CTCP Kho vận Miền Nam (stg)

38.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,165,9041,217,4421,214,3421,216,2931,166,7181,142,1101,012,7761,013,0061,001,5901,092,3001,123,967996,1061,177,0371,043,841912,510908,784856,994951,2541,011,3031,042,797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền495,261497,280596,196573,345512,112414,771336,712348,108324,426310,288294,589276,312260,677251,257159,562250,395207,593187,455238,985247,800
1. Tiền99,749140,780110,038140,345159,112126,771119,712145,108136,426162,288157,589113,312112,677129,25796,562157,295137,493177,555132,085198,350
2. Các khoản tương đương tiền395,511356,500486,159433,000353,000288,000217,000203,000188,000148,000137,000163,000148,000122,00063,00093,10070,1009,900106,90049,450
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn67,49061,49066,191101,426106,431100,08773,16874,68376,36677,92773,36175,42076,44973,86675,34573,51673,008271,046253,281316,707
1. Chứng khoán kinh doanh684684684684684684684684684684684684684684684684684130,876130,876130,876
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-114-114-113-113-113-113-115-100-100-100-73-73-103-117-119-122-122-32,873-30,251-30,251
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn66,92060,92065,620100,855105,85999,51672,59974,10075,78277,34372,75074,80975,86973,29974,78072,95372,446173,043152,656216,082
III. Các khoản phải thu ngắn hạn531,378569,375479,084444,811440,295500,379457,575458,563471,706561,128613,642508,924660,280596,635583,353504,987512,313434,536466,241446,544
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng393,253371,837340,909333,840302,670354,440319,161348,640334,106394,462453,709411,748449,022431,439372,329402,179406,206332,862361,804346,781
2. Trả trước cho người bán55,02765,81767,67653,13249,66252,08345,71658,16260,86083,33243,41638,44180,44970,17178,67262,36028,38930,04727,38637,645
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn44,4253,0003,000
6. Phải thu ngắn hạn khác155,986161,366141,461124,480150,122156,059153,876112,936134,901141,439173,800116,018194,821159,037196,357104,385126,791117,891121,093108,442
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-72,888-74,070-70,962-66,641-62,159-62,202-61,179-61,176-58,162-58,105-57,283-57,283-64,012-64,011-64,005-63,936-49,072-49,264-47,041-46,324
IV. Tổng hàng tồn kho55,66571,64860,41484,32095,236114,424126,376113,945109,009121,505116,369107,195154,142100,12576,45258,81444,31835,35135,61821,575
1. Hàng tồn kho55,66571,64860,41484,32095,236114,424126,519114,088109,152121,648116,512112,830154,285100,26876,59558,81444,31835,35135,61821,575
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-143-143-143-143-143-5,635-143-143-143
V. Tài sản ngắn hạn khác16,11117,65012,45612,39212,64512,45018,94517,70720,08321,45226,00728,25525,48821,95717,79921,07119,76122,86517,17910,170
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,1669,4769,4569,2807,6468,8078,5926,5507,0757,92312,26611,9958,98210,05710,79212,20514,76518,35410,2825,818
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,1037,1171,8622,5512,4572,1498,82910,33910,45511,7239,41113,06112,7017,4821,6515,1283321,6903,986732
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8421,0561,1385602,5411,4931,5248172,5531,8064,3303,1993,8054,4175,3553,7394,6642,8222,9103,620
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,888,6161,718,4341,686,7741,700,3091,693,0761,675,3541,758,5521,792,8821,775,9911,709,5451,665,6871,686,7531,586,0211,562,6611,478,1041,436,0861,450,2201,496,2161,265,9141,231,537
I. Các khoản phải thu dài hạn4,9355,7834,0234,1484,6244,6044,6044,3284,3284,3286,9293,8494,0734,07318,0802,2152,2152,2156,70513,763
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4,9355,7834,0234,1484,6244,6044,6044,3284,3284,3286,9293,8494,0734,07318,0802,2152,2152,2156,70513,763
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,096,060995,104956,164983,377953,501973,0791,044,456906,950944,858933,081873,327822,622841,664844,657748,932755,430787,645791,571724,760678,938
1. Tài sản cố định hữu hình970,628886,313861,856887,242855,536879,369911,863784,956814,057802,655741,443689,280707,104708,834690,378698,975716,517720,267653,280607,282
2. Tài sản cố định thuê tài chính76,30578,16563,15264,45065,74867,04568,34369,64170,93872,23673,53474,83176,12977,427
3. Tài sản cố định vô hình49,12730,62531,15531,68532,21726,66564,25052,35459,86358,19058,35058,51158,43158,39658,55456,45571,12871,30471,48071,656
III. Bất động sản đầu tư29,8413,068
- Nguyên giá32,4994,832
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,658-1,763
IV. Tài sản dở dang dài hạn120,99469,31287,41879,925128,253108,170121,067216,140191,159148,184154,409187,69980,55958,22431,72112,8871,4091,66156,00150,560
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang120,99469,31287,41879,925128,253108,170121,067216,140191,159148,184154,409187,69980,55958,22431,72112,8871,4091,66156,00150,560
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn600,563577,424573,314554,190527,334504,692495,992532,931527,745508,575508,725548,145538,507539,009571,202570,353560,075588,391383,508392,338
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh598,934575,795571,685552,561525,704503,063494,363531,302526,115506,946502,512541,932532,294530,381565,218560,967548,241576,253351,773378,281
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,6291,6291,6291,6291,6291,6291,6291,6291,6291,6291,6291,6291,6291,6291,6291,6291,6291,6291,6291,629
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn1
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,5844,5844,5846,9994,3557,75710,20410,50830,10612,427
VI. Tổng tài sản dài hạn khác50,06552,24944,73054,98153,11555,99761,05868,75371,40076,31480,67180,25174,46867,38456,29237,69441,87452,81432,81431,250
1. Chi phí trả trước dài hạn35,57637,17229,39937,90435,59538,92745,19752,68757,79562,87267,76867,07460,79852,45639,59223,52624,37526,31819,24216,993
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại14,48915,07715,33117,07717,52017,07015,86116,06713,60513,44212,90413,17713,67014,92916,70014,16817,49926,49613,57114,256
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại15,99918,56221,12523,68726,25028,81231,37533,93836,50039,06341,62644,18846,75149,31451,87654,43957,00259,56462,12764,689
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,054,5202,935,8762,901,1152,916,6022,859,7942,817,4632,771,3282,805,8882,777,5822,801,8452,789,6542,682,8592,763,0572,606,5022,390,6142,344,8692,307,2132,447,4702,277,2182,274,334
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả708,504592,881600,775626,984611,579613,660605,181678,069698,134794,186839,088800,210920,881831,804684,585690,305696,773758,896575,300574,047
I. Nợ ngắn hạn568,754463,659472,441494,163465,228466,779437,388496,686487,393579,468591,668570,925713,697615,196499,662505,134523,769606,051436,027458,388
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn133,76133,59128,06434,30536,09339,58246,05461,13468,01885,47376,95964,64763,03254,19655,24459,59029,462196,33837,74122,490
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn102,286106,267110,284125,008102,180109,90497,745154,852114,531176,071199,377215,603222,952221,138158,019166,163169,484145,205166,840187,818
4. Người mua trả tiền trước13,00143,35847,57429,64515,72011,63910,0214,78918,33439,61444,59819,82658,83762,75245,87320,93821,7224,7942,8182,327
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước34,79324,28632,87957,01245,94331,00521,77321,75526,60720,42223,32917,53026,29221,53021,96720,38141,78132,07712,91616,352
6. Phải trả người lao động26,91523,83317,60220,75214,38720,26814,99316,44716,05515,80416,84324,88714,91115,40817,74333,34623,82320,63014,58931,850
7. Chi phí phải trả ngắn hạn51,73139,79736,83934,19749,45238,29754,75748,28047,52447,02945,43138,54995,04245,73312,4035,14722,94012,90711,9135,930
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn37,64436,76437,61637,83342,43136,85238,16137,36437,59836,43636,74236,80137,27137,24037,27337,49039,49436,78537,54938,283
11. Phải trả ngắn hạn khác157,651140,440146,504139,690141,995144,053138,491135,898142,397139,898139,278143,387185,423147,250144,207153,599166,312148,391144,740145,369
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn33133193917,514331
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,64215,32214,74615,72116,08817,66415,39316,16716,32918,7219,1119,6959,9369,9486,9328,4818,7518,9246,9237,639
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn139,750129,222128,334132,822146,350146,880167,793181,383210,740214,717247,420229,285207,184216,608184,923185,171173,004152,845139,272115,659
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác42,33133,88135,17036,75838,36037,52440,83940,31841,02442,12043,63944,61345,38446,56945,38745,36125,95419,97720,43920,655
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn86,88389,56087,21089,887101,926103,219114,901128,845157,386160,390191,726172,586149,628157,865127,359128,911133,190118,769104,59280,311
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả7,3952,4442,4332,4362,4392,5118,4268,5948,5648,3838,3868,3888,3918,3938,3968,39910,67510,67810,68110,683
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,1413,3383,5213,7423,6263,6263,6263,6263,7663,8253,6703,6993,7813,7813,7812,5003,1853,4213,5604,009
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,346,0162,342,9942,300,3402,289,6182,248,2152,203,8042,166,1472,127,8192,079,4482,007,6601,950,5661,882,6501,842,1761,774,6971,706,0291,654,5651,610,4401,688,5741,701,9181,700,287
I. Vốn chủ sở hữu2,346,0162,342,9942,300,3402,289,6182,248,2152,203,8042,166,1472,127,8192,079,4482,007,6601,950,5661,882,6501,842,1761,774,6971,706,0291,654,5651,610,4401,688,5741,701,9181,700,287
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu982,534982,534982,534982,534982,534982,534982,534982,534982,534982,534982,534982,534982,534982,534982,534982,534982,534982,534982,534982,534
2. Thặng dư vốn cổ phần-2,033-2,033-2,033-2,033-2,033-2,033-2,033-2,033-2,033-2,033-2,033-2,033-2,033-2,033-2,033-2,033-2,033-2,033-2,033-2,033
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-54,497
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,8502,8502,8502,8502,8502,8502,8502,8502,8502,8502,8502,8502,8502,8502,7112,7112,7112,7112,7112,711
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,293,1441,238,8871,198,0771,188,7021,148,9471,106,6331,068,6411,032,729988,103920,598866,685802,356763,613700,203635,116579,545530,300494,328505,197503,562
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát124,020120,757118,913117,566115,919113,821114,156111,740107,995103,711100,53096,94495,21391,14487,70291,80996,928211,034213,510213,513
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,054,5202,935,8762,901,1152,916,6022,859,7942,817,4632,771,3282,805,8882,777,5822,801,8452,789,6542,682,8592,763,0572,606,5022,390,6142,344,8692,307,2132,447,4702,277,2182,274,334
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |