Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 98,321 | 93,369 | 88,493 | 93,595 | 274,280 | 340,106 | 156,436 | 77,234 | 44,263 | 62,324 | 80,816 | 31,109 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 15,073 | 13,086 | 37,876 | 59,048 | 173,096 | 18,574 | 13,395 | 11,536 | 6,832 | 5,495 | 27,716 | 3,619 |
1. Tiền | 7,073 | 10,586 | 5,376 | 6,048 | 73,096 | 18,574 | 13,395 | 11,536 | 6,832 | 5,495 | 27,716 | 3,619 |
2. Các khoản tương đương tiền | 8,000 | 2,500 | 32,500 | 53,000 | 100,000 | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 32,214 | 32,726 | 15,000 | |||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 32,214 | 32,726 | 15,000 | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 47,396 | 42,392 | 30,503 | 29,710 | 96,830 | 81,369 | 48,270 | 45,665 | 35,336 | 54,575 | 51,043 | 26,096 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 28,182 | 25,146 | 27,183 | 25,686 | 24,437 | 23,833 | 27,536 | 29,231 | 20,881 | 14,065 | 18,816 | 14,580 |
2. Trả trước cho người bán | 285 | 105 | 128 | 1,360 | 490 | 644 | 7,278 | 344 | 1,634 | 6,697 | 421 | 1,066 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 67,700 | 45,000 | ||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 19,987 | 18,153 | 4,213 | 3,701 | 4,988 | 12,202 | 13,765 | 16,634 | 13,162 | 33,814 | 31,806 | 10,561 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,058 | -1,013 | -1,021 | -1,037 | -786 | -309 | -309 | -545 | -341 | -110 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,843 | 3,776 | 3,742 | 3,645 | 3,841 | 233,129 | 93,217 | 19,470 | 1,826 | 1,949 | 1,612 | 1,206 |
1. Hàng tồn kho | 2,843 | 3,776 | 3,742 | 3,645 | 3,841 | 233,129 | 93,217 | 19,470 | 1,826 | 1,949 | 1,612 | 1,206 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 795 | 1,388 | 1,372 | 1,193 | 514 | 7,033 | 1,554 | 563 | 269 | 305 | 445 | 188 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 795 | 1,284 | 1,002 | 533 | 514 | 413 | 426 | 287 | 269 | 305 | 353 | 188 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 369 | 5,615 | 91 | |||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 104 | 660 | 1,006 | 1,128 | 277 | |||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 18,330 | 22,268 | 26,621 | 28,694 | 33,283 | 44,173 | 48,217 | 53,145 | 60,013 | 46,468 | 53,269 | 170,172 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,853 | 3,941 | 5,079 | 6,266 | 7,502 | 8,903 | 10,931 | 13,008 | 15,135 | |||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 2,853 | 3,941 | 5,079 | 6,266 | 7,502 | 8,903 | 10,931 | 13,008 | 15,135 | |||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||
II. Tài sản cố định | 15,095 | 17,550 | 20,962 | 22,187 | 25,153 | 33,243 | 36,366 | 39,282 | 44,271 | 45,733 | 52,275 | 97,290 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 15,095 | 17,550 | 20,962 | 22,187 | 25,153 | 33,243 | 36,366 | 39,282 | 44,271 | 45,733 | 52,275 | 97,290 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 603 | 49 | 72,238 | |||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 603 | 49 | 72,238 | |||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 382 | 776 | 580 | 240 | 627 | 1,423 | 872 | 856 | 606 | 735 | 994 | 643 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 382 | 776 | 580 | 240 | 627 | 1,423 | 872 | 856 | 606 | 735 | 994 | 643 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 116,651 | 115,637 | 115,114 | 122,289 | 307,563 | 384,279 | 204,653 | 130,379 | 104,276 | 108,792 | 134,084 | 201,281 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||
A. Nợ phải trả | 21,599 | 20,897 | 20,321 | 27,367 | 166,054 | 312,356 | 131,992 | 59,756 | 34,031 | 40,074 | 60,131 | 30,048 |
I. Nợ ngắn hạn | 17,730 | 15,739 | 13,873 | 19,629 | 104,427 | 249,572 | 119,015 | 44,430 | 16,496 | 23,953 | 43,088 | 12,136 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,290 | 1,290 | 1,290 | 1,290 | 16,790 | 64,221 | 47,477 | 21,890 | 6,290 | 5,146 | 10,800 | 2,375 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,340 | 7,812 | 1,357 | 2,527 | 8,867 | 15,702 | 16,923 | 14,053 | 3,282 | 2,936 | 7,448 | 2,163 |
4. Người mua trả tiền trước | 53 | 1,200 | 3,404 | 884 | ||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,108 | 425 | 22 | 296 | 52,362 | 124 | 344 | 713 | 1,154 | 468 | 353 | 1,259 |
6. Phải trả người lao động | 2,431 | 387 | 4,918 | 5,831 | 2,585 | 2,284 | 1,984 | 946 | 877 | 1,336 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 24 | 30 | 35 | 41 | 2,572 | 525 | 386 | 331 | 368 | 1,717 | 283 | 1,542 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,244 | 1,200 | 1,193 | 1,311 | 17,316 | 168,480 | 50,703 | 3,695 | 3,205 | 8,509 | 22,640 | 1,184 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 154 | 154 | 154 | 154 | 154 | 154 | 154 | 93 | 44 | |||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,139 | 4,829 | 9,435 | 9,092 | 535 | 366 | 390 | 172 | 169 | 828 | 687 | 1,395 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 3,869 | 5,158 | 6,448 | 7,738 | 61,627 | 62,784 | 12,977 | 15,327 | 17,536 | 16,120 | 17,043 | 17,912 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 267 | 678 | 1,047 | 1,272 | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 692 | 1,384 | 2,078 | 1,568 | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,869 | 5,158 | 6,448 | 7,738 | 61,627 | 62,517 | 11,606 | 12,896 | 14,186 | 16,120 | 15,475 | 17,912 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 95,052 | 94,740 | 94,793 | 94,922 | 141,509 | 71,922 | 72,661 | 70,622 | 70,244 | 68,718 | 73,953 | 171,233 |
I. Vốn chủ sở hữu | 95,052 | 94,740 | 94,793 | 94,922 | 141,509 | 71,922 | 72,661 | 70,622 | 70,244 | 68,718 | 73,953 | 171,233 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 68,000 | 68,000 | 68,000 | 68,000 | 68,000 | 68,000 | 68,000 | 68,000 | 68,000 | 68,000 | 35,265 | 35,039 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 21,218 | |||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 22,529 | 22,375 | 22,209 | 22,028 | 507 | 396 | 238 | 112 | 1,405 | 1,405 | ||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 4,523 | 4,365 | 4,584 | 4,894 | 73,002 | 3,527 | 4,424 | 2,510 | 2,244 | 718 | 1,269 | 1,026 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 14,796 | 133,762 | ||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 116,651 | 115,637 | 115,114 | 122,289 | 307,563 | 384,279 | 204,653 | 130,379 | 104,276 | 108,792 | 134,084 | 201,281 |