Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 522,595 | 518,975 | 548,982 | 549,294 | 486,443 | 495,720 | 516,593 | 408,621 | 399,892 | 369,102 | 311,461 | 286,901 | 298,400 | 337,511 | 330,973 | 309,248 | 265,736 | 301,158 | 286,907 | 325,913 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 158,804 | 41,991 | 19,357 | 14,724 | 29,375 | 15,906 | 20,384 | 10,821 | 8,461 | 9,592 | 10,715 | 8,192 | 6,272 | 27,472 | 19,213 | 14,586 | 8,024 | 22,508 | 8,728 | 6,905 |
1. Tiền | 10,304 | 11,991 | 19,357 | 5,724 | 24,375 | 15,906 | 20,384 | 10,821 | 8,461 | 9,592 | 10,715 | 8,192 | 6,272 | 17,472 | 19,213 | 9,586 | 8,024 | 12,508 | 8,728 | 6,905 |
2. Các khoản tương đương tiền | 148,500 | 30,000 | 9,000 | 5,000 | 10,000 | 5,000 | 10,000 | |||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 37,000 | 144,603 | 186,103 | 199,103 | 150,547 | 199,944 | 225,644 | 206,396 | 201,752 | 189,952 | 132,452 | 113,960 | 135,960 | 149,960 | 162,793 | 164,787 | 122,697 | 144,697 | 143,611 | 193,657 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 37,000 | 144,603 | 186,103 | 199,103 | 150,547 | 199,944 | 225,644 | 206,396 | 201,752 | 189,952 | 132,452 | 113,960 | 135,960 | 149,960 | 162,793 | 164,787 | 122,697 | 144,697 | 143,611 | 193,657 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 290,081 | 293,540 | 299,083 | 299,748 | 269,220 | 242,492 | 232,248 | 154,435 | 153,627 | 130,882 | 127,379 | 126,161 | 118,521 | 121,339 | 108,493 | 92,369 | 95,301 | 93,121 | 92,855 | 88,585 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 39,590 | 39,858 | 37,815 | 52,366 | 52,310 | 65,598 | 66,575 | 661 | 765 | 1,617 | 647 | 169 | 41 | 131 | 745 | 345 | 692 | 658 | 370 | 374 |
2. Trả trước cho người bán | 223,801 | 221,208 | 225,417 | 213,556 | 184,055 | 142,924 | 131,854 | 122,180 | 122,703 | 99,144 | 98,799 | 98,773 | 90,765 | 90,757 | 78,998 | 63,175 | 64,548 | 63,487 | 64,215 | 74,803 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 26,690 | 32,474 | 35,852 | 33,826 | 32,855 | 33,970 | 33,820 | 31,594 | 30,158 | 30,121 | 27,934 | 27,219 | 27,715 | 30,452 | 28,750 | 28,848 | 30,061 | 28,975 | 28,269 | 13,408 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 27,659 | 28,138 | 34,469 | 29,327 | 30,012 | 29,849 | 30,877 | 29,361 | 28,366 | 28,541 | 28,778 | 27,999 | 28,083 | 28,317 | 29,071 | 28,036 | 28,053 | 27,526 | 27,920 | 24,519 |
1. Hàng tồn kho | 27,659 | 28,138 | 34,469 | 29,327 | 30,012 | 29,849 | 30,877 | 29,361 | 28,366 | 28,541 | 28,778 | 27,999 | 28,083 | 28,317 | 29,071 | 28,036 | 28,053 | 27,526 | 27,920 | 24,519 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 9,050 | 10,703 | 9,969 | 6,391 | 7,288 | 7,529 | 7,439 | 7,608 | 7,687 | 10,135 | 12,136 | 10,589 | 9,564 | 10,424 | 11,403 | 9,470 | 11,660 | 13,306 | 13,793 | 12,247 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3,516 | 3,647 | 3,467 | 2,683 | 3,588 | 3,827 | 3,748 | 3,138 | 4,012 | 4,670 | 4,935 | 3,332 | 2,786 | 4,663 | 5,190 | 4,383 | 5,377 | 5,389 | 5,990 | 4,770 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,534 | 7,055 | 6,502 | 3,708 | 3,700 | 3,701 | 3,691 | 3,688 | 3,675 | 3,674 | 3,680 | 3,731 | 3,674 | 3,668 | 3,697 | 3,471 | 3,507 | 3,424 | 3,086 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 781 | 1,791 | 3,521 | 3,526 | 3,104 | 2,093 | 2,516 | 1,617 | 2,777 | 4,493 | 4,717 | 7,477 | ||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 386,593 | 397,640 | 369,045 | 348,105 | 412,984 | 404,708 | 378,209 | 449,254 | 460,662 | 479,904 | 510,249 | 524,632 | 528,758 | 547,232 | 561,687 | 573,817 | 615,397 | 628,514 | 641,170 | 603,277 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 805 | 805 | 805 | 805 | 805 | 805 | 805 | 945 | 1,239 | 1,533 | 3,003 | 3,297 | 3,591 | 3,885 | 4,179 | 4,483 | 5,452 | 5,809 | 6,290 | 6,772 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 805 | 805 | 805 | 805 | 805 | 805 | 805 | 945 | 1,239 | 1,533 | 3,003 | 3,297 | 3,591 | 3,885 | 4,179 | 4,483 | 5,452 | 5,809 | 6,290 | 6,772 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 370,055 | 381,183 | 359,398 | 338,790 | 349,243 | 359,901 | 370,281 | 441,606 | 453,112 | 465,899 | 478,905 | 491,912 | 504,919 | 517,965 | 531,061 | 528,615 | 541,649 | 554,125 | 566,458 | 579,217 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 362,474 | 373,568 | 351,748 | 331,106 | 341,695 | 352,332 | 362,728 | 433,522 | 445,395 | 458,192 | 471,163 | 484,134 | 497,106 | 510,100 | 523,129 | 520,581 | 533,513 | 545,887 | 558,118 | 571,000 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 7,581 | 7,615 | 7,650 | 7,684 | 7,548 | 7,569 | 7,552 | 8,084 | 7,717 | 7,708 | 7,743 | 7,777 | 7,812 | 7,865 | 7,933 | 8,035 | 8,136 | 8,238 | 8,340 | 8,217 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,450 | 901 | 1,248 | 1,442 | 1,110 | 898 | 898 | 898 | 588 | 985 | 985 | 985 | 985 | 985 | 985 | 13,864 | 13,864 | 12,854 | 11,450 | 878 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,450 | 901 | 1,248 | 1,442 | 1,110 | 898 | 898 | 898 | 588 | 985 | 985 | 985 | 985 | 985 | 985 | 13,864 | 13,864 | 12,854 | 11,450 | 878 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 55,700 | 36,700 | 4,800 | 20,000 | 20,000 | 10,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 55,700 | 36,700 | 4,800 | 20,000 | 20,000 | 10,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 14,283 | 14,751 | 7,593 | 7,068 | 6,126 | 6,403 | 6,225 | 5,805 | 5,723 | 6,686 | 7,356 | 8,438 | 9,262 | 10,397 | 11,461 | 12,855 | 14,431 | 15,726 | 16,973 | 16,410 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 14,283 | 14,751 | 7,593 | 7,068 | 6,126 | 6,403 | 6,225 | 5,805 | 5,723 | 6,686 | 7,356 | 8,438 | 9,262 | 10,397 | 11,461 | 12,855 | 14,431 | 15,726 | 16,973 | 16,410 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 909,188 | 916,615 | 918,027 | 897,400 | 899,427 | 900,428 | 894,801 | 857,875 | 860,554 | 849,006 | 821,711 | 811,533 | 827,157 | 884,743 | 892,660 | 883,065 | 881,133 | 929,671 | 928,077 | 929,191 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 14,282 | 18,603 | 15,737 | 15,373 | 10,556 | 19,399 | 17,381 | 12,489 | 9,918 | 11,971 | 10,725 | 10,527 | 6,364 | 41,574 | 14,692 | 13,745 | 9,696 | 11,707 | 10,751 | 17,123 |
I. Nợ ngắn hạn | 14,222 | 18,543 | 15,677 | 15,313 | 10,496 | 19,339 | 17,351 | 12,489 | 9,918 | 11,971 | 10,725 | 10,527 | 6,364 | 41,574 | 14,692 | 13,745 | 9,696 | 11,707 | 10,751 | 17,123 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,292 | 2,150 | 3,445 | 1,671 | 2,236 | 3,297 | 2,899 | 1,571 | 3,560 | 3,080 | 3,613 | 3,594 | 2,241 | 4,350 | 5,763 | 2,801 | 3,549 | 3,914 | 5,131 | 5,078 |
4. Người mua trả tiền trước | 731 | 2,462 | 3,115 | 1,025 | 365 | 2,280 | 3,696 | 2,164 | 790 | 3,083 | 2,401 | 1,343 | 1,073 | 1,037 | 2,670 | 1,551 | 808 | 2,056 | 786 | 2,365 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,848 | 8,962 | 4,377 | 2,607 | 2,919 | 9,502 | 6,880 | 690 | 938 | 1,687 | 683 | 53 | 632 | 922 | 2,021 | 1,204 | 1,203 | 1,679 | 1,065 | 230 |
6. Phải trả người lao động | 3,458 | 2,721 | 2,557 | 9,115 | 3,161 | 2,433 | 2,136 | 7,580 | 2,863 | 2,441 | 2,504 | 5,000 | 1,553 | 2,051 | 2,335 | 6,375 | 2,479 | 2,315 | 2,251 | 8,736 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,893 | 2,248 | 2,183 | 896 | 1,815 | 1,827 | 1,739 | 484 | 1,766 | 1,680 | 1,525 | 537 | 865 | 33,214 | 1,903 | 1,815 | 1,657 | 1,742 | 1,518 | 714 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 30 | |||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 30 | |||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 894,906 | 898,012 | 902,290 | 882,027 | 888,871 | 881,029 | 877,420 | 845,386 | 850,637 | 837,035 | 810,985 | 801,005 | 820,794 | 843,169 | 877,967 | 869,320 | 871,437 | 917,964 | 917,326 | 912,068 |
I. Vốn chủ sở hữu | 894,906 | 898,012 | 902,290 | 882,027 | 888,871 | 881,029 | 877,420 | 845,386 | 850,637 | 837,035 | 810,985 | 801,005 | 820,794 | 843,169 | 877,967 | 869,320 | 871,437 | 917,964 | 917,326 | 912,068 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 664,977 | 633,317 | 633,317 | 633,317 | 633,317 | 633,317 | 633,317 | 633,317 | 633,317 | 633,317 | 633,317 | 633,317 | 633,317 | 633,317 | 633,317 | 633,317 | 633,317 | 633,317 | 633,317 | 633,317 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 11,470 | 11,470 | 11,470 | 11,470 | 11,470 | 11,470 | 11,470 | 11,470 | 11,470 | 11,470 | 11,470 | 11,470 | 11,470 | 11,470 | 11,470 | 11,470 | 11,470 | 11,470 | 11,470 | 11,470 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,825 | 6,825 | 6,825 | 6,825 | 6,825 | 6,825 | 6,825 | 6,825 | 6,825 | 6,825 | 6,825 | 6,825 | 6,825 | 6,825 | 6,825 | 6,825 | 6,825 | 6,825 | 6,825 | 6,825 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 209,634 | 244,400 | 248,677 | 228,415 | 235,259 | 227,416 | 223,808 | 191,773 | 197,024 | 183,422 | 157,373 | 147,393 | 167,181 | 189,557 | 224,355 | 215,707 | 217,824 | 264,351 | 263,713 | 258,455 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 909,188 | 916,615 | 918,027 | 897,400 | 899,427 | 900,428 | 894,801 | 857,875 | 860,554 | 849,006 | 821,711 | 811,533 | 827,157 | 884,743 | 892,660 | 883,065 | 881,133 | 929,671 | 928,077 | 929,191 |