Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 49,348 | 49,279 | 65,388 | 13,087 | 2,276 | 6,308 | 2,881 | 5,384 | 3,943 | 12,355 | 12,774 | 14,880 | 21,342 | 11,238 | 12,477 | 17,169 | 24,831 | 18,884 | 21,020 | 22,034 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,658 | 7,857 | 57,646 | 5,927 | 600 | 2,830 | 1,255 | 340 | 113 | 1,340 | 319 | 2,604 | 972 | 1,322 | 470 | 1,389 | 3,772 | 1,600 | 209 | 2,721 |
1. Tiền | 5,658 | 7,857 | 36,346 | 5,927 | 600 | 2,830 | 1,255 | 340 | 113 | 1,340 | 319 | 2,604 | 972 | 1,322 | 470 | 1,389 | 3,772 | 1,600 | 209 | 2,721 |
2. Các khoản tương đương tiền | 21,300 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 33,500 | 33,500 | ||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 33,500 | 33,500 | ||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,313 | 2,506 | 2,305 | 5,664 | 656 | 1,411 | 819 | 1,488 | 1,166 | 1,826 | 1,407 | 854 | 6,671 | 1,567 | 1,881 | 1,042 | 2,077 | 924 | 2,296 | 1,399 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,223 | 179 | 1,210 | 152 | 692 | 4,743 | 792 | |||||||||||||
2. Trả trước cho người bán | 1,334 | 177 | 5,399 | 617 | 613 | 683 | 853 | 876 | 684 | 1,804 | 1,415 | 946 | 638 | 970 | 425 | 984 | 453 | |||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,979 | 2,329 | 1,082 | 266 | 478 | 201 | 201 | 875 | 331 | 281 | 531 | 170 | 124 | 151 | 143 | 404 | 1,107 | 499 | 1,311 | 947 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,028 | 613 | 471 | 182 | 269 | 290 | 524 | 911 | 1,022 | 1,823 | 2,893 | 4,271 | 6,792 | 1,839 | 3,314 | 7,132 | 10,772 | 8,920 | 10,719 | 11,263 |
1. Hàng tồn kho | 1,028 | 613 | 471 | 182 | 269 | 290 | 524 | 911 | 1,022 | 1,823 | 2,893 | 4,271 | 6,792 | 1,839 | 3,314 | 7,132 | 10,772 | 8,920 | 10,719 | 11,263 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,848 | 4,803 | 4,965 | 1,314 | 750 | 1,776 | 283 | 2,645 | 1,642 | 7,365 | 8,154 | 7,151 | 6,906 | 6,511 | 6,812 | 7,606 | 8,210 | 7,440 | 7,797 | 6,650 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,461 | 1,588 | 2,179 | 541 | 390 | 645 | 85 | 361 | 575 | 98 | 1,303 | 677 | 910 | 901 | 1,255 | 468 | 1,325 | 918 | 1,243 | 888 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3,387 | 3,215 | 2,787 | 773 | 360 | 1,131 | 199 | 2,284 | 1,067 | 7,267 | 6,843 | 6,474 | 5,936 | 5,566 | 5,400 | 7,071 | 6,731 | 6,434 | 6,137 | 5,692 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 8 | 59 | 44 | 157 | 66 | 153 | 88 | 416 | 70 | |||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 15,094 | 16,698 | 21,013 | 14,063 | 23,927 | 35,873 | 41,301 | 102,576 | 117,392 | 131,674 | 146,563 | 151,281 | 152,529 | 155,771 | 160,559 | 175,628 | 180,972 | 186,737 | 195,186 | 200,646 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 17 | 17 | 17 | 17 | ||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 17 | 17 | 17 | 17 | ||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 11,726 | 11,748 | 11,814 | 11,902 | 19,038 | 27,993 | 36,949 | 91,443 | 107,501 | 123,559 | 135,602 | 139,617 | 143,631 | 147,645 | 151,660 | 155,674 | 159,689 | 163,704 | 167,722 | 171,743 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,726 | 1,748 | 1,814 | 1,902 | 9,038 | 17,993 | 26,949 | 84,759 | 100,817 | 116,875 | 128,918 | 132,933 | 136,947 | 140,962 | 144,976 | 148,991 | 153,005 | 157,020 | 161,039 | 165,059 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 6,684 | 6,684 | 6,684 | 6,684 | 6,684 | 6,684 | 6,684 | 6,684 | 6,684 | 6,684 | 6,684 | 6,684 | 6,684 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | |||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,362 | 4,945 | 9,194 | 2,157 | 4,884 | 7,670 | 4,130 | 10,910 | 9,669 | 7,893 | 10,755 | 11,459 | 8,693 | 7,920 | 8,694 | 19,749 | 21,078 | 22,828 | 27,259 | 28,698 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,362 | 4,945 | 9,194 | 2,157 | 4,884 | 7,670 | 4,130 | 10,910 | 9,669 | 7,893 | 10,738 | 11,442 | 8,676 | 7,903 | 8,677 | 19,732 | 21,061 | 22,811 | 27,242 | 28,681 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | ||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 64,442 | 65,977 | 86,400 | 27,150 | 26,202 | 42,181 | 44,182 | 107,959 | 121,336 | 144,028 | 159,336 | 166,161 | 173,871 | 167,009 | 173,036 | 192,798 | 205,803 | 205,621 | 216,207 | 222,680 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 9,423 | 10,093 | 17,589 | 16,723 | 19,881 | 35,322 | 39,418 | 138,918 | 144,043 | 151,902 | 159,078 | 165,925 | 166,064 | 155,197 | 161,672 | 184,802 | 180,421 | 176,191 | 179,589 | 183,576 |
I. Nợ ngắn hạn | 9,423 | 10,093 | 17,589 | 16,719 | 19,877 | 35,318 | 39,414 | 138,890 | 144,043 | 85,727 | 95,871 | 103,209 | 103,767 | 92,607 | 99,728 | 122,859 | 81,268 | 77,038 | 82,030 | 86,017 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 13,619 | 18,760 | 105,243 | 109,807 | 53,103 | 57,234 | 61,263 | 64,943 | 65,189 | 66,488 | 84,345 | 47,971 | 48,394 | 50,821 | 50,130 | |||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 352 | 242 | 553 | 205 | 284 | 1,423 | 811 | 3,167 | 6,536 | 7,350 | 18,476 | 22,330 | 19,369 | 10,465 | 15,942 | 20,068 | 18,389 | 15,385 | 20,529 | 23,671 |
4. Người mua trả tiền trước | 25 | 441 | 968 | 1,170 | 1,143 | 25 | 25 | 25 | 24 | 23 | 130 | 130 | 901 | 19 | 4 | 4 | 4 | 4 | ||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 907 | 1,190 | 8,948 | 19 | 3 | 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 13 | 3 | 24 | 12 | 19 | 27 | 115 | 234 | 163 |
6. Phải trả người lao động | 68 | 393 | 85 | 584 | 948 | 1,711 | 2,600 | 3,315 | 2,135 | 2,736 | 4,241 | 3,378 | 4,623 | 4,849 | 3,713 | 3,675 | 3,249 | 4,455 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 6,555 | 6,797 | 7,031 | 15,134 | 17,474 | 17,090 | 16,340 | 27,312 | 23,615 | 20,330 | 16,212 | 15,078 | 12,959 | 11,261 | 9,627 | 11,413 | 8,898 | 7,001 | 5,025 | 4,756 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,376 | 1,216 | 981 | 961 | 1,055 | 1,423 | 1,401 | 1,423 | 1,437 | 1,520 | 1,699 | 1,684 | 2,040 | 2,076 | 2,053 | 2,060 | 2,180 | 2,377 | 2,042 | 2,711 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 208 | 208 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 22 | 83 | 83 | 83 | 83 | 83 | 83 | 86 | 86 | 86 | 127 | 127 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 4 | 4 | 4 | 4 | 28 | 66,175 | 63,207 | 62,716 | 62,296 | 62,590 | 61,944 | 61,944 | 99,153 | 99,153 | 97,558 | 97,558 | ||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 4 | 4 | 4 | 4 | 28 | |||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 66,175 | 63,207 | 62,716 | 62,296 | 62,590 | 61,944 | 61,944 | 99,153 | 99,153 | 97,558 | 97,558 | |||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 55,019 | 55,884 | 68,811 | 10,427 | 6,321 | 6,859 | 4,764 | -30,959 | -22,708 | -7,874 | 258 | 236 | 7,808 | 11,812 | 11,364 | 7,995 | 25,382 | 29,431 | 36,618 | 39,104 |
I. Vốn chủ sở hữu | 55,019 | 55,884 | 68,811 | 10,427 | 6,321 | 6,859 | 4,764 | -30,959 | -22,708 | -7,874 | 258 | 236 | 7,808 | 11,812 | 11,364 | 7,995 | 25,382 | 29,431 | 36,618 | 39,104 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -188 | -188 | -188 | -188 | -188 | -188 | -188 | -188 | -188 | -188 | -188 | -188 | -188 | -188 | -188 | -188 | -188 | -188 | -188 | -188 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -3,491 | -3,513 | -3,349 | -2,034 | -2,482 | -5,851 | -9,252 | -9,292 | -9,428 | -9,428 | ||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 5,207 | 6,072 | 18,999 | -39,385 | -43,491 | -42,953 | -45,048 | -80,771 | -72,520 | -57,686 | -46,063 | -46,063 | -38,655 | -35,966 | -35,966 | -35,966 | -15,178 | -11,090 | -3,765 | -1,280 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 64,442 | 65,977 | 86,400 | 27,150 | 26,202 | 42,181 | 44,182 | 107,959 | 121,336 | 144,028 | 159,336 | 166,161 | 173,871 | 167,009 | 173,036 | 192,798 | 205,803 | 205,621 | 216,207 | 222,680 |