CTCP Sông Đà 7 (sd7)

3
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn36,445111,059148,570151,593158,297182,684197,683250,955283,987295,325308,488380,870404,934408,127407,373600,356620,399727,633820,672891,937
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,23021,1504,26212,1869,9892,9731301,8661,62614,8699741,1082217821,3517,41517,35928,3437,95531,585
1. Tiền5,23021,1504,26212,1869892,9731301,8661,62614,8699741,1082217821,3517,41517,35928,3437,95531,585
2. Các khoản tương đương tiền9,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,0008,20016,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,0008,20016,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn28,85987,535121,810136,778137,095163,503161,674196,408231,400225,000255,944287,703249,457255,466257,977413,794380,940406,013481,060437,475
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng13,20728,48655,706104,865115,346133,586157,234189,351223,989211,695248,190266,519224,381220,862244,002221,359274,922300,784349,049293,837
2. Trả trước cho người bán2,1602,1932,1602,1602,2381,9591,9572,3952,7509,1285,22718,60422,60830,12810,11163,83262,73261,43762,77159,254
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,10041,60041,30024,30015,3003,3005,000
6. Phải thu ngắn hạn khác25,85834,72242,08524,51723,27443,94219,53820,58420,58320,09918,44818,50218,39018,43017,818132,70557,40848,30375,32288,809
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-19,465-19,465-19,441-19,063-19,063-19,284-17,055-15,922-15,922-15,922-15,922-15,922-15,922-13,954-13,954-9,101-14,122-4,511-6,082-4,425
IV. Tổng hàng tồn kho4444434,78051,17949,86151,02047,60189,702152,326149,501143,608170,307213,624287,062326,970417,934
1. Hàng tồn kho4444434,78051,17949,86151,02047,60189,702152,326149,501143,608170,307214,276287,062326,970417,934
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-652
V. Tài sản ngắn hạn khác2,3552,3692,4952,6243,0092041,0991,5021,1004,4353,9702,3572,9292,3774,4378,8398,4766,2154,6884,943
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4173222391,5861,8961,7921,6411,928
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9209791,3851,5391,9241,0991,2631,1004,4353,9702,3572,9292,3774,4377,2536,4134,4073,0312,999
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,3941,3171,1091,0851,085182167161616
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn155,16982,73562,74346,49846,19147,01953,33270,32270,40487,747106,356105,261111,63185,375102,597762,101903,414937,811937,371958,714
I. Các khoản phải thu dài hạn1212121212121226335275305305
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1212121212121226335275305305
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,6242252252252252252412442442502503684948781,651571,282605,546609,510619,102609,347
1. Tài sản cố định hữu hình3,6242252252252252252412442442502503684948781,651571,282605,546609,510619,102609,347
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư17,608
- Nguyên giá17,608
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn64,61920,23517,60817,60817,60817,608105,453128,770125,050111,103131,008
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn20,235
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang64,61917,60817,60817,60817,608105,453128,770125,050111,103131,008
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn70,29045,55745,20228,35827,45327,45332,51148,96748,96766,06767,11765,97671,99644,89661,34456,53060,17687,11690,387100,628
1. Đầu tư vào công ty con40,56423,213
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh41,74641,74641,74641,74641,74641,74691,30594,10094,10094,10094,10094,10052,35352,35352,35339,70731,09134,95637,08639,114
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn34,80214,34114,34114,34114,40914,40911,03911,03911,03911,03911,0399,89811,03924,50349,88639,89852,16052,16053,30038,300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,259-10,530-10,885-27,729-28,703-28,703-69,833-56,172-56,172-39,072-38,022-38,022-31,961-31,961-40,895-23,075-23,075
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,63616,71717,31617,91518,51419,34120,56921,10021,18221,41821,36921,30821,53321,98221,98228,810108,588115,860116,475117,427
1. Chi phí trả trước dài hạn16,63616,71717,31617,91518,51419,34120,56921,10021,18221,41821,36921,30821,53321,98221,98227,540107,242114,440116,475117,427
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,2711,3451,420
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN191,614193,793211,313198,090204,488229,702251,015321,277354,391383,071414,844486,131516,565493,502509,9701,362,4571,523,8131,665,4441,758,0431,850,651
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả52,11657,12275,36277,32182,601107,935131,051205,582236,853265,953278,147353,081386,903358,781369,5561,063,5401,115,1501,196,2481,303,1111,399,578
I. Nợ ngắn hạn47,15352,15970,39974,19979,411104,745127,116200,020231,292262,018268,927343,862375,770346,830356,848603,997660,594743,641862,671953,452
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn16,0033,9368,93623,24647,47950,149109,551115,189128,889136,749194,328261,366279,449299,943308,331
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,83522,32323,47223,81831,65237,49834,73058,76159,78868,74079,62959,42261,94950,71567,510189,131172,924167,888224,731242,280
4. Người mua trả tiền trước27929926926924323221,00136,74536,74540,59836,35376,251100,69162,99152,86586,69791,32797,706102,299112,552
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,3052,3044,1435,0716,0566,2407,5377,1017,1017,26314,11910,05010,32412,68014,61424,52136,82837,91940,98436,971
6. Phải trả người lao động8756197581,2841,0371,3231,0862,9893,7122,6093,3673,7973,9153,8244,3216,76411,87915,54038,06745,732
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17,06417,79229,34029,34029,34031,88844,50967,07573,83970,68274,64971,68968,64173,05466,53474,63350,048105,245118,500148,267
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,7958,82212,41814,41811,08211,55914,31818,41226,86124,64810,66313,10115,06114,72314,30327,72533,85436,91935,14756,319
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-47-471982,3692,9753,0003,000
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,9644,9644,9643,1223,1903,1903,9355,5625,5623,9359,2199,21911,13311,95112,708459,542454,555452,607440,440446,126
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,9644,9644,9643,1223,1903,1903,9355,5625,5623,9359,2199,21911,13311,95112,70817,40517,41317,46817,58017,668
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn442,137437,142435,139422,860428,458
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu139,497136,671135,951120,769121,887121,767119,964115,695117,538117,118136,698133,050129,662134,721140,413298,917408,663469,196454,932451,073
I. Vốn chủ sở hữu139,497136,671135,951120,769121,887121,767119,964115,695117,538117,118136,698133,050129,662134,721140,413298,917408,663469,196454,932451,073
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu106,000106,000106,000106,000106,000106,000106,000106,000106,000106,000106,000106,000106,000106,000106,000106,000106,000106,00090,00090,000
2. Thặng dư vốn cổ phần192,772195,311195,311195,377195,377
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,657
8. Quỹ đầu tư phát triển13,06513,06513,06513,06513,06513,06513,06513,06513,06513,06530,66130,66130,66141,04141,04142,15670,50470,50470,32270,322
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,496
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối20,43317,60616,8861,7042,8222,702899-3,370-1,527-1,94737-3,611-6,999-12,319-6,627-72,917-63,165-3,208-2,501-6,932
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát30,90697,517100,589101,733103,962
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN191,614193,793211,313198,090204,488229,702251,015321,277354,391383,071414,844486,131516,565493,502509,9701,362,4571,523,8131,665,4441,758,0431,850,651
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |