Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 4 2008 | Qúy 4 2007 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 3,751 | 3,367 | 2,847 | 5,185 | 2,302 | 2,050 | 2,075 | 20,268 | 35,789 | 37,104 | 32,743 | 39,674 | 56,715 | 56,416 | 56,907 | 54,273 | 55,854 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 262 | 197 | 44 | 128 | 300 | 94 | 182 | 13,999 | 763 | 1,785 | 1,472 | 10,878 | 25,925 | 38,661 | 29,605 | 34,420 | 42,686 |
1. Tiền | 262 | 197 | 44 | 128 | 300 | 94 | 182 | 13,999 | 763 | 1,785 | 1,472 | 10,178 | 25,525 | 16,611 | 11,264 | ||
2. Các khoản tương đương tiền | 700 | 400 | 22,050 | 18,341 | |||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 700 | 700 | |||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 700 | ||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 700 | ||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,877 | 2,552 | 2,184 | 4,439 | 1,384 | 1,336 | 1,270 | 5,008 | 28,028 | 23,493 | 20,695 | 16,214 | 12,313 | 6,560 | 17,580 | 9,241 | 5,994 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 9,445 | 9,179 | 8,164 | 10,419 | 7,223 | 7,174 | 7,108 | 6,450 | 27,484 | 23,415 | 20,655 | 16,214 | 12,299 | 6,345 | 17,500 | 7,187 | 5,873 |
2. Trả trước cho người bán | 142 | 142 | 142 | 50 | 66 | 28 | 215 | 80 | |||||||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 394 | 335 | 335 | 335 | 335 | 335 | 335 | 333 | 478 | 51 | 40 | 14 | 2,054 | 122 | |||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -6,961 | -6,961 | -6,315 | -6,315 | -6,315 | -6,315 | -6,315 | -1,825 | |||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 386 | 2,727 | 6,287 | 7,324 | 8,541 | 12,906 | 6,398 | 5,666 | 6,143 | 3,536 | |
1. Hàng tồn kho | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 626 | 3,372 | 6,287 | 7,324 | 8,541 | 12,906 | 6,398 | 5,666 | |||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -239 | -645 | |||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 612 | 612 | 613 | 612 | 612 | 615 | 617 | 875 | 3,571 | 4,839 | 3,253 | 4,041 | 5,572 | 4,797 | 4,056 | 4,468 | 3,638 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 612 | 3 | 5 | 54 | |||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1 | 612 | 202 | 2,958 | 3,743 | 2,307 | 3,257 | 4,846 | 4,237 | 3,627 | |||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 612 | 612 | 612 | 612 | 612 | 619 | 612 | 619 | 366 | 54 | 35 | 35 | 35 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 477 | 579 | 731 | 691 | 525 | 394 | |||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 40 | 80 | 120 | 166 | 273 | 141 | 286 | 490 | 930 | 1,217 | 1,801 | 2,485 | 2,774 | 3,492 | |||
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 40 | 80 | 120 | 160 | 224 | 141 | 286 | 490 | 847 | 1,217 | 1,801 | 2,485 | 2,774 | 3,492 | |||
1. Tài sản cố định hữu hình | 40 | 80 | 120 | 160 | 224 | 141 | 286 | 490 | 847 | 1,217 | 1,801 | 2,485 | 2,774 | 3,492 | |||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | |||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | |||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | |||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7 | 48 | 82 | ||||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7 | 48 | |||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 82 | ||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,751 | 3,367 | 2,847 | 5,225 | 2,382 | 2,170 | 2,241 | 20,541 | 35,930 | 37,390 | 33,233 | 40,604 | 57,932 | 58,217 | 59,392 | 57,047 | 59,346 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 50,485 | 39,104 | 35,250 | 35,991 | 33,338 | 33,002 | 32,270 | 36,888 | 40,666 | 33,464 | 16,738 | 15,076 | 33,046 | 33,636 | 35,779 | 33,743 | 37,381 |
I. Nợ ngắn hạn | 50,485 | 39,104 | 18,180 | 18,921 | 16,268 | 15,932 | 15,200 | 36,888 | 38,547 | 32,291 | 16,738 | 13,934 | 31,904 | 32,597 | 34,291 | 32,146 | 34,858 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 6,530 | 5,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 9,200 | 6,996 | 6,995 | 2,129 | ||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 7,307 | 7,307 | 7,453 | 7,308 | 7,307 | 7,328 | 7,517 | 8,442 | 14,108 | 11,825 | 5,953 | 6,431 | 8,623 | 7,261 | 5,849 | 6,534 | 7,297 |
4. Người mua trả tiền trước | 38 | 38 | 402 | 2,450 | 484 | 2,841 | 4,836 | 6,730 | 2,807 | 161 | |||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 14,229 | 4,900 | 3,476 | 4,772 | 2,180 | 2,327 | 1,840 | 8 | 4,977 | 6 | 418 | 932 | 860 | 480 | 271 | 11 | |
6. Phải trả người lao động | 24 | 30 | 29 | 38 | 42 | 43 | 56 | 84 | 3,039 | 2,318 | 3,996 | 4,705 | 14,802 | 14,632 | 16,459 | 19,574 | 23,626 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1 | 63 | 98 | 5,754 | |||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 22,384 | 21,856 | 4,211 | 3,793 | 3,692 | 3,186 | 2,773 | 18,665 | 9,286 | 5,345 | 1,968 | 1,667 | 3,337 | 2,803 | 3,018 | 1,807 | 2,902 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 12 | 23 | 42 | 54 | 236 | 229 | 1,369 | 2,205 | 1,756 | 1,153 | 862 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 17,070 | 17,070 | 17,070 | 17,070 | 17,070 | 2,118 | 1,173 | 1,142 | 1,142 | 1,038 | 1,488 | 1,598 | 2,522 | ||||
1. Phải trả người bán dài hạn | 1,142 | ||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 17,070 | 17,070 | 17,070 | 17,070 | 17,070 | 2,118 | 1,173 | 1,142 | 1,038 | 984 | 1,033 | 1,479 | |||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 504 | 565 | 1,043 | ||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -46,734 | -35,737 | -32,404 | -30,766 | -30,956 | -30,832 | -30,028 | -16,347 | -4,736 | 3,927 | 16,495 | 25,527 | 24,885 | 24,581 | 23,613 | 23,303 | 21,965 |
I. Vốn chủ sở hữu | -46,734 | -35,737 | -32,404 | -30,766 | -30,956 | -30,832 | -30,028 | -16,347 | -4,736 | 3,927 | 16,495 | 25,527 | 24,885 | 24,581 | 23,613 | 23,303 | 21,965 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 16,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -715 | -715 | -715 | -715 | -715 | -715 | -715 | -715 | -715 | -715 | -715 | -715 | -715 | -715 | -715 | ||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -1,015 | -1,476 | -153 | ||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,124 | 8,124 | 8,124 | 8,124 | 8,124 | 8,124 | 8,124 | 8,124 | 8,124 | 6,881 | 6,881 | 2,551 | 2,425 | 2,074 | 1,314 | 934 | 734 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,243 | 1,243 | 1,247 | 1,184 | 1,008 | 765 | 575 | 455 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -86,143 | -75,145 | -71,812 | -70,175 | -70,365 | -70,241 | -69,437 | -55,756 | -28,144 | -19,482 | -6,914 | 6,445 | 7,007 | 7,690 | 6,403 | 5,795 | 4,777 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3,751 | 3,367 | 2,847 | 5,225 | 2,382 | 2,170 | 2,241 | 20,541 | 35,930 | 37,390 | 33,233 | 40,604 | 57,932 | 58,217 | 59,392 | 57,047 | 59,346 |