Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 408,910 | 453,164 | 497,589 | 474,005 | 400,036 | 466,890 | 516,274 | 604,866 | 627,720 | 608,289 | 601,675 | 544,411 | 582,707 | 576,102 | 548,481 | 650,472 | 739,708 | 536,011 | 491,710 | 423,753 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 19,596 | 28,903 | 16,774 | 24,834 | 31,045 | 20,718 | 14,539 | 25,473 | 102,091 | 83,968 | 43,137 | 40,089 | 79,005 | 59,296 | 46,168 | 62,464 | 70,528 | 91,406 | 45,937 | 20,318 |
1. Tiền | 19,596 | 28,903 | 16,774 | 24,834 | 31,045 | 20,718 | 14,539 | 19,473 | 90,091 | 66,968 | 26,137 | 17,089 | 56,005 | 41,296 | 37,828 | 51,464 | 57,528 | 78,406 | 45,937 | 20,318 |
2. Các khoản tương đương tiền | 6,000 | 12,000 | 17,000 | 17,000 | 23,000 | 23,000 | 18,000 | 8,340 | 11,000 | 13,000 | 13,000 | |||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 5,093 | 474 | 636 | |||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 1,838 | 1,838 | ||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -1,363 | -1,201 | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,093 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 140,903 | 187,814 | 241,144 | 218,997 | 112,865 | 130,809 | 129,179 | 162,628 | 118,071 | 160,875 | 133,817 | 128,384 | 128,930 | 169,454 | 151,804 | 178,626 | 192,717 | 242,123 | 221,962 | 199,299 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 152,131 | 196,782 | 249,919 | 229,733 | 120,006 | 140,100 | 130,133 | 165,365 | 121,222 | 164,507 | 117,664 | 121,457 | 123,353 | 161,026 | 150,819 | 188,196 | 199,353 | 256,544 | 230,921 | 209,315 |
2. Trả trước cho người bán | 2,111 | 2,446 | 1,954 | 1,772 | 3,838 | 1,246 | 1,251 | 1,672 | 5,854 | 4,370 | 8,743 | 6,876 | 12,428 | 6,227 | 7,160 | 7,536 | 9,726 | 3,049 | 1,327 | 753 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 83 | 845 | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,282 | 5,937 | 7,120 | 5,341 | 5,585 | 6,658 | 13,420 | 11,417 | 5,928 | 7,155 | 22,090 | 14,758 | 11,847 | 19,778 | 22,740 | 12,410 | 10,260 | 30,302 | 34,326 | 29,216 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -18,621 | -17,351 | -17,848 | -17,849 | -16,563 | -17,196 | -15,626 | -15,826 | -14,932 | -15,157 | -14,680 | -14,708 | -18,697 | -17,576 | -28,915 | -29,600 | -27,467 | -47,771 | -44,612 | -39,985 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 222,653 | 212,463 | 219,093 | 211,865 | 234,255 | 293,090 | 351,529 | 394,596 | 384,328 | 343,516 | 415,169 | 358,461 | 359,774 | 336,625 | 345,702 | 395,204 | 452,589 | 196,003 | 215,455 | 186,530 |
1. Hàng tồn kho | 232,594 | 222,408 | 228,016 | 218,124 | 236,387 | 314,566 | 353,443 | 396,329 | 385,879 | 345,914 | 417,561 | 361,999 | 366,676 | 345,330 | 352,844 | 405,146 | 472,808 | 215,398 | 228,197 | 198,991 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -9,940 | -9,945 | -8,923 | -6,259 | -2,132 | -21,476 | -1,914 | -1,733 | -1,551 | -2,399 | -2,392 | -3,537 | -6,902 | -8,705 | -7,142 | -9,942 | -20,219 | -19,394 | -12,742 | -12,461 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 25,758 | 23,984 | 20,578 | 18,309 | 21,872 | 22,273 | 21,028 | 22,169 | 23,230 | 19,929 | 9,552 | 17,477 | 14,997 | 5,633 | 4,807 | 14,179 | 23,874 | 6,004 | 7,720 | 17,606 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,830 | 2,301 | 893 | 1,493 | 1,623 | 2,077 | 681 | 623 | 1,641 | 1,407 | 830 | 1,187 | 406 | 1,013 | 1,287 | 1,865 | 1,265 | 589 | 506 | 164 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 23,039 | 20,869 | 18,830 | 16,157 | 19,533 | 19,074 | 19,374 | 19,565 | 20,196 | 17,317 | 7,459 | 16,163 | 13,492 | 4,501 | 3,410 | 12,197 | 22,442 | 5,414 | 7,214 | 6,085 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 889 | 814 | 855 | 660 | 716 | 1,122 | 973 | 1,982 | 1,393 | 1,205 | 1,262 | 127 | 1,099 | 118 | 111 | 117 | 167 | 824 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 10,533 | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 59,134 | 59,834 | 61,908 | 52,249 | 52,859 | 52,355 | 52,377 | 54,332 | 54,311 | 56,008 | 54,850 | 57,255 | 56,776 | 64,365 | 61,519 | 75,631 | 61,985 | 55,834 | 61,270 | 69,949 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 914 | 873 | 1,514 | 1,896 | 1,952 | 1,919 | 892 | 892 | 892 | 892 | 927 | 1,147 | 1,754 | 5,955 | 1,348 | 2,293 | 882 | 448 | 281 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 914 | 873 | 1,514 | 1,896 | 1,952 | 1,919 | 892 | 892 | 892 | 892 | 927 | 1,147 | 1,754 | 5,955 | 1,348 | 2,293 | 882 | 448 | 281 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 28,559 | 29,570 | 30,705 | 31,570 | 32,313 | 31,460 | 32,368 | 34,263 | 34,171 | 35,673 | 37,187 | 39,079 | 36,499 | 38,882 | 39,863 | 30,354 | 31,075 | 22,152 | 28,043 | 32,323 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 22,655 | 23,548 | 24,565 | 25,312 | 25,936 | 24,965 | 25,603 | 26,487 | 26,816 | 27,998 | 29,193 | 30,766 | 27,866 | 29,290 | 31,686 | 20,279 | 22,863 | 16,533 | 22,917 | 28,784 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 1,256 | 1,330 | 1,404 | 1,479 | 1,553 | 1,628 | 1,854 | 2,080 | 2,355 | 2,631 | 2,907 | 3,182 | 3,458 | 4,285 | 2,695 | 4,399 | 2,172 | 2,676 | 2,130 | 431 |
3. Tài sản cố định vô hình | 4,648 | 4,692 | 4,736 | 4,780 | 4,824 | 4,868 | 4,912 | 5,696 | 5,000 | 5,043 | 5,087 | 5,131 | 5,175 | 5,307 | 5,483 | 5,675 | 6,040 | 2,943 | 2,997 | 3,108 |
III. Bất động sản đầu tư | 204 | 199 | 255 | 294 | 307 | 371 | 475 | 533 | 538 | 604 | 919 | 1,195 | 1,235 | 1,398 | 1,777 | 2,202 | 2,533 | 2,827 | 3,172 | 3,330 |
- Nguyên giá | 1,903 | 1,611 | 1,815 | 1,875 | 1,767 | 1,951 | 2,382 | 2,382 | 2,237 | 2,350 | 3,340 | 3,915 | 3,915 | 3,915 | 4,195 | 4,490 | 4,548 | 4,533 | 4,595 | 4,432 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -1,700 | -1,412 | -1,560 | -1,581 | -1,460 | -1,580 | -1,906 | -1,849 | -1,699 | -1,746 | -2,421 | -2,720 | -2,680 | -2,518 | -2,418 | -2,288 | -2,015 | -1,706 | -1,423 | -1,102 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 4,874 | 4,874 | 4,606 | 4,874 | 4,933 | 4,945 | 4,750 | 4,618 | 4,618 | 4,618 | 892 | 892 | 2,242 | 2,332 | 789 | 15,388 | 1,064 | 566 | 566 | 1,968 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 789 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 4,874 | 4,874 | 4,606 | 4,874 | 4,933 | 4,945 | 4,750 | 4,618 | 4,618 | 4,618 | 892 | 892 | 2,242 | 2,332 | 15,388 | 1,064 | 566 | 566 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4,062 | 3,936 | 11,210 | 11,167 | 11,834 | |||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 4,124 | 4,124 | 11,210 | 11,167 | 10,922 | |||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,838 | |||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -61 | -188 | -926 | |||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 24,584 | 24,317 | 24,828 | 13,614 | 13,355 | 13,660 | 13,892 | 14,027 | 14,094 | 14,222 | 14,927 | 14,942 | 15,045 | 15,798 | 17,741 | 18,021 | 18,770 | 18,630 | 18,041 | 20,494 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 13,848 | 13,581 | 13,694 | 13,614 | 13,355 | 13,660 | 13,892 | 14,027 | 14,094 | 14,222 | 14,927 | 14,942 | 15,045 | 15,798 | 17,741 | 18,021 | 18,770 | 18,630 | 18,041 | 19,106 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 10,736 | 10,736 | 11,134 | 1,159 | ||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 228 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 3,311 | 3,725 | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 468,044 | 512,998 | 559,497 | 526,254 | 452,895 | 519,245 | 568,651 | 659,198 | 682,031 | 664,297 | 656,525 | 601,666 | 639,483 | 640,467 | 610,000 | 726,103 | 801,693 | 591,845 | 552,981 | 493,702 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 323,385 | 365,074 | 403,469 | 356,792 | 299,718 | 318,827 | 352,089 | 424,719 | 439,630 | 431,502 | 413,499 | 357,751 | 396,987 | 402,984 | 379,573 | 506,329 | 596,551 | 413,788 | 384,860 | 339,398 |
I. Nợ ngắn hạn | 316,365 | 357,429 | 394,935 | 348,897 | 291,268 | 309,840 | 342,483 | 415,405 | 429,542 | 420,452 | 401,048 | 345,038 | 386,375 | 390,215 | 364,527 | 488,073 | 583,278 | 402,605 | 371,997 | 324,330 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 105,092 | 147,624 | 147,596 | 116,210 | 131,160 | 158,438 | 169,194 | 192,566 | 176,065 | 196,666 | 173,032 | 177,003 | 101,748 | 146,227 | 126,573 | 159,052 | 68,400 | 38,356 | 74,325 | 80,885 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 171,860 | 172,616 | 207,303 | 184,327 | 130,981 | 120,839 | 149,551 | 196,994 | 222,725 | 197,194 | 202,186 | 137,208 | 246,101 | 199,236 | 185,690 | 282,457 | 453,412 | 300,657 | 243,585 | 201,880 |
4. Người mua trả tiền trước | 231 | 375 | 1,167 | 975 | 1,074 | 4,005 | 3,668 | 1,292 | 5,728 | 463 | 762 | 1,652 | 479 | 299 | 1,750 | 944 | 685 | 690 | 1,085 | 310 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,558 | 8,487 | 6,894 | 7,587 | 5,493 | 6,127 | 3,820 | 4,679 | 2,882 | 2,892 | 5,609 | 6,044 | 1,857 | 4,421 | 6,332 | 1,686 | 1,876 | 3,346 | 5,320 | 4,039 |
6. Phải trả người lao động | 7,245 | 5,690 | 3,531 | 8,409 | 7,434 | 7,636 | 2,723 | 10,386 | 12,371 | 12,628 | 4,940 | 10,716 | 11,336 | 20,286 | 20,740 | 27,731 | 32,895 | 31,974 | 23,343 | 22,863 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 641 | 852 | 8,390 | 488 | 690 | 527 | 115 | 319 | 127 | 4,193 | 4,419 | 122 | 3,481 | 1,877 | 2,029 | 1,364 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 5 | 87 | 2 | 852 | 2,950 | 1,539 | ||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 26,660 | 21,674 | 28,432 | 22,939 | 14,485 | 11,974 | 13,515 | 8,881 | 9,403 | 8,634 | 14,518 | 12,239 | 24,799 | 15,488 | 12,665 | 14,331 | 18,208 | 18,659 | 16,301 | 12,988 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 3,307 | 4,098 | 4,470 | |||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 78 | 107 | 12 | 61 | 66 | 128 | 13 | 79 | 253 | 1,655 | 49 | 56 | 63 | 6,358 | 1,749 | 163 | ||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 7,020 | 7,645 | 8,534 | 7,895 | 8,450 | 8,988 | 9,606 | 9,313 | 10,087 | 11,050 | 12,451 | 12,713 | 10,613 | 12,770 | 15,046 | 18,257 | 13,273 | 11,182 | 12,863 | 15,068 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 231 | |||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,427 | 1,518 | 1,591 | 1,656 | 1,716 | 1,751 | 1,845 | 2,078 | 2,164 | 2,451 | 2,491 | 2,479 | 2,619 | 2,619 | 2,831 | 3,429 | 4,068 | 4,348 | 4,928 | 5,708 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 580 | 1,097 | 1,699 | 1,699 | 2,254 | 2,942 | 4,318 | 4,318 | 5,006 | 5,694 | 7,187 | 7,136 | 5,613 | 7,053 | 7,459 | 8,259 | 3,121 | 1,507 | 1,799 | 1,223 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 5,013 | 5,030 | 5,013 | 4,541 | 4,480 | 4,295 | 3,443 | 2,917 | 2,917 | 2,905 | 2,773 | 3,099 | 2,381 | 3,099 | 4,757 | 6,568 | 6,083 | 5,327 | 6,136 | 8,137 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 144,659 | 147,924 | 156,028 | 169,462 | 153,177 | 200,418 | 216,563 | 234,479 | 242,401 | 232,794 | 243,026 | 243,915 | 242,496 | 237,482 | 230,426 | 219,774 | 205,142 | 178,057 | 168,121 | 154,304 |
I. Vốn chủ sở hữu | 144,659 | 147,924 | 156,028 | 169,462 | 153,177 | 200,418 | 216,563 | 234,479 | 242,401 | 232,794 | 243,026 | 243,915 | 242,496 | 237,482 | 230,426 | 219,774 | 205,142 | 178,057 | 168,121 | 154,304 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 105,300 | 105,300 | 105,300 | 105,300 | 105,300 | 105,300 | 105,300 | 105,300 | 105,300 | 105,300 | 105,300 | 105,300 | 105,300 | 105,300 | 105,300 | 105,300 | 105,300 | 105,300 | 105,300 | 105,300 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 1,590 | 1,590 | 783 | 783 | 783 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 12,790 | 10,585 | 12,179 | 20,076 | 14,279 | 14,202 | 22,211 | 18,728 | 18,728 | 12,818 | 16,022 | 17,259 | 17,259 | 11,029 | 10,383 | 9,281 | 8,456 | 8,372 | 7,510 | 8,122 |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 62,595 | 62,507 | 62,488 | 66,176 | 62,488 | 62,488 | 60,123 | 60,123 | 60,123 | 60,123 | 57,629 | 57,629 | 57,629 | 49,966 | 42,167 | 39,513 | 32,458 | 21,459 | 15,883 | 10,010 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 4,043 | |||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -47,649 | -41,506 | -35,167 | -34,008 | -40,198 | 7,715 | 17,462 | 39,204 | 47,126 | 43,381 | 52,577 | 52,476 | 51,057 | 59,815 | 61,139 | 55,426 | 47,445 | 42,144 | 38,645 | 26,046 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 10,654 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 10,839 | 10,255 | 10,446 | 11,135 | 10,526 | 9,930 | 10,684 | 10,342 | 10,342 | 10,390 | 10,716 | 10,469 | 10,469 | 10,590 | 8,664 | 9,894 | ||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 468,044 | 512,998 | 559,497 | 526,254 | 452,895 | 519,245 | 568,651 | 659,198 | 682,031 | 664,297 | 656,525 | 601,666 | 639,483 | 640,467 | 610,000 | 726,103 | 801,693 | 591,845 | 552,981 | 493,702 |