389 | 3,027 | 1,361 | 2,348 | 1,880 | 6,493 | 6,408 | 6,326 | 2,469 | 3,384 | 2,835 | 3,196 | 1,266 | 647 | 8,337 | 2,164 | 1,766 | 637 |
2. Trả trước cho người bán | 3 | 115 | 42 | 154 | 295 | 374 | 607 | 5,058 | 1,291 | 173 | 61 | 466 | 431 | 29 | 29 | 317 | 53 | 79 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 360 | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,713 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 34,850 | 3,250 | 3,450 | 5,850 | 2,400 | 3,400 | 3,400 | 1,000 | 700 | 700 | 500 | |||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 141,353 | 140,309 | 140,288 | 141,641 | 140,116 | 136,195 | 145,111 | 180,887 | 181,399 | 207,829 | 257 | 9,025 | 5,420 | 7,176 | 497 | 247 | 314 | 170 | 53 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -25 | -25 | -25 | -30 | -44 | -44 | -44 | -44 | -31 | -31 | -53 | -34 | -34 | -34 | -31 | ||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 16,875 | 16,706 | 15,344 | 13,912 | 13,925 | 12,290 | 10,983 | 12,219 | 13,288 | 8,445 | 7,010 | 6,779 | 8,129 | 7,829 | 6,451 | 6,063 | 6,969 | 5,111 | 7,495 |
1. Hàng tồn kho | 16,875 | 16,706 | 15,344 | 13,912 | 13,925 | 12,290 | 10,983 | 12,219 | 13,288 | 8,445 | 7,010 | 6,779 | 8,129 | 7,829 | 6,451 | 6,063 | 6,969 | 5,111 | 7,495 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 281 | 240 | 623 | 95 | 391 | 220 | 2,616 | 1,614 | 1,778 | 553 | 721 | 823 | 16 | 40 | 17 | 27 | 349 | 143 | 377 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 41 | 321 | 95 | 225 | 99 | 1,201 | 1,283 | 1,654 | 114 | 198 | 236 | 6 | 9 | 17 | 27 | 15 | 45 | 19 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 62 | 54 | 1,130 | 326 | 105 | 374 | 515 | 526 | |||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 240 | 240 | 240 | 112 | 121 | 285 | 4 | 18 | 64 | 8 | 61 | 9 | 30 | 333 | 98 | 358 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 36,588 | 40,022 | 37,579 | 38,591 | 39,332 | 39,798 | 88,506 | 61,661 | 60,604 | 20,373 | 201,047 | 201,331 | 198,047 | 198,675 | 195,980 | 197,404 | 197,936 | 60,529 | 7,458 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,150 | 388 | 388 | 388 | 180,400 | 180,400 | 180,533 | 180,465 | 180,465 | 180,400 | 180,400 | 50,400 | |||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 3,150 | ||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 388 | 388 | 388 | 180,400 | 180,400 | 180,533 | 180,465 | 180,465 | 180,400 | 180,400 | 50,400 | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 12,011 | 12,053 | 12,410 | 12,781 | 13,158 | 13,170 | 42,279 | 40,591 | 39,342 | 9,487 | 9,696 | 9,400 | 8,793 | 8,992 | 9,191 | 9,397 | 9,659 | 7,584 | 7,420 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 11,477 | 11,496 | 11,830 | 12,179 | 12,533 | 12,887 | 41,987 | 40,293 | 39,342 | 9,487 | 9,696 | 9,400 | 8,346 | 8,502 | 8,657 | 8,820 | 9,024 | 7,584 | 7,387 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 447 | 491 | 534 | 577 | 635 | ||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 534 | 557 | 579 | 602 | 624 | 284 | 291 | 299 | 33 | ||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,632 | 3,632 | 3,632 | 3,632 | 3,632 | 3,632 | 20,657 | 14,690 | 9,035 | 6,285 | 6,693 | 6,674 | 3,853 | 3,565 | 550 | 2,113 | |||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 3,429 | 3,429 | 3,429 | 3,429 | 3,429 | 3,429 | 3,884 | 3,820 | 3,890 | 6,285 | 6,693 | 6,674 | |||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 203 | 203 | 203 | 203 | 203 | 203 | 16,773 | 10,871 | 5,145 | 3,853 | 3,565 | 550 | 2,113 | ||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 20,021 | 20,021 | 20,021 | 20,021 | 20,021 | 20,021 | 22,617 | ||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 20,021 | 20,021 | 20,021 | 20,021 | 20,021 | 20,021 | 22,617 | ||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 924 | 1,166 | 1,516 | 1,768 | 2,133 | 2,587 | 2,954 | 6,379 | 12,227 | 4,602 | 4,259 | 4,857 | 4,867 | 5,653 | 6,324 | 7,057 | 7,877 | 432 | 38 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 924 | 1,166 | 1,516 | 1,768 | 2,133 | 2,587 | 2,954 | 6,379 | 12,227 | 4,602 | 4,259 | 4,857 | 4,867 | 5,653 | 6,324 | 7,057 | 7,877 | 432 | 38 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 214,078 | 210,924 | 212,139 | 211,813 | 217,049 | 214,577 | 307,818 | 298,383 | 307,614 | 273,082 | 272,867 | 248,210 | 220,510 | 217,605 | 207,710 | 217,719 | 213,164 | 72,146 | 16,639 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 14,479 | 11,887 | 13,766 | 14,463 | 18,033 | 14,455 | 81,470 | 68,901 | 72,057 | 72,904 | 73,010 | 48,392 | 20,892 | 18,532 | 8,919 | 18,622 | 14,441 | 3,919 | 12,442 |
I. Nợ ngắn hạn | 14,479 | 11,821 | 13,701 | 10,781 | 12,952 | 12,174 | 42,667 | 30,522 | 33,053 | 33,086 | 34,595 | 13,477 | 12,692 | 12,991 | 8,206 | 17,883 | 13,650 | 3,709 | 12,209 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 7,794 | 7,801 | 8,135 | 5,665 | 6,288 | 8,223 | 5,376 | 4,545 | 4,127 | 10,324 | 10,089 | 8,376 | 7,783 | 5,369 | 918 | 9,799 | 9,997 | 7,501 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,929 | 2,058 | 3,313 | 2,086 | 3,883 | 1,836 | 35,177 | 24,342 | 22,911 | 21,796 | 21,595 | 1,304 | 3,242 | 2,435 | 1,692 | 1,566 | 2,623 | 2,106 | 1,502 |
4. Người mua trả tiền trước | 416 | 370 | 691 | 82 | 112 | 3 | 270 | 539 | 4,931 | 94 | 26 | 116 | 536 | 306 | 143 | 16 | 22 | 46 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 99 | 94 | 53 | 134 | 38 | 95 | 180 | 96 | 10 | 216 | 183 | 57 | 88 | 297 | 89 | 242 | |||
6. Phải trả người lao động | 362 | 340 | 298 | 539 | 347 | 377 | 504 | 411 | 432 | 309 | 237 | 341 | 298 | 262 | 295 | 279 | 356 | 279 | 568 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 138 | 110 | 79 | 1,768 | 1,380 | 992 | 87 | 563 | |||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 324 | 730 | 835 | 229 | 23 | 318 | 694 | 389 | 229 | 233 | 2,166 | 2,933 | 434 | 4,393 | 4,976 | 5,751 | 159 | 867 | 918 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 342 | 240 | 220 | 202 | 805 | 254 | 568 | 219 | 167 | 158 | 396 | 115 | 53 | 92 | 19 | 114 | 334 | 117 | 560 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 476 | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 66 | 66 | 3,681 | 5,081 | 2,281 | 38,803 | 38,379 | 39,003 | 39,817 | 38,415 | 34,915 | 8,200 | 5,541 | 713 | 739 | 791 | 210 | 233 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 507 | 84 | 204 | 156 | 120 | 120 | 120 | 210 | 210 | 210 | 210 | 233 | ||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,616 | 5,016 | 2,216 | 38,295 | 38,295 | 38,295 | 38,295 | 38,295 | 34,795 | 4,697 | 5,541 | 503 | 529 | 581 | |||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 504 | 1,366 | 3,383 | ||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 199,599 | 199,037 | 198,373 | 197,351 | 199,016 | 200,122 | 226,349 | 229,482 | 235,557 | 200,179 | 199,856 | 199,817 | 199,618 | 199,073 | 198,790 | 199,097 | 198,723 | 68,227 | 4,197 |
I. Vốn chủ sở hữu | 199,599 | 199,037 | 198,373 | 197,351 | 199,016 | 200,122 | 226,349 | 229,482 | 235,557 | 200,179 | 199,856 | 199,817 | 199,618 | 199,073 | 198,790 | 199,097 | 198,723 | 68,227 | 4,197 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 195,000 | 195,000 | 195,000 | 195,000 | 195,000 | 195,000 | 195,000 | 195,000 | 195,000 | 195,000 | 195,000 | 195,000 | 195,000 | 195,000 | 195,000 | 195,000 | 195,000 | 65,000 | 2,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 |
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,900 | 3,338 | 2,674 | 1,651 | 3,317 | 4,422 | -3,990 | 5,035 | 4,978 | 4,479 | 4,157 | 4,118 | 3,918 | 3,374 | 3,091 | 3,398 | 3,024 | 2,528 | 1,498 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 34,639 | 28,748 | 34,880 | ||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 214,078 | 210,924 | 212,139 | 211,813 | 217,049 | 214,577 | 307,818 | 298,383 | 307,614 | 273,082 | 272,867 | 248,210 | 220,510 | 217,605 | 207,710 | 217,719 | 213,164 | 72,146 | 16,639 |