CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi (qnw)

20.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn187,676182,445175,200161,301158,549144,912141,888132,542133,832138,949139,036132,264133,729132,830126,538114,818120,060171,937173,988169,791
I. Tiền và các khoản tương đương tiền68,66566,49760,40047,10644,01325,27625,16820,39823,33926,67021,94423,32513,62111,89112,4673,3113,38622,30524,74323,391
1. Tiền6,35132,30026,20313,2984,1821,6307,7056983,6396,9702,2446,8255,6213,89112,4673,3113,3862,3052,043691
2. Các khoản tương đương tiền62,31434,19734,19733,80839,83223,64617,46319,70019,70019,70019,70016,5008,0008,00020,00022,70022,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn71,56366,77766,77765,49865,49861,81561,81558,04958,04850,73250,73247,85056,35048,35043,50044,50044,50064,30064,30064,300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn71,56366,77766,77765,49865,49861,81561,81558,04958,04850,73250,73247,85056,35048,35043,50044,50044,50064,30064,30064,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn35,38537,76137,21536,42835,40447,26044,54341,87536,59146,99651,35146,82350,77056,94854,71550,98651,05461,72158,74852,684
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,43612,17913,11411,12011,60610,5609,80310,50310,22810,14711,35010,99012,76216,82815,45512,40211,78615,34712,31311,426
2. Trả trước cho người bán22,17222,10421,95722,40621,97630,76830,72730,70526,64936,82836,39236,41036,35037,22736,72036,63132,45341,09641,10641,179
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,5186,2204,8865,7434,6648,7746,8545,7154,5825,0058,5944,8016,5897,8257,4735,9869,2497,7137,7642,586
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,742-2,742-2,742-2,842-2,842-2,842-2,842-5,048-4,869-4,985-4,985-5,377-4,932-4,932-4,932-4,033-2,435-2,435-2,435-2,507
IV. Tổng hàng tồn kho11,72111,02510,30312,12113,36010,31110,07811,58914,72314,32514,76314,04812,78715,58915,64115,26319,96022,95025,01027,501
1. Hàng tồn kho20,61719,92019,19821,02622,26518,05917,82617,94318,45818,11418,55117,93016,71619,51819,57119,23019,96022,95025,01027,501
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-8,895-8,895-8,895-8,905-8,905-7,748-7,748-6,354-3,735-3,788-3,788-3,882-3,930-3,930-3,930-3,968
V. Tài sản ngắn hạn khác3423855051492742502856311,131226247217202532157581,1606611,1881,915
1. Chi phí trả trước ngắn hạn17333945710412720523130635415317411480896411013213888
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1694646451214554282732737310345451246711,0253389591,609
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước226434517782222519190218
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn102,161102,340104,303109,518107,222110,951114,549120,349116,961117,871121,002124,930128,729132,362133,920140,479140,989130,549130,931135,329
I. Các khoản phải thu dài hạn1151151151151151151152,2792,2792,2792,2792,2798158158154,1268158158154,310
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,2792,2792,2792,2792,2792,2792,2792,2792,2792,2792,2792,2798158158154,1268158158154,310
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,164-2,164-2,164-2,164-2,164-2,164-2,164
II. Tài sản cố định65,07868,60772,34176,08080,59684,29484,82388,83766,79777,67881,40785,72691,31086,22688,69991,36386,86383,58585,84086,249
1. Tài sản cố định hữu hình65,07868,60772,34176,08079,94283,60184,09288,06766,79777,67381,39485,70691,28386,16788,60891,24186,70983,40085,62386,170
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6546927317706132028599112215418521779
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,31014,74913,02210,1898,6878,63011,63411,22429,78719,72619,04018,55818,13223,33722,42222,16632,06425,84225,37927,255
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang18,31014,74913,02210,1898,6878,63011,63411,22429,78719,72619,04018,55818,13223,33722,42222,16632,06425,84225,37927,255
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn2
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,65618,87018,82618,34717,82417,91317,97618,01018,09818,18818,27718,36718,47221,98421,98422,82421,24820,30718,89917,516
1. Chi phí trả trước dài hạn18,65618,87018,82618,34717,82417,91317,97618,01018,09818,18818,27718,36718,47221,98421,98422,82421,24820,30718,89917,516
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN289,836284,785279,503270,819265,772255,863256,437252,891250,793256,820260,038257,193262,458265,192260,458255,297261,048302,487304,920305,120
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả28,60230,75437,37326,17134,40025,87230,42322,64025,77526,51233,28525,71929,12930,53930,75829,59032,71277,55682,35581,447
I. Nợ ngắn hạn23,09024,21030,83518,57926,80817,22721,77712,94116,07615,81422,58814,91216,32517,73517,95415,73218,35950,05154,20553,559
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,0411,7322,0411,7322,0411,7322,0411,7321,9971,9091,9972,6879991,6881,9971,6883,05729,39735,92639,047
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,9143,3883,3272,7199,9822,7663,5023,3834,9212,1552,5722,9285,4014,9607,2116,7826,0413,4713,3674,054
4. Người mua trả tiền trước2,8161,7481,3681,2851,3981,7231,8487286539279767575131,3118862725852,5372,4652,238
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,5047,2555,9143,9903,7213,4942,6621,5802,0654,0003,2143,8013,6384,8813,6223,3633,9894,5703,9164,075
6. Phải trả người lao động7,4965,8005,9555,4586,4753,8162,7162,0493,3861,3091,2941,1933,5312,4211,7391,0252,2353,9302,3342,315
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2444703634092107076246383089921,0664361972994639868621,1311,3161,014
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn12
11. Phải trả ngắn hạn khác1,8742,4809,9081,8731,6141,5026,6022,1112,0713,0029,9082,9571,7601,8781,7321,2949764,2173,8981,105
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn184184184184184184184184
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,0171,1541,7749281,1811,3021,5965366761,5211,548153287297303322613797982-288
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,5126,5446,5387,5927,5928,6458,6459,6999,69910,69710,69710,80712,80412,80412,80413,85814,35327,50628,15027,888
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn7117667668218218758759309309309301,0391,0391,0391,0391,0941,1491,1491,1491,203
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác276
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,7745,7725,7726,7716,7717,7707,7708,7698,7699,7679,7679,76711,76511,76511,76512,76413,20426,35727,00126,685
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu261,234254,030242,130244,649231,372229,991226,014230,251225,018230,309226,753231,474233,329234,653229,700225,707228,336224,930222,564223,673
I. Vốn chủ sở hữu260,346253,143241,242243,761230,484229,104225,127229,364224,130229,421225,865230,587231,782233,200228,368224,500227,236223,932221,677222,890
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,000200,000200,000207,973200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1515151515151515151515151515151515151515
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển17,36517,36517,36516,31516,31516,31516,31515,62915,62915,62915,62914,49514,49514,49514,49514,49514,49514,49514,49510,629
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối40,49633,35721,42719,45811,74810,4116,43411,4216,18711,5087,95213,83415,03016,46411,6457,87010,6067,3024,99210,127
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,4702,4062,4352,4062,3632,3632,2992,2992,2702,2702,2422,2422,2262,2132,1202,1202,1202,1752,120
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác8878878878878878878878878878878878871,5471,4521,3321,2071,101999887783
1. Nguồn kinh phí8878878878878878878878878878878878871,5471,4521,3321,2071,101999887783
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN289,836284,785279,503270,819265,772255,863256,437252,891250,793256,820260,038257,193262,458265,192260,458255,297261,048302,487304,920305,120
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |