CTCP Quốc tế Hoàng Gia (ric)

3.40
0.40
(13.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn52,79647,65850,80450,42741,30550,15458,57354,04349,950108,87874,95441,38831,28939,55934,82452,64960,07370,75274,29784,470
I. Tiền và các khoản tương đương tiền36,89324,48634,98728,17526,09927,39336,88320,13513,46518,34819,04611,7589,2382,10312,38517,22532,22129,03841,07741,964
1. Tiền36,89324,48634,98728,17526,09927,39336,88320,13513,46518,34819,04611,7589,2382,10312,38517,22532,22129,03841,07741,964
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,89112,53411,86411,15810,90810,94014,14019,32323,49975,43346,9118,72714,41215,51310,48411,02411,74420,55325,31220,090
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng8,3538,2328,2108,2507,7917,70111,67616,24913,9669,16121,4216,6376,3487,2874,5874,0352,1054,4088,1817,623
2. Trả trước cho người bán3,6604,3413,6023,1443,6073,6102,8463,40510,02166,67725,4372,7262,7102,7252,8552,6853,98710,03310,43610,680
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,8555,7646,0475,8655,6405,7985,5795,5995,4775,7146,0285,3315,3545,5013,0424,3045,6536,1126,6951,787
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,977-5,803-5,996-6,100-6,131-6,169-5,961-5,931-5,966-6,119-5,976-5,968
IV. Tổng hàng tồn kho3,28210,4943,75110,9603,99711,2356,77812,9748,15914,3568,46620,6867,48221,61611,66223,56414,52520,8277,53721,580
1. Hàng tồn kho3,28212,3003,75112,7803,99713,0246,77814,6968,15916,1058,46622,3657,48223,29011,66225,26314,52522,5337,53723,321
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,806-1,819-1,790-1,722-1,750-1,679-1,674-1,699-1,707-1,741
V. Tài sản ngắn hạn khác7301452021333005867731,6114,8277415312171573272938351,584335371836
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7301452021333005867736249767415312171573272938351,584335371836
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9873,851
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn870,312841,619885,628865,086863,150873,265862,449863,901878,208826,604819,080803,190824,075821,507854,082856,847880,959880,031905,548923,187
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định801,666781,953815,883803,493795,161811,041795,353803,484810,388699,833693,647691,554699,338709,777729,665742,805756,147771,489784,208812,482
1. Tài sản cố định hữu hình801,624781,893815,802803,395795,046810,906795,204803,317810,202699,627693,428691,321699,088709,506729,361742,469754,411768,342779,972806,747
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình426082991151351491661852062192332502703043361,7363,1474,2365,735
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn49,43247,84449,43648,19747,12047,73646,12945,92248,222113,878109,077100,757100,402100,446101,644101,954102,04395,57094,27896,113
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang49,43247,84449,43648,19747,12047,73646,12945,92248,222113,878109,077100,757100,402100,446101,644101,954102,04395,57094,27896,113
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,59110,25010,59110,32610,09510,1589,8169,7729,8319,9329,6999,5299,4959,5009,6139,6429,6519,6889,6939,881
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,59110,25010,59110,32610,09510,1589,8169,7729,8319,9329,6999,5299,4959,5009,6139,6429,6519,6889,6939,881
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,6231,5719,7173,07010,7734,33011,1504,7239,7672,9626,6571,35014,8401,78513,1602,44513,1183,28417,3704,710
1. Chi phí trả trước dài hạn1,2611,5712,3673,0703,8794,3304,9074,7234,7692,9621,2161,3501,5761,7852,0582,4452,7763,2843,9044,710
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác7,3637,3506,8946,2444,9985,44213,26411,10310,34213,466
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN923,108889,277936,432915,513904,455923,419921,022917,944928,157935,482894,034844,577855,364861,066888,906909,495941,032950,784979,8451,007,657
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả364,816342,320335,750328,010316,988313,700313,753289,940284,903260,772232,337190,130167,234146,226140,462140,370144,593141,041152,906143,187
I. Nợ ngắn hạn237,566230,296220,000209,615231,784227,965230,903193,564216,053198,247214,091190,130167,234146,226140,462114,034118,235114,579126,432116,198
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn87,39686,96163,28466,36895,80293,680107,71870,74588,61776,11092,14389,52982,61157,14649,80148,96145,59856,31068,73369,219
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,5652,6193,5092,2964,1333,3722,9873,12113,7236,0844,4351,3661,9232,6072,4123,9786,9925,0244,4045,925
4. Người mua trả tiền trước6879271,4157898288472,249925736980865504379416563593605554869520
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,7494,7633,6454,9913,1955,9502,9295,9111,7888,4828,1723,6803,0317,2866,5321,5896,6469,36911,1225,518
6. Phải trả người lao động3,5384,6964,6864,5435,0595,0474,7984,7895,1146,1895,9494,4483,7134,0304,9436,3226,7866,0464,6687,887
7. Chi phí phải trả ngắn hạn42,02939,52849,41438,14832,44527,41121,70817,02912,3239,3226,6121,8685292333964082,4902,0541,501288
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,2398976639721,0351,209465920988
11. Phải trả ngắn hạn khác92,36289,90693,38391,50889,28690,44988,04990,12492,76591,08195,91588,70275,04974,50875,81452,18449,11835,22235,13426,840
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi34
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn127,250112,024115,750118,39585,20485,73582,85096,37668,85062,52518,24726,33626,35926,46226,47326,989
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác26,33626,35926,46226,47326,989
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn127,250112,024115,750118,39585,20485,73582,85096,37668,85061,57718,247
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn949
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu558,292546,957600,682587,503587,467609,719607,269628,004643,254674,709661,697654,447688,130714,840748,443769,126796,438809,742826,939864,470
I. Vốn chủ sở hữu558,292546,957600,682587,503587,467609,719607,269628,004643,254674,709661,697654,447688,130714,840748,443769,126796,438809,742826,939864,470
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu703,688703,688703,688703,688703,688703,688703,688703,688703,688703,688703,688703,688703,688703,688703,688703,688703,688703,688703,688703,688
2. Thặng dư vốn cổ phần81,36381,36381,36381,36381,36381,36381,36381,36381,36381,36381,36381,36381,36381,36381,36381,36381,36381,36381,36381,363
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái366,173319,872367,880352,657339,301342,875321,543318,479322,975328,846312,629300,754298,234298,379307,096309,364310,015313,129313,265329,490
8. Quỹ đầu tư phát triển11,20611,20611,20611,20611,20611,20611,20611,20611,20611,20611,20611,20611,20611,20611,20611,20611,20611,20611,20611,206
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-604,138-569,171-563,455-561,411-548,090-529,412-510,530-486,732-475,978-450,394-447,189-442,564-406,360-379,795-354,910-336,495-309,834-299,643-282,583-261,277
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN923,108889,277936,432915,513904,455923,419921,022917,944928,157935,482894,034844,577855,364861,066888,906909,495941,032950,784979,8451,007,657
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |