Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 417,401 | 580,930 | 589,926 | 580,285 | 609,826 | 593,788 | 582,642 | 585,575 | 638,440 | 630,377 | 668,035 | 688,149 | 474,929 | 423,946 | 349,592 | 361,091 | 324,024 | 396,148 | 479,569 | 380,716 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,679 | 3,526 | 85,835 | 1,377 | 1,940 | 7,186 | 9,901 | 14,943 | 7,822 | 12,397 | 20,013 | 31,559 | 37,095 | 44,855 | 19,764 | 28,148 | 19,539 | 21,083 | 39,950 | 36,130 |
1. Tiền | 13,679 | 3,526 | 85,835 | 1,377 | 1,940 | 7,186 | 9,901 | 14,943 | 7,822 | 12,397 | 20,013 | 31,559 | 37,095 | 44,855 | 19,764 | 28,148 | 19,539 | 21,083 | 39,950 | 36,130 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 28,500 | |||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 28,500 | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 400,082 | 572,743 | 494,697 | 545,784 | 578,426 | 553,459 | 534,805 | 524,846 | 585,235 | 572,635 | 596,963 | 594,156 | 384,906 | 326,162 | 280,489 | 284,539 | 256,315 | 328,102 | 349,377 | 272,391 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 78,930 | 79,628 | 81,281 | 73,642 | 87,164 | 80,006 | 87,493 | 87,227 | 179,182 | 174,514 | 244,219 | 271,463 | 165,960 | 139,293 | 137,488 | 160,130 | 131,623 | 205,743 | 217,191 | 183,435 |
2. Trả trước cho người bán | 5,459 | 9,387 | 9,470 | 14,574 | 11,197 | 1,781 | 7,177 | 4,717 | 3,848 | 26,090 | 5,500 | 35,244 | 105,464 | 104,467 | 71,855 | 71,126 | 73,857 | 73,656 | 53,768 | 53,292 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 209,280 | 253,000 | 172,186 | 172,466 | 396,366 | 340,380 | 340,380 | 406,681 | 367,782 | 371,582 | 306,400 | 259,400 | 67,900 | 67,900 | 67,900 | 53,400 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 167,242 | 291,557 | 292,589 | 345,103 | 113,829 | 161,423 | 129,887 | 44,404 | 52,606 | 18,632 | 41,105 | 28,311 | 45,843 | 14,762 | 3,507 | 145 | 15,097 | 12,965 | 42,680 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -60,829 | -60,829 | -60,829 | -60,002 | -30,132 | -30,132 | -30,132 | -18,183 | -18,183 | -18,183 | -261 | -261 | -261 | -261 | -261 | -261 | -261 | -261 | -261 | -336 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,027 | 2,880 | 7,347 | 31,455 | 27,977 | 31,660 | 35,857 | 44,214 | 43,953 | 44,039 | 49,854 | 50,338 | 48,735 | 48,420 | 44,935 | 43,937 | 43,825 | 42,654 | 57,718 | 67,916 |
1. Hàng tồn kho | 31,126 | 32,979 | 37,447 | 31,455 | 27,977 | 31,660 | 35,857 | 43,953 | 44,039 | 49,854 | 50,338 | 48,735 | 48,420 | 44,935 | 43,937 | 43,825 | 42,654 | 57,718 | 67,916 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -30,100 | -30,100 | -30,100 | |||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,613 | 1,781 | 2,046 | 1,670 | 1,483 | 1,484 | 2,079 | 1,572 | 1,431 | 1,305 | 1,205 | 12,095 | 4,193 | 4,509 | 4,405 | 4,466 | 4,346 | 4,308 | 4,023 | 4,281 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 52 | 28 | 111 | 147 | 257 | |||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,362 | 1,529 | 1,794 | 1,418 | 1,233 | 1,234 | 1,829 | 1,270 | 1,181 | 1,027 | 955 | 957 | 3,943 | 4,148 | 4,155 | 4,216 | 4,096 | 3,912 | 3,766 | 4,046 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 252 | 252 | 252 | 252 | 250 | 250 | 250 | 250 | 250 | 250 | 250 | 252 | 250 | 250 | 250 | 250 | 250 | 250 | 235 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 10,886 | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 379,127 | 183,779 | 188,598 | 446,305 | 449,951 | 453,054 | 458,015 | 463,273 | 468,176 | 472,513 | 475,901 | 483,522 | 789,859 | 809,764 | 815,145 | 820,442 | 818,996 | 824,107 | 817,484 | 846,244 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 37 | 37 | 37 | 103,379 | 103,379 | 101,537 | 101,537 | 101,537 | 101,537 | 101,537 | 101,537 | 101,537 | 181,737 | 181,537 | 181,537 | 181,537 | 181,537 | 181,537 | 181,537 | 181,537 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 101,537 | 101,537 | 101,537 | 103,379 | 103,379 | 101,537 | 101,537 | 101,537 | 101,537 | 101,537 | 101,537 | 101,537 | 181,737 | 181,537 | 181,537 | 181,537 | 181,537 | 181,537 | 181,537 | 181,537 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -101,500 | -101,500 | -101,500 | |||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 165,431 | 169,680 | 174,096 | 179,446 | 182,635 | 187,118 | 191,585 | 196,319 | 200,789 | 205,191 | 209,580 | 214,149 | 365,756 | 371,302 | 377,100 | 382,865 | 339,936 | 345,334 | 348,740 | 339,787 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 109,373 | 113,508 | 117,812 | 123,050 | 126,126 | 130,496 | 134,851 | 139,471 | 143,829 | 148,119 | 152,395 | 156,852 | 218,916 | 224,433 | 230,088 | 235,712 | 192,640 | 197,895 | 201,160 | 192,101 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 56,059 | 56,171 | 56,284 | 56,397 | 56,509 | 56,622 | 56,734 | 56,847 | 56,960 | 57,072 | 57,185 | 57,297 | 146,840 | 146,869 | 147,012 | 147,154 | 147,296 | 147,438 | 147,581 | 147,686 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 46,487 | 45,956 | 45,956 | 45,926 | 94,056 | 94,056 | 94,056 | 107,970 | ||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 46,487 | 45,956 | 45,956 | 45,926 | 94,056 | 94,056 | 94,056 | 107,970 | ||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 200,000 | 148,624 | 148,624 | 148,624 | 148,624 | 148,624 | 148,624 | 148,624 | 148,624 | 151,234 | 181,634 | 196,537 | 195,941 | 195,353 | 195,353 | 195,353 | 180,079 | 208,405 | ||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 148,426 | 148,426 | 148,426 | 148,426 | 148,426 | 148,426 | 148,426 | 148,426 | 148,426 | 148,426 | 148,426 | 151,035 | 181,435 | 181,435 | 180,840 | 180,234 | 180,234 | 180,234 | 179,880 | 179,706 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 200,199 | 199 | 199 | 199 | 199 | 199 | 199 | 199 | 199 | 199 | 199 | 199 | 199 | 28,699 | 28,699 | 28,699 | 28,699 | 28,699 | 199 | 28,699 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -148,624 | -148,624 | -148,624 | -13,597 | -13,580 | -13,580 | -13,580 | |||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | -13,597 | |||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 13,659 | 14,062 | 14,465 | 14,855 | 15,312 | 15,775 | 16,269 | 16,794 | 17,226 | 17,161 | 16,161 | 16,602 | 14,245 | 14,433 | 14,611 | 14,762 | 8,115 | 7,828 | 13,072 | 8,546 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 13,659 | 14,062 | 14,465 | 14,855 | 15,312 | 15,775 | 16,269 | 16,794 | 17,226 | 17,161 | 16,161 | 16,602 | 14,245 | 14,433 | 14,611 | 14,762 | 8,115 | 7,828 | 13,072 | 8,546 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 796,528 | 764,709 | 778,523 | 1,026,590 | 1,059,777 | 1,046,842 | 1,040,658 | 1,048,848 | 1,106,616 | 1,102,889 | 1,143,936 | 1,171,671 | 1,264,787 | 1,233,710 | 1,164,737 | 1,181,533 | 1,143,020 | 1,220,255 | 1,297,053 | 1,226,961 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 298,525 | 278,407 | 287,636 | 242,570 | 243,078 | 230,333 | 220,590 | 209,462 | 269,951 | 273,191 | 296,221 | 323,935 | 429,620 | 407,927 | 333,577 | 345,852 | 309,869 | 385,661 | 434,811 | 364,091 |
I. Nợ ngắn hạn | 282,379 | 260,032 | 270,366 | 193,199 | 192,767 | 181,720 | 171,777 | 162,287 | 222,776 | 252,587 | 276,120 | 270,994 | 400,300 | 369,964 | 287,827 | 292,214 | 245,577 | 332,185 | 359,591 | 285,379 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 161,847 | 162,024 | 174,919 | 115,234 | 114,427 | 82,208 | 82,292 | 71,018 | 85,979 | 110,845 | 118,776 | 90,734 | 170,954 | 174,394 | 173,024 | 165,929 | 156,382 | 167,299 | 139,861 | 140,000 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 22,323 | 25,001 | 29,201 | 8,360 | 11,655 | 9,663 | 20,342 | 24,660 | 54,373 | 91,594 | 106,715 | 126,947 | 166,686 | 141,690 | 58,183 | 79,567 | 46,559 | 99,328 | 102,175 | 89,769 |
4. Người mua trả tiền trước | 18,616 | 21,918 | 17,725 | 22,161 | 21,341 | 34,007 | 29,012 | 28,080 | 46,579 | 16,738 | 20,061 | 23,555 | 18,502 | 20,216 | 15,776 | 11,188 | 11,650 | 28,056 | 50,030 | 42,396 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,127 | 2,127 | 2,124 | 2,433 | 2,197 | 1,390 | 1,607 | 1,720 | 1,228 | 1,107 | 849 | 586 | 668 | 668 | 678 | 672 | 672 | 672 | 1,640 | 641 |
6. Phải trả người lao động | 322 | 245 | 271 | 63 | 491 | 549 | 357 | 225 | 399 | 416 | 581 | 540 | 352 | 370 | 213 | 203 | 272 | 284 | 260 | 347 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 50,901 | 48,700 | 46,112 | 44,547 | 42,262 | 40,053 | 37,969 | 35,925 | 33,862 | 31,751 | 28,685 | 27,645 | 25,971 | 23,139 | 23,758 | 18,499 | 15,809 | 13,044 | 8,926 | 7,728 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 55 | 4,917 | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 26,243 | 17 | 14 | 400 | 394 | 13,850 | 198 | 659 | 357 | 136 | 453 | 988 | 17,168 | 9,434 | 16,196 | 16,155 | 14,233 | 23,502 | 51,783 | 4,498 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 16,146 | 18,375 | 17,270 | 49,371 | 50,310 | 48,613 | 48,813 | 47,175 | 47,175 | 20,604 | 20,100 | 52,941 | 29,320 | 37,962 | 45,750 | 53,638 | 64,292 | 53,476 | 75,220 | 78,712 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 805 | 740 | 39,698 | 42,698 | 42,698 | 42,898 | 43,184 | 43,184 | 16,613 | 16,774 | 44,898 | 21,277 | 29,919 | 37,706 | 45,398 | 56,052 | 45,236 | 71,868 | 76,378 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 16,146 | 17,571 | 16,530 | 9,673 | 7,613 | 5,915 | 5,915 | 3,991 | 3,991 | 3,991 | 3,326 | 8,044 | 8,044 | 8,044 | 8,044 | 8,240 | 8,240 | 8,240 | 3,352 | 2,334 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 498,003 | 486,301 | 490,887 | 784,020 | 816,699 | 816,509 | 820,068 | 839,386 | 836,665 | 829,699 | 847,715 | 847,735 | 835,167 | 825,784 | 831,159 | 835,681 | 833,151 | 834,594 | 862,242 | 862,870 |
I. Vốn chủ sở hữu | 498,003 | 486,301 | 490,887 | 784,020 | 816,699 | 816,509 | 820,068 | 839,386 | 836,665 | 829,699 | 847,715 | 847,735 | 835,167 | 825,784 | 831,159 | 835,681 | 833,151 | 834,594 | 862,242 | 862,870 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 792,000 | 792,000 | 792,000 | 792,000 | 792,000 | 792,000 | 792,000 | 792,000 | 792,000 | 792,000 | 792,000 | 792,000 | 792,000 | 792,000 | 792,000 | 792,000 | 792,000 | 792,000 | 792,000 | 792,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -308,945 | -320,398 | -315,997 | -27,619 | 4,957 | 4,808 | 8,157 | 35,044 | 32,273 | 25,458 | 43,397 | 43,261 | 26,683 | 17,482 | 22,701 | 27,125 | 24,627 | 26,092 | 53,215 | 53,663 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 14,949 | 14,699 | 14,884 | 19,640 | 19,742 | 19,701 | 19,911 | 12,343 | 12,392 | 12,241 | 12,318 | 12,474 | 16,484 | 16,302 | 16,459 | 16,556 | 16,524 | 16,502 | 17,027 | 17,207 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 796,528 | 764,709 | 778,523 | 1,026,590 | 1,059,777 | 1,046,842 | 1,040,658 | 1,048,848 | 1,106,616 | 1,102,889 | 1,143,936 | 1,171,671 | 1,264,787 | 1,233,710 | 1,164,737 | 1,181,533 | 1,143,020 | 1,220,255 | 1,297,053 | 1,226,961 |