Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 256,536 | 225,057 | 199,217 | 139,367 | 135,036 | 152,542 | 152,875 | 152,033 | 121,709 | 134,956 | 153,011 | 125,723 | 109,054 | 127,045 | 113,951 | 125,937 | 101,457 | 93,419 | 98,295 | 109,364 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 18,160 | 39,208 | 3,594 | 20,738 | 23,137 | 31,896 | 8,889 | 19,954 | 6,812 | 3,237 | 6,930 | 1,697 | 9,360 | 12,691 | 13,762 | 22,961 | 16,919 | 20,839 | 13,291 | 22,973 |
1. Tiền | 18,160 | 39,208 | 3,594 | 20,738 | 23,137 | 31,896 | 8,889 | 19,954 | 6,812 | 3,237 | 6,930 | 1,697 | 9,360 | 12,691 | 13,762 | 22,961 | 16,919 | 20,839 | 13,291 | 22,973 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 70,000 | 10,000 | 10,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | ||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 70,000 | 10,000 | 10,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | ||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 64,635 | 58,008 | 55,427 | 47,609 | 36,710 | 52,606 | 59,258 | 49,266 | 30,124 | 45,837 | 59,752 | 52,608 | 50,837 | 49,054 | 50,635 | 54,628 | 44,343 | 34,099 | 49,699 | 44,359 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 52,225 | 50,433 | 49,415 | 43,040 | 35,058 | 33,618 | 39,253 | 45,096 | 24,743 | 33,324 | 48,924 | 43,075 | 40,264 | 33,173 | 34,832 | 37,066 | 36,343 | 28,170 | 45,324 | 40,568 |
2. Trả trước cho người bán | 11,410 | 6,625 | 5,208 | 3,802 | 1,679 | 18,952 | 19,924 | 4,487 | 5,619 | 13,087 | 11,406 | 9,672 | 10,567 | 16,002 | 15,922 | 17,727 | 8,251 | 5,449 | 4,430 | 4,049 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,001 | 949 | 804 | 768 | 918 | 960 | 1,000 | 607 | 695 | 342 | 325 | 761 | 908 | 787 | 792 | 746 | 663 | 1,394 | 889 | 686 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -944 | -923 | -920 | -923 | -933 | -915 | -902 | -901 | -901 | -909 | -911 | -912 | -914 | -915 | -945 | -945 | ||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 92,279 | 107,373 | 114,956 | 61,165 | 65,843 | 63,849 | 79,320 | 75,500 | 70,325 | 65,559 | 66,899 | 56,512 | 41,134 | 58,610 | 45,192 | 45,330 | 37,229 | 37,338 | 34,107 | 40,196 |
1. Hàng tồn kho | 93,911 | 109,005 | 116,591 | 62,799 | 65,843 | 63,849 | 80,920 | 77,100 | 72,325 | 67,559 | 66,899 | 56,512 | 41,134 | 58,610 | 45,192 | 45,330 | 37,229 | 37,338 | 34,107 | 40,196 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,632 | -1,632 | -1,635 | -1,634 | -1,600 | -1,600 | -2,000 | -2,000 | ||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 11,462 | 10,468 | 15,241 | 9,855 | 9,346 | 4,190 | 5,408 | 7,315 | 14,447 | 14,323 | 13,429 | 8,906 | 7,722 | 6,690 | 4,362 | 3,019 | 2,966 | 1,144 | 1,199 | 1,836 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 906 | 1,863 | 2,833 | 405 | 1,163 | 1,472 | 2,071 | 43 | 782 | 1,482 | 2,232 | 344 | 900 | 1,977 | 2,178 | 726 | 830 | 538 | 415 | 20 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 10,556 | 8,605 | 12,408 | 9,450 | 8,183 | 2,719 | 3,337 | 7,272 | 13,665 | 12,841 | 11,197 | 8,562 | 6,822 | 4,713 | 2,184 | 2,293 | 2,136 | 581 | 784 | 1,816 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 25 | |||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 153,244 | 154,727 | 158,384 | 157,592 | 156,835 | 110,373 | 114,888 | 119,242 | 117,456 | 112,918 | 107,412 | 100,573 | 96,390 | 92,909 | 83,627 | 84,190 | 79,668 | 63,691 | 66,159 | 68,160 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 141,571 | 144,572 | 116,441 | 118,725 | 95,742 | 99,085 | 103,075 | 106,303 | 93,712 | 95,238 | 94,175 | 90,134 | 83,947 | 81,868 | 68,230 | 71,388 | 71,168 | 56,714 | 59,239 | 61,234 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 141,134 | 144,109 | 116,205 | 118,641 | 95,652 | 98,989 | 102,973 | 106,196 | 93,599 | 95,238 | 94,175 | 90,134 | 83,947 | 81,868 | 68,230 | 71,388 | 71,168 | 56,714 | 59,239 | 61,234 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 437 | 464 | 236 | 84 | 90 | 96 | 101 | 107 | 113 | |||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,008 | 959 | 33,058 | 29,793 | 51,068 | 653 | 579 | 279 | 9,693 | 2,517 | 1,738 | 1,003 | 3,513 | 2,636 | 8,976 | 6,244 | 1,993 | 401 | 345 | 203 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,008 | 959 | 33,058 | 29,793 | 51,068 | 653 | 579 | 279 | 9,693 | 2,517 | 1,738 | 1,003 | 3,513 | 2,636 | 8,976 | 6,244 | 1,993 | 401 | 345 | 203 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10,664 | 9,195 | 8,885 | 9,074 | 10,025 | 10,635 | 11,234 | 12,660 | 14,051 | 15,164 | 11,500 | 9,436 | 8,930 | 8,405 | 6,422 | 6,558 | 6,506 | 6,575 | 6,575 | 6,723 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 9,582 | 7,923 | 7,466 | 8,171 | 9,200 | 9,734 | 10,423 | 11,870 | 13,295 | 14,364 | 10,200 | 8,321 | 7,871 | 7,411 | 5,600 | 5,639 | 5,677 | 5,716 | 5,754 | 5,792 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,082 | 1,273 | 1,419 | 903 | 825 | 901 | 812 | 790 | 756 | 799 | 1,300 | 1,116 | 1,059 | 994 | 822 | 919 | 829 | 860 | 821 | 931 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 409,779 | 379,784 | 357,601 | 296,959 | 291,871 | 262,915 | 267,762 | 271,275 | 239,165 | 247,875 | 260,423 | 226,296 | 205,444 | 219,954 | 197,579 | 210,128 | 181,125 | 157,111 | 164,454 | 177,524 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 80,946 | 63,012 | 76,745 | 47,955 | 64,051 | 38,478 | 51,984 | 60,422 | 43,652 | 60,062 | 89,100 | 74,870 | 63,733 | 85,213 | 64,689 | 91,535 | 69,925 | 54,030 | 42,407 | 57,263 |
I. Nợ ngắn hạn | 77,404 | 59,424 | 73,052 | 44,250 | 60,322 | 34,686 | 48,159 | 56,490 | 39,685 | 56,063 | 84,840 | 70,564 | 59,254 | 67,970 | 60,482 | 87,305 | 65,681 | 49,771 | 38,085 | 52,849 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 7,812 | 18,427 | 13,573 | 2,939 | 18,416 | 40,970 | 30,816 | 27,671 | 24,557 | 29,696 | 27,864 | 9,984 | 8,503 | 11,604 | 25,155 | |||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 21,573 | 13,301 | 28,782 | 15,600 | 32,109 | 9,285 | 10,013 | 9,934 | 8,561 | 10,803 | 14,279 | 11,959 | 7,986 | 12,757 | 9,007 | 26,231 | 23,286 | 6,686 | 8,595 | 7,544 |
4. Người mua trả tiền trước | 5,574 | 12,472 | 10,754 | 1,833 | 2,616 | 5,473 | 5,691 | 6,225 | 5,835 | 6,341 | 8,430 | 5,117 | 3,165 | 8,185 | 2,215 | 1,798 | 1,321 | 1,087 | 985 | 2,019 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 16,515 | 12,679 | 6,568 | 1,145 | 5,658 | 3,418 | 1,123 | 5,981 | 5,373 | 3,448 | 5,493 | 2,543 | 2,819 | 1,087 | 1,377 | 2,025 | 3,917 | 3,964 | 2,544 | 2,869 |
6. Phải trả người lao động | 28,330 | 15,093 | 12,444 | 19,057 | 12,735 | 10,314 | 8,238 | 1,498 | 10,615 | 9,933 | 8,447 | 13,542 | 11,703 | 13,926 | 11,124 | 13,817 | 11,182 | 11,032 | 12,093 | 11,826 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,534 | 1,279 | 1,700 | 1,728 | 937 | 694 | 744 | 849 | 445 | 972 | 1,263 | 1,372 | 668 | 1,093 | 277 | 610 | 384 | 356 | 275 | 1,389 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,011 | 2,509 | 2,621 | 1,515 | 2,642 | 1,851 | 1,956 | 1,793 | 2,257 | 2,463 | 2,247 | 1,430 | 1,433 | 1,728 | 2,610 | 10,244 | 10,364 | 10,406 | 1,286 | 927 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,866 | 2,092 | 2,370 | 3,373 | 3,626 | 3,650 | 1,967 | 3,637 | 3,661 | 3,686 | 3,711 | 3,785 | 3,808 | 4,637 | 4,176 | 4,715 | 5,242 | 7,737 | 704 | 1,120 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 3,542 | 3,588 | 3,693 | 3,705 | 3,729 | 3,792 | 3,825 | 3,932 | 3,967 | 4,000 | 4,260 | 4,306 | 4,479 | 17,243 | 4,207 | 4,230 | 4,244 | 4,259 | 4,323 | 4,414 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 12,700 | |||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 3,268 | 3,304 | 3,399 | 3,401 | 3,415 | 3,469 | 3,491 | 3,589 | 3,614 | 3,636 | 3,886 | 3,922 | 3,979 | 4,043 | 3,707 | 3,730 | 3,744 | 3,759 | 3,823 | 3,914 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 274 | 284 | 294 | 304 | 314 | 323 | 333 | 343 | 353 | 363 | 373 | 383 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 328,833 | 316,772 | 280,856 | 249,004 | 227,819 | 224,438 | 215,778 | 210,853 | 195,513 | 187,812 | 171,323 | 151,426 | 141,711 | 134,741 | 132,890 | 118,592 | 111,201 | 103,081 | 122,047 | 120,261 |
I. Vốn chủ sở hữu | 328,833 | 316,772 | 280,856 | 249,004 | 227,819 | 224,438 | 215,778 | 210,853 | 195,513 | 187,812 | 171,323 | 151,426 | 141,711 | 134,741 | 132,890 | 118,592 | 111,201 | 103,081 | 122,047 | 120,261 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 71,476 | 71,476 | 71,476 | 71,476 | 71,476 | 71,476 | 71,476 | 71,476 | 71,476 | 71,476 | 71,476 | 71,476 | 71,476 | 71,476 | 71,476 | 71,476 | 71,476 | 71,476 | 71,476 | 71,476 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 15,963 | 15,963 | 15,963 | 15,963 | 15,963 | 15,963 | 15,963 | 15,963 | 15,963 | 15,963 | 15,963 | 15,963 | 15,963 | 15,963 | 15,963 | 15,963 | 15,963 | 15,963 | 15,963 | 15,963 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 241,395 | 229,334 | 193,418 | 161,565 | 140,381 | 136,999 | 128,339 | 123,414 | 108,074 | 100,374 | 83,884 | 63,987 | 54,272 | 47,302 | 45,451 | 31,154 | 23,762 | 15,642 | 34,608 | 32,822 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 409,779 | 379,784 | 357,601 | 296,959 | 291,871 | 262,915 | 267,762 | 271,275 | 239,165 | 247,875 | 260,423 | 226,296 | 205,444 | 219,954 | 197,579 | 210,128 | 181,125 | 157,111 | 164,454 | 177,524 |