CTCP Sông Đà 1.01 (sjc)

4.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,586,3691,560,3881,562,4881,561,5321,560,8951,558,4971,556,1291,554,9961,550,7191,545,8441,531,2861,493,6471,450,4941,438,3901,415,3951,412,7061,408,4881,405,4221,394,7571,352,251
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,8202,9923,1122,9183,0402,5382,6011,5481,5812,3068983421,2861,9276966677026174,7706,749
1. Tiền15,8202,9923,1122,9183,0402,5382,6011,5481,5812,3068983421,2861,9276966677026174,7706,749
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh1,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn122,731137,434137,879137,987137,779136,866135,888136,166136,662146,025145,667134,318113,298117,00198,55698,81098,718101,576110,181113,706
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,34711,69711,69512,04511,93612,29011,70111,7999,7279,8038,53712,11711,63011,83211,78211,68111,75812,35237,84442,224
2. Trả trước cho người bán80,99980,31980,73680,49480,22478,79979,20279,20281,53689,58690,13475,37055,28559,78141,44141,44141,49143,81173,48772,588
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,5711,5711,5711,5711,5711,5711,5711,5711,5711,5711,5711,5711,5711,5711,5711,5711,5711,5711,5711,571
6. Phải thu ngắn hạn khác32,58947,62247,65247,65247,82347,98147,18847,36947,60248,84049,19949,03548,58747,59247,53747,89347,67347,6171,0551,097
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,775-3,775-3,775-3,775-3,775-3,775-3,775-3,775-3,775-3,775-3,775-3,775-3,775-3,775-3,775-3,775-3,775-3,775-3,775-3,775
IV. Tổng hàng tồn kho1,410,1661,384,7561,383,4431,383,0541,382,3891,381,3491,382,8771,382,4461,377,9691,363,9861,352,2421,328,7741,303,9501,276,4271,273,0411,270,0551,265,8351,259,1871,235,1201,183,533
1. Hàng tồn kho1,410,1661,384,7561,383,4431,383,0541,382,3891,381,3491,382,8771,382,4461,377,9691,363,9861,352,2421,328,7741,303,9501,276,4271,273,0411,270,0551,265,8351,259,1871,235,1201,183,533
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác37,65235,20738,05537,57337,68737,74534,76334,83634,50733,52732,47930,21231,96043,03543,10243,17443,23344,04144,68546,763
1. Chi phí trả trước ngắn hạn77777777777777777323936
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ37,58835,14137,98937,50937,56137,61934,70934,77134,44033,41932,37330,15431,89243,01343,05243,11043,12343,90644,61146,682
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước586059581181184758601019951601443571031023646
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn56,56056,73456,51256,68656,72156,89457,44457,61757,79157,96458,13758,53858,71158,78458,95859,13159,30460,67170,19775,809
I. Các khoản phải thu dài hạn12,01317,760
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác12,01317,760
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,3286,3686,4096,4506,4916,5326,5726,6136,6546,6956,7366,7776,8176,8586,8996,9406,9817,0217,1007,148
1. Tài sản cố định hữu hình6,3286,3686,4096,4506,4916,5326,5726,6136,6546,6956,7366,7776,8176,8586,8996,9406,9817,0217,1007,148
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư18,24118,37418,50618,63818,77118,90319,03619,16819,30119,43319,56619,69819,83119,96320,09620,22820,36120,49320,62620,758
- Nguyên giá22,78622,78622,78622,78622,78622,78622,78622,78622,78622,78622,78622,78622,78622,78622,78622,78622,78622,78622,78622,786
- Giá trị hao mòn lũy kế-4,545-4,413-4,280-4,148-4,016-3,883-3,751-3,618-3,486-3,353-3,221-3,088-2,956-2,823-2,691-2,558-2,426-2,293-2,161-2,028
IV. Tài sản dở dang dài hạn7177177177177177177177177177177179449448448448448442,4202,2742,270
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn235235235235235235235235235235235235235235235235235235235235
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4824824824824824824824824824824827097096096096096092,1852,0392,035
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,540
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,540
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác29,73529,73529,34029,34029,20229,20229,57929,57929,57929,57929,57929,57929,57929,57929,57929,57929,57929,19626,64426,333
1. Chi phí trả trước dài hạn24,41824,41824,41824,41824,41824,41824,41824,41824,41824,41824,41824,41824,41824,41824,41824,41824,41824,41821,86621,866
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5,3175,3174,9224,9224,7844,7845,1615,1615,1615,1615,1615,1615,1615,1615,1615,1615,1614,7784,7784,467
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,642,9301,617,1221,619,0011,618,2181,617,6161,615,3911,613,5741,612,6131,608,5101,603,8081,589,4241,552,1841,509,2051,497,1741,474,3531,471,8371,467,7921,466,0931,464,9541,428,060
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,548,7901,517,8281,519,6081,519,0371,518,3161,515,8601,516,5201,515,6021,511,4991,506,6561,492,1801,454,6341,411,6921,399,4771,376,7711,374,2841,370,3511,366,9301,365,5091,328,702
I. Nợ ngắn hạn849,433818,546851,160851,129850,409847,953810,958810,025805,937801,094786,592749,046715,120806,436771,594756,429740,217736,448773,647726,182
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn527,883527,883527,883527,883527,883527,883528,312529,380529,380529,380529,380529,380494,910552,354540,219528,084515,948517,918525,903540,322
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn169,625143,296142,845142,932143,349143,092106,350106,296104,201103,880102,901106,568104,826108,372110,442110,380109,267109,267103,609114,368
4. Người mua trả tiền trước24,75424,76725,37725,62725,35425,41124,95123,71223,16121,25515,9954444417444
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước27242432352725292624242635305123231234742
6. Phải trả người lao động3,1103,3063,3023,3013,3773,3783,3863,3093,3273,3923,3313,3313,3143,7873,7153,7053,6693,6923,7723,098
7. Chi phí phải trả ngắn hạn54,65954,83154,91754,97754,97754,97754,97755,17755,17755,17755,17755,17755,17767,17764,62561,72658,55052,11243,6979,052
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn47146527653042339730342549343139943036841139842544479538,069464
11. Phải trả ngắn hạn khác67,14161,80494,36793,67892,84190,61990,48589,52888,00385,38577,21651,96254,31772,13049,97049,91450,13150,35156,34356,612
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,7632,1692,1692,1692,1692,1692,1692,1692,1692,1692,1692,1692,1692,1692,1692,1692,1692,1862,2032,221
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn699,357699,282668,448667,907667,907667,907705,562705,577705,563705,563705,588705,588696,572593,041605,177617,855630,134630,483591,862602,520
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7757006866866866866867016866867117117111,2001,2001,2001,2001,4051,3251,395
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn56565656565656565656565634,52677,08289,217101,352113,488113,488113,488113,488
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn698,527698,527667,707667,166667,166667,166704,821704,821704,821704,821704,821704,821661,334514,760514,760515,303515,446515,590477,049487,637
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu94,13999,29499,39399,18199,30099,53197,05497,01197,01197,15297,24497,55197,51397,69797,58297,55397,44299,16299,44599,358
I. Vốn chủ sở hữu94,13999,29499,39399,18199,30099,53197,05497,01197,01197,15297,24497,55197,51397,69797,58297,55397,44299,16299,44599,358
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu72,26172,26172,26172,26172,26172,26172,26172,26172,26172,26172,26172,26172,26172,26172,26172,26172,26172,26172,26172,261
2. Thặng dư vốn cổ phần7,4507,4507,4507,4507,4507,4507,4507,4507,4507,4507,4507,4507,4507,4507,4507,4507,4507,4507,4507,450
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,504-2,504-2,504-2,504-2,504-2,504-2,504-2,504-2,504-2,504-2,504-2,504-2,504-2,504-2,504-2,504-2,504-2,504-2,504-2,504
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển23,65923,65923,65923,65923,65923,65923,65923,65923,65923,65923,65923,65923,65923,65923,65923,65923,65923,65923,65923,659
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-6,727-1,572-1,473-1,685-1,566-1,334-3,812-3,855-3,855-3,714-3,622-3,315-3,353-3,168-3,284-3,313-3,424-1,703-1,420-1,508
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,642,9301,617,1221,619,0011,618,2181,617,6161,615,3911,613,5741,612,6131,608,5101,603,8081,589,4241,552,1841,509,2051,497,1741,474,3531,471,8371,467,7921,466,0931,464,9541,428,060
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |