CTCP Kỹ nghệ Lạnh (srf)

9.49
-0.01
(-0.11%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,221,7351,286,1751,247,0311,230,6781,367,3331,364,1811,562,2111,383,1421,382,3371,486,5431,468,2721,559,8751,341,3961,321,4641,375,2691,399,1651,445,4231,367,5531,309,3631,400,951
I. Tiền và các khoản tương đương tiền98,616133,87673,041131,915272,789159,189220,069197,057238,794267,87858,022115,35859,71483,04043,29239,74963,10021,04537,89730,294
1. Tiền21,82081,51344,432107,18893,74337,76349,70829,97377,80656,64044,60433,57359,71483,04043,29218,74948,60021,04518,92930,294
2. Các khoản tương đương tiền76,79652,36328,61024,727179,046121,425170,361167,083160,987211,23813,41881,78521,00014,50018,968
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn27,80256,03276,43361,36048,99036,343141,367117,992117,992117,992287,472294,953111,144110,359171,150171,150178,250126,500120,000151,703
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn27,80256,03276,43361,36048,99036,343141,367117,992117,992117,992287,472294,953111,144110,359171,150171,150178,250126,500120,000151,703
III. Các khoản phải thu ngắn hạn759,378719,442743,383718,050771,449859,124848,457709,153723,252668,565709,762717,301789,881681,570769,581817,175882,911727,345790,120816,627
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng666,082648,620686,861718,675778,614849,539818,388682,065740,637577,917607,669633,147728,120624,728711,299777,912868,511652,043689,632718,637
2. Trả trước cho người bán61,95449,09141,60068,21263,28476,34391,25091,44051,531100,363109,27384,55942,97954,06538,31621,44031,43870,14094,192101,127
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn429797833
6. Phải thu ngắn hạn khác53,54843,75036,94145,06842,19642,67047,82344,34539,78039,89948,54656,12950,12244,49465,03373,858-17,03949,69150,71941,035
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-22,248-22,117-22,117-113,905-112,645-109,428-109,005-108,696-108,696-49,614-56,559-56,533-31,340-41,717-45,066-56,036-44,529-44,423-44,172
IV. Tổng hàng tồn kho313,508354,491320,652292,103246,665287,980320,571323,800278,936395,214379,258381,145334,303410,385359,794328,238284,179468,656332,287365,515
1. Hàng tồn kho316,289356,639322,801294,251248,813291,040323,631326,860281,996396,081380,125382,012335,170411,311360,721329,242285,183472,157335,852370,513
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,781-2,148-2,148-2,148-2,148-3,060-3,060-3,060-3,060-867-867-867-867-926-926-1,004-1,004-3,501-3,565-4,998
V. Tài sản ngắn hạn khác22,43122,33433,52227,25027,44121,54531,74635,14023,36336,89333,75851,11746,35436,10931,45142,85236,98324,00629,05936,812
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,2115,0535,8336,3233,4223,8933,4504,2204,0313,5843,3513,4962,5962,4822,34211,2332,2542,8192,5577,740
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ16,43616,19427,13620,39923,43012,01424,87229,27518,10931,98229,15246,61842,77432,87228,39131,40334,72921,09826,41328,984
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7841,0875525285885,6393,4241,6451,2221,3281,2551,0049847557182178989
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác89
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn372,333375,843378,397367,392371,778342,624345,526344,164348,914353,395354,895358,056520,092520,206518,459518,674513,023453,866450,455436,368
I. Các khoản phải thu dài hạn1,7031,6911,7512,3413,4122,6242,5862,6242,6141,7721,7671,7671,8371,9621,9621,8171,7211,7371,7371,737
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,7031,6911,7512,3413,4122,6242,5862,6242,6141,7721,7671,7671,8371,9621,9621,8171,7211,7371,7371,737
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định231,868235,319239,190243,420247,178248,976251,478250,050259,792261,004264,793269,625272,814273,277274,412268,914270,437251,446253,91798,110
1. Tài sản cố định hữu hình226,969230,229233,907237,874241,371245,641248,088246,529256,141258,355262,037266,763269,845270,152272,881267,336268,713251,110253,62597,786
2. Tài sản cố định thuê tài chính8939109289459629799961,0141,031
3. Tài sản cố định vô hình4,0064,1794,3554,6004,8462,3562,3942,5072,6202,6502,7562,8622,9693,1251,5311,5781,724337293324
III. Bất động sản đầu tư48,73151,62152,3045,8435,9145,9856,0576,128
- Nguyên giá51,80754,14754,1477,4107,4107,4107,4107,410
- Giá trị hao mòn lũy kế-3,076-2,526-1,843-1,568-1,496-1,425-1,354-1,283
IV. Tài sản dở dang dài hạn36,98338,58136,68567,01065,89933,35233,09633,10133,63135,62434,90633,62433,41736,97437,61839,38236,6359,6767,288144,403
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang36,98338,58136,68567,01065,89933,35233,09633,10133,63135,62434,90633,62433,41736,97437,61839,38236,6359,6767,288144,403
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,8573,6573,6573,6573,6575,5575,5575,5575,5575,5575,5576,557165,382162,839157,930162,569157,312151,431147,948151,628
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,3002,1002,1002,1002,1002,1002,1002,1002,1002,1002,1002,100158,825156,282151,373156,012150,755146,974141,672143,532
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,5573,4573,4573,4573,4573,4573,4573,4573,4573,4573,4574,4576,5576,5576,5576,5576,5574,4576,2768,096
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,900-1,900-1,900-1,900
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác46,19244,97544,81045,12245,71846,13046,75246,70547,32149,43747,87146,48246,64245,15446,53645,99246,91939,57639,56440,490
1. Chi phí trả trước dài hạn29,20028,44828,66329,48930,30930,30831,44731,77932,69434,78533,03231,84931,86332,73334,08233,51134,31634,84134,80634,939
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại16,99216,52716,14715,63315,40915,82215,30514,92614,62714,65214,83914,63314,77912,42112,45412,48012,6034,7354,7585,551
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,594,0681,662,0181,625,4281,598,0701,739,1111,706,8051,907,7371,727,3061,731,2511,839,9381,823,1671,917,9311,861,4881,841,6701,893,7271,917,8391,958,4461,821,4181,759,8171,837,319
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,159,8951,225,9001,189,6351,167,0041,307,6821,274,5121,476,2151,296,5181,302,2631,263,7291,248,5001,338,9061,289,6661,286,8931,345,0801,370,5241,422,7111,326,0551,275,0231,323,011
I. Nợ ngắn hạn1,082,6291,141,9341,123,3241,090,3441,254,1031,182,9481,404,1241,217,9181,220,0201,169,6481,152,7401,242,0741,192,9231,181,3461,239,0891,268,4311,333,4161,220,3571,183,9731,230,381
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn409,002389,665437,415401,729493,664400,709579,477438,541432,797504,624539,302624,958607,248570,940612,943685,113704,892712,313692,783725,265
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn397,452407,375372,093385,884512,554380,868374,788354,324380,651246,725261,180262,740305,879268,688309,747270,798277,168244,366201,668224,868
4. Người mua trả tiền trước131,395192,936149,905121,40389,619111,450166,808211,608208,085189,761157,896200,231111,321177,298128,053113,54351,66288,716105,993116,971
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,3877,5633,2533,3062,8427,7686,33015,27414,32538,77137,86434,1159,0288,5728,64212,19016,7946,1893,5901,605
6. Phải trả người lao động2,73713,18413,08510,4316,5798,3779,19011,1648,74311,16812,40229,44016,25810,50814,07210,77317,02916,67717,02919,488
7. Chi phí phải trả ngắn hạn103,434100,376125,144141,503121,628252,800242,562159,269147,255150,218113,33663,53793,389106,508129,463149,695229,497109,674122,745107,782
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,1187742,501413165248
11. Phải trả ngắn hạn khác15,35925,47415,09820,72619,23812,98216,84119,95520,41420,52221,44820,83435,04824,11721,24617,08018,54824,09421,07416,751
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,7291,2951,5351,6931,3111,5038627346127107637301,3771,2011,3771,5782,0122,4433,2083,496
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,0173,2913,2963,6686,2566,3257,0177,0487,1387,1498,5485,48913,37613,51413,5477,66115,81515,88515,88514,155
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn77,26683,96666,31176,66153,57991,56472,09178,60082,24394,08195,76096,83296,744105,547105,990102,09289,295105,69891,04992,630
1. Phải trả người bán dài hạn15979238238635635635635
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,4424,8424,5309209201,0201,3051,0101,1603,3903,8503,9914,00016,2069001,234
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn71,25277,34959,82573,62650,54488,03268,27474,84278,33588,57989,51090,44190,57899,36899,77291,84286,68286,68287,30488,552
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,5721,6171,8771,8771,8771,8771,8772,1122,1122,1122,4002,4006,1656,1796,2196,2502,6132,8102,8452,845
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu434,174436,118435,793431,066431,429432,293431,522430,789428,989576,209574,667579,025571,822554,777548,648547,316535,735495,363484,795514,308
I. Vốn chủ sở hữu434,174436,118435,793431,066431,429432,293431,522430,789428,989576,209574,667579,025571,822554,777548,648547,316535,735495,363484,795514,308
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu355,668355,668355,668355,668355,668355,668355,668355,668355,668355,668355,668355,668355,668355,668324,954324,954324,954324,954324,954324,954
2. Thặng dư vốn cổ phần284284284284284284284284284284284284284284284284284284284284
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu8,5158,5158,5154,4164,4164,4164,4164,4164,4164,4164,4164,4164,4164,4164,4164,4164,4164,4164,4164,416
5. Cổ phiếu quỹ-29,238-29,238-29,238-29,238-29,238-29,238-29,238-29,238-29,238-29,238-29,238-29,238-29,238-29,238-29,238-29,238-29,238-29,238-29,238-29,238
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,3098,3098,3098,3098,3098,3098,3098,3098,3098,3098,3098,3098,3098,3098,3098,3098,3098,3098,3095,428
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5341,3071,1848942,2153,2342,5461,950413145,260144,295149,306142,979128,299153,506157,219150,347126,398116,822149,612
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát90,10291,27391,07290,73389,77689,62189,53789,40089,13891,51090,93490,28189,40487,04086,41881,37276,66360,24159,24958,853
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,594,0681,662,0181,625,4281,598,0701,739,1111,706,8051,907,7371,727,3061,731,2511,839,9381,823,1671,917,9311,861,4881,841,6701,893,7271,917,8391,958,4461,821,4181,759,8171,837,319
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |