Chỉ tiêu | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 3 2010 | Qúy 2 2010 | Qúy 1 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 3 2009 | Qúy 2 2009 | Qúy 1 2009 | Qúy 4 2008 | Qúy 2 2008 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 182,113 | 182,045 | 201,425 | 276,467 | 293,873 | 298,686 | 247,876 | 262,896 | 256,355 | 222,097 | 242,050 | 223,817 | 205,780 | 231,206 | 204,449 | 237,616 | 225,215 | 209,878 | 191,988 | 220,348 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,800 | 1,187 | 893 | 825 | 1,032 | 4,338 | 768 | 1,475 | 1,221 | 927 | 1,935 | 2,114 | 5,949 | 5,235 | 2,628 | 2,703 | 4,613 | 4,476 | 3,914 | 29,929 |
1. Tiền | 1,800 | 1,187 | 893 | 825 | 1,032 | 4,338 | 768 | 1,475 | 1,221 | 927 | 1,935 | 2,114 | 5,949 | 5,235 | 2,628 | 29,929 | ||||
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 108 | 508 | 508 | 508 | 524 | 524 | 619 | 17,515 | 705 | 705 | 833 | 933 | 558 | 323 | 223 | 223 | ||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 490 | 890 | 890 | 890 | 890 | 890 | 890 | 17,766 | 890 | 890 | 970 | 1,070 | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -382 | -382 | -382 | -382 | -366 | -366 | -270 | -250 | -185 | -185 | -137 | -137 | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 85,832 | 78,850 | 56,980 | 130,966 | 121,889 | 110,084 | 86,223 | 67,976 | 69,550 | 61,774 | 62,424 | 58,036 | 49,945 | 82,320 | 62,881 | 65,716 | 93,680 | 75,531 | 72,840 | 78,050 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 83,047 | 76,641 | 49,708 | 109,819 | 111,361 | 100,470 | 77,518 | 57,325 | 57,106 | 55,674 | 49,216 | 46,504 | 40,616 | 65,492 | 55,566 | 60,878 | ||||
2. Trả trước cho người bán | 937 | 1,027 | 1,380 | 1,763 | 1,687 | 2,635 | 2,132 | 2,135 | 2,054 | 1,897 | 5,672 | 5,827 | 2,440 | 1,761 | 1,714 | 1,366 | ||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,445 | 1,779 | 6,694 | 23,579 | 13,161 | 11,231 | 10,826 | 12,694 | 14,569 | 7,679 | 10,812 | 6,577 | 7,762 | 15,066 | 5,601 | 15,806 | ||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -597 | -597 | -803 | -4,196 | -4,321 | -4,253 | -4,253 | -4,178 | -4,178 | -3,477 | -3,275 | -872 | -872 | |||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 92,080 | 98,916 | 138,877 | 140,493 | 164,302 | 176,985 | 154,214 | 184,933 | 176,436 | 153,769 | 153,226 | 157,391 | 144,675 | 138,163 | 130,839 | 154,189 | 114,342 | 116,471 | 106,181 | 112,370 |
1. Hàng tồn kho | 92,080 | 98,916 | 138,877 | 140,493 | 164,302 | 176,985 | 154,214 | 184,933 | 176,436 | 153,769 | 153,226 | 157,391 | 144,675 | 138,163 | 130,839 | 112,370 | ||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,400 | 3,091 | 4,675 | 4,076 | 6,142 | 6,770 | 6,162 | 7,987 | 8,624 | 5,007 | 6,950 | 5,571 | 4,506 | 4,655 | 7,168 | 14,450 | 12,258 | 13,177 | 8,830 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 54 | 55 | 269 | 291 | 355 | 400 | 1,173 | 563 | 988 | 362 | 410 | 1,086 | 957 | |||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 409 | 402 | 1,127 | 972 | 1,460 | 1,592 | 1,634 | 2,657 | 3,543 | 2,414 | 1,883 | 2,048 | 1,040 | 985 | 1,187 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 8 | |||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,937 | 2,689 | 3,547 | 3,049 | 4,412 | 4,888 | 4,173 | 4,929 | 3,909 | 2,022 | 4,079 | 3,161 | 3,056 | 2,583 | 5,025 | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 20,468 | 20,593 | 47,509 | 49,612 | 64,608 | 67,350 | 70,564 | 70,779 | 73,547 | 77,007 | 50,786 | 83,556 | 74,702 | 78,222 | 80,841 | 36,005 | 40,664 | 38,912 | 31,672 | 19,182 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 93 | 93 | 40 | 40 | 40 | |||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 40 | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 1,846 | 1,931 | 26,162 | 26,881 | 34,470 | 36,682 | 39,646 | 41,928 | 44,149 | 46,324 | 41,909 | 37,423 | 30,737 | 31,546 | 34,264 | 9,323 | 10,311 | 12,113 | 13,741 | 19,142 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,846 | 1,931 | 26,162 | 26,881 | 34,470 | 36,682 | 39,646 | 41,928 | 44,149 | 46,324 | 41,909 | 37,423 | 30,737 | 31,546 | 34,264 | 9,323 | 10,311 | 12,113 | 13,741 | 19,142 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 17,012 | 17,012 | 18,840 | 18,840 | 22,237 | 22,273 | 21,978 | 19,843 | 19,719 | 19,571 | 1,068 | 13,087 | 8,582 | 9,286 | 8,930 | 17,848 | 16,932 | 14,381 | 5,568 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 17,012 | 17,012 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 640 | 640 | 640 | 640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 9,040 | 8,754 | 8,754 | |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | |||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | |||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 970 | 1,011 | 1,867 | 3,251 | 4,260 | 4,755 | 5,300 | 5,369 | 6,039 | 7,473 | 4,169 | 29,406 | 31,743 | 33,751 | 34,007 | 5,101 | 4,289 | 3,625 | 3,568 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 918 | 958 | 1,814 | 3,198 | 4,054 | 4,602 | 5,142 | 5,211 | 5,882 | 7,315 | 4,011 | 29,313 | 31,650 | 33,658 | 33,915 | |||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 53 | 53 | 53 | 53 | 206 | 153 | 158 | 158 | 158 | 158 | 158 | 93 | 93 | 93 | 93 | |||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 202,581 | 202,638 | 248,934 | 326,078 | 358,481 | 366,036 | 318,439 | 333,675 | 329,903 | 299,104 | 292,836 | 307,374 | 280,482 | 309,428 | 285,290 | 273,620 | 265,879 | 248,790 | 223,660 | 239,530 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 232,177 | 230,641 | 258,298 | 323,958 | 344,352 | 336,000 | 288,747 | 302,646 | 300,220 | 269,437 | 259,342 | 280,411 | 254,523 | 283,443 | 259,538 | 241,399 | 233,961 | 214,166 | 187,723 | 203,588 |
I. Nợ ngắn hạn | 232,177 | 230,641 | 255,051 | 317,196 | 335,619 | 327,898 | 280,869 | 292,079 | 289,568 | 259,841 | 247,572 | 257,590 | 235,745 | 264,849 | 240,874 | 203,167 | 206,725 | 192,164 | 185,464 | 187,265 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 24,774 | 24,774 | 51,318 | 47,328 | 49,512 | 47,948 | 45,954 | 46,867 | 49,471 | 57,547 | 59,062 | 64,609 | 67,436 | 81,602 | 79,416 | 64,256 | ||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 78,766 | 82,014 | 106,234 | 115,010 | 123,990 | 124,191 | 108,970 | 94,462 | 109,451 | 94,129 | 95,889 | 107,540 | 94,058 | 90,783 | 87,248 | 54,288 | ||||
4. Người mua trả tiền trước | 6,032 | 5,616 | 6,160 | 9,179 | 8,998 | 6,076 | 8,049 | 14,268 | 15,775 | 6,811 | 8,782 | 29,527 | 27,244 | 36,756 | 34,860 | 35,079 | ||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 18,735 | 18,362 | 11,444 | 10,605 | 9,111 | 7,392 | 5,607 | 5,175 | 5,456 | 6,442 | 4,263 | 3,588 | 3,425 | 4,494 | 2,961 | 1,383 | ||||
6. Phải trả người lao động | 2,988 | 4,749 | 10,710 | 11,794 | 12,699 | 10,389 | 14,262 | 13,713 | 17,010 | 8,585 | 8,954 | 10,021 | 10,905 | 7,637 | 5,719 | 6,690 | ||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 13,104 | 11,054 | 8,524 | 10,897 | 26,442 | 25,107 | 7,704 | 22,833 | 23,919 | 16,321 | 8,707 | 2,914 | 3,450 | 12,470 | 5,945 | 4,581 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 7 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 87,683 | 83,977 | 60,373 | 112,094 | 104,528 | 106,474 | 89,974 | 94,368 | 68,067 | 69,631 | 61,534 | 38,995 | 28,806 | 30,754 | 24,236 | 20,811 | ||||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 95 | 95 | 289 | 289 | 340 | 321 | 350 | 394 | 417 | 374 | 381 | 396 | 421 | 354 | 489 | 506 | 584 | 112 | 145 | 170 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 3,248 | 6,761 | 8,734 | 8,102 | 7,878 | 10,567 | 10,652 | 9,595 | 11,769 | 22,821 | 18,778 | 18,594 | 18,664 | 38,232 | 27,236 | 22,003 | 2,259 | 16,323 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | 237 | |||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,290 | 1,290 | 1,100 | 32 | 9,999 | |||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,625 | 6,125 | 6,815 | 6,215 | 6,215 | 10,035 | 10,155 | 9,125 | 11,285 | 22,338 | 18,300 | 18,370 | 18,440 | 6,043 | ||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 623 | 636 | 629 | 585 | 552 | 520 | 485 | 458 | 465 | 453 | 208 | 223 | 223 | 281 | ||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 19 | 30 | |||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -29,596 | -28,003 | -9,364 | 2,121 | 14,128 | 30,036 | 29,692 | 31,029 | 29,683 | 29,668 | 33,494 | 26,962 | 25,959 | 25,985 | 25,753 | 32,221 | 31,918 | 34,623 | 35,936 | 35,942 |
I. Vốn chủ sở hữu | -29,596 | -28,003 | -9,364 | 2,121 | 14,128 | 30,036 | 29,692 | 31,029 | 29,683 | 29,668 | 33,494 | 26,962 | 25,959 | 25,985 | 25,753 | 32,221 | 31,918 | 34,623 | 35,936 | 35,942 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 20,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 677 | 677 | 677 | 677 | 677 | 677 | 677 | 677 | 677 | 677 | 677 | 677 | 677 | 677 | 677 | 677 | 677 | 677 | 677 | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 86 | 86 | 86 | 86 | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,268 | 2,268 | 2,268 | 2,268 | 2,638 | 2,594 | 2,594 | 2,594 | 2,594 | 2,515 | 2,515 | 2,515 | 2,515 | 2,364 | 2,364 | 2,360 | 2,360 | 4 | 4 | 4 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 456 | 456 | 456 | 456 | 623 | 602 | 602 | 602 | 602 | 575 | 575 | 575 | 575 | 532 | 532 | 529 | 529 | 48 | 48 | 48 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -60,997 | -59,404 | -40,385 | -29,302 | -20,699 | -6,099 | -6,340 | -5,091 | -6,220 | -6,373 | -6,494 | -7,474 | -8,199 | -8,106 | -8,230 | -1,049 | -1,246 | 4,221 | 5,688 | 15,890 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | -380 | 22 | 2,799 | 4,172 | 4,069 | 4,157 | 3,940 | 4,183 | 8,131 | 2,579 | 2,301 | 2,428 | 2,319 | 1,618 | 1,512 | 1,587 | 1,433 | |||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 202,581 | 202,638 | 248,934 | 326,078 | 358,481 | 366,036 | 318,439 | 333,675 | 329,903 | 299,104 | 292,836 | 307,374 | 280,482 | 309,428 | 285,290 | 273,620 | 265,879 | 248,790 | 223,660 | 239,530 |