CTCP Sông Đà 11 (sje)

24
-0.40
(-1.64%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,428,6481,076,391596,834499,961509,559505,612555,172605,846597,289636,651704,009670,103711,959632,940675,735679,564678,204677,855737,456768,294
I. Tiền và các khoản tương đương tiền143,67595,75672,74125,29117,53861,16466,36573,84824,45825,36284,78635,95391,05439,78545,39740,29821,35427,27889,66853,206
1. Tiền101,90049,39761,51718,22114,09861,02464,22565,84822,45825,36271,88631,95391,05437,78545,39740,29821,35425,25381,64346,206
2. Các khoản tương đương tiền41,77546,35911,2247,0703,4401402,1408,0002,00012,9004,0002,0002,0258,0257,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn75757575751,8721,8721,8721,8721,8721,8721,8721,8726922,5852,6336335,7407401,930
1. Chứng khoán kinh doanh75757575751,8721,8721,8721,8721,8721,8721,8721,8721,8721,8721,8721,8721,8721,8721,947
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,180-1,288-1,240-1,240-1,132-1,132-18
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn607,871475,825390,870347,760356,475295,462316,582338,433375,473398,361417,255464,875433,576398,958455,652391,842423,100401,309447,328423,800
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng396,084292,633337,708316,230345,681286,289313,895302,245339,356315,436353,488403,249370,935293,279379,146310,414338,410305,219354,718327,424
2. Trả trước cho người bán153,462160,94544,97542,28628,34321,79519,46236,26730,34639,67942,17739,19335,07746,43723,97918,80520,88324,59817,12612,413
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng10,1208,744
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn596596596796
6. Phải thu ngắn hạn khác124,48387,43773,30674,38476,89874,64666,39381,37187,555108,38986,85687,93991,89999,40477,08687,18287,77095,30585,66495,367
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-66,159-65,190-65,119-85,139-94,448-87,268-83,167-81,449-81,784-65,143-65,265-65,506-64,335-40,162-24,558-24,558-24,558-24,408-20,896-20,944
IV. Tổng hàng tồn kho623,656465,767127,997122,748131,663143,228165,384186,144190,493205,772195,495164,283180,992186,534169,902240,928230,348236,315193,305279,504
1. Hàng tồn kho623,656465,767127,997122,748131,663143,228165,384186,144190,493205,772195,495164,283180,992186,534169,902240,928230,348236,315193,305279,504
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác53,37038,9685,1504,0873,8083,8864,9685,5484,9935,2844,6003,1194,4646,9712,1993,8632,7707,2126,4149,855
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8024,4631,2327735805938947958017857873056779052801471884,552410479
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ52,06033,9973,6182,9862,9262,9983,5034,2243,8974,1983,4782,7473,7714,4231,8773,6842,5492,6395,2859,349
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước50850830132730229557153029530133566161,6424232322171927
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,349,1561,339,6761,320,6561,310,4211,326,8041,352,1511,372,8821,389,7381,403,6621,430,3091,423,1111,443,1171,459,5031,476,9861,493,9921,505,9101,517,8471,523,2281,529,6041,496,847
I. Các khoản phải thu dài hạn38,23938,22764,73237,72937,72947,56847,56847,56847,66047,66024,04528,59029,20629,13329,13331,50031,50031,50031,51431,706
1. Phải thu dài hạn của khách hàng37,82137,82137,72037,71837,71847,55647,55647,55647,64847,64824,03328,57929,19429,12229,12231,20231,20231,20231,20231,107
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác41740527,012121212121212121212121212299299299313600
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,212,9101,235,2601,234,1011,248,0591,263,1271,278,5031,291,8481,306,4621,321,2961,341,1931,356,6891,370,4911,386,4571,402,1321,418,4171,430,5521,432,4141,447,5651,409,2941,415,975
1. Tài sản cố định hữu hình1,205,8221,228,1721,227,0131,240,9711,256,0391,271,4151,284,7601,299,3741,314,2081,334,1051,349,6011,363,4041,379,3691,395,0441,411,3301,423,4651,425,3261,440,4781,402,6361,409,317
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,0887,0887,0887,0887,0887,0887,0887,0887,0887,0887,0887,0887,0887,0887,0887,0887,0887,0886,6586,658
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1771771774768326754,0785,7775,2916,6585,1038,9868,1038,8728,9436,71916,0075,04051,3308,193
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1771771774768326754,0785,7775,2916,6585,1038,9868,1038,8728,9436,71916,0075,04051,3308,193
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn78,89746,3971,7971,7972,2982,2052,2052,2052,130651
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh77,10044,600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,7971,7971,7971,7972,2982,2052,2052,2052,130651
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,20315,45415,25717,33717,86619,52323,07523,18722,24224,89627,03624,37924,63725,39227,09126,95127,30928,07529,71631,861
1. Chi phí trả trước dài hạn8,1518,3108,3408,3777,9998,74810,0459,2478,3769,75910,9887,4236,8666,6177,4076,5295,9815,7806,4226,761
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7,0527,1456,9178,9609,86710,77513,02913,94013,86615,13716,04816,95717,77018,77519,68420,42321,32922,29523,29525,100
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại3,7314,1614,5925,0225,4535,8836,3136,7447,1747,6048,0358,4658,8969,3269,75610,18710,61711,0477,7499,111
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,777,8042,416,0671,917,4891,810,3811,836,3631,857,7631,928,0541,995,5842,000,9522,066,9612,127,1202,113,2202,171,4622,109,9262,169,7272,185,4732,196,0512,201,0832,267,0592,265,141
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,935,9201,642,0431,167,1851,094,1631,147,0861,170,6511,236,4321,304,0901,331,8341,398,3811,468,0741,460,3201,536,8801,458,2551,538,9871,556,9381,575,6371,562,2731,631,7441,661,830
I. Nợ ngắn hạn1,424,6951,065,347576,214456,269520,172481,183540,973563,543586,865593,727662,984638,558682,908578,975580,441579,355646,316610,207681,281850,211
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn926,200499,075259,404225,181275,763261,422308,627303,450329,227358,799326,875354,850320,909340,612323,597312,901298,133290,396350,300339,938
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn186,062187,654120,28859,97063,58064,63173,88973,79364,29564,779102,44472,471144,91368,37483,95674,184127,455111,993128,944297,444
4. Người mua trả tiền trước178,771273,360100,84983,86288,74074,67969,69580,81778,24587,01688,66179,35182,48797,41575,60973,89274,26092,21695,653100,376
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,2949,19611,56018,09114,17113,80714,93816,99823,75310,66011,03414,44014,13611,36720,27817,80515,8496,77310,19811,445
6. Phải trả người lao động20,99212,66219,42712,07219,45311,48612,93915,00719,97019,13317,90119,64219,84623,21318,93814,87315,64610,78113,23811,827
7. Chi phí phải trả ngắn hạn66,12836,79131,37022,38820,84514,52223,22920,09324,81417,89533,04216,82920,49316,80726,65038,68752,25850,07527,56837,593
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,1741,3461,7581,3201,7571,3201,7571,3201,7573,32036,57037,00837,00888888815
11. Phải trả ngắn hạn khác30,84039,56828,56829,74630,85934,62234,85450,83142,50932,16944,90041,91740,74719,57128,60643,67958,63345,99553,05548,872
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,2325,6942,9913,6395,0054,6951,0451,2332,296-441,5562,0502,3691,6082,8003,3264,0751,9702,3182,701
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn511,225576,696590,971637,893626,914689,468695,459740,547744,968804,654805,090821,762853,972879,280958,545977,583929,321952,066950,463811,620
1. Phải trả người bán dài hạn21,08121,26021,31025,01227,02728,26728,83528,75630,28230,93131,30529,15428,08729,78827,31231,70631,33231,41236,101
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác28,0572,4752,4752,4752,4752,475
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn461,124526,124540,349582,694569,699630,348636,129679,774684,274741,559774,159790,458824,818851,193926,283947,796897,615918,260916,576773,044
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn29,02129,31329,31330,18830,18831,06331,06331,93831,93832,813
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu841,884774,024750,304716,219689,277687,112691,622691,494669,118668,580659,046652,900634,582651,672630,740628,536620,414638,810635,316603,310
I. Vốn chủ sở hữu841,884774,024750,304716,219689,277687,112691,622691,494669,118668,580659,046652,900634,582651,672630,740628,536620,414638,810635,316603,310
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu241,687241,687241,687241,687219,718219,718219,718219,718219,718219,718219,718219,718219,718219,718219,718183,100183,100183,100183,100183,100
2. Thặng dư vốn cổ phần71,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,164
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển203,493203,493203,493203,493203,493203,493203,493203,493203,493203,493203,493203,493203,493203,493203,493203,493203,493200,836200,836200,836
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối206,563136,893108,68078,83279,29570,09369,47673,39352,32848,43442,29939,06724,04034,37214,32852,07646,90762,92758,12226,066
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp102,093
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát98,976100,787105,279101,04395,607102,644107,770103,726102,414105,770102,37199,45796,166102,924102,03698,70395,750100,783102,144
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,777,8042,416,0671,917,4891,810,3811,836,3631,857,7631,928,0541,995,5842,000,9522,066,9612,127,1202,113,2202,171,4622,109,9262,169,7272,185,4732,196,0512,201,0832,267,0592,265,141
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |