CTCP Khách sạn Sài Gòn (sgh)

21.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn139,204132,785187,603183,790181,313176,829176,375170,270166,149162,002155,923152,757151,455154,727144,327143,163143,231141,830148,247147,477
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,6684,00027,9093,3954,0948,2897,7244,391112,6193,9684,6293,3177314,0742,1652,5822,0951,8186,4054,808
1. Tiền6,6684,0001,9093,3954,0944,2892,7244,3918,6193,4684,1293,3177313,5741,6651,5822,0951,8186,4054,808
2. Các khoản tương đương tiền26,0004,0005,000104,0005005005005001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn127,714124,714154,714175,714171,714163,714161,214159,71448,214149,214145,714141,714145,214140,214136,714132,714133,714129,714134,314130,198
1. Chứng khoán kinh doanh3,7143,7143,7143,7143,7143,7143,7143,7143,7143,7143,7143,7143,7143,7143,7143,7143,7143,7143,7143,714
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn124,000121,000151,000172,000168,000160,000157,500156,00044,500145,500142,000138,000141,500136,500133,000129,000130,000126,000130,600126,484
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,7382,8063,6823,4364,3523,5456,1835,0614,1927,7094,4256,5894,3789,2534,0546,3936,2948,8666,02610,847
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,5782,5572,3442,8042,2152,3282,5083,0664,1064,6503,2443,7193,4126,1392,7803,5964,6684,9884,0426,994
2. Trả trước cho người bán11113518610645351849636794993888824358548484
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,8929571,9961,4652,9171,9574,4632,5619183,7581,6593,5021,5543,5931,5753,4471,4454,0022,0773,947
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-844-844-844-844-844-793-793-749-927-735-558-681-681-566-389-674-177-177-177-177
IV. Tổng hàng tồn kho327312328366353361295319344295299309290286333330351327440492
1. Hàng tồn kho327312328366353361295319344295299309290286333330351327440492
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7579529698798009209607857798168568278438991,0611,1437771,1041,0621,130
1. Chi phí trả trước ngắn hạn602242721821031892368870891111188719829641280203264398
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ724
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước697727697697697730697710727745710755700765731697902797733
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn26,55726,96927,55628,15428,79229,32030,03330,71430,71631,29532,72732,65933,34734,04235,58235,64136,31836,95537,76238,674
I. Các khoản phải thu dài hạn750750750750750750750750750750
1. Phải thu dài hạn của khách hàng927927927927927927927927927927
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-177-177-177-177-177-177-177-177-177-177
II. Tài sản cố định25,01025,35726,03126,70427,37728,04028,74529,45230,15930,87431,59332,31333,04033,76634,49735,22835,84336,60137,28438,056
1. Tài sản cố định hữu hình25,01025,35726,03126,70427,37728,04028,74529,45230,15930,86631,57432,28232,99833,71334,43335,15335,75536,50337,17437,935
2. Tài sản cố định thuê tài chính99
3. Tài sản cố định vô hình819304253647687110121
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn42
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang42
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác797862776700665530538513557421385304307275335413476353478617
1. Chi phí trả trước dài hạn797862776700665530538513557421385304307275335413476353478617
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN165,761159,754215,159211,944210,105206,149206,408200,984196,865193,297188,651185,416184,802188,768179,909178,804179,549178,784186,008186,150
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả22,98822,26880,32518,12219,86420,40324,89317,77518,72117,95716,13714,09514,54218,25012,88611,84012,22712,89811,80511,366
I. Nợ ngắn hạn20,50320,49678,55316,35017,39217,93122,42115,30316,24915,48513,68711,64512,28116,13910,90510,09010,47711,14810,0558,816
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn553456497674488441327443563440332334139696146280345291185444
4. Người mua trả tiền trước2893423792102191481872891591471021129429729793107140115137
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,7111,2778301,4181,4001,2751,3731,6541,0521,590760172942,08926693175177884854
6. Phải trả người lao động1,7372,4151,9434801,5452,3282,0814911,8891,3331,5533351,4013,0297882123431,242906658
7. Chi phí phải trả ngắn hạn13,50813,07712,93912,25711,82311,47011,02210,62210,3039,7719,3008,8558,4538,5717,6177,2296,9156,5166,0405,618
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,0111,09360,0218609411,0366,0781,0611,1889941,0031,0971,0789611,0031,0491,0781,1121,174355
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,6951,8361,9434509761,2331,3557441,0941,2106377391,0224957881,1351,5151,669751751
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,4851,7721,7721,7722,4722,4722,4722,4722,4722,4722,4502,4502,2612,1111,9811,7501,7501,7501,7502,550
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,4851,7721,7721,7722,4722,4722,4722,4722,4722,4502,4502,2612,1111,9811,7501,7501,7502,550
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu142,773137,486134,835193,822190,241185,746181,515183,209178,145175,340172,514171,320170,260170,518167,023166,964167,322165,886174,203174,784
I. Vốn chủ sở hữu142,773137,486134,835193,822190,241185,746181,515183,209178,145175,340172,514171,320170,260170,518167,023166,964167,322165,886174,203174,784
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu123,641123,641123,641123,641123,641123,641123,641123,641123,641123,641123,641123,641123,641123,641123,641123,641123,641123,641123,641123,641
2. Thặng dư vốn cổ phần-303-303-303-303-303-303-303-303-303-303-303-303-303-303-303-303-303-303-303-303
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,868
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,3033,3033,3033,3033,3033,3033,3033,3033,3033,3033,3033,3033,3033,3033,3033,3033,3033,3033,3033,303
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối14,2638,9766,32565,31261,73157,23753,00554,69949,63546,83144,00442,81141,75142,00838,51338,45438,81237,37645,69346,274
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN165,761159,754215,159211,944210,105206,149206,408200,984196,865193,297188,651185,416184,802188,768179,909178,804179,549178,784186,008186,150
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |