Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (sgb)

12.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý213,686180,112218,695163,234189,809180,877213,522243,204208,164210,892211,716205,194204,650193,505209,105170,837195,620210,430188,655174,411
II. Tiền gửi tại NHNN1,892,624438,140674,8313,759,5373,700,860818,309487,785885,640465,218512,833471,685530,440470,886490,200500,416560,297402,486652,564468,145784,793
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác6,163,2836,607,3115,088,3614,294,8662,163,7173,987,6804,355,4575,059,0534,241,9934,350,7944,427,2815,612,9834,947,6774,921,8024,767,9955,739,5075,581,1423,124,4353,101,1414,968,636
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác5,883,2835,982,3115,088,3613,884,8661,968,7173,697,6804,065,4574,209,0533,651,9933,940,7943,824,2815,092,9834,947,6774,921,8024,717,9955,339,5075,052,0423,005,6352,942,4914,469,986
2. Cho vay các TCTD khác280,000625,000410,000195,000290,000290,000850,000590,000410,000603,000520,00050,000400,000530,000120,000160,000500,000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-900-1,200-1,350-1,350
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác34,3011,0593986,48327,34426,1087,4636,5851,0222,953668
VII. Cho vay khách hàng20,212,60520,121,20619,556,60019,788,82519,316,88818,970,91518,292,85318,527,94418,152,74117,919,14216,494,26216,340,17914,935,96915,165,82314,809,90115,330,78513,972,54114,037,96314,100,89214,442,297
1. Cho vay khách hàng20,407,03420,319,57119,739,64919,967,37719,516,14019,166,60318,480,85018,714,22618,335,80118,101,47216,662,25516,502,13915,055,76915,282,56414,926,66615,447,55014,092,24414,151,25114,215,54614,556,951
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-194,429-198,365-183,049-178,552-199,252-195,688-187,997-186,282-183,060-182,330-167,993-161,960-119,800-116,741-116,765-116,765-119,703-113,288-114,654-114,654
VIII. Chứng khoán đầu tư1,006,7502,707,3614,022,6081,227,5622,470,0801,194,0581,247,1331,285,773612,125193,477242,040330,463398,581433,105513,012522,403868,464840,786801,921819,628
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn1,073,9362,764,5804,078,3121,283,8882,697,5461,529,3291,697,0481,708,6171,046,918632,506638,527657,446657,446688,775738,885752,2291,015,5811,006,8771,026,2021,050,857
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-67,186-57,219-55,704-56,326-227,466-335,271-449,915-422,844-434,793-439,029-396,487-326,983-258,865-255,670-225,873-229,826-147,117-166,091-224,281-231,229
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn24,19624,19624,19624,19624,56924,56925,06925,06925,69825,69825,69825,698106,986106,98698,72498,72499,34799,34799,34799,347
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác53,38053,38053,38053,38053,38053,38053,88053,88053,88053,88053,88053,880133,917133,917125,655125,655125,655125,655125,655125,655
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-29,184-29,184-29,184-29,184-28,811-28,811-28,811-28,811-28,182-28,182-28,182-28,182-26,931-26,931-26,931-26,931-26,308-26,308-26,308-26,308
X. Tài sản cố định1,103,7741,091,7381,089,5861,098,5861,108,7951,119,7471,131,8741,146,3791,134,9951,138,2561,148,3351,161,7791,170,0791,184,4651,188,0921,153,8941,157,4651,168,5831,179,3811,192,230
1. Tài sản cố định hữu hình673,718660,933657,080671,355680,870690,721703,488717,655706,635709,059722,332734,859742,895756,306759,358731,348733,997744,194754,070765,997
- Nguyên giá1,376,4281,352,8431,334,6121,334,5131,330,6521,326,3071,324,8551,324,7401,299,4121,288,5181,288,3451,287,6361,282,5541,282,3581,272,4411,232,3721,222,8621,220,9281,218,4891,217,935
- Giá trị hao mòn lũy kế-702,710-691,910-677,532-663,158-649,782-635,586-621,367-607,085-592,777-579,459-566,013-552,777-539,659-526,052-513,083-501,024-488,865-476,734-464,419-451,938
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình430,056430,805432,506427,231427,925429,026428,386428,724428,360429,197426,003426,920427,184428,159428,734422,546423,468424,389425,311426,233
- Nguyên giá537,204536,765536,765529,849529,173528,909526,984526,087524,529524,229520,029520,029519,366519,366518,974511,841511,841511,841511,841511,841
- Giá trị hao mòn lũy kế-107,148-105,960-104,259-102,618-101,248-99,883-98,598-97,363-96,169-95,032-94,026-93,109-92,182-91,207-90,240-89,295-88,373-87,452-86,530-85,608
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác1,149,5271,242,6051,188,5781,143,819706,684552,469496,938523,926466,403452,493406,305374,873417,438366,837373,899359,756422,211432,338368,851330,667
1. Các khoản phải thu174,857272,550224,356216,116190,587129,018126,964174,017166,650150,925124,074124,771113,782113,568141,614110,65089,872102,56681,40270,689
2. Các khoản lãi phí phải thu521,994522,090516,511480,009520,342427,358376,049354,957306,739308,585290,966258,815295,330244,208222,473193,723279,164276,128234,312206,806
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác467,201462,454462,200462,18310,24410,5828,4149,4417,5037,4725,7545,7768,3269,0619,81255,38353,17553,64453,13753,172
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-14,525-14,489-14,489-14,489-14,489-14,489-14,489-14,489-14,489-14,489-14,489-14,489
TỔNG CỘNG TÀI SẢN31,766,44532,412,66931,863,45531,500,62529,681,40226,848,62426,284,93227,698,04725,307,73524,803,58523,433,80524,608,95322,678,37422,870,18622,461,14423,942,78822,700,29820,569,39920,308,33322,812,677
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác3,608,6834,061,4933,557,1583,050,9362,037,845497,631548,6202,822,3152,592,5682,240,6911,260,4452,343,031466,241551,356508,2911,653,979786,083524,085794,2193,219,593
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác3,607,7054,060,2853,555,9803,049,7812,036,689496,327547,3202,821,0042,591,2482,239,2211,258,2622,340,861464,063548,983505,7841,651,469783,569521,390689,3612,965,925
2. Vay các TCTD khác9781,2081,1781,1551,1561,3041,3001,3111,3201,4702,1832,1702,1782,3732,5072,5102,5142,695104,858253,668
III. Tiền gửi khách hàng23,441,21123,513,89923,512,47623,556,77922,878,31121,775,89821,244,57020,499,40718,338,72618,326,01518,007,60318,105,48718,004,19218,166,56117,888,30418,223,63417,743,56015,981,89915,543,97815,667,758
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác7,7398032,72024,792
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá
VII. Các khoản nợ khác532,657629,684658,578823,798704,792565,531539,332477,311460,807376,836356,284451,410427,789421,131386,444443,866498,178400,221331,879364,120
1. Các khoản lãi phí phải trả342,849433,138531,028593,058559,468432,026424,287331,032312,792264,394268,468300,999323,572306,406305,563342,454354,625302,180273,206248,579
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác189,808196,546127,550230,740145,324133,505115,045146,279148,015112,44287,816150,411104,217114,72580,881101,412143,55398,04158,673115,541
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn chủ sở hữu4,183,8944,207,5934,135,2434,069,1124,060,4544,001,8253,952,4103,899,0143,915,6343,859,2403,809,4733,709,0253,780,1523,731,1383,675,3853,621,3093,672,4773,663,1943,613,4653,561,206
1. Vốn của Tổ chức tín dụng3,388,7073,388,7073,080,7163,080,7163,080,7163,080,7163,080,7163,080,7163,080,7163,080,7163,080,7163,080,7163,080,7163,080,7163,080,7163,080,7163,080,7163,080,7163,080,7163,080,716
- Vốn điều lệ3,387,9913,387,9913,080,0003,080,0003,080,0003,080,0003,080,0003,080,0003,080,0003,080,0003,080,0003,080,0003,080,0003,080,0003,080,0003,080,0003,080,0003,080,0003,080,0003,080,000
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần716716716716716716716716716716716716716716716716716716716
- Cổ phiếu quỹ716
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD410,663410,663370,645370,645370,645370,645342,146342,146342,146342,146323,743323,743323,743323,743309,186309,186309,186287,493287,493287,493
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1,1565,5492,7104,526-1,702-3,19917,4589,1283,182-2,3597124982,7101,8278,393
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế383,368402,674681,172617,751604,567552,166532,747476,152475,314427,250401,832304,566378,052325,967284,985231,407279,865293,158236,863192,997
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU31,766,44532,412,66931,863,45531,500,62529,681,40226,848,62426,284,93227,698,04725,307,73524,803,58523,433,80524,608,95322,678,37422,870,18622,461,14423,942,78822,700,29820,569,39920,308,33322,812,677
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |