Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 80,353 | 74,017 | 79,080 | 91,743 | 80,982 | 86,198 | 80,672 | 86,193 | 75,650 | 66,636 | 95,539 | 97,026 | 82,523 | 85,267 | 54,074 | 57,158 | 53,474 | 48,092 | 48,924 | 57,709 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,922 | 2,983 | 5,352 | 9,944 | 4,662 | 7,107 | 6,322 | 6,150 | 3,487 | 5,157 | 6,413 | 3,811 | 5,545 | 3,524 | 9,055 | 3,112 | 5,099 | 5,807 | 6,827 | 3,397 |
1. Tiền | 5,922 | 2,983 | 5,352 | 9,944 | 4,662 | 7,107 | 6,322 | 6,150 | 3,487 | 5,157 | 6,413 | 3,811 | 5,545 | 3,524 | 9,055 | 3,112 | 5,099 | 5,807 | 6,827 | 3,397 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 44,881 | 39,565 | 45,733 | 36,011 | 25,325 | 25,383 | 31,866 | 22,033 | 26,730 | 28,542 | 44,002 | 50,773 | 30,981 | 34,601 | 22,793 | 34,153 | 26,377 | 19,350 | 22,341 | 29,865 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 43,546 | 38,558 | 44,444 | 35,042 | 24,635 | 23,863 | 31,100 | 22,000 | 25,986 | 28,374 | 39,686 | 50,098 | 30,494 | 31,865 | 21,402 | 32,289 | 24,605 | 19,299 | 21,619 | 28,343 |
2. Trả trước cho người bán | 1,204 | 947 | 1,239 | 909 | 610 | 1,481 | 671 | 258 | 692 | 96 | 4,265 | 629 | 463 | 2,664 | 1,319 | 1,829 | 1,705 | 45 | 698 | 1,567 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 132 | 60 | 50 | 60 | 80 | 39 | 95 | 21 | 52 | 73 | 51 | 46 | 24 | 72 | 71 | 34 | 67 | 6 | 23 | 20 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -246 | -64 | ||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 27,340 | 29,655 | 26,169 | 43,322 | 48,182 | 50,843 | 40,247 | 53,900 | 41,358 | 29,408 | 41,541 | 39,663 | 42,810 | 43,812 | 21,974 | 19,473 | 21,126 | 22,152 | 19,603 | 24,207 |
1. Hàng tồn kho | 27,340 | 29,655 | 26,169 | 43,322 | 48,182 | 50,843 | 40,506 | 54,158 | 41,358 | 29,408 | 41,541 | 39,663 | 42,810 | 43,812 | 21,995 | 19,473 | 21,126 | 22,152 | 19,995 | 24,207 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -258 | -258 | -21 | -392 | ||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,209 | 1,813 | 1,826 | 2,466 | 2,814 | 2,865 | 2,238 | 4,110 | 4,075 | 3,528 | 3,583 | 2,780 | 3,188 | 3,330 | 252 | 420 | 871 | 783 | 154 | 240 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 765 | 641 | 831 | 425 | 635 | 159 | 594 | 721 | 706 | 833 | 365 | 731 | 504 | 166 | ||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,444 | 1,519 | 1,130 | 2,317 | 1,983 | 2,205 | 1,586 | 3,519 | 3,481 | 3,091 | 2,862 | 2,633 | 2,462 | 2,497 | 78 | 141 | 249 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 294 | 54 | 149 | 235 | 17 | 432 | 436 | 147 | 175 | 154 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 20 | 55 | 30 | 74 | ||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 20,837 | 22,286 | 23,065 | 25,342 | 26,809 | 29,681 | 29,762 | 33,571 | 37,463 | 41,411 | 28,317 | 28,774 | 25,798 | 26,264 | 24,432 | 24,846 | 25,906 | 25,804 | 24,908 | 23,205 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 20,837 | 22,286 | 23,065 | 25,342 | 26,809 | 29,681 | 29,762 | 33,571 | 37,463 | 41,411 | 28,317 | 28,774 | 25,798 | 26,264 | 24,432 | 24,846 | 25,793 | 25,440 | 24,908 | 22,762 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 20,837 | 22,286 | 23,065 | 25,342 | 26,809 | 29,624 | 29,515 | 33,067 | 36,701 | 40,392 | 27,378 | 27,634 | 24,557 | 24,922 | 22,889 | 23,203 | 24,049 | 23,596 | 22,963 | 22,762 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 56 | 247 | 504 | 762 | 1,019 | 939 | 1,140 | 1,241 | 1,342 | 1,543 | 1,643 | 1,744 | 1,845 | 1,945 | ||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 113 | 363 | 443 | |||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 113 | 363 | 443 | |||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 101,189 | 96,303 | 102,145 | 117,085 | 107,791 | 115,879 | 110,435 | 119,764 | 113,114 | 108,047 | 123,856 | 125,800 | 108,321 | 111,531 | 78,506 | 82,005 | 79,379 | 73,896 | 73,832 | 80,914 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 58,011 | 54,784 | 63,024 | 71,480 | 69,107 | 70,659 | 65,408 | 71,664 | 70,551 | 61,431 | 79,148 | 71,011 | 55,840 | 63,578 | 26,512 | 31,166 | 32,471 | 31,324 | 22,419 | 30,963 |
I. Nợ ngắn hạn | 58,011 | 54,784 | 63,024 | 71,480 | 69,107 | 70,659 | 65,408 | 71,664 | 68,350 | 56,980 | 78,441 | 68,906 | 55,840 | 63,578 | 26,512 | 31,166 | 32,471 | 31,324 | 22,419 | 30,963 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 30,466 | 30,504 | 32,272 | 33,486 | 33,270 | 29,921 | 22,956 | 28,397 | 27,642 | 28,886 | 32,314 | 32,921 | 22,798 | 25,024 | 8,476 | 9,200 | 8,311 | 2,377 | 6,295 | 9,047 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 17,079 | 14,185 | 17,544 | 23,432 | 27,838 | 18,176 | 30,202 | 28,459 | 23,526 | 16,829 | 31,606 | 22,534 | 19,590 | 18,625 | 8,064 | 11,670 | 14,705 | 10,272 | 6,877 | 10,405 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,742 | 3,951 | 2,070 | 6,218 | 2,211 | 15,370 | 3,700 | 6,496 | 10,212 | 2,061 | 5,706 | 3,655 | 2,044 | 12,517 | 1,144 | 548 | 2,081 | 2,421 | 1,300 | 3,343 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 402 | 179 | 137 | 495 | 528 | 28 | 1,178 | 147 | 1,024 | 282 | 1,041 | 80 | 941 | 909 | 128 | 1,196 | 862 | 536 | 498 | 814 |
6. Phải trả người lao động | 2,944 | 4,070 | 2,949 | 5,701 | 3,134 | 5,655 | 4,750 | 6,793 | 3,865 | 7,336 | 5,882 | 8,427 | 7,932 | 5,353 | 7,728 | 7,455 | 5,064 | 3,611 | 6,414 | 5,982 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,648 | 1,139 | 2,563 | 1,303 | 839 | 506 | 589 | 173 | 238 | 361 | 1,662 | 34 | 227 | 34 | 171 | 47 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 225 | 410 | 4,585 | 443 | 274 | 476 | 396 | 953 | 322 | 879 | 355 | 824 | 423 | 342 | 569 | 458 | 323 | 10,575 | 411 | 194 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 505 | 345 | 902 | 402 | 1,013 | 527 | 1,636 | 245 | 1,759 | 468 | 1,537 | 105 | 449 | 774 | 175 | 639 | 1,126 | 1,498 | 454 | 1,132 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 2,201 | 4,451 | 707 | 2,105 | ||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,201 | 4,451 | 707 | 2,105 | ||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 43,179 | 41,519 | 39,122 | 45,605 | 38,684 | 45,220 | 45,027 | 48,101 | 42,563 | 46,616 | 44,708 | 54,790 | 52,481 | 47,953 | 51,994 | 50,839 | 46,909 | 42,572 | 51,413 | 49,951 |
I. Vốn chủ sở hữu | 43,179 | 41,519 | 39,122 | 45,605 | 38,684 | 45,220 | 45,027 | 48,101 | 42,563 | 46,616 | 44,708 | 54,790 | 52,481 | 47,953 | 51,994 | 50,839 | 46,909 | 42,572 | 51,413 | 49,951 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 26,000 | 26,000 | 26,000 | 26,000 | 26,000 | 26,000 | 26,000 | 26,000 | 26,000 | 26,000 | 26,000 | 26,000 | 26,000 | 26,000 | 26,000 | 26,000 | 26,000 | 26,000 | 26,000 | 26,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 8,797 | |||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,797 | 8,797 | 8,797 | 8,797 | 8,797 | 8,797 | 8,797 | 8,797 | 8,797 | 8,797 | 8,797 | 8,797 | 8,797 | 8,797 | 8,797 | 8,797 | 8,797 | 8,797 | 8,797 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 8,382 | 6,723 | 4,325 | 10,808 | 3,887 | 10,424 | 10,230 | 13,304 | 7,766 | 11,820 | 9,912 | 19,993 | 17,684 | 13,156 | 17,198 | 16,042 | 12,112 | 7,775 | 16,616 | 15,154 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 101,189 | 96,303 | 102,145 | 117,085 | 107,791 | 115,879 | 110,435 | 119,764 | 113,114 | 108,047 | 123,856 | 125,800 | 108,321 | 111,531 | 78,506 | 82,005 | 79,379 | 73,896 | 73,832 | 80,914 |