Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 182,445 | 175,200 | 161,301 | 158,549 | 144,912 | 141,888 | 132,542 | 133,832 | 138,949 | 139,036 | 132,264 | 133,729 | 132,830 | 126,538 | 114,818 | 120,060 | 171,937 | 173,988 | 169,791 | 170,663 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 66,497 | 60,400 | 47,106 | 44,013 | 25,276 | 25,168 | 20,398 | 23,339 | 26,670 | 21,944 | 23,325 | 13,621 | 11,891 | 12,467 | 3,311 | 3,386 | 22,305 | 24,743 | 23,391 | 25,613 |
1. Tiền | 32,300 | 26,203 | 13,298 | 4,182 | 1,630 | 7,705 | 698 | 3,639 | 6,970 | 2,244 | 6,825 | 5,621 | 3,891 | 12,467 | 3,311 | 3,386 | 2,305 | 2,043 | 691 | 2,913 |
2. Các khoản tương đương tiền | 34,197 | 34,197 | 33,808 | 39,832 | 23,646 | 17,463 | 19,700 | 19,700 | 19,700 | 19,700 | 16,500 | 8,000 | 8,000 | 20,000 | 22,700 | 22,700 | 22,700 | |||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 66,777 | 66,777 | 65,498 | 65,498 | 61,815 | 61,815 | 58,049 | 58,048 | 50,732 | 50,732 | 47,850 | 56,350 | 48,350 | 43,500 | 44,500 | 44,500 | 64,300 | 64,300 | 64,300 | 64,300 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 66,777 | 66,777 | 65,498 | 65,498 | 61,815 | 61,815 | 58,049 | 58,048 | 50,732 | 50,732 | 47,850 | 56,350 | 48,350 | 43,500 | 44,500 | 44,500 | 64,300 | 64,300 | 64,300 | 64,300 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 37,761 | 37,215 | 36,428 | 35,404 | 47,260 | 44,543 | 41,875 | 36,591 | 46,996 | 51,351 | 46,823 | 50,770 | 56,948 | 54,715 | 50,986 | 51,054 | 61,721 | 58,748 | 52,684 | 53,568 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 12,179 | 13,114 | 11,120 | 11,606 | 10,560 | 9,803 | 10,503 | 10,228 | 10,147 | 11,350 | 10,990 | 12,762 | 16,828 | 15,455 | 12,402 | 11,786 | 15,347 | 12,313 | 11,426 | 11,723 |
2. Trả trước cho người bán | 22,104 | 21,957 | 22,406 | 21,976 | 30,768 | 30,727 | 30,705 | 26,649 | 36,828 | 36,392 | 36,410 | 36,350 | 37,227 | 36,720 | 36,631 | 32,453 | 41,096 | 41,106 | 41,179 | 41,526 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 6,220 | 4,886 | 5,743 | 4,664 | 8,774 | 6,854 | 5,715 | 4,582 | 5,005 | 8,594 | 4,801 | 6,589 | 7,825 | 7,473 | 5,986 | 9,249 | 7,713 | 7,764 | 2,586 | 2,619 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,742 | -2,742 | -2,842 | -2,842 | -2,842 | -2,842 | -5,048 | -4,869 | -4,985 | -4,985 | -5,377 | -4,932 | -4,932 | -4,932 | -4,033 | -2,435 | -2,435 | -2,435 | -2,507 | -2,300 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 11,025 | 10,303 | 12,121 | 13,360 | 10,311 | 10,078 | 11,589 | 14,723 | 14,325 | 14,763 | 14,048 | 12,787 | 15,589 | 15,641 | 15,263 | 19,960 | 22,950 | 25,010 | 27,501 | 25,420 |
1. Hàng tồn kho | 19,920 | 19,198 | 21,026 | 22,265 | 18,059 | 17,826 | 17,943 | 18,458 | 18,114 | 18,551 | 17,930 | 16,716 | 19,518 | 19,571 | 19,230 | 19,960 | 22,950 | 25,010 | 27,501 | 25,420 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -8,895 | -8,895 | -8,905 | -8,905 | -7,748 | -7,748 | -6,354 | -3,735 | -3,788 | -3,788 | -3,882 | -3,930 | -3,930 | -3,930 | -3,968 | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 385 | 505 | 149 | 274 | 250 | 285 | 631 | 1,131 | 226 | 247 | 217 | 202 | 53 | 215 | 758 | 1,160 | 661 | 1,188 | 1,915 | 1,762 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 339 | 457 | 104 | 127 | 205 | 231 | 306 | 354 | 153 | 174 | 114 | 80 | 8 | 9 | 64 | 110 | 132 | 138 | 88 | 5 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 46 | 46 | 45 | 121 | 45 | 54 | 282 | 732 | 73 | 73 | 103 | 45 | 45 | 124 | 671 | 1,025 | 338 | 959 | 1,609 | 1,600 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2 | 26 | 43 | 45 | 1 | 77 | 82 | 22 | 25 | 191 | 90 | 218 | 158 | |||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 102,340 | 104,303 | 109,518 | 107,222 | 110,951 | 114,549 | 120,349 | 116,961 | 117,871 | 121,002 | 124,930 | 128,729 | 132,362 | 133,920 | 140,479 | 140,989 | 130,549 | 130,931 | 135,329 | 136,551 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 115 | 115 | 115 | 115 | 115 | 115 | 2,279 | 2,279 | 2,279 | 2,279 | 2,279 | 815 | 815 | 815 | 4,126 | 815 | 815 | 815 | 4,310 | 4,310 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 2,279 | 2,279 | 2,279 | 2,279 | 2,279 | 2,279 | 2,279 | 2,279 | 2,279 | 2,279 | 2,279 | 815 | 815 | 815 | 4,126 | 815 | 815 | 815 | 4,310 | 4,310 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -2,164 | -2,164 | -2,164 | -2,164 | -2,164 | -2,164 | ||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 68,607 | 72,341 | 76,080 | 80,596 | 84,294 | 84,823 | 88,837 | 66,797 | 77,678 | 81,407 | 85,726 | 91,310 | 86,226 | 88,699 | 91,363 | 86,863 | 83,585 | 85,840 | 86,249 | 80,884 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 68,607 | 72,341 | 76,080 | 79,942 | 83,601 | 84,092 | 88,067 | 66,797 | 77,673 | 81,394 | 85,706 | 91,283 | 86,167 | 88,608 | 91,241 | 86,709 | 83,400 | 85,623 | 86,170 | 80,798 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 654 | 692 | 731 | 770 | 6 | 13 | 20 | 28 | 59 | 91 | 122 | 154 | 185 | 217 | 79 | 86 | ||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 14,749 | 13,022 | 10,189 | 8,687 | 8,630 | 11,634 | 11,224 | 29,787 | 19,726 | 19,040 | 18,558 | 18,132 | 23,337 | 22,422 | 22,166 | 32,064 | 25,842 | 25,379 | 27,255 | 34,241 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 14,749 | 13,022 | 10,189 | 8,687 | 8,630 | 11,634 | 11,224 | 29,787 | 19,726 | 19,040 | 18,558 | 18,132 | 23,337 | 22,422 | 22,166 | 32,064 | 25,842 | 25,379 | 27,255 | 34,241 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 18,870 | 18,826 | 18,347 | 17,824 | 17,913 | 17,976 | 18,010 | 18,098 | 18,188 | 18,277 | 18,367 | 18,472 | 21,984 | 21,984 | 22,824 | 21,248 | 20,307 | 18,899 | 17,516 | 17,117 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 18,870 | 18,826 | 18,347 | 17,824 | 17,913 | 17,976 | 18,010 | 18,098 | 18,188 | 18,277 | 18,367 | 18,472 | 21,984 | 21,984 | 22,824 | 21,248 | 20,307 | 18,899 | 17,516 | 17,117 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 284,785 | 279,503 | 270,819 | 265,772 | 255,863 | 256,437 | 252,891 | 250,793 | 256,820 | 260,038 | 257,193 | 262,458 | 265,192 | 260,458 | 255,297 | 261,048 | 302,487 | 304,920 | 305,120 | 307,214 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 30,754 | 37,373 | 26,171 | 34,400 | 25,872 | 30,423 | 22,640 | 25,775 | 26,512 | 33,285 | 25,719 | 29,129 | 30,539 | 30,758 | 29,590 | 32,712 | 77,556 | 82,355 | 81,447 | 83,123 |
I. Nợ ngắn hạn | 24,210 | 30,835 | 18,579 | 26,808 | 17,227 | 21,777 | 12,941 | 16,076 | 15,814 | 22,588 | 14,912 | 16,325 | 17,735 | 17,954 | 15,732 | 18,359 | 50,051 | 54,205 | 53,559 | 52,417 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,732 | 2,041 | 1,732 | 2,041 | 1,732 | 2,041 | 1,732 | 1,997 | 1,909 | 1,997 | 2,687 | 999 | 1,688 | 1,997 | 1,688 | 3,057 | 29,397 | 35,926 | 39,047 | 38,471 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,388 | 3,327 | 2,719 | 9,982 | 2,766 | 3,502 | 3,383 | 4,921 | 2,155 | 2,572 | 2,928 | 5,401 | 4,960 | 7,211 | 6,782 | 6,041 | 3,471 | 3,367 | 4,054 | 3,806 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,748 | 1,368 | 1,285 | 1,398 | 1,723 | 1,848 | 728 | 653 | 927 | 976 | 757 | 513 | 1,311 | 886 | 272 | 585 | 2,537 | 2,465 | 2,238 | 1,768 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,255 | 5,914 | 3,990 | 3,721 | 3,494 | 2,662 | 1,580 | 2,065 | 4,000 | 3,214 | 3,801 | 3,638 | 4,881 | 3,622 | 3,363 | 3,989 | 4,570 | 3,916 | 4,075 | 2,836 |
6. Phải trả người lao động | 5,800 | 5,955 | 5,458 | 6,475 | 3,816 | 2,716 | 2,049 | 3,386 | 1,309 | 1,294 | 1,193 | 3,531 | 2,421 | 1,739 | 1,025 | 2,235 | 3,930 | 2,334 | 2,315 | 3,458 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 470 | 363 | 409 | 210 | 707 | 624 | 638 | 308 | 992 | 1,066 | 436 | 197 | 299 | 463 | 986 | 862 | 1,131 | 1,316 | 1,014 | 1,327 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 12 | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,480 | 9,908 | 1,873 | 1,614 | 1,502 | 6,602 | 2,111 | 2,071 | 3,002 | 9,908 | 2,957 | 1,760 | 1,878 | 1,732 | 1,294 | 976 | 4,217 | 3,898 | 1,105 | 555 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 184 | 184 | 184 | 184 | 184 | 184 | 184 | |||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,154 | 1,774 | 928 | 1,181 | 1,302 | 1,596 | 536 | 676 | 1,521 | 1,548 | 153 | 287 | 297 | 303 | 322 | 613 | 797 | 982 | -288 | 196 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 6,544 | 6,538 | 7,592 | 7,592 | 8,645 | 8,645 | 9,699 | 9,699 | 10,697 | 10,697 | 10,807 | 12,804 | 12,804 | 12,804 | 13,858 | 14,353 | 27,506 | 28,150 | 27,888 | 30,706 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 766 | 766 | 821 | 821 | 875 | 875 | 930 | 930 | 930 | 930 | 1,039 | 1,039 | 1,039 | 1,039 | 1,094 | 1,149 | 1,149 | 1,149 | 1,203 | 1,258 |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 6 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 5,772 | 5,772 | 6,771 | 6,771 | 7,770 | 7,770 | 8,769 | 8,769 | 9,767 | 9,767 | 9,767 | 11,765 | 11,765 | 11,765 | 12,764 | 13,204 | 26,357 | 27,001 | 26,685 | 29,448 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 254,030 | 242,130 | 244,649 | 231,372 | 229,991 | 226,014 | 230,251 | 225,018 | 230,309 | 226,753 | 231,474 | 233,329 | 234,653 | 229,700 | 225,707 | 228,336 | 224,930 | 222,564 | 223,673 | 224,091 |
I. Vốn chủ sở hữu | 253,143 | 241,242 | 243,761 | 230,484 | 229,104 | 225,127 | 229,364 | 224,130 | 229,421 | 225,865 | 230,587 | 231,782 | 233,200 | 228,368 | 224,500 | 227,236 | 223,932 | 221,677 | 222,890 | 223,404 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 200,000 | 200,000 | 207,973 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 17,365 | 17,365 | 16,315 | 16,315 | 16,315 | 16,315 | 15,629 | 15,629 | 15,629 | 15,629 | 14,495 | 14,495 | 14,495 | 14,495 | 14,495 | 14,495 | 14,495 | 14,495 | 10,629 | 10,629 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 33,357 | 21,427 | 19,458 | 11,748 | 10,411 | 6,434 | 11,421 | 6,187 | 11,508 | 7,952 | 13,834 | 15,030 | 16,464 | 11,645 | 7,870 | 10,606 | 7,302 | 4,992 | 10,127 | 10,619 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 2,406 | 2,435 | 2,406 | 2,363 | 2,363 | 2,299 | 2,299 | 2,270 | 2,270 | 2,242 | 2,242 | 2,226 | 2,213 | 2,120 | 2,120 | 2,120 | 2,175 | 2,120 | 2,142 | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 887 | 887 | 887 | 887 | 887 | 887 | 887 | 887 | 887 | 887 | 887 | 1,547 | 1,452 | 1,332 | 1,207 | 1,101 | 999 | 887 | 783 | 687 |
1. Nguồn kinh phí | 887 | 887 | 887 | 887 | 887 | 887 | 887 | 887 | 887 | 887 | 887 | 1,547 | 1,452 | 1,332 | 1,207 | 1,101 | 999 | 887 | 783 | 687 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 284,785 | 279,503 | 270,819 | 265,772 | 255,863 | 256,437 | 252,891 | 250,793 | 256,820 | 260,038 | 257,193 | 262,458 | 265,192 | 260,458 | 255,297 | 261,048 | 302,487 | 304,920 | 305,120 | 307,214 |