Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 12,853,528 | 12,194,520 | 11,856,895 | 11,385,434 | 10,750,032 | 10,709,302 | 11,005,092 | 10,832,351 | 11,304,312 | 11,152,712 | 11,707,228 | 10,839,041 | 9,968,200 | 9,667,463 | 6,664,856 | 6,857,673 | 6,900,559 | 6,061,920 | 5,850,098 | 5,989,908 |
I. Tài sản tài chính | 12,809,013 | 12,149,812 | 11,807,751 | 11,377,915 | 10,711,846 | 10,702,454 | 10,985,870 | 10,811,684 | 11,281,148 | 11,148,635 | 11,682,764 | 10,834,567 | 9,960,130 | 9,660,359 | 6,657,642 | 6,854,795 | 6,893,986 | 6,054,116 | 5,842,944 | 5,982,620 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 440,474 | 2,137,337 | 422,664 | 851,889 | 1,611,560 | 302,702 | 18,814 | 1,039,662 | 539,080 | 2,340,197 | 857,334 | 652,034 | 588,025 | 529,444 | 465,845 | 653,074 | 299,679 | 380,119 | 258,170 | 1,052,419 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 6,902,120 | 5,041,819 | 5,332,952 | 5,032,173 | 3,589,421 | 3,727,066 | 4,483,811 | 4,339,478 | 4,533,993 | 3,987,748 | 4,045,784 | 2,700,774 | 2,672,951 | 1,536,323 | 1,703,835 | 2,204,737 | 1,392,953 | 1,074,673 | 980,785 | 1,270,103 |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 800,000 | 500,000 | 830,000 | 800,000 | 1,000,000 | 900,000 | ||||||||||||||
4. Các khoản cho vay | 3,881,195 | 3,622,235 | 4,428,492 | 3,835,139 | 3,833,193 | 3,839,180 | 3,535,779 | 2,355,669 | 3,269,037 | 2,805,517 | 5,009,255 | 5,817,013 | 3,903,036 | 4,768,936 | 2,901,855 | 2,171,684 | 1,894,973 | 1,703,301 | 1,282,223 | 1,647,839 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 660,202 | 691,969 | 701,602 | 660,596 | 686,791 | 707,548 | 611,722 | 572,238 | 726,622 | 773,678 | 845,015 | 702,541 | 758,364 | 1,909,189 | 666,095 | 461,008 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 |
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | ||||||||||||||||||||
7. Các khoản phải thu | 120,503 | 159,132 | 67,238 | 103,125 | 88,649 | 49,754 | 51,133 | 51,117 | 41,246 | 28,512 | 38,547 | 38,853 | 70,428 | 57,528 | 41,900 | 33,134 | 78,500 | 69,151 | 61,863 | 47,669 |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 8 | |||||||||||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 499,359 | 500,271 | 1,160,651 | 1,378,240 | 1,343,439 | 1,688,336 | 1,938,187 | 1,916,111 | 1,698,313 | 1,642,906 | 1,090,042 | 1,222,721 | 2,327,426 | 1,243,245 | 1,278,225 | 1,702,764 | 3,322,276 | 2,929,814 | 3,320,420 | 2,059,381 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 12,257 | 4,174 | 246,973 | 46,757 | 53,451 | 62,060 | 54,785 | 46,588 | 52,011 | 46,599 | 256,321 | 165,024 | 73,651 | 53,893 | 50,084 | 94,450 | 46,446 | 45,724 | 92,836 | 47,269 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -507,097 | -507,126 | -552,828 | -530,005 | -494,658 | -504,192 | -508,359 | -509,180 | -479,154 | -476,521 | -459,533 | -464,393 | -433,752 | -438,199 | -450,197 | -466,056 | -440,841 | -448,665 | -453,353 | -442,061 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 44,515 | 44,708 | 49,144 | 7,519 | 38,186 | 6,848 | 19,221 | 20,668 | 23,164 | 4,077 | 24,463 | 4,474 | 8,070 | 7,104 | 7,214 | 2,878 | 6,573 | 7,804 | 7,154 | 7,287 |
1. Tạm ứng | 40,455 | 40,453 | 45,039 | 2,529 | 34,839 | 3,013 | 15,261 | 2,065 | 21,686 | 2,906 | 22,744 | 2,749 | 6,693 | 5,143 | 4,393 | 1,703 | 5,155 | 5,399 | 4,778 | 6,605 |
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 146 | 165 | 186 | 260 | 283 | 232 | 256 | 262 | 182 | 269 | 301 | 267 | 277 | 238 | 324 | 310 | 285 | 338 | 267 | 267 |
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3,811 | 3,988 | 3,816 | 4,629 | 3,061 | 3,599 | 3,702 | 3,988 | 1,293 | 900 | 1,415 | 1,456 | 1,098 | 1,719 | 2,494 | 862 | 1,130 | 2,064 | 2,106 | 412 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 99 | 100 | 99 | 99 | 1 | 14,350 | ||||||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 65,453 | 67,765 | 68,376 | 71,773 | 56,392 | 62,024 | 63,190 | 67,274 | 65,081 | 67,700 | 67,764 | 71,843 | 63,134 | 66,242 | 69,576 | 72,070 | 74,088 | 77,136 | 80,937 | 82,770 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Các khoản đầu tư | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 18,541 | 11,265 | 9,389 | 10,087 | 12,064 | 14,046 | 16,042 | 16,937 | 12,944 | 14,455 | 12,771 | 14,128 | 3,889 | 4,245 | 4,622 | 4,373 | 4,210 | 4,476 | 4,837 | 4,426 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,639 | 4,717 | 6,090 | 7,508 | 8,960 | 10,416 | 11,885 | 13,391 | 8,956 | 10,025 | 11,196 | 12,379 | 3,459 | 3,765 | 4,091 | 3,792 | 4,151 | 4,410 | 4,764 | 4,426 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 14,901 | 6,548 | 3,299 | 2,579 | 3,105 | 3,631 | 4,157 | 3,546 | 3,988 | 4,430 | 1,576 | 1,749 | 430 | 480 | 530 | 581 | 60 | 66 | 72 | |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 4,045 | 10,918 | 10,660 | 10,660 | ||||||||||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 42,867 | 45,583 | 48,326 | 51,025 | 44,328 | 47,978 | 47,148 | 50,337 | 52,137 | 53,245 | 54,993 | 57,715 | 59,245 | 61,997 | 64,954 | 67,697 | 69,877 | 72,660 | 76,100 | 78,344 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 2,768 | 2,768 | 2,645 | 2,645 | 2,645 | 2,609 | 3,155 | 3,155 | 2,049 | 1,436 | 1,436 | 1,436 | 1,436 | 1,436 | 1,676 | 1,437 | 1,363 | 1,363 | 1,363 | 891 |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 10,099 | 12,815 | 15,681 | 18,380 | 21,683 | 25,370 | 23,993 | 27,183 | 30,088 | 31,810 | 33,557 | 36,279 | 37,809 | 40,561 | 43,278 | 46,260 | 48,515 | 51,297 | 54,737 | 58,197 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 19,256 |
5. Tài sản dài hạn khác | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | ||||||||||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 12,918,981 | 12,262,285 | 11,925,270 | 11,457,207 | 10,806,424 | 10,771,327 | 11,068,282 | 10,899,626 | 11,369,393 | 11,220,413 | 11,774,992 | 10,910,884 | 10,031,335 | 9,733,705 | 6,734,431 | 6,929,743 | 6,974,647 | 6,139,057 | 5,931,035 | 6,072,678 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 1,896,407 | 1,276,937 | 1,264,450 | 1,193,696 | 695,219 | 943,599 | 1,552,014 | 1,463,766 | 1,921,345 | 1,813,556 | 5,347,404 | 4,855,304 | 5,936,040 | 5,384,134 | 3,013,737 | 3,703,428 | 4,140,311 | 3,195,684 | 3,192,132 | 3,380,342 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 1,818,798 | 1,152,864 | 1,150,476 | 1,120,504 | 633,580 | 870,608 | 1,476,513 | 1,364,949 | 1,745,913 | 1,122,468 | 4,684,115 | 4,204,719 | 5,235,216 | 4,547,505 | 2,263,057 | 3,586,465 | 4,087,094 | 3,158,044 | 3,164,030 | 3,374,023 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 1,585,000 | 896,000 | 846,000 | 892,000 | 396,000 | 646,000 | 796,000 | 407,000 | 556,000 | 196,000 | 3,066,000 | 2,748,000 | 2,944,000 | 2,284,000 | 794,000 | 1,398,000 | 1,222,000 | 1,304,000 | 988,000 | |
1.1. Vay ngắn hạn | 1,585,000 | 896,000 | 846,000 | 892,000 | 396,000 | 646,000 | 796,000 | 407,000 | 556,000 | 196,000 | 3,066,000 | 2,748,000 | 2,944,000 | 2,284,000 | 794,000 | 1,398,000 | 1,222,000 | 1,304,000 | 988,000 | |
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | 500,000 | |||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 660,000 | 850,000 | 600,000 | 750,000 | 600,000 | 150,000 | 150,000 | 450,000 | 1,100,000 | 1,600,000 | 800,000 | 550,000 | 950,000 | |||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 28 | 4,182 | 101,525 | 11,122 | 8,785 | 1 | 290 | 15,361 | 9,791 | 26,652 | 20,845 | 20 | 147 | 18 | 8 | 345 | ||||
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 887 | 1,133 | 644 | 3,215 | 387 | 114,159 | 111,738 | 10 | 12 | 20 | 10 | 10 | 2,565 | 252 | 59 | |||||
9. Người mua trả tiền trước | 25,387 | 4,990 | 1,671 | 1,771 | 4,121 | 4,346 | 4,251 | 4,361 | 2,644 | 2,344 | 2,193 | 1,925 | 2,569 | 2,163 | 2,845 | 1,636 | 2,178 | 2,127 | 1,979 | 1,962 |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 61,141 | 85,619 | 60,484 | 44,249 | 79,426 | 63,191 | 30,190 | 21,330 | 45,960 | 36,082 | 101,875 | 158,418 | 60,029 | 118,441 | 92,630 | 39,185 | 28,845 | 41,362 | 3,475 | 24,439 |
11. Phải trả người lao động | 23,079 | 29,137 | 22,433 | 28,669 | 5,990 | 6,004 | 4,092 | 18,478 | 6,223 | 6,496 | 31,744 | 58,061 | 8,126 | 23,481 | 9,928 | 32,362 | 4,060 | 3,808 | 2,672 | 11,625 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 2,415 | 2,298 | 2,102 | 1,943 | 1,812 | 1,695 | 1,512 | 1,350 | 1,239 | 1,076 | 886 | 733 | 650 | 468 | 450 | 429 | 415 | 425 | 444 | 379 |
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 25,296 | 22,164 | 25,459 | 24,453 | 18,149 | 23,270 | 36,307 | 35,441 | 47,021 | 38,559 | 65,933 | 95,791 | 70,504 | 70,823 | 103,384 | 104,188 | 88,687 | 57,225 | 94,998 | 78,375 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 14,719 | 51,383 | 452,597 | 1,647,143 | 1,785,243 | 1,427,478 | 1,455,540 | 911,420 | 958,825 | 1,121,561 | 1,266,401 |
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 7,429 | 8,541 | 11,142 | 8,126 | 10,300 | 15,106 | 10,629 | 9,119 | 139,184 | 11,055 | 549,341 | 29,740 | 275,852 | 34,229 | 133,359 | 15,813 | 10,028 | 21,844 | 51,797 | 19,203 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 88,121 | 98,785 | 79,001 | 104,942 | 108,982 | 110,979 | 93,130 | 93,694 | 97,337 | 104,400 | 49,400 | 49,663 | 49,681 | 57,800 | 42,943 | 43,303 | 43,303 | 47,845 | 32,845 | 33,236 |
II. Nợ phải trả dài hạn | 77,608 | 124,072 | 113,974 | 73,192 | 61,639 | 72,992 | 75,501 | 98,818 | 175,432 | 691,088 | 663,289 | 650,585 | 700,824 | 836,629 | 750,679 | 116,963 | 53,217 | 37,640 | 28,102 | 6,319 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | 160,000 | 660,000 | 510,000 | 500,000 | 600,000 | 750,000 | 650,000 | |||||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | 14 | 14 | 14 | 14 | ||||||||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 309 | 25 | ||||||||||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | |
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 77,275 | 124,047 | 113,949 | 73,167 | 61,614 | 72,967 | 75,476 | 98,793 | 15,407 | 31,063 | 153,264 | 150,560 | 100,799 | 86,604 | 100,654 | 116,938 | 53,178 | 37,601 | 28,063 | 6,280 |
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 11,022,574 | 10,985,349 | 10,660,820 | 10,263,511 | 10,111,205 | 9,827,727 | 9,516,267 | 9,435,859 | 9,448,048 | 9,406,856 | 6,427,588 | 6,055,580 | 4,095,294 | 4,349,571 | 3,720,694 | 3,226,315 | 2,834,336 | 2,943,372 | 2,738,903 | 2,692,336 |
I. Vốn chủ sở hữu | 11,022,574 | 10,985,349 | 10,660,820 | 10,263,511 | 10,111,205 | 9,827,727 | 9,516,267 | 9,435,859 | 9,448,048 | 9,406,856 | 6,427,588 | 6,055,580 | 4,095,294 | 4,349,571 | 3,720,694 | 3,226,315 | 2,834,336 | 2,943,372 | 2,738,903 | 2,692,336 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 8,853,320 | 8,853,320 | 8,853,320 | 8,853,320 | 8,853,320 | 8,853,320 | 8,853,320 | 8,853,320 | 9,271,770 | 7,645,503 | 3,742,323 | 3,742,323 | 2,295,262 | 2,295,262 | 2,295,262 | 2,295,262 | 2,295,262 | 2,295,262 | 2,295,262 | 2,295,262 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 8,131,567 | 8,131,567 | 8,131,567 | 8,131,567 | 8,131,567 | 8,131,567 | 8,131,567 | 8,131,567 | 8,131,567 | 6,505,301 | 3,252,650 | 3,252,650 | 2,072,682 | 2,072,682 | 2,072,682 | 2,072,682 | 2,072,682 | 2,072,682 | 2,072,682 | 2,072,682 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 721,753 | 721,753 | 721,753 | 721,753 | 721,753 | 721,753 | 721,753 | 721,753 | 1,140,203 | 1,140,203 | 489,673 | 489,673 | 222,580 | 222,580 | 222,580 | 222,580 | 222,580 | 222,580 | 222,580 | 222,580 |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | -49,123 | -17,355 | -7,723 | -48,729 | -22,533 | -107,163 | -297,603 | -337,087 | -182,703 | -135,641 | 335,706 | 293,030 | 348,866 | 600,835 | 266,956 | 43,389 | ||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 77,137 | 77,137 | 77,137 | 77,137 | 77,137 | 77,137 | 77,137 | 77,137 | 77,137 | 77,137 | 77,137 | 77,137 | 77,137 | 77,137 | 63,562 | 63,562 | 63,562 | 63,562 | 48,863 | 48,863 |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 77,137 | 77,137 | 77,137 | 77,137 | 77,137 | 77,137 | 77,137 | 63,562 | 63,562 | 63,562 | 63,562 | 48,863 | 48,863 | |||||||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 77,137 | |||||||||||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 2,141,239 | 2,072,247 | 1,738,086 | 1,381,782 | 1,203,281 | 1,004,433 | 806,277 | 765,352 | 204,708 | 1,742,720 | 2,195,286 | 1,865,953 | 1,296,892 | 1,299,200 | 1,031,352 | 760,540 | 411,950 | 520,986 | 345,914 | 299,347 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 1,832,141 | 1,576,057 | 1,282,289 | 1,089,116 | 956,824 | 712,566 | 504,371 | 370,182 | 143,081 | 1,618,468 | 1,582,231 | 1,263,714 | 882,729 | 941,817 | 628,735 | 208,528 | 281,111 | 486,614 | 278,202 | 340,551 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 309,099 | 496,190 | 455,797 | 292,666 | 246,458 | 291,867 | 301,906 | 395,170 | 61,627 | 124,252 | 613,055 | 602,240 | 414,163 | 357,383 | 402,617 | 552,012 | 130,839 | 34,372 | 67,712 | -41,204 |
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 12,918,981 | 12,262,285 | 11,925,270 | 11,457,207 | 10,806,424 | 10,771,327 | 11,068,282 | 10,899,626 | 11,369,393 | 11,220,413 | 11,774,992 | 10,910,884 | 10,031,335 | 9,733,705 | 6,734,431 | 6,929,743 | 6,974,647 | 6,139,057 | 5,931,035 | 6,072,678 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |