CTCP Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn (sqc)

19.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,8703,1443,3662,9842,7112,2742,3602,3403,3503,4403,4593,3573,8933,8094,5604,5914,19912,30613,24720,954
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,8681,3371,094798472801,8141,8192,7502,4272,5362,2952,7182,8082,7642,7962,3412,9973,1613,792
1. Tiền63346931461228011512058135243106229319275307541971,861992
2. Các khoản tương đương tiền1,8051,3044016513501,6991,6992,6922,2922,2922,1892,4892,4892,4892,4891,8002,9001,3002,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,3001,3001,7001,7001,7001,700
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,3001,3001,7001,7001,7001,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13118112242246110242181042223244422
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng198
2. Trả trước cho người bán100145101303030
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3118112222242110242132222214194
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho9109109108,0838,16514,859
1. Hàng tồn kho9109109108,0838,16514,859
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5714885614845374915435195539049001,0601,1578988838829461,1941,8781,881
1. Chi phí trả trước ngắn hạn877753594692219782847323708746
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4631398397497389414399398389687686651
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước484484484484484484484484484484484484484484484484484484484484
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn662,608662,946739,826740,164740,231740,549740,866741,151741,468771,693773,618773,888773,045773,275772,795793,924786,212799,256792,304800,305
I. Các khoản phải thu dài hạn55,90055,90055,90055,90055,90055,90055,90055,90055,90055,90055,90055,91455,90055,90055,90055,90055,90055,90056,49855,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác55,90055,90055,90055,90055,90055,90055,90055,90055,90055,90055,90055,91455,90055,90055,90055,90055,90055,90056,49855,900
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,6511,8061,9612,1162,2702,4252,5802,7352,88923,04024,20023,35023,50423,65923,96924,02424,02436,67738,61440,551
1. Tài sản cố định hữu hình1,6511,8061,9612,1162,2702,4252,5802,7352,88923,04024,20023,35023,50423,65923,96924,02424,02436,67738,61440,551
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,3348,3348,3348,3348,3348,3348,3348,3348,3348,3348,719
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,3348,3348,3348,3348,3348,3348,3348,3348,3348,3348,719
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn595,333595,333671,874671,874671,874671,874671,874671,842671,842671,842673,388673,388673,388673,388672,449693,509685,720685,720676,111682,260
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh648,950648,950648,950648,950648,950648,950648,950648,950648,950648,950648,950648,950648,950648,950648,950648,950648,950648,950648,950648,950
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn65,80065,80065,80065,80065,80065,80065,80065,80065,80065,80065,80065,80065,80065,80065,80065,80065,80065,80065,80065,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-119,417-119,417-42,876-42,876-42,876-42,876-42,876-42,908-42,908-42,908-41,362-41,362-41,362-41,362-42,301-21,241-29,030-29,030-38,639-32,490
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,7249,9071,00910,27410,18710,34910,51210,67410,83712,57711,79612,90211,91911,99412,14312,15712,23412,62512,74712,876
1. Chi phí trả trước dài hạn9,7249,9071,00910,27410,18710,34910,51210,67410,83710,99910,21811,32410,34110,41610,56510,56810,64510,86710,98911,118
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,5781,5781,5781,5781,5781,5781,5901,5901,7581,7581,758
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN666,478666,090743,192743,148742,942742,823743,226743,490744,817775,133777,077777,245776,939777,084777,355798,515790,411811,562805,551821,259
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả26,98326,47826,90626,80526,62726,43026,67826,79027,98934,40234,49434,59634,15933,95733,54333,39432,73836,57536,98247,437
I. Nợ ngắn hạn1,8721,46226,90626,80526,62726,43026,67826,79027,98934,40234,49434,59634,15933,95733,54333,39432,73836,57536,98247,437
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn18,70019,00019,70019,70019,70020,00020,50020,50020,50020,50020,50020,50020,50020,50020,50030,50030,50040,545
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn862901887702360238209143771149887712236411334219417549
4. Người mua trả tiền trước6,6306,6306,6306,6306,9766,6666,4806,000
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước94385275797784716677991099112115
6. Phải trả người lao động141414121715191910137333333713
7. Chi phí phải trả ngắn hạn232386386567866723580580580437437291291145145
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8975041,3691,120346116462116462451766105420
11. Phải trả ngắn hạn khác445,8995,8945,8975,8975,8975,8995,8985,8975,8965,8965,8955,8955,8965,8955,9015,8955,9016,325
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn25,11125,015
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6,0875,894
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn18,70018,700
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn324421
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu639,495639,613716,285716,343716,315716,393716,548716,701716,828740,731742,583742,650742,780743,127743,811765,121757,674774,987768,569773,821
I. Vốn chủ sở hữu639,495639,613716,285716,343716,315716,393716,548716,701716,828740,731742,583742,650742,780743,127743,811765,121757,674774,987768,569773,821
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,100,0001,100,0001,100,0001,100,0001,100,0001,100,0001,100,0001,100,0001,100,0001,100,0001,100,0001,100,0001,100,0001,100,0001,100,0001,100,0001,100,0001,100,0001,100,0001,100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần5,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-209,431
5. Cổ phiếu quỹ-209,431-209,431-209,431-209,431-209,431-209,431-209,431-209,431-209,431-209,431-209,431-209,431-209,431-209,431-209,431-209,431-209,431-209,431-209,431
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-256,074-255,956-179,284-179,226-179,254-179,176-179,021-178,868-178,741-154,838-152,986-152,919-152,789-152,442-151,758-130,448-137,895-120,582-127,000-121,748
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN666,478666,090743,192743,148742,942742,823743,226743,490744,817775,133777,077777,245776,939777,084777,355798,515790,411811,562805,551821,259
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |