CTCP Sadico Cần Thơ (sdg)

14
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn435,661530,460519,516612,135631,420610,979578,878558,208575,794624,163575,140534,365503,661529,811549,134458,516429,909360,075375,990365,646
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,24328,31319,73516,46830,99927,58013,04514,30215,18016,64026,9329,78511,7546,39816,41511,38023,59313,39316,43220,234
1. Tiền20,24328,31319,73516,46819,63927,58013,04514,30215,18016,64026,9329,78511,7546,39816,41511,38023,59313,39316,43220,234
2. Các khoản tương đương tiền11,360
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn76,000101,000101,000101,000123,000101,506101,506101,50671,506101,006101,006102,006102,006108,006122,006127,00697,00697,00696,00672,006
1. Chứng khoán kinh doanh666666666666666
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn76,000101,000101,000101,000123,000101,500101,500101,50071,500101,000101,000102,000102,000108,000122,000127,00097,00097,00096,00072,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn217,981258,197237,758348,666336,419295,482253,256213,121310,064288,563246,416251,841209,463205,745237,688196,079190,992140,775123,733148,720
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng206,078210,454196,993201,905281,948288,953254,927186,960291,981258,426221,490226,368188,393148,838176,687155,756174,694133,87396,51283,961
2. Trả trước cho người bán10,43011,5405,15865,89513,67019,14816,82616,7877,97820,07717,85017,04914,69749,28850,48124,0388,7173,40626,51462,579
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác18,81352,48151,88597,14453,62415,76912,97320,60119,92819,89016,90618,25416,20317,44819,95125,53816,07911,9948,96910,324
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-17,340-16,278-16,278-16,278-12,823-28,387-31,471-11,226-9,823-9,830-9,830-9,830-9,830-9,830-9,431-9,253-8,499-8,499-8,263-8,144
IV. Tổng hàng tồn kho99,733124,942146,105131,749133,855179,125199,920213,780171,593207,868185,593162,557167,926191,394161,452119,775116,204107,148138,112120,714
1. Hàng tồn kho99,733124,942146,105131,749133,855179,125199,920213,780171,593207,868185,593162,557167,926191,394161,452119,775116,204107,148138,112120,714
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác21,70418,00714,91714,2527,1477,28511,15115,4987,45110,08515,1938,17512,51118,26811,5724,2772,1131,7521,7063,972
1. Chi phí trả trước ngắn hạn16,02211,2254,2414,2046,6816,3777,1576,2385,6815,8038,9706,9878,5035,5641,3701,2379379221,1051,555
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,6826,5049,2809,7313,4439,1471,3603,9695,971262,86911,7619,2602,4077645361,622
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2781,3963164669095511134093132521,1611,1399439436331,1776666795
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn380,909395,986402,409332,064338,985371,075382,976395,570407,850395,751400,182406,361412,944405,264412,483397,533409,529420,951407,211404,524
I. Các khoản phải thu dài hạn11,33511,33511,33511,335
1. Phải thu dài hạn của khách hàng11,33511,33511,33511,335
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định336,703342,067293,976302,690311,129351,068362,554375,088383,546341,175353,068340,445352,289352,651364,742376,311388,569394,188363,090361,378
1. Tài sản cố định hữu hình336,703342,067293,976302,690311,129336,914348,387360,908369,353326,968338,848326,211338,043338,391350,469362,024374,269380,040348,935347,215
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình14,15414,16714,18014,19414,20714,22014,23414,24714,26014,27414,28714,30014,14814,15514,163
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn25,42725,94380,5601,64453662,46431,21522,89540,00034,37528,64426,1483693695,7102,425369
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang25,42725,94380,5601,64453662,46431,21522,89540,00034,37528,64426,1483693695,7102,425369
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,20113,34213,34213,45913,45913,91413,91413,36113,34815,23415,23416,53816,53816,53816,39715,80515,80516,35736,42537,534
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh20,06715,799
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn15,53815,53815,53815,53815,53815,53815,53815,53815,53815,53815,53815,53815,53815,53815,53817,33817,33817,33817,33822,783
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,338-2,196-2,196-2,079-2,079-1,624-1,624-2,178-2,190-1,304-1,304-141-2,533-2,533-1,981-1,981-2,049
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,2741,8991,7011,3451,3244,3114,6315,0836,4245,9656,7277,0246,5894,8862,5552,3121,9541,7682,2492,125
1. Chi phí trả trước dài hạn3,6181,0161,0436813603,1023,5444,2565,2575,0565,6686,0416,0704,0951,7381,3798741,0641,3181,446
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1342324533228340716029521644179569617910032162
3. Tài sản dài hạn khác65774965866573275776574476074876376678712761837901604610617
VII. Lợi thế thương mại1,3041,4001,4951,5911,6861,7811,8771,9722,0682,1632,2592,3542,4492,5452,6402,7362,8312,9273,0223,117
TỔNG CỘNG TÀI SẢN816,570926,446921,925944,199970,405982,054961,854953,778983,6441,019,914975,322940,726916,605935,075961,616856,049839,438781,025783,200770,170
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả497,081586,079569,766599,852559,946560,916536,096489,399491,609532,010507,811458,862444,530513,914512,821394,220393,167342,351354,400360,377
I. Nợ ngắn hạn349,931426,964429,263520,325474,803496,244477,484424,276459,464499,555476,548426,613410,484467,410505,622383,376380,664323,846337,678322,902
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn224,959275,845350,890328,563334,994322,424291,027321,511298,232356,967328,182284,104304,992386,524409,324302,850284,166229,057230,530260,748
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn67,28083,09130,914107,26789,356118,768128,96063,411115,26892,77189,50272,21246,39023,44932,08729,58030,75027,71518,66420,265
4. Người mua trả tiền trước1,958782608382202,3778191,7008292,5324,7312,2481,3563,0092,9244,8482,2401,8963,5276,212
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,3641,8091,9381,3776,1008,7536,9266,6065,44812,0108,2095,4014,6694,3986,0155,7444,85617,76123,0147,203
6. Phải trả người lao động13,99610,7399,6657,90813,45513,01012,20411,61818,70213,10713,25116,32322,9999,64215,46315,47429,61213,37612,74514,544
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,3853,4183,1374,3147,5557,6653,9124,1825,3786,01115832,9972493033821,5213892202614,587
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1912521561912297,320551091643060
11. Phải trả ngắn hạn khác4,60022,7713,46147,2015,2524,98315,2805,5324,7892,86721,0286,38210,96324,86124,92123,67115,76415,23729,1021,586
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8003,031952386-6,3806,52112,77312,1926,348
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi28,38928,50828,64923,31318,07118,07318,1039,5609,82710,03010,5356,94511,16015,22314,4525,9586,2025,8117,6121,349
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn147,150159,115140,50379,52785,14364,67258,61265,12332,14532,45531,26332,24934,04646,5047,19910,84412,50318,50516,72137,475
1. Phải trả người bán dài hạn114,294117,922116,60323,71862,49339,87934,53138,6555,4405,0335,0335,0335,033
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác23,35023,35022,35022,65022,65021,55021,55022,75022,75022,75022,75021,20018,25038,00013,350
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,10017,20093733,4003,2432,5313,7183,9554,6723,4806,01710,7638,5047,19910,84412,50318,50516,72124,125
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả406642614-241
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu319,489340,367352,159344,347410,459421,138425,758464,379492,035487,904467,511481,863472,075421,161448,795461,830446,271438,674428,801409,793
I. Vốn chủ sở hữu319,489340,367352,159344,347410,459421,138425,758464,379492,035487,904467,511481,863472,075421,161448,795461,830446,271438,674428,801409,793
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu101,400101,400101,400101,400101,400101,400101,400101,400101,400101,400101,400101,400101,400101,400101,400101,40071,40071,40071,40068,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển36,02536,02536,02532,22032,22032,22032,22030,61430,61430,61430,61429,02029,02029,02029,02026,93826,93826,93826,93825,836
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối98,750108,167126,772128,520136,068154,806167,136177,009188,555183,679171,888179,617165,556147,679161,976166,513166,595160,909162,060139,913
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát83,36494,82688,01282,257140,821132,762125,053155,406171,516172,261163,659171,876176,149143,112156,450167,029181,389179,477168,454176,094
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN816,570926,446921,925944,199970,405982,054961,854953,778983,6441,019,914975,322940,726916,605935,075961,616856,049839,438781,025783,200770,170
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |