Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 108,312 | 106,033 | 44,875 | 48,407 | 122,466 | 116,283 | 51,912 | 60,347 | 127,838 | 135,130 | 59,070 | 84,145 | 149,719 | 107,780 | 62,508 | 70,460 | 134,754 | 111,138 | 68,687 | 76,057 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 22,708 | 7,350 | 945 | 2,905 | 923 | 2,095 | 2,559 | 4,583 | 28,520 | 21,518 | 5,978 | 9,705 | 17,827 | 10,179 | 15,847 | 14,463 | 17,943 | 5,661 | 14,029 | 19,453 |
1. Tiền | 2,638 | 1,220 | 945 | 2,905 | 923 | 2,095 | 2,559 | 4,583 | 5,820 | 7,243 | 3,978 | 9,705 | 3,877 | 3,179 | 9,797 | 5,754 | 7,263 | 5,661 | 2,886 | 7,309 |
2. Các khoản tương đương tiền | 20,070 | 6,130 | 22,700 | 14,275 | 2,000 | 13,950 | 7,000 | 6,050 | 8,709 | 10,680 | 11,143 | 12,144 | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,369 | 1,369 | 1,163 | 1,163 | 21,523 | 10,323 | 1,007 | 1,007 | 1,342 | 1,342 | 2,292 | 4,155 | 7,717 | 7,717 | 3,912 | 4,631 | 16,327 | 12,617 | 5,021 | 5,021 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 2,342 | 2,342 | 2,342 | 2,342 | 2,211 | 2,211 | 2,211 | 2,211 | 2,211 | 2,211 | 2,367 | 4,230 | 4,364 | 4,364 | 4,533 | 5,487 | 5,487 | 5,487 | 5,487 | 5,487 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -973 | -973 | -1,180 | -1,180 | -1,188 | -1,188 | -1,204 | -1,204 | -870 | -870 | -75 | -75 | -397 | -397 | -621 | -856 | -669 | -669 | -466 | -466 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 20,500 | 9,300 | 3,750 | 3,750 | 11,510 | 7,800 | ||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 12,569 | 22,254 | 8,855 | 10,448 | 19,592 | 37,197 | 11,894 | 15,478 | 17,982 | 26,282 | 14,600 | 16,508 | 38,284 | 32,881 | 13,314 | 22,934 | 53,021 | 52,662 | 28,008 | 29,956 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 13,260 | 18,485 | 6,421 | 7,777 | 17,329 | 24,076 | 8,320 | 10,316 | 17,705 | 25,270 | 12,273 | 15,935 | 37,264 | 31,480 | 10,473 | 13,842 | 32,256 | 33,672 | 12,416 | 16,091 |
2. Trả trước cho người bán | 118 | 2,634 | 306 | 1,063 | 126 | 8,101 | 260 | 871 | 161 | 196 | 235 | 531 | 764 | 656 | 931 | 1,486 | 10,677 | 7,437 | 4,224 | 4,901 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 2,150 | 2,869 | 2,450 | 2,450 | 4,850 | 3,502 | 4,000 | 500 | 1,500 | 7,450 | 9,450 | 11,000 | 11,000 | 10,000 | ||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 933 | 725 | 888 | 786 | 1,356 | 1,839 | 1,495 | 1,465 | 1,326 | 2,025 | 3,322 | 1,253 | 1,365 | 1,354 | 1,534 | 1,254 | 1,642 | 1,557 | 1,394 | 1,300 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,741 | -1,741 | -1,628 | -1,628 | -1,669 | -1,669 | -1,683 | -1,173 | -1,208 | -1,208 | -1,229 | -1,211 | -1,109 | -1,109 | -1,124 | -1,098 | -1,004 | -1,004 | -1,026 | -2,336 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 71,097 | 74,495 | 33,345 | 33,325 | 79,844 | 66,090 | 35,799 | 38,856 | 79,520 | 85,493 | 35,919 | 53,399 | 85,645 | 56,606 | 29,029 | 27,995 | 47,324 | 39,997 | 21,353 | 21,347 |
1. Hàng tồn kho | 71,781 | 75,178 | 34,030 | 34,173 | 80,238 | 66,484 | 36,209 | 39,151 | 79,833 | 85,806 | 36,242 | 53,702 | 86,216 | 57,177 | 29,828 | 28,470 | 47,773 | 39,997 | 21,353 | 21,357 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -683 | -683 | -685 | -848 | -394 | -394 | -409 | -295 | -313 | -313 | -323 | -303 | -570 | -570 | -799 | -476 | -449 | -10 | ||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 568 | 566 | 566 | 566 | 584 | 578 | 653 | 423 | 475 | 496 | 281 | 378 | 245 | 397 | 406 | 437 | 138 | 200 | 276 | 281 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 26 | 30 | 4 | 60 | 77 | 77 | 88 | 28 | 39 | 48 | 12 | 16 | 26 | 38 | 15 | 27 | 23 | 24 | 25 | 29 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 17 | 10 | 2 | 4 | 565 | 66 | 128 | 100 | 142 | 196 | 83 | 243 | 115 | 176 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 525 | 526 | 560 | 506 | 503 | 501 | 395 | 436 | 382 | 141 | 263 | 77 | 164 | 307 | 167 | 251 | 251 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 37,907 | 38,163 | 38,757 | 38,173 | 37,572 | 37,869 | 39,246 | 38,865 | 41,348 | 43,247 | 40,227 | 39,773 | 39,437 | 39,832 | 39,539 | 39,248 | 27,282 | 22,083 | 21,664 | 21,893 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 12,349 | 11,794 | 11,988 | 12,151 | 12,185 | 12,358 | 12,899 | 13,042 | 13,251 | 29,402 | 25,586 | 25,767 | 25,349 | 25,619 | 25,224 | 25,453 | 13,082 | 13,230 | 12,767 | 12,941 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 5,870 | 5,310 | 5,500 | 5,659 | 5,689 | 5,858 | 6,395 | 6,534 | 6,738 | 22,886 | 19,118 | 19,299 | 18,881 | 19,151 | 18,756 | 18,985 | 6,614 | 6,762 | 6,298 | 6,473 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 6,479 | 6,483 | 6,488 | 6,492 | 6,496 | 6,500 | 6,504 | 6,508 | 6,513 | 6,517 | 6,468 | 6,468 | 6,468 | 6,468 | 6,468 | 6,468 | 6,468 | 6,468 | 6,468 | 6,468 |
III. Bất động sản đầu tư | 11,414 | 11,321 | 11,417 | 11,466 | 11,538 | 11,610 | 11,683 | 11,809 | 11,881 | |||||||||||
- Nguyên giá | 12,488 | 12,293 | 12,293 | 12,293 | 12,293 | 12,293 | 12,293 | 12,293 | 12,293 | |||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -1,074 | -971 | -875 | -827 | -755 | -682 | -610 | -484 | -411 | |||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 78 | 842 | 764 | 927 | 539 | 430 | 430 | |||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 78 | 842 | 764 | 927 | 539 | 430 | 430 | |||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 7,906 | 7,914 | 8,614 | 8,607 | 7,789 | 7,789 | 8,483 | 7,726 | 9,807 | 7,357 | 8,056 | 7,351 | 7,351 | 7,351 | 7,477 | 6,977 | 6,516 | 1,516 | 1,516 | 1,582 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 7,906 | 7,914 | 8,614 | 8,607 | 7,789 | 7,789 | 8,483 | 7,726 | 7,807 | 5,357 | 6,056 | 5,351 | 5,351 | 5,351 | 5,477 | 4,977 | 5,000 | |||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -484 | -484 | -484 | -418 | ||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,943 | 6,075 | 5,723 | 5,667 | 5,744 | 5,763 | 5,800 | 5,873 | 5,963 | 6,008 | 6,072 | 6,108 | 6,157 | 6,250 | 6,192 | 6,141 | 6,046 | 6,054 | 6,174 | 6,131 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5,943 | 6,075 | 5,723 | 5,667 | 5,744 | 5,763 | 5,800 | 5,873 | 5,963 | 6,008 | 6,072 | 6,108 | 6,157 | 6,250 | 6,192 | 6,141 | 6,046 | 6,054 | 6,174 | 6,131 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 216 | 216 | 249 | 282 | 315 | 348 | 381 | 414 | 447 | 480 | 513 | 546 | 579 | 612 | 645 | 678 | 711 | 744 | 777 | 810 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 146,219 | 144,196 | 83,631 | 86,580 | 160,037 | 154,152 | 91,158 | 99,212 | 169,187 | 178,378 | 99,296 | 123,917 | 189,155 | 147,613 | 102,047 | 109,709 | 162,035 | 133,220 | 90,351 | 97,950 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 86,084 | 85,072 | 25,096 | 26,924 | 101,693 | 93,037 | 31,406 | 36,464 | 105,534 | 114,605 | 37,113 | 58,557 | 125,878 | 84,397 | 39,266 | 41,140 | 94,224 | 67,464 | 25,636 | 33,168 |
I. Nợ ngắn hạn | 79,674 | 78,169 | 18,197 | 20,015 | 93,839 | 85,184 | 23,553 | 28,610 | 96,647 | 105,718 | 28,226 | 49,670 | 115,751 | 74,042 | 28,946 | 27,300 | 85,488 | 63,916 | 25,303 | 32,595 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3,640 | 18,812 | 10,067 | 12,847 | 4,104 | 23,657 | 3,959 | 4,212 | 4,595 | 11,350 | 7,000 | 7,319 | 13,026 | 14,051 | 78 | 104 | 2,038 | 20,052 | 23 | 53 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 42,770 | 33,623 | 5,723 | 4,627 | 52,620 | 37,912 | 16,942 | 19,806 | 59,546 | 62,433 | 16,276 | 28,702 | 73,671 | 33,461 | 16,969 | 17,302 | 49,365 | 36,008 | 17,440 | 19,405 |
4. Người mua trả tiền trước | 12,083 | 4,463 | 1,316 | 433 | 14,483 | 2,499 | 1,181 | 2,391 | 10,117 | 7,906 | 500 | 10,066 | 3,991 | 1,330 | 3,250 | 1,474 | 5,139 | 321 | 285 | 3,993 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 375 | 213 | 168 | 673 | 743 | 267 | 72 | 843 | 390 | 335 | 146 | 149 | 207 | 194 | 16 | 192 | 327 | 156 | 67 | 326 |
6. Phải trả người lao động | 588 | 425 | 212 | 550 | 909 | 379 | 225 | 647 | 1,075 | 2,803 | 3,538 | 2,394 | 3,343 | 3,894 | 3,608 | 5,158 | 6,832 | 5,858 | 5,120 | 6,447 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 298 | 286 | 319 | 563 | 548 | 481 | 612 | 655 | 891 | 720 | 737 | 1,070 | 1,307 | 1,109 | 1,044 | 3,103 | 1,755 | 1,518 | 2,348 | 2,354 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 20,164 | 20,591 | 635 | 565 | 20,675 | 20,234 | 806 | 301 | 20,276 | 20,415 | 272 | 214 | 20,450 | 20,248 | 4,227 | 214 | 20,279 | 231 | 259 | 256 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -244 | -244 | -244 | -244 | -244 | -244 | -244 | -244 | -244 | -244 | -244 | -244 | -244 | -244 | -247 | -247 | -247 | -227 | -239 | -239 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 6,411 | 6,902 | 6,899 | 6,910 | 7,853 | 7,853 | 7,853 | 7,853 | 8,887 | 8,887 | 8,887 | 8,887 | 10,128 | 10,355 | 10,320 | 13,840 | 8,735 | 3,548 | 333 | 573 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 45 | 45 | 42 | 42 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 41 | 41 | 69 | 231 | 471 | ||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 6,366 | 6,857 | 6,857 | 6,868 | 7,853 | 7,853 | 7,853 | 7,853 | 8,867 | 8,867 | 8,867 | 8,867 | 10,108 | 10,335 | 10,297 | 13,797 | 8,694 | 3,480 | 103 | 103 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 3 | 1 | ||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 60,135 | 59,125 | 58,535 | 59,656 | 58,344 | 61,115 | 59,752 | 62,748 | 63,653 | 63,773 | 62,183 | 65,360 | 63,277 | 63,216 | 62,780 | 68,569 | 67,812 | 65,756 | 64,715 | 64,782 |
I. Vốn chủ sở hữu | 60,135 | 59,125 | 58,535 | 59,656 | 58,344 | 61,115 | 59,752 | 62,748 | 63,653 | 63,773 | 62,183 | 65,360 | 63,277 | 63,216 | 62,780 | 68,569 | 67,812 | 65,756 | 64,715 | 64,782 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 41,370 | 41,370 | 41,370 | 41,370 | 41,370 | 41,370 | 41,370 | 41,370 | 41,370 | 41,370 | 41,370 | 41,370 | 41,370 | 41,370 | 41,370 | 41,370 | 41,370 | 41,370 | 41,370 | 41,370 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 2,249 | 2,249 | 2,249 | 2,249 | 2,249 | 2,249 | 2,249 | 2,248 | 2,249 | 2,248 | 2,248 | 2,248 | 2,248 | 2,248 | 2,248 | 2,248 | 2,248 | 2,248 | 2,248 | 2,248 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,102 | 1,102 | ||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -680 | -680 | -680 | -680 | -680 | -680 | -680 | -680 | -680 | -680 | -680 | -680 | -680 | -680 | -680 | -680 | -680 | -680 | -680 | -680 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,194 | 1,194 | 1,194 | 1,194 | 1,358 | 5,237 | 5,237 | 5,189 | 5,190 | 5,189 | 5,189 | 5,189 | 5,189 | 5,189 | 5,155 | 5,155 | 5,122 | 5,104 | 5,104 | 5,354 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,308 | 1,712 | 2,655 | 3,458 | 2,356 | 1,451 | 630 | 2,559 | 3,745 | 2,077 | 2,482 | 5,830 | 4,339 | 4,241 | 3,923 | 8,909 | 8,303 | 6,249 | 5,473 | 5,365 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 12,592 | 12,177 | 11,747 | 12,064 | 11,690 | 11,488 | 10,945 | 12,061 | 11,778 | 13,569 | 11,574 | 11,403 | 10,811 | 10,847 | 10,764 | 11,566 | 11,449 | 11,465 | 11,200 | 11,125 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 146,219 | 144,196 | 83,631 | 86,580 | 160,037 | 154,152 | 91,158 | 99,212 | 169,187 | 178,378 | 99,296 | 123,917 | 189,155 | 147,613 | 102,047 | 109,709 | 162,035 | 133,220 | 90,351 | 97,950 |