CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội (shn)

6
0.40
(7.14%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,031,3132,860,6714,283,6883,516,4264,224,5223,723,4894,398,8294,110,0704,397,2874,084,0653,567,9942,648,4232,650,8952,524,5302,761,9812,804,1282,593,6212,054,2412,605,4802,466,621
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,016217,23717,95911,980121,56911,73215,286189,70562,228134,346284,899198,580375,01422,895251,48426,929308,72171,77566,82932,493
1. Tiền17,587209,76513,7993,699113,7405,07811,188188,66451,19599,971267,880183,890362,00512,102237,16314,50122,65516,63733,40919,353
2. Các khoản tương đương tiền4,4287,4724,1618,2817,8296,6544,0981,04211,03334,37617,01914,69013,00910,79314,32112,429286,06655,13933,42013,140
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,11010,50010,50021,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,11010,50010,50021,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,851,7522,478,6454,239,2523,473,9794,068,6613,592,1234,136,6353,465,0303,460,4013,368,9742,906,8142,328,2441,927,9492,040,0681,963,2512,049,1341,575,2071,566,5112,348,6261,936,191
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,355,8121,535,9743,202,2292,350,0602,631,8952,481,0362,640,0842,052,0402,468,2812,248,6211,888,5591,539,396442,3571,823,8361,549,6921,605,8221,343,4441,219,7861,643,7591,198,820
2. Trả trước cho người bán608,223621,635527,892528,132478,84138530,0081,9637,1349533812474739,90243,69216,5162,26516,457866879
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,000,008458,116480,298525,709904,1911,114,1911,268,2061,193,934783,434733,095699,095789,493979,845266,685266,685278,600266,600266,600325,653332,914
6. Phải thu ngắn hạn khác165,502140,618306,531347,776331,432273,573475,400494,155478,615663,363595,838276,166782,760186,639380,175425,189240,539341,203655,883681,124
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-277,794-277,698-277,698-277,698-277,698-277,063-277,063-277,063-277,063-277,058-277,058-277,058-277,060-276,995-276,993-276,993-277,640-277,535-277,535-277,545
IV. Tổng hàng tồn kho146,677159,31617,39217,08216,639112,691239,606447,501827,643542,941360,311118,815321,090423,644501,611665,316634,865370,136156,087488,059
1. Hàng tồn kho146,677159,31617,39217,08216,639113,149240,063448,717827,643542,941360,311118,815321,090423,644501,611665,316634,865370,136156,087488,059
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-457-457-1,216
V. Tài sản ngắn hạn khác10,8685,4749,08513,38517,6536,9437,3027,83447,01537,80315,9692,78326,84236,81345,63462,74964,32735,31912,9399,877
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,7084,4928,82213,08517,3534133918021,1531,1787086246911,0801,8501,2111,9462,5975672
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,1609812633003006,5306,9117,03245,86236,62515,2612,15926,15135,54243,59361,35362,38132,53512,8832,827
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1911911861876,978
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,569,8091,563,0681,693,4491,483,3191,484,0531,490,4201,492,3021,311,7321,314,452831,497807,6471,284,6631,023,0041,286,9451,390,7481,297,9411,930,7852,021,2062,025,4282,403,954
I. Các khoản phải thu dài hạn541,651541,373541,373541,373541,373541,416541,955541,664541,601541,601541,601541,601278,047277,527277,478277,457552,267635,517951,9511,250,839
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn466363
5. Phải thu dài hạn khác549,230548,952548,952548,952548,952548,949549,471549,179549,179549,179549,179549,179285,626285,106285,057285,036559,846643,096959,5301,258,418
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579
II. Tài sản cố định24,36515,82816,11115,62115,88516,24913,31713,62413,93914,28314,01714,07914,79346,16546,33646,66858,73759,57926,96326,622
1. Tài sản cố định hữu hình14,3775,8406,1235,6335,8986,2613,3303,6363,9514,2954,0304,0924,80636,17736,34836,68048,74949,59116,97616,634
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,988
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn182,102181,524311,138180,042180,029179,158182,217113113113
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn182,102181,524311,138180,042180,029179,158179,158
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,059113113113
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn817,982820,861820,861741,917741,919741,916741,916741,671742,212257,728232,228711,166711,048711,048811,048711,1821,054,2821,054,2821,039,2821,119,088
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh737,872740,769740,769740,770740,771740,785740,785740,773740,639256,155230,655230,794230,676230,676230,676230,810231,480231,480216,480216,480
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn93,42293,42293,42214,67314,67314,67314,67314,67314,67314,67314,673493,473493,473493,473493,473493,473836,473836,473836,473847,054
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-13,312-13,329-13,329-13,525-13,525-13,542-13,542-13,775-13,100-13,100-13,100-13,100-13,100-13,100-13,100-13,100-13,670-13,670-13,670-24,251
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100,00079,806
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1927369911,1621,4148,0209,00610,54112,24013,19614,99512,78213,8518,2625,0292,863547560595539
1. Chi phí trả trước dài hạn1,1927369911,1621,4148,0209,00610,54112,24013,19614,99512,78213,8518,2625,0292,863547560595539
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại2,5182,7462,9753,2043,4333,6623,8914,1194,3484,5774,8065,0355,263243,942250,857259,771264,952271,2686,6366,865
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,601,1224,423,7395,977,1384,999,7455,708,5755,213,9095,891,1315,421,8025,711,7394,915,5624,375,6413,933,0853,673,8993,811,4754,152,7294,102,0704,524,4064,075,4474,630,9094,870,575
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,006,2462,828,6034,382,6383,411,4214,122,5463,625,1324,296,3553,837,3644,115,4853,308,1272,769,3512,344,6642,076,5362,253,4242,595,9622,549,1292,484,8241,993,7702,561,4662,918,386
I. Nợ ngắn hạn4,006,2462,828,6034,382,6383,411,4214,122,5463,625,1324,296,3553,837,3644,035,3023,183,1942,642,6682,217,2311,888,3522,055,4912,398,2782,349,0292,369,7241,680,8702,498,8662,855,351
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,395,5472,444,4483,581,2492,367,8692,727,2302,384,2733,156,6762,699,6902,738,9771,859,7361,300,5121,283,7611,307,6501,327,2211,587,8951,457,0231,666,717906,8771,551,9281,132,282
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn508,692269,858694,458611,2991,015,8081,033,504767,6041,049,5831,194,5781,075,1021,047,704741,714412,277618,855696,711751,555422,166432,236553,135507,756
4. Người mua trả tiền trước1,88011,9932,0474,4792733,17911075754,7133,8173731,2955,99717,06650,59619511,09122,2673,842
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,0103,2623,1139262,8712,3533,50711,2314,9117,9037,05181212,35710,0607,2374,14532,37346,40467,9105,050
6. Phải trả người lao động2,0448528627522,6521,4041,6099073,4062,0511,9032,1745,1361,5801,7191,9085,8362,3953,077
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,49913,25815,3407,21826,61724,46825,3513,4056,71210,4818,3696,0049,76614,1089,58415,37320,36013,919123,589207,511
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn16
11. Phải trả ngắn hạn khác70,15170,49171,106413,056341,010169,821335,34066,79380,598217,050266,902180,095137,31175,03475,39066,230219,793265,530174,498996,614
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,2698,2698,2696,084
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,1536,1736,1955,8236,1306,1585,6806,0446,1596,4092,2982,5622,6352,6622,1992,2852,4182,4622,297
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn80,183124,933126,683127,433188,183197,933197,683200,100115,100312,90062,60063,034
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác100100100100100100100100100100100100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn80,083124,833126,583127,333188,083197,833197,583200,000115,000312,80062,50062,500
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn434
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,594,8761,595,1361,594,4991,588,3241,586,0291,588,7771,594,7761,584,4391,596,2541,607,4351,606,2901,588,4211,597,3631,558,0511,556,7671,552,9412,039,5822,081,6762,069,4431,952,189
I. Vốn chủ sở hữu1,594,8761,595,1361,594,4991,588,3241,586,0291,588,7771,594,7761,584,4391,596,2541,607,4351,606,2901,588,4211,597,3631,558,0511,556,7671,552,9412,039,5822,081,6762,069,4431,952,189
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,071
2. Thặng dư vốn cổ phần16,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,351
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,140
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối267,013267,368266,860260,468258,064260,969267,032256,505268,219279,510278,459259,978268,868229,967228,741224,621313,348325,813314,320239,142
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9,3019,2069,0779,2949,4039,2469,1839,3729,4739,3639,2699,8819,9339,5219,4649,757407,672437,302436,561394,485
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,601,1224,423,7395,977,1384,999,7455,708,5755,213,9095,891,1315,421,8025,711,7394,915,5624,375,6413,933,0853,673,8993,811,4754,152,7294,102,0704,524,4064,075,4474,630,9094,870,575
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |