Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 19,535 | 20,541 | 22,960 | 43,090 | 56,153 | 70,948 | 86,798 | 106,155 | 103,670 | 110,186 | 105,141 | 116,242 | 128,474 | 154,084 | 174,906 | 178,450 | 173,176 | 200,802 | 180,221 | 221,356 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 58 | 701 | 199 | 604 | 3,124 | 995 | 2,142 | 569 | 971 | 1,354 | 8,599 | 754 | 8,219 | 12,972 | 3,886 | 219 | 1,792 | 374 | 2,626 | 3,683 |
1. Tiền | 58 | 701 | 199 | 604 | 3,124 | 995 | 2,142 | 569 | 971 | 1,354 | 8,599 | 754 | 8,219 | 12,972 | 3,886 | 219 | 1,792 | 374 | 2,626 | 3,683 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 56 | 56 | ||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 190 | 190 | ||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -133 | -133 | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 19,356 | 19,840 | 20,319 | 33,642 | 43,535 | 49,676 | 52,539 | 66,957 | 47,279 | 45,142 | 49,176 | 42,944 | 57,464 | 61,475 | 77,001 | 71,803 | 77,912 | 111,432 | 76,478 | 85,071 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 24,606 | 26,606 | 37,122 | 45,765 | 55,224 | 60,850 | 64,220 | 76,385 | 54,522 | 53,891 | 54,839 | 53,464 | 64,456 | 71,812 | 88,612 | 79,733 | 88,887 | 121,951 | 92,014 | 87,243 |
2. Trả trước cho người bán | 9,319 | 181 | 135 | 1,052 | 2,217 | 1,133 | 4,211 | 104 | 1,342 | 1,129 | 1,084 | 1,587 | 964 | 1,933 | 1,932 | 3,629 | ||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 10,834 | 396 | 537 | 972 | 1,306 | 10,567 | 11,903 | 12,923 | 12,656 | 12,780 | 13,059 | 15,654 | 12,792 | 11,562 | 16,337 | 13,916 | 13,907 | 15,449 | 18,096 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -16,084 | -16,084 | -17,199 | -12,661 | -12,661 | -12,661 | -22,383 | -22,383 | -22,383 | -22,538 | -22,654 | -23,682 | -23,988 | -24,258 | -24,258 | -25,854 | -25,854 | -26,360 | -32,916 | -23,898 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,442 | 8,844 | 9,494 | 20,253 | 32,079 | 38,491 | 55,421 | 63,690 | 46,310 | 72,544 | 60,423 | 76,792 | 91,300 | 100,022 | 89,167 | 85,135 | 97,128 | 126,384 | ||
1. Hàng tồn kho | 2,451 | 8,909 | 9,894 | 20,253 | 32,079 | 38,491 | 55,421 | 63,690 | 46,310 | 72,544 | 60,423 | 76,792 | 91,300 | 100,022 | 89,167 | 85,135 | 97,128 | 126,384 | ||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -10 | -65 | -399 | |||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 121 | 24 | 38 | 138 | 1,056 | 2,311 | 2,789 | 2,719 | 6,406 | 4,304 | 3,862 | 3,989 | 6,218 | |||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,716 | 75 | 121 | 121 | 179 | 482 | ||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 16 | 24 | 38 | 138 | 1,056 | 595 | 150 | 1,570 | 2,056 | |||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 104 | 2 | ||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 2,640 | 2,644 | 4,715 | 4,183 | 3,680 | 3,506 | 4,162 | |||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 5,529 | 5,588 | 25,487 | 30,162 | 31,302 | 24,744 | 21,515 | 22,493 | 25,034 | 27,884 | 28,132 | 26,502 | 25,763 | 28,085 | 28,848 | 36,286 | 30,529 | 30,768 | 23,000 | 22,571 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 5,458 | 5,458 | 22,748 | 23,382 | 25,828 | 17,833 | 18,924 | 21,274 | 23,516 | 25,768 | 22,128 | 23,493 | 25,287 | 25,888 | 26,868 | 27,983 | 28,454 | 28,895 | 22,013 | 19,810 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,864 | 2,864 | 22,748 | 23,382 | 25,828 | 17,833 | 18,924 | 21,274 | 23,516 | 25,768 | 22,128 | 23,493 | 25,287 | 25,888 | 26,868 | 27,983 | 28,454 | 28,895 | 22,013 | 19,810 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,594 | 2,594 | ||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 7,143 | |||||||||||||||||||
- Nguyên giá | 7,143 | |||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,403 | 1,719 | 3,692 | 1,339 | 438 | 161 | 2,735 | 1,733 | 476 | 369 | 549 | 869 | 1,377 | 880 | 1,163 | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 2,735 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,403 | 1,719 | 3,692 | 1,339 | 438 | 161 | 1,733 | 476 | ||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 42 | 42 | 83 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 43 | 43 | 56 | 64 | 64 | 64 | 106 | 62 | ||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | ||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -147 | -147 | -107 | -151 | -151 | -151 | -151 | -151 | -151 | -151 | -147 | -147 | -133 | -126 | -126 | -126 | -83 | -128 | ||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 29 | 88 | 2,657 | 4,338 | 3,715 | 3,180 | 1,213 | 742 | 1,319 | 2,076 | 3,226 | 1,234 | 1,828 | 1,376 | 1,096 | 1,142 | 432 | 1,537 | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 29 | 88 | 2,657 | 4,338 | 3,715 | 3,180 | 1,213 | 742 | 1,319 | 2,076 | 3,226 | 1,234 | 1,828 | 1,376 | 1,096 | 1,142 | 432 | 1,537 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 25,064 | 26,129 | 48,447 | 73,253 | 87,455 | 95,692 | 108,313 | 128,648 | 128,704 | 138,070 | 133,273 | 142,744 | 154,237 | 182,169 | 203,754 | 214,735 | 203,705 | 231,570 | 203,221 | 243,927 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 15,240 | 15,728 | 53,544 | 67,809 | 78,255 | 83,797 | 96,179 | 116,743 | 118,471 | 131,329 | 126,383 | 137,454 | 149,134 | 177,374 | 199,120 | 210,095 | 199,285 | 227,653 | 200,750 | 207,480 |
I. Nợ ngắn hạn | 15,240 | 15,728 | 53,422 | 66,187 | 75,133 | 83,797 | 96,179 | 116,743 | 116,282 | 129,140 | 121,648 | 135,660 | 145,846 | 174,422 | 196,168 | 206,439 | 195,629 | 223,949 | 200,413 | 205,689 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 23,964 | 29,854 | 32,165 | 38,982 | 45,616 | 54,488 | 44,419 | 31,464 | 28,483 | 30,450 | 31,887 | 33,900 | 39,891 | 36,075 | 38,290 | 41,001 | 47,675 | 68,117 | ||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 7,249 | 7,435 | 15,017 | 17,493 | 22,340 | 24,864 | 31,038 | 38,817 | 31,980 | 49,819 | 41,590 | 52,091 | 56,831 | 73,584 | 84,587 | 87,661 | 88,237 | 97,305 | 92,750 | 93,360 |
4. Người mua trả tiền trước | 36 | 16 | 1,021 | 123 | 107 | 16,007 | 27,070 | 30,761 | 27,086 | 21,564 | 25,994 | 27,384 | 32,653 | 19,241 | 32,792 | 20,031 | 22,255 | |||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 31 | 2,650 | 11,280 | 9,992 | 8,090 | 7,194 | 7,288 | 4,650 | 1,575 | 1,561 | 2,356 | 4,651 | 5,118 | 3,572 | 5,109 | 4,858 | 5,836 | 4,207 | 6,538 | |
6. Phải trả người lao động | 37 | 41 | 1,022 | 1,074 | 1,354 | 3,167 | 2,167 | 5,146 | 5,646 | 4,861 | 3,918 | 3,065 | 4,030 | 3,643 | 5,704 | 7,413 | 6,692 | 11,243 | 6,803 | 4,063 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 5,560 | 5,560 | 5,560 | 554 | 94 | 1,255 | 252 | |||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 200 | 120 | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,395 | 2,661 | 4,711 | 6,486 | 8,511 | 7,459 | 10,042 | 9,641 | 13,581 | 14,099 | 15,335 | 20,612 | 26,884 | 32,184 | 35,031 | 37,528 | 38,311 | 35,771 | 28,925 | 11,313 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 462 | 24 | 45 | |||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 122 | 1,622 | 3,122 | 2,189 | 2,189 | 4,735 | 1,794 | 3,289 | 2,952 | 2,952 | 3,656 | 3,656 | 3,704 | 337 | 1,790 | |||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 122 | 1,622 | 2,189 | 2,189 | 4,735 | 1,775 | 3,270 | 2,825 | 2,825 | 3,475 | 3,475 | 511 | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | 3,122 | |||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 3,475 | |||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 883 | |||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 19 | 19 | 127 | 127 | 181 | 181 | 229 | 337 | 397 | |||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 9,824 | 10,401 | -5,096 | 5,443 | 9,200 | 11,895 | 12,134 | 11,905 | 10,233 | 6,741 | 6,890 | 5,290 | 5,102 | 4,795 | 4,633 | 4,641 | 4,420 | 3,917 | 2,471 | 36,447 |
I. Vốn chủ sở hữu | 9,824 | 10,401 | -5,096 | 5,443 | 9,200 | 11,895 | 12,134 | 11,905 | 10,233 | 6,741 | 6,890 | 5,290 | 5,102 | 4,795 | 4,633 | 4,641 | 4,420 | 3,917 | 2,471 | 36,447 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 12,122 | 12,122 | 43,437 | 43,437 | 43,437 | 43,437 | 43,437 | 43,437 | 43,437 | 43,437 | 43,437 | 43,437 | 43,437 | 43,437 | 43,437 | 43,437 | 43,437 | 43,437 | 43,437 | 43,437 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 833 | 833 | 2,984 | 2,984 | 2,984 | 2,984 | 2,984 | 2,984 | 2,984 | 2,984 | 2,984 | 2,984 | 2,984 | 2,984 | 2,984 | 2,984 | 2,984 | 2,984 | 2,984 | 2,984 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,071 | 5,071 | 18,173 | 18,173 | 18,173 | 18,173 | 18,173 | 18,173 | 18,173 | 15,132 | 15,132 | 15,132 | 15,132 | 15,132 | 12,774 | 12,774 | 12,774 | 12,774 | 12,774 | 12,774 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,358 | 2,358 | 2,358 | 2,358 | 2,358 | 2,358 | ||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -8,202 | -7,625 | -69,690 | -59,151 | -55,394 | -52,699 | -52,460 | -52,689 | -54,361 | -54,813 | -54,663 | -56,263 | -56,451 | -56,759 | -56,920 | -56,913 | -57,133 | -57,636 | -59,083 | -25,106 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 25,064 | 26,129 | 48,447 | 73,253 | 87,455 | 95,692 | 108,313 | 128,648 | 128,704 | 138,070 | 133,273 | 142,744 | 154,237 | 182,169 | 203,754 | 214,735 | 203,705 | 231,570 | 203,221 | 243,927 |