CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn (sac)

14.20
-0.10
(-0.70%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn54,22977,02772,73475,96172,84573,62973,05381,69365,64861,16952,14263,31453,69249,36849,21857,13349,14743,89341,69736,436
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,22019,63218,20223,09116,67018,58117,05037,35211,85014,04916,39027,40823,80724,55217,90521,77410,2015,4678,6927,519
1. Tiền6,72013,13211,70214,5919,67013,58112,05015,8522,8506,0496,3909,4089,8078,5525,9059,77410,2017,519
2. Các khoản tương đương tiền11,5006,5006,5008,5007,0005,0005,00021,5009,0008,00010,00018,00014,00016,00012,00012,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn24,00041,00040,30036,52130,31930,00029,5003,50023,50022,50015,00015,0008,0005004,0004,00021,12017,00019,12015,120
1. Chứng khoán kinh doanh620
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn24,00041,00040,30036,52130,31930,00029,5003,50023,50022,50015,00015,0008,0005004,0004,00020,50015,120
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,45415,90613,35215,91224,97524,41625,40640,19829,55823,90419,88319,88520,23123,03226,52429,79916,35220,18613,45512,878
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng13,14417,89516,31219,14130,08727,20428,31329,70219,62817,80417,85518,53918,69021,28023,95827,13814,53812,182
2. Trả trước cho người bán49492362673193291881691,63723512133198141687356123
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8611,0027468402,14599672310,7928,5105,8651,9071,3131,3431,6111,8792,3061,814574
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,600-3,040-3,942-4,336-7,577-4,113-3,818-465-218
IV. Tổng hàng tồn kho5553807482644104403424305157168691,021689874254395297549430706
1. Hàng tồn kho5553807482644104403424305157168691,021689874254395297706
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1091321744701917552122259654115351,1651,176691212
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1711185352121229654115351,1651,126
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ17473220
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước109132300103
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác51212
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,2365,3407,9889,29114,03414,56818,03121,55823,24625,03028,08428,84029,29725,00326,82328,24020,88023,38517,86617,441
I. Các khoản phải thu dài hạn684359633311332321731733363201324653728626971263226
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác68435963331133232173173336320132465372862697126
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,9324,1855,9058,13812,80113,41116,87520,23621,88623,42025,11625,94327,20222,75023,93725,41819,48816,43115,91216,366
1. Tài sản cố định hữu hình4,9324,1855,9058,10012,72513,29016,70819,97521,75023,25824,92725,72826,95922,48023,64125,09619,32016,222
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3876121166261136162189216243269296323167144
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6201,1201,1201,1201,1201,1201,1201,1201,1201,1202,1202,1201,6201,6201,6201,6208006,420800400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3003003003003003003003003003001,0003001,0005001,0001,000800400
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6208208208208208208208208208201,320
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-300
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,1205006201,120620620
VI. Tổng tài sản dài hạn khác542968154527645102624045044665011,128675
1. Chi phí trả trước dài hạn54296815452764510262404504466643
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác32
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN60,46582,36780,72385,25286,87988,19791,084103,25188,89486,19980,22692,15582,98874,37176,04285,37270,02767,27859,56353,876
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả12,32710,6199,28712,87517,37717,98217,48431,57517,75417,17415,05129,14326,79222,41021,89933,14628,15621,99615,82711,394
I. Nợ ngắn hạn12,32710,5879,25412,84217,34417,95017,45131,54317,72117,14115,01829,11026,76022,38421,88333,12928,09621,94215,77311,345
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,1663,5624,0016,27011,98511,03912,17516,09510,0768,6154,3496,9506,5796,4016,0896,2741,3811,160
4. Người mua trả tiền trước93111,61166
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5219673615104492103168415811,6841,3634,7839801,5341,4541,9821,3171,038
6. Phải trả người lao động6,6155,2653,3065,1501,8389032,8652,9022,7834,1792,01710,5368,5557,2179,96120,24718,5056,293
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4123710,3762,7711,0099544801,9701,6861,6681,59093951
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,1654062842154624,3014145195502011467,2237033064244,1922,067
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,9513,9512,823
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4473863686891,0001,4971,6801,2771,4161,6042,1842,2631,4532,0132,4042,6121,761728
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn33333333333333333333333327171760545449
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3333333333333333333333332717176049
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu48,13871,74871,43572,37869,50270,21573,60071,67671,14069,02565,17563,01256,19651,96154,14252,22741,87145,28243,73642,483
I. Vốn chủ sở hữu48,13871,74871,43572,37869,50270,21573,60071,67671,14069,02565,17563,01256,19651,96154,14252,22741,87145,28243,73642,483
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu40,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,500
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-610-610-610-610-610-610-610-610-610-610-610-610-610-610-610-610-610-610
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,5683,5683,4583,2143,1923,1922,9152,5732,5732,5732,5732,5732,1602,1602,1602,1601,678837
9. Quỹ dự phòng tài chính479
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,68028,28928,08729,27326,41927,13230,79429,21228,67626,56122,71120,54914,1469,91112,09210,1773031,277
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN60,46582,36780,72385,25286,87988,19791,084103,25188,89486,19980,22692,15582,98874,37176,04285,37270,02767,27859,56353,876
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |