CTCP Sông Đà 8 (sd8)

1.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
Qúy 1
2009
Qúy 4
2008
Qúy 2
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn182,113182,045201,425276,467293,873298,686247,876262,896256,355222,097242,050223,817205,780231,206204,449237,616225,215209,878191,988220,348
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,8001,1878938251,0324,3387681,4751,2219271,9352,1145,9495,2352,6282,7034,6134,4763,91429,929
1. Tiền1,8001,1878938251,0324,3387681,4751,2219271,9352,1145,9495,2352,62829,929
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10850850850852452461917,515705705833933558323223223
1. Chứng khoán kinh doanh49089089089089089089017,7668908909701,070
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-382-382-382-382-366-366-270-250-185-185-137-137
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn85,83278,85056,980130,966121,889110,08486,22367,97669,55061,77462,42458,03649,94582,32062,88165,71693,68075,53172,84078,050
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng83,04776,64149,708109,819111,361100,47077,51857,32557,10655,67449,21646,50440,61665,49255,56660,878
2. Trả trước cho người bán9371,0271,3801,7631,6872,6352,1322,1352,0541,8975,6725,8272,4401,7611,7141,366
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,4451,7796,69423,57913,16111,23110,82612,69414,5697,67910,8126,5777,76215,0665,60115,806
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-597-597-803-4,196-4,321-4,253-4,253-4,178-4,178-3,477-3,275-872-872
IV. Tổng hàng tồn kho92,08098,916138,877140,493164,302176,985154,214184,933176,436153,769153,226157,391144,675138,163130,839154,189114,342116,471106,181112,370
1. Hàng tồn kho92,08098,916138,877140,493164,302176,985154,214184,933176,436153,769153,226157,391144,675138,163130,839112,370
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,4003,0914,6754,0766,1426,7706,1627,9878,6245,0076,9505,5714,5064,6557,16814,45012,25813,1778,830
1. Chi phí trả trước ngắn hạn54552692913554001,1735639883624101,086957
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4094021,1279721,4601,5921,6342,6573,5432,4141,8832,0481,0409851,187
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,9372,6893,5473,0494,4124,8884,1734,9293,9092,0224,0793,1613,0562,5835,025
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,46820,59347,50949,61264,60867,35070,56470,77973,54777,00750,78683,55674,70278,22280,84136,00540,66438,91231,67219,182
I. Các khoản phải thu dài hạn9393404040
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác40
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,8461,93126,16226,88134,47036,68239,64641,92844,14946,32441,90937,42330,73731,54634,2649,32310,31112,11313,74119,142
1. Tài sản cố định hữu hình1,8461,93126,16226,88134,47036,68239,64641,92844,14946,32441,90937,42330,73731,54634,2649,32310,31112,11313,74119,142
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,01217,01218,84018,84022,23722,27321,97819,84319,71919,5711,06813,0878,5829,2868,93017,84816,93214,3815,568
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang17,01217,012
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6406406406403,6403,6403,6403,6403,6403,6403,6403,6403,6403,6403,6403,6409,0408,7548,754
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn640640640640640640640640640640640640640640640
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9701,0111,8673,2514,2604,7555,3005,3696,0397,4734,16929,40631,74333,75134,0075,1014,2893,6253,568
1. Chi phí trả trước dài hạn9189581,8143,1984,0544,6025,1425,2115,8827,3154,01129,31331,65033,65833,915
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác5353535320615315815815815815893939393
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN202,581202,638248,934326,078358,481366,036318,439333,675329,903299,104292,836307,374280,482309,428285,290273,620265,879248,790223,660239,530
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả232,177230,641258,298323,958344,352336,000288,747302,646300,220269,437259,342280,411254,523283,443259,538241,399233,961214,166187,723203,588
I. Nợ ngắn hạn232,177230,641255,051317,196335,619327,898280,869292,079289,568259,841247,572257,590235,745264,849240,874203,167206,725192,164185,464187,265
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn24,77424,77451,31847,32849,51247,94845,95446,86749,47157,54759,06264,60967,43681,60279,41664,256
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn78,76682,014106,234115,010123,990124,191108,97094,462109,45194,12995,889107,54094,05890,78387,24854,288
4. Người mua trả tiền trước6,0325,6166,1609,1798,9986,0768,04914,26815,7756,8118,78229,52727,24436,75634,86035,079
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,73518,36211,44410,6059,1117,3925,6075,1755,4566,4424,2633,5883,4254,4942,9611,383
6. Phải trả người lao động2,9884,74910,71011,79412,69910,38914,26213,71317,0108,5858,95410,02110,9057,6375,7196,690
7. Chi phí phải trả ngắn hạn13,10411,0548,52410,89726,44225,1077,70422,83323,91916,3218,7072,9143,45012,4705,9454,581
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn7
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác87,68383,97760,373112,094104,528106,47489,97494,36868,06769,63161,53438,99528,80630,75424,23620,811
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9595289289340321350394417374381396421354489506584112145170
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,2486,7618,7348,1027,87810,56710,6529,59511,76922,82118,77818,59418,66438,23227,23622,0032,25916,323
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn237
5. Phải trả dài hạn khác1,2901,2901,100329,999
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,6256,1256,8156,2156,21510,03510,1559,12511,28522,33818,30018,37018,4406,043
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm623636629585552520485458465453208223223281
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ12121212121930
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-29,596-28,003-9,3642,12114,12830,03629,69231,02929,68329,66833,49426,96225,95925,98525,75332,22131,91834,62335,93635,942
I. Vốn chủ sở hữu-29,596-28,003-9,3642,12114,12830,03629,69231,02929,68329,66833,49426,96225,95925,98525,75332,22131,91834,62335,93635,942
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu28,00028,00028,00028,00028,00028,00028,00028,00028,00028,00028,00028,00028,00028,00028,00028,00028,00028,00028,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần677677677677677677677677677677677677677677677677677677677
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu909090909090909090909086868686
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,2682,2682,2682,2682,6382,5942,5942,5942,5942,5152,5152,5152,5152,3642,3642,3602,360444
9. Quỹ dự phòng tài chính456456456456623602602602602575575575575532532529529484848
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-60,997-59,404-40,385-29,302-20,699-6,099-6,340-5,091-6,220-6,373-6,494-7,474-8,199-8,106-8,230-1,049-1,2464,2215,68815,890
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-380222,7994,1724,0694,1573,9404,1838,1312,5792,3012,4282,3191,6181,5121,5871,433
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN202,581202,638248,934326,078358,481366,036318,439333,675329,903299,104292,836307,374280,482309,428285,290273,620265,879248,790223,660239,530
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |