Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 3 2010 | Qúy 2 2010 | Qúy 4 2009 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 5,426 | 7,287 | 4,719 | 4,066 | 6,270 | 19,493 | 48,781 | 59,030 | 43,425 | 22,807 | 15,543 | 16,912 | 16,214 | 19,896 | 136,428 | 152,548 | 163,422 | 183,112 | 209,574 | |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,568 | 244 | 1,032 | 698 | 516 | 13,206 | 28,267 | 14,349 | 10,110 | 5,327 | 1,425 | 570 | 257 | 1,193 | 290 | 2,044 | 16,058 | 1,523 | 4,654 | |
1. Tiền | 1,568 | 244 | 1,032 | 698 | 516 | 1,956 | 28,267 | 14,349 | 10,110 | 5,327 | 1,425 | 570 | 257 | 1,193 | 290 | 2,044 | 16,058 | 1,523 | 4,654 | |
2. Các khoản tương đương tiền | 11,250 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 300 | 3,190 | ||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 300 | 3,190 | ||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,004 | 895 | 1,271 | 782 | 1,166 | 1,027 | 15,425 | 32,685 | 11,619 | 5,960 | 7,689 | 9,562 | 9,203 | 11,948 | 128,461 | 141,625 | 130,360 | 156,463 | 161,528 | 173,543 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 102,612 | 101,578 | 101,967 | 101,581 | 101,655 | 101,586 | 103,170 | 115,216 | 103,316 | 102,463 | 106,813 | 112,397 | 112,059 | 114,681 | 115,986 | 131,015 | 128,084 | 155,503 | 160,034 | 171,419 |
2. Trả trước cho người bán | 34 | 19,091 | 56 | 165 | 452 | 5,916 | 2,077 | 3 | 265 | 250 | 252 | 1,241 | 1,083 | 163 | 85 | 613 | 374 | |||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 19,086 | 19,078 | 19,085 | 19,109 | 19,096 | 31,744 | 36,505 | 19,130 | 19,947 | 19,893 | 19,753 | 19,747 | 19,868 | 21,517 | 19,810 | 2,113 | 875 | 881 | 1,750 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -119,728 | -119,774 | -119,774 | -119,884 | -119,654 | -119,654 | -119,654 | -119,488 | -116,743 | -118,527 | -119,020 | -122,853 | -122,853 | -122,853 | -10,284 | -10,284 | ||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,824 | 5,833 | 2,385 | 2,445 | 1,921 | 1,943 | 4,592 | 11,737 | 21,423 | 11,455 | 6,379 | 6,643 | 6,595 | 6,689 | 7,415 | 8,533 | 16,673 | 23,403 | 31,124 | |
1. Hàng tồn kho | 4,943 | 8,952 | 5,503 | 5,563 | 5,041 | 5,062 | 4,592 | 11,737 | 21,423 | 11,455 | 6,379 | 6,643 | 6,595 | 6,689 | 7,415 | 8,533 | 16,673 | 23,403 | 31,124 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -3,118 | -3,118 | -3,118 | -3,118 | -3,120 | -3,120 | ||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 29 | 14 | 32 | 141 | 2,667 | 127 | 498 | 259 | 273 | 64 | 50 | 138 | 159 | 67 | 262 | 347 | 331 | 1,724 | 253 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 29 | 18 | 127 | 17 | 127 | 498 | 259 | 194 | 13 | 13 | 13 | 21 | 1,209 | 253 | ||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 14 | 79 | 11 | 72 | 47 | 186 | 104 | 425 | ||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 14 | 14 | 2,650 | |||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 54 | 50 | 53 | 146 | 53 | 215 | 140 | 228 | 90 | |||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 8,876 | 9,595 | 10,116 | 11,117 | 12,350 | 16,557 | 19,069 | 22,020 | 24,984 | 25,597 | 28,106 | 25,118 | 25,732 | 27,324 | 36,042 | 38,319 | 41,242 | 40,285 | 37,928 | |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 14 | 18 | 18 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 14 | 18 | 18 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 3,824 | 4,471 | 5,144 | 6,018 | 7,188 | 11,523 | 13,707 | 16,345 | 18,545 | 20,068 | 22,493 | 19,135 | 19,773 | 21,183 | 21,959 | 24,264 | 27,385 | 28,470 | 28,064 | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,959 | 3,606 | 4,279 | 5,153 | 6,323 | 7,477 | 8,647 | 12,299 | 14,499 | 16,017 | 18,425 | 19,110 | 19,744 | 21,145 | 21,917 | 24,210 | 27,385 | 28,470 | 28,752 | 28,064 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 865 | 865 | 865 | 865 | 865 | 4,046 | 5,060 | 4,046 | 4,046 | 4,051 | 4,067 | 26 | 30 | 38 | 42 | 54 | ||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 22 | 20 | ||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 22 | 20 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4,889 | 4,889 | 4,889 | 4,889 | 4,889 | 4,889 | 4,889 | 4,889 | 4,889 | 4,889 | 4,889 | 4,939 | 4,939 | 4,939 | 12,357 | 12,357 | 12,802 | 10,702 | 9,041 | |
1. Đầu tư vào công ty con | 9,041 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 12,802 | 12,802 | 12,802 | 12,802 | 12,802 | 12,802 | 12,802 | 12,802 | 12,802 | 12,802 | 12,802 | 12,802 | 12,802 | 12,802 | 12,802 | 12,802 | 12,802 | 10,702 | ||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -7,913 | -7,913 | -7,913 | -7,913 | -7,913 | -7,913 | -7,913 | -7,913 | -7,913 | -7,913 | -7,913 | -7,863 | -7,863 | -7,863 | -445 | -445 | ||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 153 | 225 | 73 | 179 | 264 | 116 | 459 | 768 | 1,532 | 631 | 715 | 1,035 | 1,011 | 1,193 | 1,718 | 1,690 | 1,046 | 1,104 | 813 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 153 | 225 | 73 | 179 | 264 | 116 | 459 | 768 | 1,532 | 631 | 715 | 1,035 | 1,011 | 1,193 | 1,718 | 1,690 | 1,046 | 1,104 | 813 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 14,301 | 16,881 | 14,835 | 15,183 | 18,621 | 36,050 | 67,850 | 81,050 | 68,409 | 48,404 | 43,649 | 42,031 | 41,946 | 47,221 | 172,470 | 190,868 | 204,664 | 223,397 | 222,349 | 247,501 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 95,495 | 107,004 | 110,186 | 112,090 | 115,343 | 134,358 | 176,740 | 184,612 | 174,349 | 151,799 | 137,064 | 135,573 | 134,662 | 133,732 | 133,516 | 141,812 | 149,460 | 171,167 | 171,999 | 199,771 |
I. Nợ ngắn hạn | 94,971 | 106,479 | 109,519 | 111,387 | 114,414 | 133,205 | 175,574 | 134,127 | 119,990 | 94,370 | 125,767 | 124,276 | 123,365 | 122,399 | 122,173 | 130,375 | 138,047 | 159,779 | 160,634 | 188,356 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 16,400 | 21,200 | 27,453 | 32,353 | 38,680 | 57,315 | 67,131 | 19,920 | 22,320 | 24,070 | 85,702 | 86,278 | 87,072 | 87,269 | 87,382 | 91,920 | 95,627 | 107,489 | 114,699 | 127,140 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,456 | 4,315 | 3,570 | 3,718 | 3,651 | 4,510 | 25,566 | 36,413 | 6,203 | 3,851 | 4,267 | 4,865 | 4,885 | 6,525 | 6,643 | 14,596 | 18,911 | 21,199 | 17,076 | 24,932 |
4. Người mua trả tiền trước | 714 | 1,999 | 1,541 | 1,280 | 723 | 1,022 | 371 | 354 | 25,931 | 9,976 | 570 | 912 | 2,913 | 2,992 | 1,838 | 2,016 | 5,020 | 2,889 | 3,383 | 2,984 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,284 | 392 | 104 | 127 | 434 | 130 | 580 | 1,039 | 5 | 14 | 295 | 1,908 | 887 | 2,514 | 4,431 | 2,883 | 2,068 | 3,677 | 3,929 | 2,968 |
6. Phải trả người lao động | 375 | 295 | 287 | 307 | 906 | |||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 295 | 109 | 37 | 312 | 1,172 | 101 | 32 | 30 | 30 | 57 | 9,086 | 5,088 | 9 | 82 | 378 | 1,878 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 13,435 | |||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 72,742 | 78,278 | 76,563 | 73,613 | 70,658 | 69,680 | 79,715 | 73,146 | 65,022 | 56,020 | 34,419 | 29,799 | 27,069 | 16,211 | 17,991 | 15,643 | 23,451 | 20,788 | 28,378 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 586 | 1,675 | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 159 | 204 | 409 | 409 | 409 | 409 | 483 | 483 | 483 | 580 | 580 | 959 | 696 | 696 | 758 | 76 | ||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 524 | 524 | 668 | 703 | 929 | 1,153 | 1,165 | 50,485 | 54,359 | 57,429 | 11,297 | 11,297 | 11,297 | 11,333 | 11,343 | 11,437 | 11,414 | 11,388 | 11,400 | 11,415 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 524 | 524 | 668 | 703 | 929 | 1,153 | 1,165 | 199 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | ||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 50,286 | 54,359 | 57,429 | 11,297 | 11,297 | 11,297 | 11,297 | 11,297 | 11,297 | 11,297 | 11,297 | 11,297 | 11,297 | |||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 11 | 104 | 81 | 55 | 68 | 83 | ||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -81,194 | -90,122 | -95,352 | -96,907 | -96,722 | -98,308 | -108,889 | -103,563 | -105,941 | -103,395 | -93,415 | -93,542 | -92,716 | -86,511 | 38,953 | 49,056 | 55,203 | 52,231 | 1,618 | 47,731 |
I. Vốn chủ sở hữu | -81,194 | -90,122 | -95,352 | -96,907 | -96,722 | -98,308 | -108,889 | -103,563 | -105,941 | -103,395 | -93,415 | -93,542 | -92,716 | -86,511 | 38,953 | 49,056 | 55,203 | 52,231 | 1,618 | 47,731 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 559 | 559 | 559 | 559 | 559 | 559 | 559 | 559 | 559 | 559 | 559 | 559 | 559 | 559 | 559 | 559 | 559 | 559 | 559 | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -1,353 | -1,353 | -1,353 | -1,353 | -1,353 | -1,353 | -1,353 | -1,353 | -1,353 | -1,353 | -1,353 | -1,353 | -1,353 | -1,353 | -1,353 | -1,353 | -1,353 | -1,353 | -1,353 | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 2 | 374 | ||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,162 | 4,162 | 4,162 | 4,162 | 4,162 | 4,162 | 4,162 | 4,162 | 4,162 | 2,037 | 2,037 | 2,037 | 2,037 | 2,037 | 2,037 | 2,037 | 1,529 | 1,529 | ||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,126 | 2,126 | 2,126 | 2,126 | 2,126 | 2,126 | 2,126 | 1,618 | 1,618 | 1,618 | 599 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 7,877 | |||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -126,563 | -135,491 | -140,720 | -142,276 | -142,091 | -143,677 | -154,258 | -148,931 | -151,309 | -148,763 | -138,784 | -138,911 | -138,084 | -131,880 | -6,415 | 3,687 | 10,847 | 5,551 | ||
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 14,301 | 16,881 | 14,835 | 15,183 | 18,621 | 36,050 | 67,850 | 81,050 | 68,409 | 48,404 | 43,649 | 42,031 | 41,946 | 47,221 | 172,470 | 190,868 | 204,664 | 223,397 | 173,617 | 247,501 |