Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,087 | 1,892 | 1,702 | 2,213 | 1,978 | 2,226 | 2,439 | 2,925 | 1,442 | 1,874 | 2,554 | 2,331 | 1,306 | 2,410 | 2,119 | 2,725 | 2,646 | 1,784 | 2,437 | 2,686 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 940 | 1,423 | 572 | 312 | 467 | 323 | 737 | 1,095 | 166 | 172 | 680 | 323 | 588 | 501 | 602 | 406 | 405 | 496 | 390 | 136 |
1. Tiền | 440 | 423 | 572 | 312 | 467 | 323 | 737 | 1,095 | 166 | 172 | 680 | 323 | 588 | 501 | 602 | 406 | 405 | 496 | 390 | 136 |
2. Các khoản tương đương tiền | 500 | 1,000 | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,014 | |||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,014 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 504 | 10 | 541 | 525 | 961 | 1,461 | 131 | 1,452 | 736 | 1,347 | 1,430 | 1,497 | 235 | 1,289 | 849 | 1,533 | 1,404 | 562 | 1,343 | 1,819 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 580 | 81 | 617 | 598 | 1,036 | 1,536 | 198 | 1,505 | 763 | 1,379 | 1,463 | 1,496 | 235 | 1,258 | 844 | 1,528 | 1,404 | 562 | 1,342 | 1,819 |
2. Trả trước cho người bán | 10 | 30 | ||||||||||||||||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5 | 2 | 9 | 15 | 5 | 4 | 2 | 2 | 5 | 5 | 1 | |||||||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -75 | -75 | -75 | -75 | -75 | -75 | -75 | -53 | -53 | -38 | -38 | |||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 485 | 458 | 589 | 1,259 | 432 | 443 | 557 | 378 | 538 | 355 | 443 | 511 | 480 | 617 | 665 | 782 | 736 | 631 | 609 | 726 |
1. Hàng tồn kho | 485 | 458 | 589 | 1,259 | 432 | 443 | 557 | 378 | 538 | 355 | 443 | 511 | 480 | 617 | 665 | 782 | 736 | 631 | 609 | 726 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 158 | 118 | 118 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 102 | 95 | 95 | 5 | ||||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 158 | 7 | ||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 118 | 118 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 95 | 95 | 95 | 5 | |||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 9,221 | 8,371 | 8,661 | 8,757 | 9,050 | 9,085 | 9,267 | 9,442 | 9,629 | 9,589 | 9,833 | 9,771 | 10,001 | 10,094 | 10,230 | 10,145 | 10,033 | 10,375 | 10,591 | 10,615 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 836 | 203 | 203 | 203 | 203 | 203 | 203 | 203 | 203 | 203 | 203 | 165 | 158 | 203 | 203 | 203 | 203 | 207 | 203 | 204 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 836 | 203 | 203 | 203 | 203 | 203 | 203 | 203 | 203 | 203 | 203 | 203 | 203 | 203 | 203 | 203 | 203 | 207 | 203 | 204 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -38 | -45 | ||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 668 | 70 | 105 | 132 | 141 | 160 | 182 | 204 | 227 | 246 | 267 | 288 | 310 | 333 | 355 | 377 | 399 | 422 | 444 | 480 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 668 | 70 | 105 | 132 | 141 | 160 | 182 | 204 | 227 | 246 | 267 | 288 | 310 | 333 | 355 | 377 | 399 | 422 | 444 | 480 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 1,187 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,531 | 6,911 | 7,166 | 7,235 | 7,520 | 7,536 | 7,695 | 7,848 | 8,013 | 7,954 | 8,176 | 8,131 | 8,346 | 8,372 | 8,485 | 8,378 | 8,244 | 8,560 | 8,758 | 8,744 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,531 | 6,911 | 7,166 | 7,235 | 7,520 | 7,536 | 7,695 | 7,848 | 8,013 | 7,954 | 8,176 | 8,131 | 8,346 | 8,372 | 8,485 | 8,378 | 8,244 | 8,560 | 8,758 | 8,744 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 11,308 | 10,263 | 10,363 | 10,970 | 11,028 | 11,312 | 11,705 | 12,367 | 11,071 | 11,463 | 12,386 | 12,102 | 11,306 | 12,505 | 12,349 | 12,870 | 12,679 | 12,159 | 13,028 | 13,302 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 4,364 | 3,557 | 3,318 | 3,514 | 3,397 | 3,383 | 3,266 | 3,857 | 3,227 | 2,957 | 4,043 | 4,219 | 3,592 | 4,081 | 3,334 | 3,919 | 3,666 | 2,917 | 3,564 | 3,821 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,737 | 1,868 | 1,982 | 2,178 | 2,060 | 2,046 | 1,930 | 2,520 | 1,891 | 1,620 | 2,707 | 2,882 | 2,255 | 2,864 | 2,118 | 2,703 | 2,215 | 1,701 | 2,347 | 2,324 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 334 | 999 | 993 | 993 | 991 | 363 | 924 | 1,195 | 1,088 | 620 | 1,191 | 1,200 | 1,200 | 1,173 | 1,046 | 1,195 | 1,100 | 822 | 825 | 945 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 416 | 263 | 359 | 424 | 394 | 490 | 295 | 376 | 269 | 263 | 312 | 774 | 337 | 789 | 351 | 751 | 892 | 274 | 303 | 394 |
4. Người mua trả tiền trước | ||||||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,183 | 53 | 129 | 55 | 123 | 552 | 97 | 270 | 60 | 142 | 264 | 325 | 144 | 433 | 369 | 420 | 123 | 84 | 190 | 338 |
6. Phải trả người lao động | 321 | 260 | 227 | 396 | 299 | 205 | 271 | 264 | 152 | 212 | 547 | 160 | 222 | 69 | 85 | 71 | 303 | 784 | 611 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 397 | 301 | 248 | 264 | 263 | 299 | 286 | 319 | 276 | 294 | 252 | 309 | 342 | 270 | 283 | 265 | 38 | 237 | 241 | 44 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 140 | 46 | 80 | 101 | 45 | 173 | 169 | 210 | 159 | 202 | 254 | 228 | 124 | 312 | 113 | 101 | 104 | 94 | 117 | 106 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -54 | -54 | -54 | -54 | -54 | -36 | -114 | -114 | -114 | -114 | -114 | -114 | -114 | -114 | -114 | -114 | -114 | -114 | -114 | -114 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,627 | 1,689 | 1,337 | 1,337 | 1,337 | 1,337 | 1,337 | 1,337 | 1,337 | 1,337 | 1,337 | 1,337 | 1,337 | 1,217 | 1,217 | 1,217 | 1,452 | 1,217 | 1,217 | 1,496 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 45 | |||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 235 | 235 | ||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,627 | 1,689 | 1,337 | 1,337 | 1,337 | 1,337 | 1,337 | 1,337 | 1,337 | 1,337 | 1,337 | 1,337 | 1,337 | 1,217 | 1,217 | 1,217 | 1,217 | 1,217 | 1,217 | 1,217 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 6,944 | 6,706 | 7,045 | 7,456 | 7,632 | 7,929 | 8,439 | 8,510 | 7,844 | 8,506 | 8,343 | 7,883 | 7,715 | 8,424 | 9,014 | 8,950 | 9,013 | 9,241 | 9,464 | 9,481 |
I. Vốn chủ sở hữu | 6,944 | 6,706 | 7,045 | 7,456 | 7,632 | 7,929 | 8,439 | 8,510 | 7,844 | 8,506 | 8,343 | 7,883 | 7,715 | 8,424 | 9,014 | 8,950 | 9,013 | 9,241 | 9,464 | 9,481 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 12,870 | 12,870 | 12,870 | 12,870 | 12,870 | 12,870 | 12,870 | 12,870 | 12,870 | 12,870 | 12,870 | 12,870 | 12,870 | 12,870 | 12,870 | 12,870 | 12,870 | 12,870 | 12,870 | 12,870 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 107 | 107 | 107 | 107 | 107 | 107 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | ||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -6,062 | -6,300 | -5,961 | -5,551 | -5,374 | -5,077 | -4,508 | -4,437 | -5,103 | -4,440 | -4,604 | -5,064 | -5,232 | -4,523 | -3,932 | -3,997 | -3,934 | -3,705 | -3,483 | -3,466 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 11,308 | 10,263 | 10,363 | 10,970 | 11,028 | 11,312 | 11,705 | 12,367 | 11,071 | 11,463 | 12,386 | 12,102 | 11,306 | 12,505 | 12,349 | 12,870 | 12,679 | 12,159 | 13,028 | 13,302 |