CTCP Sông Đà Cao Cường (scl)

29.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn201,550259,020253,338204,741186,848203,876201,801145,351162,482156,358139,037128,887120,752110,229128,697141,734125,095101,749116,10075,951
I. Tiền và các khoản tương đương tiền47,44133,1077,72922,8066,2104,98321,4099,66652,90743,0229,01014,63614,65811,69521,9385,1906,6766,9343,6536,116
1. Tiền47,44133,1077,72922,8066,2104,98321,4099,66652,90743,0229,01014,63614,65811,69521,9385,1906,6766,9343,6536,116
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn112,744188,472206,196141,113143,650160,662144,543100,90157,59556,05480,00471,04668,77665,54077,045107,72294,50673,34390,00651,692
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng78,073109,357139,41495,085104,98275,96261,35844,95330,73633,57460,03851,81549,78852,16462,58993,91581,20760,23076,61738,191
2. Trả trước cho người bán15,25160,73449,75629,86722,77571,10669,55743,16213,7199,6067,3246,3086,3286851,7281,0566325056021,042
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác22,08821,04919,69518,83018,54418,83418,86818,75419,19618,93118,69818,98018,71518,74818,78518,80718,72418,66418,84318,516
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,668-2,668-2,668-2,668-2,652-5,240-5,240-5,969-6,056-6,056-6,056-6,056-6,056-6,056-6,056-6,056-6,056-6,056-6,056-6,056
IV. Tổng hàng tồn kho24,41319,47722,89522,97021,36126,65223,03223,35027,04633,56428,41523,34220,18118,35917,06616,63714,66814,16414,21414,242
1. Hàng tồn kho24,41319,47722,89522,97021,36126,65223,03223,35027,04633,56428,41523,34220,18118,35917,06616,63714,66814,16414,21414,242
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác16,95217,96416,51817,85215,62811,57912,81811,43524,93423,71821,60919,86317,13714,63512,64812,1859,2447,3088,2273,901
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,0045,9007932,3019981,2993,2462,5351,6177901,1281,3599538084711,0031,3711,0773,334605
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ15,50011,50515,27615,10314,60910,2529,5438,89923,31822,92820,48118,50516,18413,81212,15911,1497,8266,2244,8933,288
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4485604484482128281617334778
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn442,941367,529330,814300,245285,978212,245183,864183,105178,550169,019159,151165,107164,023165,678156,273164,675169,937171,643168,350178,825
I. Các khoản phải thu dài hạn2,6526,8686,8687,6847,6847,6847,6848,2597,8596,8816,8816,316
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,6526,8686,8687,6847,6847,6847,6848,2597,8596,8816,8816,316
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định259,376265,068240,098149,550141,967125,805124,901123,335129,282125,621126,828126,982128,477131,830127,620131,562138,193141,592140,248135,632
1. Tài sản cố định hữu hình259,376265,068240,098149,550132,452116,203115,213113,562119,422115,675116,786116,864118,273121,540117,244121,099127,644130,958129,528124,825
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,5159,6019,6889,7749,8609,94610,04310,11810,20410,29010,37610,46310,54910,63510,72110,807
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn173,37890,19677,353133,050114,48552,40434,83128,14916,25610,2336,1995,0962,8091,3664,5371,1806791914,84113,556
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang173,37890,19677,353133,050114,48552,40434,83128,14916,25610,2336,1995,0962,8091,3664,5371,1806791914,84113,556
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8002,0002,0008,33021,39121,39121,39121,12523,19223,19223,19223,19223,19222,62222,62222,62222,62221,42221,42221,422
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,200
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn8008008007,13021,99221,99221,99221,99221,99221,99221,99221,99221,99221,42221,42221,42221,42221,42221,42221,422
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,801-1,801-1,801-2,068
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,38610,26411,3639,3155,4835,7772,7413,6292,1372,2892,9312,1531,8611,6011,4941,4531,5621,5571,8391,899
1. Chi phí trả trước dài hạn9,38610,26411,3639,3155,4835,7772,7413,6292,1372,2892,9312,1531,8611,6011,4941,4531,5621,5571,8391,899
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN644,490626,549584,153504,986472,827416,121385,665328,456341,032325,377298,188293,994284,775275,908284,970306,409295,031273,392284,451254,776
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả370,963360,391319,250238,405216,703174,625161,150115,702132,318135,253130,715113,780107,27098,418111,508117,782119,974105,384121,033100,847
I. Nợ ngắn hạn221,717207,922251,707179,419167,614174,625146,338115,702132,318135,253130,715113,780107,27098,418111,508117,782119,974105,384121,033100,847
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn134,161124,209132,54888,21182,87396,15474,01051,81657,10057,35037,54849,21641,17739,09640,96732,03745,79541,98553,18047,608
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn44,14944,81474,82855,51442,46742,20039,32738,51845,66741,21742,17339,81438,23631,40128,32861,45549,54439,99544,62730,868
4. Người mua trả tiền trước3294701055841704082731021227,9877,90822431637923465334121
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,5355,5309,0759,89912,2258,4344,9607212,6441,8811,1283706062,5292,0121,6675471,29185674
6. Phải trả người lao động7,3163,3033,6613,5885,7672,9572,8632,8162,1642,0721,7992,0043,3111,7101,4471,2921,4861,2451,207967
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2581872478484823831374747
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác19,11319,92619,87419,56919,06319,13419,15919,05619,09119,11233,07319,39019,96019,96933,83120,59020,14119,89119,99220,183
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,514
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,8569,66911,4282,0544,8035,2555,6622,6735,4485,6347,0482,7623,6323,6774,7957088359441,0821,125
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn149,246152,46967,54458,98649,08914,813
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn149,246152,46967,54458,98649,08914,813
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu273,527266,158264,902266,581256,124241,496224,515212,755208,714190,124167,473180,214177,505177,489173,462188,627175,057168,008163,418153,929
I. Vốn chủ sở hữu273,527266,158264,902266,581256,124241,496224,515212,755208,714190,124167,473180,214177,505177,489173,462188,627175,057168,008163,418153,929
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu186,609186,609186,609186,609186,609172,789172,789172,789172,789157,789138,900138,900138,900138,900138,900138,900138,900138,900138,900138,900
2. Thặng dư vốn cổ phần4,8054,8054,8054,8054,8054,8054,8054,8054,8054,8054,8054,8054,8054,8054,8054,8054,8054,8054,8054,805
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển15,90115,90115,90113,70713,70713,70713,70712,90912,90912,90912,90911,81011,81011,81011,81010,77810,77810,77810,77810,778
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối66,21258,84357,58761,46051,00350,19533,21422,25218,21114,62210,86024,69921,99021,97517,94734,14520,57413,5268,935-554
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN644,490626,549584,153504,986472,827416,121385,665328,456341,032325,377298,188293,994284,775275,908284,970306,409295,031273,392284,451254,776
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |