Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 1 2022 | Qúy 1 2021 | Qúy 1 2020 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 438,594 | 407,682 | 502,278 | 632,992 | 634,578 | 569,831 | 670,682 | 621,737 | 604,654 | 609,006 | 459,791 | 615,035 | 613,017 | 541,501 | 438,559 | 290,638 | 236,645 | 276,267 | 172,729 | 221,975 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 30,676 | 30,738 | 25,023 | 41,971 | 12,731 | 5,522 | 6,855 | 7,903 | 37,851 | 31,181 | 59,079 | 56,955 | 58,011 | 58,443 | 17,554 | 17,141 | 29,537 | 6,474 | 19,668 | 11,654 |
1. Tiền | 21,491 | 23,738 | 7,023 | 33,348 | 12,731 | 5,522 | 6,855 | 7,903 | 37,851 | 31,181 | 58,857 | 55,314 | 44,941 | 43,943 | 17,410 | 12,650 | 29,351 | 6,474 | 9,668 | 10,854 |
2. Các khoản tương đương tiền | 9,185 | 7,000 | 18,000 | 8,623 | 222 | 1,641 | 13,070 | 14,500 | 144 | 4,491 | 186 | 10,000 | 800 | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 500 | 500 | 6,623 | 203 | 1,103 | 13,000 | ||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 13,000 | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 500 | 500 | 6,623 | 203 | 1,103 | |||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 224,123 | 187,318 | 284,725 | 394,839 | 373,415 | 347,763 | 466,869 | 474,271 | 491,451 | 443,015 | 304,578 | 452,242 | 502,613 | 322,469 | 324,708 | 229,369 | 185,616 | 250,605 | 131,016 | 166,947 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 136,607 | 115,394 | 220,780 | 324,224 | 318,680 | 276,466 | 416,665 | 362,992 | 375,606 | 389,115 | 204,911 | 354,194 | 414,189 | 252,209 | 224,333 | 213,990 | 178,902 | 248,191 | 122,113 | 150,789 |
2. Trả trước cho người bán | 32,260 | 25,580 | 19,485 | 22,999 | 10,915 | 18,617 | 5,302 | 41,264 | 42,461 | 26,000 | 22,729 | 12,871 | 11,411 | 11,092 | 65,236 | 16,771 | 7,745 | 3,419 | 5,590 | 12,050 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 800 | 907 | 907 | 1,657 | 1,020 | 800 | 1,300 | 800 | ||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 73,667 | 78,607 | 76,723 | 73,964 | 69,417 | 71,488 | 63,710 | 68,358 | 74,872 | 29,606 | 78,146 | 86,884 | 79,520 | 61,676 | 37,647 | 364 | 224 | 300 | 3,313 | 4,108 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -18,411 | -32,264 | -32,264 | -26,348 | -26,398 | -19,715 | -19,715 | -2,507 | -2,507 | -2,507 | -2,507 | -2,507 | -2,507 | -2,507 | -1,756 | -1,255 | -1,305 | |||
IV. Tổng hàng tồn kho | 180,961 | 186,042 | 185,451 | 195,948 | 246,230 | 214,899 | 196,476 | 137,726 | 71,246 | 130,810 | 92,621 | 89,860 | 50,949 | 158,083 | 59,995 | 34,410 | 5,419 | 7,785 | 16,619 | 34,030 |
1. Hàng tồn kho | 180,969 | 186,049 | 185,458 | 195,955 | 246,237 | 214,899 | 196,484 | 137,733 | 71,253 | 131,431 | 92,628 | 89,867 | 50,956 | 162,015 | 61,869 | 36,284 | 7,294 | 9,659 | 17,395 | 34,030 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -7 | -7 | -7 | -7 | -7 | -7 | -7 | -7 | -621 | -7 | -7 | -7 | -3,933 | -1,874 | -1,874 | -1,874 | -1,874 | -775 | ||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,334 | 3,084 | 457 | 233 | 2,203 | 1,646 | 482 | 1,634 | 3,004 | 4,000 | 3,514 | 2,978 | 1,445 | 2,507 | 36,302 | 9,719 | 16,072 | 11,403 | 5,425 | 9,345 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 458 | 505 | 447 | 232 | 239 | 199 | 150 | 666 | 1,351 | 2,813 | 1,165 | 897 | 838 | 1,159 | 34,236 | 5,604 | 7,015 | 647 | 348 | 3,947 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,875 | 2,575 | 6 | 1,901 | 747 | 283 | 149 | 452 | 8 | 784 | 906 | 607 | 1,348 | 2,066 | 368 | 2,241 | 6,013 | 1,110 | 2,338 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 4 | 4 | 1 | 63 | 700 | 50 | 819 | 1,201 | 1,179 | 1,564 | 1,175 | ||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 3,747 | 6,816 | 4,743 | 3,968 | 3,060 | |||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 153,637 | 149,593 | 143,182 | 121,883 | 117,569 | 116,501 | 118,284 | 141,338 | 117,219 | 137,403 | 196,393 | 133,878 | 91,124 | 70,621 | 76,008 | 55,299 | 57,019 | 59,589 | 56,240 | 41,392 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 11,097 | 24,995 | 26,422 | 25,654 | 24,911 | 24,459 | 24,028 | 23,800 | 112 | 105 | 72,938 | 794 | 99 | 51 | 475 | |||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 1,719 | 16,063 | 19,155 | 19,155 | 19,155 | 19,155 | 19,155 | 19,155 | 72,446 | |||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 105 | |||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 9,378 | 8,933 | 7,267 | 6,499 | 5,756 | 5,304 | 4,873 | 4,645 | 112 | 492 | 794 | 99 | 51 | 475 | ||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 117,554 | 106,910 | 94,339 | 74,369 | 70,516 | 69,248 | 67,634 | 77,505 | 82,110 | 95,064 | 82,328 | 63,470 | 62,625 | 56,682 | 63,442 | 52,410 | 55,206 | 52,234 | 49,790 | 12,145 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 61,894 | 65,365 | 59,645 | 42,039 | 38,888 | 48,744 | 55,440 | 55,841 | 62,984 | 77,499 | 70,737 | 52,773 | 54,869 | 56,527 | 63,385 | 42,950 | 45,309 | 31,381 | 28,266 | 12,143 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 46,420 | 32,195 | 26,600 | 24,273 | 26,145 | 14,807 | 9,569 | 18,382 | 15,364 | 15,317 | 9,097 | 10,258 | 7,622 | |||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 9,240 | 9,350 | 8,094 | 8,057 | 5,484 | 5,698 | 2,625 | 3,282 | 3,762 | 2,249 | 2,494 | 439 | 134 | 155 | 58 | 9,459 | 9,896 | 20,853 | 21,525 | 2 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 6,916 | 1,679 | 5,006 | 6,217 | 2,902 | 7,461 | 6,277 | 16,474 | 4,093 | 11,113 | 3,171 | 30,737 | 3,111 | 800 | 189 | 5,421 | 4,724 | 28,585 | ||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 6,916 | 1,679 | 5,006 | 6,217 | 2,902 | 7,461 | 6,277 | 16,474 | 4,093 | 11,113 | 3,171 | 30,737 | 3,111 | 800 | 189 | 5,421 | 4,724 | 28,585 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 8,867 | 8,667 | 9,988 | 7,731 | 10,782 | 6,731 | 10,570 | 11,709 | 14,641 | 7,343 | 6,117 | 6,175 | 400 | |||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 10,466 | 10,466 | 9,988 | 10,466 | 10,782 | 12,866 | 10,570 | 9,805 | 13,741 | 6,593 | 5,577 | 5,860 | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 2,100 | 900 | 750 | 600 | 315 | 400 | |||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -2,800 | -3,000 | -1,200 | -3,935 | -1,200 | -7,335 | -1,200 | -196 | -60 | |||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9,203 | 7,342 | 7,427 | 7,911 | 8,458 | 8,600 | 9,775 | 11,850 | 16,263 | 23,777 | 31,840 | 32,702 | 25,289 | 13,088 | 11,901 | 2,890 | 1,813 | 1,933 | 1,726 | 262 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 9,189 | 7,328 | 7,413 | 7,868 | 7,913 | 8,558 | 9,153 | 11,779 | 15,741 | 23,334 | 31,656 | 32,420 | 25,101 | 12,899 | 11,694 | 2,171 | 1,226 | 1,251 | 964 | 63 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 14 | 14 | 14 | 43 | 545 | 43 | 622 | 71 | 522 | 443 | 184 | 283 | 189 | 189 | 208 | 208 | 457 | 512 | 562 | |
3. Tài sản dài hạn khác | 511 | 130 | 170 | 199 | 199 | |||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 592,231 | 557,276 | 645,460 | 754,874 | 752,148 | 686,331 | 788,966 | 763,074 | 721,873 | 746,409 | 656,184 | 748,914 | 704,141 | 612,122 | 514,567 | 345,937 | 293,663 | 335,856 | 228,969 | 263,367 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 440,650 | 427,763 | 499,541 | 600,091 | 610,695 | 562,741 | 661,808 | 641,187 | 592,515 | 601,211 | 531,230 | 606,701 | 565,485 | 497,547 | 410,282 | 247,891 | 202,047 | 236,515 | 130,830 | 169,908 |
I. Nợ ngắn hạn | 363,631 | 390,787 | 481,629 | 574,011 | 591,054 | 552,999 | 649,061 | 587,262 | 572,259 | 587,626 | 516,142 | 602,569 | 561,338 | 496,274 | 403,398 | 246,916 | 198,950 | 235,739 | 130,830 | 169,908 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 156,765 | 216,746 | 282,251 | 292,179 | 292,786 | 311,790 | 327,098 | 383,946 | 362,429 | 313,674 | 354,534 | 315,385 | 262,281 | 188,975 | 113,728 | 71,353 | 81,799 | 73,220 | 54,594 | 64,376 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 93,612 | 84,065 | 127,281 | 137,052 | 207,718 | 132,329 | 205,194 | 145,454 | 123,517 | 161,608 | 95,840 | 215,825 | 214,340 | 254,657 | 185,416 | 142,101 | 81,842 | 132,009 | 54,975 | 82,101 |
4. Người mua trả tiền trước | 68,213 | 43,282 | 28,538 | 52,717 | 48,735 | 61,750 | 57,601 | 19,272 | 57,140 | 78,927 | 40,938 | 35,959 | 22,247 | 25,843 | 71,244 | 9,205 | 23,355 | 6,457 | 7,045 | 13,340 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,721 | 2,344 | 5,397 | 6,028 | 5,837 | 4,079 | 7,793 | 2,719 | 5,710 | 4,500 | 5,428 | 8,391 | 23,588 | 6,088 | 8,739 | 7,368 | 2,294 | 16,885 | 5,732 | 2,120 |
6. Phải trả người lao động | 5,047 | 797 | 7,202 | 9,593 | 44 | 7,439 | 7,449 | 1,924 | 2,926 | 5,599 | 162 | 4,835 | 7,442 | 4,952 | 5,007 | 4,316 | 220 | 3,390 | 1,363 | 271 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,641 | 3,121 | 12,509 | 18,531 | 5,021 | 10,803 | 10,082 | 15,856 | 10,738 | 4,669 | 5,518 | 6,130 | 13,526 | 6,246 | 11,028 | 5,178 | 3,640 | 1,660 | 4,080 | 2,525 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 8,789 | 10,220 | 9,811 | 11,452 | 13,079 | 8,714 | 9,077 | 12,885 | 3,702 | 6,478 | 6,334 | 6,073 | 5,138 | 5,383 | 4,920 | |||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 24,071 | 30,036 | 8,640 | 46,458 | 17,832 | 16,094 | 24,768 | 5,206 | 6,096 | 12,171 | 7,387 | 9,971 | 12,777 | 4,131 | 3,317 | 7,395 | 5,801 | 2,118 | 3,042 | 5,176 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 772 | 176 | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 77,019 | 36,976 | 17,911 | 26,079 | 19,641 | 9,742 | 12,747 | 53,924 | 20,256 | 13,585 | 15,089 | 4,132 | 4,147 | 1,273 | 6,884 | 975 | 3,098 | 776 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | 7,652 | 11,464 | ||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 251 | 145 | 127 | 188 | 1,239 | |||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,273 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 76,729 | 36,545 | 14,976 | 25,370 | 16,918 | 9,742 | 9,472 | 50,607 | 17,311 | 5,682 | 3,258 | 4,005 | 3,958 | 5,645 | 975 | 3,098 | 776 | |||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 2,366 | 1,772 | 1,772 | 40 | 128 | 221 | ||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 291 | 430 | 570 | 709 | 950 | 1,504 | 3,277 | 2,817 | ||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 151,581 | 129,513 | 145,920 | 154,784 | 141,453 | 123,590 | 127,158 | 121,888 | 129,358 | 145,198 | 124,954 | 142,213 | 138,656 | 114,574 | 104,284 | 98,046 | 91,616 | 99,342 | 98,139 | 93,458 |
I. Vốn chủ sở hữu | 151,581 | 129,513 | 145,920 | 154,784 | 141,453 | 123,590 | 127,158 | 121,888 | 129,358 | 145,198 | 124,954 | 142,213 | 138,656 | 114,574 | 104,284 | 98,046 | 91,616 | 99,342 | 98,139 | 93,458 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 135,147 | 135,147 | 135,147 | 139,151 | 135,147 | 135,147 | 121,784 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 98,999 | 98,999 | 90,000 | 84,879 | 82,879 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -1,533 | -3,963 | -3,963 | |||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -101 | |||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 840 | 3,640 | 3,440 | 3,440 | 892 | 886 | 136 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | ||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,361 | 1,156 | 813 | 1,147 | 1,260 | |||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 15,189 | -6,739 | 9,945 | 14,706 | 5,524 | -12,428 | 4,607 | 7,626 | 11,501 | 13,048 | 9,125 | 25,735 | 35,028 | 21,345 | 13,792 | 13,791 | 8,251 | 12,648 | 11,158 | 7,650 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 1,245 | 1,104 | 828 | 927 | 782 | 872 | 767 | -738 | 2,016 | 13,510 | 13,390 | 14,039 | 12,736 | 8,998 | 7,477 | 6,506 | 5,821 | 5,529 | 5,483 | 4,299 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 592,231 | 557,276 | 645,460 | 754,874 | 752,148 | 686,331 | 788,966 | 763,074 | 721,873 | 746,409 | 656,184 | 748,914 | 704,141 | 612,122 | 514,567 | 345,937 | 293,663 | 335,856 | 228,969 | 263,367 |