Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 161,209 | 162,298 | 177,595 | 177,789 | 175,904 | 177,807 | 184,940 | 190,265 | 186,829 | 49,740 | 50,255 | 51,204 | 101,896 | 147,484 | 160,194 | 160,374 | 165,527 | 219,886 | 259,616 | 169,764 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 107 | 97 | 419 | 86 | 54 | 220 | 229 | 929 | 1,275 | 216 | 293 | 143 | 2,151 | 340 | 1,998 | 2,663 | 1,979 | 1,992 | 2,772 | 8,815 |
1. Tiền | 107 | 97 | 419 | 86 | 54 | 220 | 229 | 929 | 1,275 | 216 | 293 | 143 | 2,151 | 340 | 1,998 | 2,663 | 1,979 | 1,992 | 2,772 | 8,815 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 12,080 | 12,080 | ||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 12,080 | 12,080 | ||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 149,779 | 150,785 | 155,746 | 156,299 | 154,599 | 154,849 | 161,719 | 167,053 | 164,348 | 28,253 | 26,791 | 27,899 | 70,911 | 116,161 | 129,479 | 128,044 | 129,940 | 186,339 | 189,873 | 126,812 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 12,983 | 12,878 | 13,410 | 13,385 | 13,423 | 13,343 | 19,801 | 30,194 | 26,822 | 26,329 | 26,334 | 26,989 | 19,968 | 68,300 | 68,333 | 77,718 | 76,043 | 129,466 | 144,885 | 90,919 |
2. Trả trước cho người bán | 77,853 | 77,834 | 77,834 | 77,843 | 50,138 | 50,161 | 50,150 | 26,463 | 1,557 | 140 | 172 | 212 | 3,079 | 4,388 | 9,583 | 3,779 | 7,368 | 7,445 | 1,830 | 1,630 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 58,807 | 59,867 | 64,017 | 64,634 | 90,636 | 90,986 | 5,500 | 350 | 46,000 | 36,000 | 44,000 | 44,000 | 44,000 | 39,000 | 29,000 | |||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 239 | 311 | 485 | 437 | 402 | 359 | 86,268 | 110,397 | 135,969 | 1,784 | 284 | 348 | 1,864 | 19,616 | 19,706 | 4,795 | 4,777 | 51,676 | 6,407 | 6,236 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -104 | -104 | -12,143 | -12,143 | -2,248 | -2,248 | -2,248 | -2,248 | -974 | |||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 11,150 | 11,150 | 21,192 | 21,129 | 21,032 | 22,395 | 22,338 | 20,938 | 20,723 | 21,246 | 23,152 | 23,143 | 28,834 | 30,931 | 28,709 | 29,571 | 33,143 | 31,437 | 54,773 | 21,958 |
1. Hàng tồn kho | 21,192 | 21,192 | 21,192 | 21,129 | 21,032 | 22,395 | 22,338 | 20,938 | 20,723 | 21,246 | 23,152 | 23,143 | 28,834 | 30,931 | 28,709 | 29,571 | 33,143 | 31,437 | 54,773 | 29,137 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -10,042 | -10,042 | -7,180 | |||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 173 | 266 | 238 | 275 | 219 | 343 | 653 | 1,345 | 483 | 25 | 19 | 19 | 52 | 8 | 97 | 465 | 118 | 118 | 100 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 17 | 107 | 81 | 125 | 73 | 53 | 389 | 1,248 | 438 | |||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 137 | 140 | 137 | 131 | 124 | 267 | 245 | 78 | 27 | 52 | 8 | 97 | 465 | 118 | 118 | 100 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 19 | 19 | 19 | 19 | 22 | 23 | 19 | 19 | 19 | 25 | 19 | 19 | ||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 81,126 | 82,972 | 111,991 | 113,958 | 115,758 | 117,558 | 119,358 | 120,838 | 122,638 | 124,438 | 126,238 | 128,047 | 129,939 | 61,819 | 63,527 | 65,327 | 67,219 | 70,912 | 71,004 | 78,297 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 320 | 9 | 101 | 379 | 286 | 286 | 379 | 471 | 564 | 656 | ||||||||||
1. Tài sản cố định hữu hình | 320 | 9 | 101 | 379 | 286 | 286 | 379 | 471 | 564 | 656 | ||||||||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | 200 | |||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -200 | |||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 | 28,900 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 43,086 | 43,086 | 70,197 | 70,197 | 70,197 | 70,197 | 70,197 | 70,197 | 70,197 | 70,197 | 70,197 | 70,197 | 70,197 | |||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 70,197 | 70,197 | 70,197 | 70,197 | 70,197 | 70,197 | 70,197 | 70,197 | 70,197 | 70,197 | 70,197 | 70,197 | 70,197 | |||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -27,112 | -27,112 | ||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9,141 | 10,987 | 12,894 | 14,861 | 16,661 | 18,461 | 19,941 | 21,741 | 23,541 | 25,341 | 27,141 | 28,941 | 30,741 | 32,541 | 34,341 | 36,141 | 37,941 | 41,541 | 41,541 | 48,741 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 9,141 | 10,987 | 12,894 | 14,861 | 16,661 | 18,461 | 19,941 | 21,741 | 23,541 | 25,341 | 27,141 | 28,941 | 30,741 | 32,541 | 34,341 | 36,141 | 37,941 | 41,541 | 41,541 | 48,741 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 242,335 | 245,271 | 289,586 | 291,747 | 291,662 | 295,365 | 304,298 | 311,103 | 309,467 | 174,178 | 176,493 | 179,251 | 231,835 | 209,303 | 223,721 | 225,701 | 232,746 | 290,798 | 330,620 | 248,060 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 128,143 | 128,977 | 133,620 | 133,102 | 132,994 | 134,677 | 140,820 | 145,712 | 142,258 | 18,751 | 18,640 | 18,968 | 71,841 | 59,494 | 72,013 | 62,025 | 68,025 | 123,346 | 163,476 | 81,050 |
I. Nợ ngắn hạn | 128,143 | 128,977 | 133,620 | 133,102 | 132,994 | 134,677 | 140,596 | 145,488 | 142,034 | 18,527 | 18,416 | 18,744 | 71,617 | 59,270 | 71,789 | 61,801 | 67,801 | 123,122 | 163,252 | 80,826 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 15,000 | 15,000 | 300 | 300 | 300 | |||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,388 | 5,201 | 10,085 | 9,800 | 9,799 | 9,832 | 15,845 | 19,086 | 15,749 | 15,783 | 17,249 | 16,919 | 70,714 | 35,363 | 45,704 | 54,409 | 62,147 | 120,934 | 161,016 | 79,397 |
4. Người mua trả tiền trước | 122,184 | 122,165 | 122,165 | 122,175 | 122,161 | 123,835 | 123,835 | 124,018 | 123,933 | 8,158 | 10,368 | 6,679 | 4,945 | 1,188 | 1,188 | 394 | ||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 346 | 413 | 386 | 378 | 439 | 415 | 372 | 352 | 372 | 308 | 309 | 941 | 364 | 360 | 360 | 360 | 360 | 360 | 345 | 331 |
6. Phải trả người lao động | 811 | 843 | 699 | 532 | 360 | 414 | 166 | 99 | 145 | 606 | 453 | 300 | 83 | 26 | 77 | 77 | ||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 43 | 43 | 35 | 70 | 104 | 90 | ||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 264 | 162 | 92 | 67 | 85 | 32 | 193 | 1,783 | 1,684 | 1,679 | 185 | 330 | 217 | 212 | 206 | 203 | 198 | 189 | 176 | 176 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | ||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | ||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 114,191 | 116,293 | 155,967 | 158,645 | 158,668 | 160,688 | 163,478 | 165,391 | 167,208 | 155,427 | 157,853 | 160,283 | 159,994 | 149,809 | 151,708 | 163,676 | 164,721 | 167,452 | 167,144 | 167,011 |
I. Vốn chủ sở hữu | 114,191 | 116,293 | 155,967 | 158,645 | 158,668 | 160,688 | 163,478 | 165,391 | 167,208 | 155,427 | 157,853 | 160,283 | 159,994 | 149,809 | 151,708 | 163,676 | 164,721 | 167,452 | 167,144 | 167,011 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 168,150 | 168,150 | 168,150 | 168,150 | 168,150 | 168,150 | 168,150 | 168,150 | 168,150 | 168,150 | 168,150 | 168,150 | 168,150 | 168,150 | 168,150 | 168,150 | 168,150 | 168,150 | 168,150 | 168,150 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 451 | 451 | 451 | 451 | 451 | 451 | 451 | 451 | 451 | 451 | 451 | 451 | 451 | 451 | 451 | 451 | 451 | 451 | 451 | 451 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -65,428 | -63,433 | -26,030 | -23,727 | -22,893 | -20,973 | -18,623 | -16,710 | -14,893 | -13,174 | -10,748 | -8,318 | -8,607 | -18,792 | -16,893 | -4,925 | -3,880 | -1,149 | -1,458 | -1,591 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 11,019 | 11,125 | 13,396 | 13,770 | 12,960 | 13,060 | 13,500 | 13,500 | 13,500 | |||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 242,335 | 245,271 | 289,586 | 291,747 | 291,662 | 295,365 | 304,298 | 311,103 | 309,467 | 174,178 | 176,493 | 179,251 | 231,835 | 209,303 | 223,721 | 225,701 | 232,746 | 290,798 | 330,620 | 248,060 |