Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 107,158 | 437,018 | 423,782 | 406,564 | 400,426 | 372,465 | 370,916 | 370,713 | 377,728 | 372,319 | 380,158 | 355,319 | 335,059 | 393,912 | 378,701 | 124,826 | 109,826 | 144,378 | 173,728 | 116,328 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,224 | 8,121 | 9,820 | 7,702 | 14,057 | 100,322 | 37,216 | 8,720 | 25,901 | 10,201 | 26,456 | 12,510 | 6,641 | 4,355 | 5,191 | 8,835 | 7,271 | 2,092 | 1,704 | 5,283 |
1. Tiền | 6,224 | 8,121 | 9,820 | 7,702 | 14,057 | 37,322 | 37,216 | 8,720 | 25,901 | 10,201 | 26,456 | 12,510 | 6,641 | 4,355 | 5,191 | 8,835 | 7,271 | 2,092 | 1,704 | 5,283 |
2. Các khoản tương đương tiền | 63,000 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 40,000 | 79,000 | 59,000 | 123,500 | 15,000 | 17,996 | 16,516 | |||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 17,996 | 16,516 | ||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 40,000 | 79,000 | 59,000 | 123,500 | 15,000 | |||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 63,978 | 387,641 | 363,601 | 306,582 | 285,584 | 178,737 | 177,088 | 317,729 | 292,941 | 312,767 | 295,666 | 310,760 | 306,474 | 387,372 | 370,738 | 113,500 | 100,100 | 139,627 | 151,328 | 73,980 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 23,139 | 68,979 | 45,667 | 28,944 | 34,426 | 44,935 | 39,638 | 56,459 | 22,554 | 44,865 | 48,552 | 46,870 | 25,145 | 34,506 | 30,953 | 39,512 | 71,534 | 85,263 | 90,365 | 63,115 |
2. Trả trước cho người bán | 34,153 | 302,171 | 301,320 | 270,559 | 244,527 | 133,267 | 136,600 | 259,297 | 268,866 | 266,768 | 244,467 | 259,835 | 268,954 | 346,386 | 331,705 | 31,491 | 4,272 | 44,211 | 10,030 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 6,296 | 8,296 | 8,296 | 6,296 | 6,296 | 1,134 | 10,700 | |||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 10,850 | 10,250 | 10,372 | 782 | 335 | 535 | 851 | 1,974 | 1,521 | 2,646 | 4,055 | 12,374 | 6,480 | 8,080 | 42,498 | 24,000 | 43,665 | 16,753 | 834 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -10,460 | -2,055 | -2,055 | 294 | ||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 34,992 | 38,865 | 47,799 | 49,787 | 20,020 | 32,270 | 29,426 | 26,029 | 53,110 | 44,381 | 52,459 | 27,765 | 20,697 | 1,148 | 1,102 | 791 | 118 | 220 | 102 | 16,386 |
1. Hàng tồn kho | 36,532 | 40,405 | 49,339 | 49,787 | 20,020 | 32,270 | 29,426 | 26,029 | 53,110 | 44,381 | 52,459 | 27,765 | 20,697 | 1,148 | 1,102 | 791 | 118 | 220 | 102 | 16,386 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,540 | -1,540 | -1,540 | |||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,965 | 2,390 | 2,561 | 2,494 | 1,765 | 2,136 | 3,685 | 3,235 | 5,776 | 4,970 | 5,577 | 4,284 | 1,248 | 1,037 | 1,670 | 1,701 | 2,337 | 2,438 | 2,597 | 4,164 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 167 | 23 | 149 | 121 | 176 | 170 | 1,513 | 1,644 | 1,892 | 892 | 1,690 | 1,516 | 21 | 5 | 41 | 40 | 46 | 26 | 26 | 61 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,798 | 2,353 | 2,413 | 2,373 | 1,586 | 1,965 | 2,172 | 1,592 | 3,883 | 4,077 | 3,888 | 2,725 | 1,184 | 989 | 1,585 | 1,617 | 2,257 | 2,378 | 2,537 | 4,061 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 14 | 3 | 43 | 43 | 43 | 43 | 43 | 33 | 33 | 33 | 42 | |||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 566,654 | 301,933 | 245,760 | 254,149 | 252,143 | 281,134 | 279,845 | 278,696 | 276,408 | 279,985 | 259,283 | 245,182 | 233,667 | 247,240 | 258,526 | 318,676 | 362,937 | 323,274 | 281,964 | 261,279 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 115 | 85 | 10 | 10,094 | 10,094 | 10,094 | 10,094 | 10,096 | 10,094 | 10,094 | 10,094 | 10,094 | 9,993 | 22,279 | 32,279 | 89,635 | 89,635 | 89,635 | 3,922 | 3,922 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 2 | |||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 115 | 85 | 10 | 10,094 | 10,094 | 10,094 | 10,094 | 10,094 | 10,094 | 10,094 | 10,094 | 10,094 | 9,993 | 22,279 | 32,279 | 89,635 | 89,635 | 89,635 | 3,922 | 3,922 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 5,698 | 4,914 | 2,894 | 2,050 | 784 | 871 | 958 | 1,046 | 1,133 | 2,201 | 2,346 | 2,491 | 19,257 | 20,541 | 21,825 | 24,618 | 25,991 | 27,364 | 28,737 | 30,110 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 5,698 | 4,914 | 2,894 | 2,050 | 784 | 871 | 958 | 1,046 | 1,133 | 2,201 | 2,346 | 2,491 | 19,257 | 20,541 | 21,825 | 24,618 | 25,991 | 27,364 | 28,737 | 30,110 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 27,392 | 38,232 | 38,152 | 38,152 | 38,152 | 64,566 | 64,566 | 64,566 | 62,193 | 62,193 | 42,617 | 28,370 | 190 | 190 | 190 | 190 | 72 | 72 | ||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 28,059 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 27,392 | 38,232 | 38,152 | 38,152 | 38,152 | 64,566 | 64,566 | 64,566 | 62,193 | 62,193 | 42,617 | 311 | 190 | 190 | 190 | 190 | 72 | 72 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 532,246 | 257,478 | 203,478 | 202,610 | 201,898 | 204,227 | 204,227 | 202,988 | 202,988 | 204,227 | 204,227 | 204,227 | 204,227 | 204,227 | 204,227 | 204,227 | 247,227 | 206,184 | 249,291 | 184,227 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 321,290 | 54,000 | 1,957 | 2,064 | ||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 223,131 | 204,227 | 204,227 | 204,227 | 204,227 | 204,227 | 204,227 | 204,227 | 204,227 | 204,227 | 204,227 | 204,227 | 204,227 | 204,227 | 204,227 | 204,227 | 247,227 | 204,227 | 247,227 | 184,227 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -12,175 | -749 | -749 | -1,617 | -2,329 | -1,239 | -1,239 | |||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,203 | 1,224 | 1,226 | 1,243 | 1,214 | 1,375 | 1,271 | 3 | 5 | 7 | 12 | 20 | 14 | 43,020 | ||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,203 | 1,224 | 1,226 | 1,243 | 1,214 | 1,375 | 1,271 | 3 | 5 | 7 | 12 | 20 | 14 | 20 | ||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 43,000 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 673,813 | 738,950 | 669,542 | 660,713 | 652,569 | 653,598 | 650,761 | 649,409 | 654,135 | 652,304 | 639,441 | 600,501 | 568,726 | 641,152 | 637,227 | 443,503 | 472,763 | 467,652 | 455,692 | 377,607 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 57,828 | 87,175 | 34,614 | 23,204 | 16,774 | 18,858 | 19,801 | 21,075 | 27,554 | 25,556 | 27,334 | 7,815 | 8,207 | 96,468 | 104,534 | 91,573 | 87,934 | 88,306 | 80,322 | 12,095 |
I. Nợ ngắn hạn | 57,828 | 85,058 | 32,497 | 21,087 | 14,658 | 16,741 | 17,684 | 21,075 | 27,554 | 25,556 | 27,334 | 7,815 | 8,207 | 96,468 | 104,534 | 90,948 | 87,239 | 87,542 | 79,419 | 12,095 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 29,827 | 51,396 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,013 | 10 | 10 | 30 | 30 | 80,278 | 80,278 | 80,278 | 36,673 | 2,081 | ||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 8,354 | 10,806 | 19,978 | 9,029 | 3,147 | 4,847 | 4,798 | 14,509 | 20,886 | 17,807 | 23,067 | 3,839 | 4,894 | 4,435 | 13,107 | 5,078 | 4,996 | 5,231 | 33,250 | 8,315 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,283 | 20,232 | 23 | 165 | 88,073 | 88,073 | ||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 45 | 42 | 54 | 102 | 127 | 266 | 1,159 | 1,213 | 701 | 582 | 457 | 252 | 2,370 | 2,366 | 1,930 | 2,288 | 1,243 | 1,594 | 1,203 | 659 |
6. Phải trả người lao động | 1,889 | 1,651 | 1,416 | 1,048 | 465 | 703 | 601 | 1,138 | 2,272 | 3,232 | 258 | 284 | 645 | 178 | 401 | 698 | 425 | 173 | 129 | 236 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 90 | 3 | 33 | 185 | 645 | 406 | 186 | 249 | 130 | 130 | 35 | 1,994 | 198 | 201 | 95 | 90 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 14,375 | 877 | 882 | 852 | 863 | 868 | 861 | 1,848 | 879 | 1,357 | 1,184 | 1,019 | 114 | 1,201 | 903 | 558 | 45 | 10 | 8,012 | 659 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,117 | 2,117 | 2,117 | 2,117 | 2,117 | |||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 2,117 | 2,117 | 2,117 | 2,117 | 2,117 | 2,117 | 625 | 695 | 764 | 903 | ||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 625 | 695 | 764 | 903 | ||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 2,117 | 2,117 | 2,117 | 2,117 | 2,117 | 2,117 | ||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 615,984 | 651,775 | 634,928 | 637,509 | 635,794 | 634,740 | 630,960 | 628,334 | 626,581 | 626,748 | 612,107 | 592,686 | 560,519 | 544,684 | 532,693 | 351,929 | 384,829 | 379,346 | 375,370 | 365,511 |
I. Vốn chủ sở hữu | 615,984 | 651,775 | 634,928 | 637,509 | 635,794 | 634,740 | 630,960 | 628,334 | 626,581 | 626,748 | 612,107 | 592,686 | 560,519 | 544,684 | 532,693 | 351,929 | 384,829 | 379,346 | 375,370 | 365,511 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 432,000 | 432,000 | 432,000 | 432,000 | 432,000 | 432,000 | 432,000 | 432,000 | 432,000 | 432,000 | 432,000 | 432,000 | 432,000 | 432,000 | 432,000 | 252,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -194 | -194 | -194 | -194 | -194 | -194 | -194 | -194 | -194 | -194 | -70 | -70 | -70 | -70 | -70 | |||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,863 | 2,863 | 2,863 | 2,863 | 2,863 | 2,863 | 2,863 | 2,863 | 2,863 | 2,863 | 2,863 | 2,863 | 2,863 | 2,863 | 2,863 | 2,863 | 2,863 | 2,863 | 2,863 | 2,863 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 175,842 | 211,959 | 195,093 | 197,063 | 196,066 | 193,805 | 190,871 | 188,082 | 186,366 | 186,233 | 171,933 | 155,985 | 124,431 | 109,708 | 97,406 | 95,895 | 200,472 | 195,146 | 190,745 | 177,281 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 5,474 | 5,147 | 5,166 | 5,777 | 5,060 | 6,266 | 5,419 | 5,584 | 5,546 | 5,845 | 5,381 | 1,909 | 1,295 | 184 | 494 | 1,171 | 1,494 | 1,337 | 1,762 | 5,368 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 673,813 | 738,950 | 669,542 | 660,713 | 652,569 | 653,598 | 650,761 | 649,409 | 654,135 | 652,304 | 639,441 | 600,501 | 568,726 | 641,152 | 637,227 | 443,503 | 472,763 | 467,652 | 455,692 | 377,607 |