Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 87,405 | 57,768 | 60,656 | 39,478 | 40,065 | 45,227 | 46,005 | 50,571 | 57,306 | 70,470 | 74,095 | 76,720 | 82,350 | 98,085 | 102,133 | 112,215 | 116,032 | 146,858 | 198,019 | 243,053 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 154 | 180 | 1,003 | 105 | 181 | 102 | 12 | 348 | 17 | 110 | 53 | 60 | 3,880 | 76 | 263 | 1,014 | 63 | 27 | 2,892 | 17,571 |
1. Tiền | 154 | 180 | 1,003 | 105 | 181 | 102 | 12 | 348 | 17 | 110 | 53 | 60 | 3,880 | 76 | 263 | 1,014 | 63 | 27 | 2,892 | 17,571 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 79,288 | 49,800 | 51,829 | 31,601 | 32,262 | 37,485 | 38,363 | 42,600 | 49,667 | 33,339 | 38,001 | 40,668 | 41,538 | 54,646 | 57,236 | 64,838 | 63,283 | 94,191 | 143,063 | 161,917 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 19,460 | 19,004 | 20,121 | 28,768 | 29,210 | 32,265 | 32,771 | 35,992 | 39,547 | 23,255 | 26,300 | 29,550 | 32,534 | 36,629 | 36,832 | 35,839 | 34,107 | 55,193 | 72,420 | 110,628 |
2. Trả trước cho người bán | 673 | 685 | 574 | 566 | 566 | 566 | 566 | 566 | 566 | 566 | 566 | 1,116 | 288 | 389 | 325 | 325 | 325 | 548 | 10,191 | 35,376 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 1,418 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 23,650 | 21,200 | 8,000 | 61,500 | 13,700 | |||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 47,528 | 19,522 | 33,302 | 8,854 | 9,074 | 10,071 | 10,442 | 11,460 | 11,635 | 11,598 | 11,797 | 12,083 | 10,798 | 19,709 | 22,160 | 30,755 | 30,943 | 40,432 | 9,273 | 12,546 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -12,024 | -10,610 | -10,168 | -6,588 | -6,588 | -5,417 | -5,417 | -5,417 | -2,081 | -2,081 | -2,081 | -2,081 | -2,081 | -2,081 | -2,081 | -2,081 | -2,092 | -1,982 | -10,321 | -10,334 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 7,606 | 7,606 | 7,606 | 7,606 | 7,606 | 7,606 | 7,606 | 7,606 | 7,606 | 36,970 | 36,014 | 35,976 | 36,917 | 43,271 | 44,619 | 46,349 | 52,662 | 52,213 | 52,049 | 61,688 |
1. Hàng tồn kho | 8,732 | 8,732 | 8,732 | 8,732 | 8,732 | 8,732 | 8,732 | 8,732 | 8,732 | 38,096 | 37,139 | 37,102 | 36,917 | 43,271 | 44,619 | 46,349 | 52,662 | 52,213 | 52,049 | 61,688 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,126 | -1,126 | -1,126 | -1,126 | -1,126 | -1,126 | -1,126 | -1,126 | -1,126 | -1,126 | -1,126 | -1,126 | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 356 | 182 | 217 | 166 | 15 | 33 | 24 | 16 | 15 | 52 | 28 | 15 | 15 | 92 | 15 | 15 | 24 | 427 | 15 | 1,877 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 236 | 61 | 38 | 15 | 15 | 33 | 24 | 16 | 15 | 52 | 28 | 15 | 15 | 92 | 15 | 15 | 24 | 427 | 15 | 1,877 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 121 | 121 | 179 | 151 | ||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 124,184 | 105,055 | 97,881 | 92,713 | 92,713 | 92,713 | 92,713 | 92,815 | 92,857 | 93,005 | 93,153 | 93,301 | 93,448 | 93,581 | 93,724 | 101,500 | 102,585 | 107,360 | 566,577 | 637,059 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 10,650 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | ||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 10,650 | |||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | |||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 10,130 | 1,852 | 159 | 159 | 159 | 159 | 159 | 261 | 304 | 452 | 599 | 747 | 895 | 1,027 | 1,170 | 8,733 | 9,461 | 12,744 | 560,375 | 568,525 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 10,130 | 1,852 | 159 | 159 | 159 | 159 | 159 | 261 | 304 | 452 | 599 | 747 | 895 | 1,027 | 1,170 | 8,733 | 9,461 | 12,744 | 560,375 | 568,525 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 21,500 | 10,661 | 52,730 | |||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 21,500 | 10,661 | 52,730 | |||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 92,554 | 92,554 | 87,060 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 1,598 | |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 92,554 | 1,598 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -5,493 | |||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 94 | 450 | 1,943 | 3,947 | 9,974 | |||||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 94 | 450 | 1,943 | 3,050 | 8,778 | |||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 897 | 1,196 | ||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 2,135 | 4,112 | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 211,588 | 162,824 | 158,537 | 132,191 | 132,778 | 137,940 | 138,718 | 143,386 | 150,163 | 163,476 | 167,248 | 170,020 | 175,798 | 191,666 | 195,857 | 213,715 | 218,617 | 254,218 | 764,596 | 880,112 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 14,201 | 14,499 | 15,822 | 15,992 | 16,222 | 20,573 | 20,931 | 24,826 | 28,122 | 43,132 | 45,779 | 48,280 | 53,032 | 68,555 | 71,959 | 87,059 | 92,912 | 128,333 | 615,895 | 702,559 |
I. Nợ ngắn hạn | 14,201 | 14,499 | 15,822 | 15,992 | 16,222 | 20,573 | 20,931 | 24,826 | 28,122 | 43,132 | 45,779 | 48,280 | 53,032 | 68,555 | 71,959 | 87,059 | 92,907 | 128,328 | 208,833 | 243,648 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,500 | 4,995 | 6,996 | 24,395 | 24,719 | 27,482 | 33,240 | 34,451 | 44,863 | 49,941 | 47,872 | 82,084 | 82,838 | |||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,823 | 5,823 | 5,901 | 5,901 | 5,901 | 7,733 | 7,742 | 7,923 | 8,216 | 8,194 | 6,658 | 8,956 | 10,345 | 20,027 | 21,136 | 24,566 | 29,659 | 51,046 | 68,918 | 85,015 |
4. Người mua trả tiền trước | 6,144 | 6,144 | 6,644 | 6,144 | 6,144 | 7,565 | 7,665 | 7,636 | 7,536 | 22,638 | 7,536 | 8,032 | 7,536 | 7,756 | 9,056 | 9,466 | 6,550 | 18,155 | 19,228 | 27,181 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 253 | 370 | 923 | 1,542 | 1,605 | 2,389 | 2,647 | 3,407 | 3,778 | 1,525 | 1,645 | 1,647 | 3,037 | 2,977 | 2,977 | 3,289 | 2,107 | 4,845 | 7,970 | 10,449 |
6. Phải trả người lao động | 93 | 109 | 195 | 191 | 195 | 195 | 195 | 239 | 283 | 236 | 290 | 277 | 308 | 159 | 380 | 1,249 | 896 | 2,198 | 3,013 | 3,424 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 445 | 445 | 445 | 445 | 445 | 445 | 489 | 605 | 557 | 479 | 2,397 | 1,961 | 1,758 | 1,424 | 1,015 | 804 | 536 | 504 | 15,782 | 19,099 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,354 | 1,519 | 1,259 | 1,315 | 1,237 | 1,552 | 1,498 | 1,471 | 1,386 | 1,694 | 1,488 | 1,318 | 1,196 | 1,602 | 1,574 | 1,452 | 1,848 | 2,338 | 3,252 | 6,868 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 7,215 | 7,215 | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 90 | 90 | 455 | 455 | 695 | 695 | 695 | 1,045 | 1,370 | 1,370 | 1,370 | 1,370 | 1,370 | 1,370 | 1,370 | 1,370 | 1,370 | 1,370 | 1,370 | 1,558 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 5 | 5 | 407,062 | 458,912 | ||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 5 | 5 | 5 | 5 | ||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 407,057 | 458,907 | ||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 197,388 | 148,324 | 142,714 | 116,199 | 116,556 | 117,366 | 117,787 | 118,560 | 122,041 | 120,343 | 121,469 | 121,741 | 122,766 | 123,111 | 123,897 | 126,657 | 125,705 | 125,885 | 148,701 | 177,552 |
I. Vốn chủ sở hữu | 197,388 | 148,324 | 142,714 | 116,199 | 116,556 | 117,366 | 117,787 | 118,560 | 122,041 | 120,343 | 121,469 | 121,741 | 122,766 | 123,111 | 123,897 | 126,657 | 125,705 | 125,885 | 148,701 | 177,552 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 64,800 | 64,800 | 64,800 | 64,800 | 64,800 | 64,800 | 64,800 | 64,800 | 64,800 | 64,800 | 64,800 | 64,800 | 64,800 | 64,800 | 64,800 | 64,800 | 64,800 | 64,800 | 64,800 | 64,800 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 15,960 | 15,960 | 15,960 | 15,960 | 15,960 | 15,960 | 15,960 | 15,960 | 15,960 | 15,960 | 15,960 | 15,960 | 15,960 | 15,960 | 15,960 | 15,960 | 15,960 | 15,960 | 15,960 | 15,960 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -127 | |||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 54,514 | 54,514 | 54,514 | 54,514 | 54,514 | 54,514 | 54,514 | 54,514 | 54,514 | 54,514 | 54,514 | 54,514 | 54,514 | 54,514 | 54,514 | 54,514 | 54,514 | 54,514 | 54,514 | 54,514 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 62,113 | 13,050 | 7,440 | -19,076 | -18,719 | -17,908 | -17,487 | -16,714 | -13,233 | -14,931 | -13,805 | -13,534 | -12,509 | -12,164 | -11,377 | -8,618 | -9,569 | -9,389 | 1,016 | -2,898 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 12,411 | 45,303 | ||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 211,588 | 162,824 | 158,537 | 132,191 | 132,778 | 137,940 | 138,718 | 143,386 | 150,163 | 163,476 | 167,248 | 170,020 | 175,798 | 191,666 | 195,857 | 213,715 | 218,617 | 254,218 | 764,596 | 880,112 |