CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group (sgi)

13.50
0.30
(2.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,471,4562,716,3062,806,4803,098,0903,430,3313,319,0633,365,0542,907,9022,947,3833,458,5253,288,9933,084,8283,022,7922,204,7792,463,8972,326,5162,357,1191,682,7031,895,331
I. Tiền và các khoản tương đương tiền322,865311,010665,677440,161433,192547,380435,719527,562652,584367,967399,480495,527524,516176,114223,853327,723684,571196,754476,712
1. Tiền120,885107,210105,470143,324121,598134,974147,162132,813246,534283,535174,072327,083188,51649,537119,027203,131167,04094,529275,636
2. Các khoản tương đương tiền201,980203,800560,207296,837311,594412,406288,558394,750406,05184,431225,407168,444336,000126,577104,826124,592517,531102,225201,076
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,029,571639,292484,298510,460574,611489,591435,858504,731428,406339,563356,565630,324507,114576,509459,123559,011428,015587,161586,213
1. Chứng khoán kinh doanh750,049583,386610,472612,388583,824515,833428,777530,487411,235337,575338,679630,507528,932625,317498,772588,902448,648586,822637,251
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-165,474-179,591-138,917-111,599-14,213-26,242-25,769-45,504-70,289-85,111-87,247-46,183-58,818-51,808-42,649-35,449-26,192-64,060-51,038
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn444,996235,49612,7439,6725,00032,84919,74987,46087,099105,13346,00037,0003,0003,0005,5595,55964,399
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,716,0541,401,4191,362,6021,894,9052,168,5082,039,4212,242,6881,624,2721,658,8212,489,5872,244,0771,737,7181,742,5241,183,2091,531,2051,254,703985,423653,895674,671
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng617,056294,534336,967243,084324,156308,605513,106197,770245,601365,320294,220251,896410,589187,195381,161376,050306,803235,002219,834
2. Trả trước cho người bán5,32312,7489,38113,66010,7196,4656,8328,3355,306100,653101,88719,82410,24219,69215,9685,6963,35123,33659,951
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng500300159
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,137,4701,071,348960,6511,480,4071,768,4321,653,5621,531,8581,236,0971,253,7801,943,5901,787,0101,430,8111,312,253948,9611,114,777849,858656,582364,715321,293
6. Phải thu ngắn hạn khác31,34870,013107,551209,701117,881121,913242,193232,747204,447125,271102,99874,01845,06258,11245,17944,03337,40936,65679,407
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-75,144-47,223-51,946-51,946-52,681-51,623-51,300-50,977-50,473-45,248-42,039-38,831-35,622-30,751-25,879-20,934-18,723-5,814-5,814
IV. Tổng hàng tồn kho355,782315,771250,291198,296198,134186,754208,552215,895174,956228,154255,014196,203199,711231,326212,396140,444224,323213,351134,996
1. Hàng tồn kho356,968315,863250,384198,389198,226186,847208,645215,988176,129228,246255,107196,296199,804231,419212,488140,537224,415213,351134,996
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,186-93-93-93-93-93-93-93-1,173-93-93-93-93-93-93-93-93
V. Tài sản ngắn hạn khác47,18548,81443,61254,26855,88655,91642,23635,44132,61733,25533,85725,05648,92637,62037,32144,63434,78831,54222,738
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8,3388,2079,2057,4184,8857,46910,3778,5026,9357,08212,4299,5807,4597,3039,7587,6032,7883,3572,879
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ38,61140,36334,14946,24650,58748,34031,76626,91024,48325,78820,59414,71841,08930,26727,55236,69931,82128,17219,859
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước23524525960441310894291,199385835758378501133217913
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,792,7131,767,1691,761,6121,267,0121,135,6581,123,5481,029,0671,188,3311,199,0911,433,0921,440,2431,204,081986,778977,7091,011,4851,001,630991,1281,151,324681,535
I. Các khoản phải thu dài hạn712,300672,071663,977171,13836,26116,25116,5078,6268,7288,18114,0258,50510,35010,34810,39610,4099,353208,5127,980
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn647,020633,020641,920151,17227,645200,000
5. Phải thu dài hạn khác65,28039,05122,05719,9668,61616,25116,5078,6268,7288,18114,0258,50510,35010,34810,39610,4099,3538,5127,980
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định567,864580,194589,521598,518611,681621,874635,056653,999655,955683,149685,417695,405709,044711,249727,606739,188751,882708,828201,264
1. Tài sản cố định hữu hình481,823489,287494,217497,977506,490514,195508,945520,877520,662539,697537,991542,339550,547551,517562,148569,487576,537534,669190,489
2. Tài sản cố định thuê tài chính67,21771,14975,08179,01382,94587,335105,138111,091115,576120,062124,547129,032133,518138,003142,488146,974151,459149,037878
3. Tài sản cố định vô hình18,82319,75720,22321,52722,24520,34320,97322,03119,71823,39022,88024,03424,97921,72922,96922,72723,88625,1229,898
III. Bất động sản đầu tư137,835138,866139,896158,627159,865156,80929,16929,48629,80230,11930,43830,75832,03433,311
- Nguyên giá142,987142,987142,987160,987160,987156,80934,58134,58134,58134,58134,58134,58134,58134,581
- Giá trị hao mòn lũy kế-5,152-4,122-3,091-2,361-1,122-5,412-5,096-4,779-4,462-4,143-3,824-2,547-1,270
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,80612,77710,1176,9979,3779,1047,4016,8616,86110,46812,24212,41015,32112,27912,20111,91214,37716,161255,494
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang20,80612,77710,1176,9979,3779,1047,4016,8616,86110,46812,24212,41015,32112,27912,20111,91214,37716,161255,494
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn180,151180,892179,358153,291152,915153,024202,473335,193335,193601,064599,540320,60090,60080,60087,60060,60028,60055,19142,391
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh114,873115,614114,08081,49281,11797,21296,12495,31395,313332,464330,94026,591
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn65,27865,27865,27871,79971,79950,81250,812234,880234,880263,600263,600263,60023,60023,60023,60023,60023,60023,60037,391
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,00055,5385,0005,0005,0005,00057,00067,00057,00064,00037,0005,0005,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác89,40794,80387,96184,44468,34466,05563,98376,79181,42086,48383,77590,82980,15879,98684,99988,77894,11398,350105,263
1. Chi phí trả trước dài hạn55,36856,16157,90159,29055,09359,53856,67057,93759,47968,16570,81281,46576,80377,37981,99386,00690,85494,77295,688
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại34,03938,64230,06025,1545,3916,5177,31410,99416,58212,95812,9634,0053,3552,6073,0062,7723,2593,5789,576
3. Tài sản dài hạn khác7,8597,8595,3595,3595,359
VII. Lợi thế thương mại84,35087,56690,78293,99897,214100,430103,646106,862110,93343,74745,24347,16251,82053,44458,56460,30562,04632,24935,832
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,264,1694,483,4754,568,0924,365,1024,565,9884,442,6114,394,1214,096,2344,146,4744,891,6164,729,2354,288,9094,009,5703,182,4883,475,3823,328,1463,348,2472,834,0262,576,866
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,483,6131,652,2421,760,6751,564,2361,713,7371,608,3991,596,5091,373,8001,429,1972,158,9682,046,4121,854,6401,744,2801,120,2891,509,9701,390,7221,486,3911,050,606974,672
I. Nợ ngắn hạn2,131,3271,406,9251,512,2351,297,0701,419,1611,263,5811,212,159982,609897,8041,455,3291,326,6281,412,4631,298,008756,4631,155,1561,018,2481,109,482633,756861,626
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,694,9351,068,0721,287,9061,053,1621,098,656972,841986,727725,793620,8801,068,707919,5641,149,492983,028385,685706,436719,713728,153323,834292,520
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn165,909157,16464,27986,862111,15854,49090,26061,200107,997150,17087,316117,730119,953148,97690,397135,316175,123273,694
4. Người mua trả tiền trước9,8589,7679,8239,8389,67695,4979,6439,6339,7419,67910,1029,8429,7069,7329,7209,6679,6757,3808,721
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước30,49626,11018,93316,42943,41510,36017,7409,74917,73067,02366,41625,98425,95858,68541,69428,82816,29747,17941,966
6. Phải trả người lao động80,98460,77550,76548,59675,75327,81765,98876,408113,50873,09384,06929,63860,49434,10059,79143,34266,74332,936167,626
7. Chi phí phải trả ngắn hạn29,13948,10743,96637,12837,15574,70034,87629,15733,37730,25534,83344,34432,07522,22823,03818,80216,3794,12322,354
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn37,26530
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn375661423205436
11. Phải trả ngắn hạn khác91,3258,2837,91716,35314,57716,33014,05012,83812,56732,83032,82737,07740,24197,291136,83278,832108,26714,48726,088
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn12412412412437,099124124124
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi28,64628,64628,64628,64628,64628,64628,64628,64628,64628,64628,64628,64628,64628,64628,64628,64628,64628,65228,651
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ2
II. Nợ dài hạn352,286245,316248,440267,167294,576344,818384,349391,191531,393703,639719,784442,177446,272363,826354,814372,474376,909416,849113,047
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn26,4971,7841,2607312011,15822,19910,730
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn992
5. Phải trả dài hạn khác1787488381,133998901,1801,503614614992322,2931,295295
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn238,004155,061162,645187,157215,667262,225301,416308,920451,392630,987658,581358,333367,816292,301288,583312,492385,883101,151
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả81,38783,14278,63670,76070,53677,00476,36572,68744,62444,33476,16470,35865,69360,25053,12647,63723,6655,179
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm76,286
10. Dự phòng phải trả dài hạn6,2196,3666,3216,3336,1155,4875,7275,9066,1575,8296,1396,5006,5955,2195,3685,8645,9876,421
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ6,006
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,780,5562,831,2332,807,4172,800,8662,852,2512,834,2122,797,6132,722,4342,717,2782,732,6492,682,8242,434,2692,265,2902,062,1991,965,4121,937,4241,861,8561,783,4201,602,193
I. Vốn chủ sở hữu2,780,5562,831,2332,807,4172,800,8662,852,2512,834,2122,797,6132,722,4342,717,2782,732,6492,682,8242,434,2692,265,2902,062,1991,965,4121,937,4241,861,8561,783,4201,602,193
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu754,647754,647754,647754,647754,647754,647754,647754,647754,647754,647754,647754,647754,647754,647754,647754,647698,748699,748699,748
2. Thặng dư vốn cổ phần225,071225,071225,071225,071225,071225,071225,071225,071225,071225,071225,071225,071225,071225,071225,071225,071225,071225,071224,845
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu84,57684,57684,576
5. Cổ phiếu quỹ-1,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,80410,80410,80410,80410,80410,80410,80410,80410,80410,80410,80410,80410,8041,7471,7921,7871,792
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,029,2741,090,1501,070,3711,206,1061,244,1991,237,0921,207,5051,150,4991,156,6491,146,1711,104,284866,100816,957792,915773,562753,536751,395749,378563,241
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát676,185665,986661,949604,239617,531606,599599,586581,413570,108595,957588,018577,647457,812287,820210,340202,383184,851110,224114,360
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,264,1694,483,4754,568,0924,365,1024,565,9884,442,6114,394,1214,096,2344,146,4744,891,6164,729,2354,288,9094,009,5703,182,4883,475,3823,328,1463,348,2472,834,0262,576,866
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |