CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa (sbt)

13.25
-0.35
(-2.57%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn23,714,44924,306,12224,200,17020,878,58120,047,09519,478,01318,697,32217,558,43618,026,63515,612,20814,979,29913,853,62112,577,33112,418,47610,248,23710,239,31710,096,87610,595,0299,647,29010,084,584
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,569,3604,445,0724,587,6802,841,9033,146,1772,316,0022,509,1372,479,0552,563,4291,372,5522,401,7121,743,1781,823,297600,805980,270916,5241,009,915644,481562,9481,178,553
1. Tiền1,281,2441,309,9261,223,1371,014,0471,505,6601,048,5601,211,3221,044,1531,045,949620,1461,502,1791,052,0881,008,163375,221610,577759,798799,515528,231296,9481,133,553
2. Các khoản tương đương tiền3,288,1163,135,1463,364,5441,827,8561,640,5171,267,4421,297,8151,434,9021,517,480752,406899,533691,090815,135225,584369,693156,726210,400116,250266,00045,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,832,1873,241,9652,697,3632,655,8352,528,4322,349,4462,229,0742,216,0012,031,2961,837,6681,675,4181,605,9551,239,9561,584,5941,525,0931,058,169885,685424,436842,823762,518
1. Chứng khoán kinh doanh812,192812,192812,192802,315802,315802,312802,754805,858805,847804,797820,883842,711671,894702,423673,422415,847403,15747,030386,785395,295
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-68,584-84,432-94,802-56,180-68,137-85,390-82,512-39,916-29,750-9,326-12,861-72,430-67,056-27,149-22,042-44,095-43,067-12,639-7-2
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,088,5802,514,2051,979,9731,909,6991,794,2531,632,5241,508,8321,450,0581,255,1981,042,196867,395835,673635,117909,320873,713686,417525,595390,045456,045367,225
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,255,09412,003,36613,351,35011,044,4139,733,6749,408,0679,106,2329,062,1318,661,5348,335,6097,834,5067,281,9096,219,4595,906,1925,276,7175,725,7815,504,0066,508,4725,507,2445,371,969
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,230,1612,556,7472,745,4621,718,6991,936,0361,882,2601,505,7642,268,9312,264,3151,973,1431,949,1502,157,8721,439,7131,005,050999,472615,2041,027,6471,407,0381,682,2111,551,780
2. Trả trước cho người bán5,211,2255,360,6496,623,6136,095,4565,113,4125,376,5895,366,5414,693,0414,202,0904,699,4983,412,1703,565,4453,018,3363,187,8372,616,3533,199,8792,516,5572,564,6641,891,0151,446,826
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn15,500
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn511,416726,135698,793298,29687,20520,91520,91520,91542,50045,27245,0002732732784,56024,83126,831
6. Phải thu ngắn hạn khác3,434,8783,456,4273,376,7713,009,7222,692,6912,193,2722,283,6962,162,5132,254,5721,742,2712,520,8371,644,3051,811,7081,750,9121,696,3071,937,8981,997,1842,542,9801,937,7602,389,878
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-132,585-96,591-93,288-77,760-95,669-64,969-70,684-83,269-101,944-124,575-92,652-85,714-50,571-37,880-35,694-31,760-37,382-31,041-30,574-32,015
IV. Tổng hàng tồn kho3,931,3614,495,5543,439,5204,184,9014,504,4765,251,6564,699,9503,691,6654,625,7283,917,0042,966,5413,120,9843,158,7794,104,6672,121,4672,279,3512,523,4102,803,7422,365,9412,392,251
1. Hàng tồn kho3,972,0984,527,1863,471,0434,215,3764,535,2685,271,2754,719,5993,712,5714,646,9123,940,9552,990,1973,138,6263,176,5884,109,7812,126,5652,289,8702,530,0612,805,6842,367,8952,393,930
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-40,736-31,632-31,522-30,475-30,792-19,619-19,649-20,906-21,184-23,950-23,655-17,642-17,809-5,114-5,098-10,519-6,651-1,942-1,954-1,679
V. Tài sản ngắn hạn khác126,446120,163124,256151,529134,336152,842152,929109,584144,649149,375101,122101,596135,839222,218344,689259,493173,860213,898368,335379,293
1. Chi phí trả trước ngắn hạn18,85527,24026,72231,75211,57517,77017,90820,08619,14749,08022,43217,76325,48976,080226,589164,84866,019132,858296,461274,209
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ96,15877,58883,980104,792109,420121,180122,99877,474113,01283,56174,13179,55097,009101,27199,35980,29993,18364,16856,26264,743
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11,43415,33513,55514,98513,34213,89212,02312,02512,49016,7334,5594,28213,34144,86618,74114,34614,65816,87115,61140,342
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,362,9229,892,2909,934,7959,884,8009,887,19110,238,05010,343,90410,321,4169,703,7339,603,6248,554,3017,637,8327,893,5698,045,0358,048,4118,163,2857,966,0887,804,8637,585,9997,756,685
I. Các khoản phải thu dài hạn633,709509,184508,302500,003488,415626,995618,323623,624327,154494,374213,655158,020134,911115,340109,946156,172102,320142,435151,130157,809
1. Phải thu dài hạn của khách hàng93,777
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn96,64093,94082,95088,050282,20468,75016,3003,086
5. Phải thu dài hạn khác671,801548,865547,983539,683528,096571,052565,079581,370279,800255,216187,951184,672174,776115,340109,946156,172102,32048,657151,130157,809
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-38,092-39,681-39,681-39,681-39,681-40,696-40,696-40,696-40,696-43,047-43,047-42,951-42,951
II. Tài sản cố định4,177,6234,074,4143,997,1864,058,1854,154,5094,238,4514,349,7584,403,4474,522,2774,230,2224,482,5613,712,9823,922,4734,094,5174,127,3624,211,7714,242,7744,196,2784,220,3154,354,661
1. Tài sản cố định hữu hình2,947,7652,962,3472,989,8233,101,3593,172,4153,266,5933,350,7473,409,7933,499,7133,138,8883,278,7633,286,1693,495,9453,680,7013,706,4203,750,3063,907,8353,930,6183,981,2084,140,285
2. Tài sản cố định thuê tài chính245,232233,247111,198103,592105,46770,37373,11275,81778,98290,45495,270101,44696,19493,67495,993130,279108,161151,836117,50296,641
3. Tài sản cố định vô hình984,625878,820896,165853,234876,626901,485925,899917,837943,5821,000,8801,108,528325,367330,334320,142324,948331,186226,778113,823121,604117,736
III. Bất động sản đầu tư932,730573,675572,368575,806573,085575,221578,787584,173582,209581,620579,790574,256577,878580,975584,029587,175592,474573,496375,414355,954
- Nguyên giá1,059,135678,775673,485673,884667,132666,020667,027669,813664,162661,794655,284632,206633,621634,220634,596635,388638,075618,087395,900374,894
- Giá trị hao mòn lũy kế-126,405-105,100-101,117-98,078-94,046-90,799-88,241-85,640-81,953-80,174-75,493-57,950-55,743-53,245-50,568-48,213-45,602-44,591-20,486-18,940
IV. Tài sản dở dang dài hạn221,484385,143500,710392,977318,876360,570374,093356,075315,556379,962363,036396,624404,249422,309423,721362,383347,514382,391384,731529,978
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang221,484385,143500,710392,977318,876360,570374,093356,075315,556379,962363,036396,624404,249422,309423,721362,383347,514382,391384,731529,978
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,017,8452,997,8823,016,7493,017,5192,995,6263,078,3723,035,5622,996,2602,552,7352,597,5951,548,5041,414,5161,411,2791,390,8201,384,6801,419,3711,192,0261,088,6131,036,980901,341
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,523,2662,529,0232,539,6912,498,2872,485,5992,512,2412,523,4312,524,1292,086,6052,102,436395,490374,799366,562367,110620,550632,047398,779394,124644,453363,618
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn339,541339,821338,020338,694337,490337,511337,511337,511337,511300,109979,061941,013941,013934,254677,546658,249691,308654,187290,589483,914
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-55,142-55,142-55,142-55,142-55,142-39,060-39,060-39,060-39,060-20,629-31,727-6,976-6,976-1,224-4,095-2,604-741-62,377-741-741
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn210,180184,180194,180235,680227,680267,680213,680173,680167,680215,680205,680105,680110,68090,68090,680131,680102,680102,680102,68054,550
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,252,5601,276,1461,257,8921,252,9821,263,6101,259,6291,282,8281,247,5451,287,7681,194,6991,252,2651,273,1211,329,3351,322,4961,294,9631,297,5701,330,9261,247,1081,280,3041,314,109
1. Chi phí trả trước dài hạn1,218,4941,250,0911,245,9651,235,7051,237,8491,238,1571,260,7931,213,8521,254,0761,157,9031,218,4241,247,9711,303,2671,307,3541,281,3611,282,7301,314,0081,235,0781,268,4071,299,374
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại34,06526,05511,92817,25225,73621,47322,03533,69233,69236,79533,84125,15126,06815,14213,60214,83916,91812,03011,89714,735
3. Tài sản dài hạn khác2525
VII. Lợi thế thương mại126,97175,84681,58787,32893,07098,811104,552110,293116,034125,152114,490108,312113,445118,577123,710128,843158,055174,542137,125142,833
TỔNG CỘNG TÀI SẢN34,077,37134,198,41234,134,96530,763,38129,934,28629,716,06429,041,22627,879,85227,730,36825,215,83223,533,60021,491,45320,470,89920,463,51118,296,64818,402,60218,062,96418,399,89217,233,28917,841,270
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả22,901,17822,875,62723,001,53019,993,95119,430,64319,308,66218,864,04917,944,91018,061,48915,640,18714,067,46113,005,93112,232,59412,263,31910,376,31510,717,23710,439,87310,616,2989,631,62010,735,583
I. Nợ ngắn hạn19,205,13119,671,13620,031,22217,722,95717,196,87216,651,19616,227,00915,205,47215,294,96012,342,49210,566,4059,644,4868,571,5639,286,4277,968,2438,785,2608,902,2899,046,8257,789,9288,783,876
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn12,609,08013,307,23412,669,93511,245,22011,107,31311,423,6249,226,3078,734,1408,713,3048,217,6236,911,6326,200,1956,049,5247,032,8726,262,3166,965,9776,950,3426,984,2246,132,6276,420,808
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,423,0021,599,508870,889733,246849,643703,0311,480,4091,286,6331,844,5541,146,9451,220,892960,564489,9921,157,0681,008,147497,231550,106727,882817,4071,000,937
4. Người mua trả tiền trước1,282,426539,1381,646,250646,164676,053932,824909,209768,4021,266,3191,132,392762,627848,305501,412287,292121,104303,297287,590372,188140,894207,729
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước206,498177,920148,960298,040203,235100,153145,388220,001214,151208,892217,330351,198201,989122,62087,091162,607213,504191,494130,597151,144
6. Phải trả người lao động69,54120,66737,31033,37359,01251,66062,03431,87195,62935,26239,64415,53935,37913,82310,1229,72617,00613,95810,74511,282
7. Chi phí phải trả ngắn hạn458,852671,903506,184561,598480,243626,381504,604376,570488,396493,234435,566418,408359,259420,149273,845294,762321,174471,942313,808254,817
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn56314,63518,07019,88319,93221,19120,3999,2338,7217,8346,5524,7964,14354,0074,8987,4386,36712,77213,19013,538
11. Phải trả ngắn hạn khác3,129,0703,309,5704,113,6454,146,0823,752,6642,788,4163,840,4163,762,2122,611,2681,018,513872,717773,426855,570111,64489,877416,964425,436154,420101,817575,006
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn136135133133132132132818121813713723323327027018,3503421,735
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi25,96430,42819,84439,21848,6443,78438,11016,33052,53781,58099,44671,91874,15686,720110,610126,988130,49399,596128,501146,881
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,696,0473,204,4912,970,3092,270,9942,233,7712,657,4662,637,0402,739,4382,766,5293,297,6953,501,0573,361,4453,661,0312,976,8922,408,0721,931,9771,537,5841,569,4721,841,6931,951,707
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác39,8261,175,3951,408,5631,408,2391,407,27556,96363,12639,19638,41135,80731,4066,3286,3286,3385,0746,3986,3116,7316,7186,691
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,360,2601,799,8581,333,984626,146579,7432,345,4742,314,8052,406,0252,467,7832,989,5543,165,6113,199,6733,342,2332,689,4812,124,6631,651,3311,432,6501,446,1021,723,0091,845,215
7. Trái phiếu chuyển đổi159,504156,379155,878152,821
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả270,743208,760212,363212,253217,236221,309226,359233,336236,383240,655267,224115,325116,374113,062116,693117,70891,04792,06292,59387,330
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn19,25119,34913,73919,73219,73219,89013,95921,29221,47821,72221,85921,38813,72612212290
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5,9671,1291,6604,6249,78613,83018,79139,5892,4747,95612,95616,73020,8669,6323,7651,7195,57622,56517,16110,182
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu11,176,19311,322,78511,133,43410,769,43010,503,64310,407,40210,177,1789,934,9429,668,8799,575,6469,466,1398,485,5228,238,3058,200,1927,920,3337,685,3657,623,0917,783,5947,601,6697,105,686
I. Vốn chủ sở hữu11,176,46311,323,00711,133,54110,771,21510,504,36910,408,11310,177,0629,935,5619,669,0369,574,5169,465,4358,484,5738,238,3078,200,1927,920,2837,685,1807,623,0577,783,4537,601,2127,105,268
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu7,621,1237,621,1237,621,1237,621,1237,621,1236,947,9996,947,9996,507,6226,507,6226,507,6226,507,6226,507,6226,387,6956,387,6956,387,6956,083,5196,083,5196,083,5196,083,5196,083,519
2. Thặng dư vốn cổ phần6,770,1056,770,1056,770,1056,770,1056,770,1056,770,1056,770,1056,770,1056,770,1056,770,1056,770,1056,770,1056,712,8526,712,8526,712,8526,712,8526,712,8526,712,8526,712,8526,695,034
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu13,66613,66613,66613,666
4. Vốn khác của chủ sở hữu-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116
5. Cổ phiếu quỹ-555,496
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái137,396-44,379-95,345-134,328-185,810-181,370-271,250-450,298-451,151-507,663-420,958-383,534-289,278-187,307-241,232-167,526-99,784-42,361-83,242-5,498
8. Quỹ đầu tư phát triển67,05567,05567,05567,05567,05551,21248,71246,51460,98437,18637,18616,59317,02917,55317,20216,284124,701129,436124,701
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,119,9581,075,581924,504848,386655,0981,400,8801,275,3961,678,8101,434,5161,371,4551,156,7721,035,373843,612701,212489,549370,456271,356278,886218,655218,933
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát962,9431,335,6391,348,2151,100,9901,078,914921,404908,217884,924849,076897,927916,82457,12355,28357,16042,316157,126140,947127,97242,10946,191
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-270-222-106-1,785-725-712116-619-1571,130703949-25018534141457418
1. Nguồn kinh phí-270-222-106-1,785-725-712116-619-1571,130703949-25018534141457418
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN34,077,37134,198,41234,134,96530,763,38129,934,28629,716,06429,041,22627,879,85227,730,36825,215,83223,533,60021,491,45320,470,89920,463,51118,296,64818,402,60218,062,96418,399,89217,233,28917,841,270
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |