Chỉ tiêu | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 2 2014 | Qúy 4 2013 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 12,146 | 18,702 | 41,345 | 185,289 | 185,574 | 186,097 | 230,012 | 232,955 | 229,144 | 249,687 | 263,400 | 275,185 | 317,446 | 310,781 | 370,487 | 323,769 | 329,933 | 311,145 | 321,024 | 287,468 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 255 | 1,164 | 98 | 351 | 638 | 1,119 | 1,845 | 2,605 | 1,861 | 5,316 | 3,828 | 11,803 | 20,232 | 8,270 | 15,003 | 8,248 | 22,783 | 5,634 | 862 | 880 |
1. Tiền | 255 | 1,164 | 98 | 351 | 638 | 1,119 | 1,845 | 605 | 1,861 | 5,316 | 1,433 | 5,408 | 16,231 | 6,269 | 15,003 | 8,248 | 22,783 | 5,104 | 862 | 880 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 2,395 | 6,395 | 4,001 | 2,001 | 530 | ||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 17,288 | |||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 17,288 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 7,865 | 11,860 | 34,522 | 41,987 | 41,987 | 42,032 | 42,032 | 44,479 | 40,857 | 39,911 | 57,889 | 59,459 | 92,527 | 96,977 | 137,169 | 80,442 | 69,676 | 71,053 | 50,473 | 53,683 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 14,880 | 18,954 | 40,960 | 46,586 | 46,586 | 46,631 | 46,631 | 49,063 | 45,342 | 44,061 | 61,057 | 57,076 | 89,292 | 74,519 | 99,769 | 33,533 | 27,295 | 55,704 | 33,685 | 44,584 |
2. Trả trước cho người bán | 1,255 | 1,255 | 1,944 | 1,946 | 1,946 | 1,946 | 1,946 | 1,946 | 1,952 | 2,289 | 3,348 | 4,464 | 4,574 | 17,420 | 26,260 | 34,749 | 30,522 | 2,853 | 10,620 | 4,149 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 24,637 | 24,557 | 24,477 | 24,477 | 24,477 | 24,519 | 24,564 | 24,731 | 24,825 | 26,077 | 26,044 | 23,164 | 24,513 | 34,180 | 34,384 | 35,404 | 35,104 | 35,739 | 30,822 | 29,841 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -32,907 | -32,907 | -32,860 | -31,023 | -31,023 | -31,065 | -31,110 | -31,261 | -31,261 | -32,516 | -32,560 | -25,245 | -25,852 | -29,143 | -23,244 | -23,244 | -23,244 | -23,244 | -24,654 | -24,892 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 700 | 1,448 | 1,459 | 138,754 | 138,754 | 138,754 | 181,959 | 181,902 | 181,744 | 199,835 | 197,269 | 200,178 | 201,615 | 202,017 | 196,888 | 234,601 | 237,180 | 234,144 | 263,339 | 227,619 |
1. Hàng tồn kho | 2,988 | 2,289 | 2,300 | 235,343 | 235,343 | 235,343 | 235,343 | 235,287 | 235,128 | 234,980 | 231,573 | 234,481 | 235,919 | 236,321 | 231,191 | 268,904 | 271,483 | 268,448 | 300,347 | 264,627 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,289 | -841 | -841 | -96,590 | -96,590 | -96,590 | -53,384 | -53,384 | -53,384 | -35,144 | -34,303 | -34,303 | -34,303 | -34,303 | -34,303 | -34,303 | -34,303 | -34,303 | -37,008 | -37,008 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,327 | 4,231 | 5,266 | 4,197 | 4,196 | 4,193 | 4,176 | 3,969 | 4,682 | 4,624 | 4,414 | 3,745 | 3,073 | 3,517 | 4,139 | 478 | 294 | 313 | 6,350 | 5,285 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 15 | 4,231 | 15 | 99 | 163 | 977 | 478 | 294 | 313 | 146 | 314 | |||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3,312 | 5,266 | 4,197 | 4,196 | 4,193 | 4,176 | 3,969 | 4,682 | 4,624 | 4,414 | 3,730 | 2,974 | 3,355 | 3,162 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 726 | 660 | ||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 5,478 | 4,312 | ||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 6,134 | 6,645 | 7,187 | 7,903 | 8,060 | 8,217 | 8,373 | 8,537 | 8,701 | 8,864 | 9,057 | 9,736 | 10,643 | 16,605 | 16,001 | 17,059 | 17,442 | 18,357 | 26,242 | 70,319 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 6,134 | 6,645 | 7,187 | 7,903 | 8,060 | 8,217 | 8,373 | 8,537 | 8,701 | 8,864 | 9,057 | 9,250 | 10,135 | 10,381 | 9,934 | 11,093 | 11,424 | 12,168 | 19,569 | 26,334 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 6,033 | 6,543 | 7,085 | 7,802 | 7,959 | 8,115 | 8,272 | 8,436 | 8,599 | 8,763 | 8,956 | 9,149 | 10,033 | 10,280 | 9,833 | 10,990 | 11,316 | 12,048 | 19,408 | 26,152 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 101 | 101 | 101 | 101 | 101 | 101 | 101 | 101 | 101 | 101 | 101 | 101 | 101 | 101 | 101 | 103 | 109 | 120 | 161 | 182 |
III. Bất động sản đầu tư | 37,075 | |||||||||||||||||||
- Nguyên giá | 37,814 | |||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -739 | |||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 361 | 361 | 361 | 154 | 736 | 598 | ||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 361 | 361 | 361 | 154 | ||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | |||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -5,400 | -5,400 | -5,400 | -5,400 | -5,400 | -5,400 | -5,400 | -5,400 | -5,400 | -5,400 | -5,400 | -5,400 | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 125 | 147 | 463 | 513 | 566 | 618 | 790 | 536 | 912 | |||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 125 | 147 | 463 | 513 | 566 | 618 | 790 | 536 | 912 | |||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 18,281 | 25,347 | 48,532 | 193,193 | 193,634 | 194,314 | 238,385 | 241,492 | 237,845 | 258,551 | 272,457 | 284,921 | 328,089 | 327,386 | 386,488 | 340,828 | 347,375 | 329,502 | 347,265 | 357,786 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 203,030 | 207,234 | 228,578 | 384,349 | 377,039 | 372,096 | 366,884 | 363,858 | 355,567 | 348,450 | 361,626 | 309,383 | 356,551 | 344,617 | 384,396 | 343,708 | 350,692 | 329,255 | 330,047 | 326,183 |
I. Nợ ngắn hạn | 203,030 | 207,234 | 228,578 | 384,349 | 377,039 | 372,096 | 366,884 | 363,858 | 355,567 | 348,450 | 361,626 | 309,383 | 356,551 | 344,617 | 384,396 | 343,708 | 350,692 | 329,255 | 279,741 | 275,465 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 119,540 | 119,540 | 119,540 | 119,540 | 119,540 | 119,540 | 119,540 | 119,540 | 119,540 | 119,540 | 119,540 | 122,427 | 123,900 | 124,093 | 124,495 | 124,594 | 116,896 | |||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 17,242 | 16,947 | 38,924 | 47,388 | 47,389 | 47,388 | 47,572 | 47,712 | 50,280 | 53,176 | 66,266 | 63,344 | 99,476 | 104,700 | 82,920 | 68,598 | 74,778 | 99,012 | 81,631 | 91,608 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,007 | 1,916 | 1,602 | 1,694 | 1,694 | 1,739 | 1,694 | 1,694 | 1,694 | 1,764 | 1,694 | 1,694 | 1,694 | 10,455 | 16,481 | 24,304 | 38,741 | 4,650 | 39,717 | 32,980 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 37,445 | 39,143 | 40,608 | 39,321 | 36,848 | 36,302 | 35,757 | 35,210 | 34,653 | 33,587 | 33,859 | 29,880 | 29,852 | 30,059 | 16,199 | 13,500 | 18,779 | 19,743 | 18,376 | 17,033 |
6. Phải trả người lao động | 546 | 546 | 1,167 | 609 | 606 | 619 | 546 | 682 | 713 | 739 | 546 | 880 | 948 | 1,055 | 1,729 | 1,038 | 1,041 | 1,273 | 1,803 | 2,466 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 85,745 | 86,250 | 83,744 | 110,893 | 106,079 | 101,362 | 96,627 | 93,825 | 83,301 | 74,244 | 74,376 | 28,553 | 37,703 | 10,230 | 75,240 | 42,010 | 22,543 | 14,495 | 6,791 | 5,630 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 94 | 271 | 59 | 271 | 94 | 306 | 415 | |||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 60,045 | 62,432 | 62,533 | 64,905 | 64,885 | 65,147 | 65,148 | 65,196 | 65,387 | 65,400 | 65,347 | 65,397 | 67,068 | 68,519 | 69,127 | 70,264 | 70,409 | 65,172 | 6,828 | 8,852 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 50,306 | 50,718 | ||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 50,000 | 50,000 | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 306 | 718 | ||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -184,749 | -181,887 | -180,046 | -191,156 | -183,405 | -177,782 | -128,499 | -122,366 | -117,722 | -89,899 | -89,170 | -24,462 | -28,462 | -17,231 | 2,093 | -2,879 | -3,317 | 247 | 17,218 | 31,604 |
I. Vốn chủ sở hữu | -184,749 | -181,887 | -180,046 | -191,156 | -183,405 | -177,782 | -128,499 | -122,366 | -117,722 | -89,899 | -89,170 | -24,462 | -28,462 | -17,231 | 2,093 | -2,879 | -3,317 | 247 | 17,218 | 31,604 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 280,689 | 280,689 | 280,689 | 280,689 | 280,689 | 280,689 | 280,689 | 280,689 | 280,689 | 280,689 | 280,689 | 280,689 | 280,689 | 280,689 | 280,689 | 280,689 | 280,689 | 280,689 | 280,689 | 280,689 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 6,127 | 6,127 | 6,127 | 6,127 | 6,127 | 6,127 | 6,127 | 6,127 | 6,127 | 6,127 | 6,127 | 6,127 | 6,127 | 6,127 | 6,127 | 6,127 | 6,127 | 6,127 | 6,127 | 6,127 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,147 | 8,147 | 8,147 | 8,147 | 8,147 | 8,147 | 8,147 | 8,147 | 8,147 | 8,147 | 8,147 | 8,147 | 8,147 | 8,147 | 8,147 | 8,147 | 8,147 | 8,147 | 4,280 | 4,280 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 3,867 | 3,867 | ||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -479,712 | -476,850 | -475,009 | -486,119 | -478,368 | -472,745 | -423,462 | -417,329 | -412,685 | -384,861 | -384,132 | -319,425 | -323,425 | -312,193 | -292,870 | -297,842 | -298,280 | -294,715 | -277,745 | -263,359 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 18,281 | 25,347 | 48,532 | 193,193 | 193,634 | 194,314 | 238,385 | 241,492 | 237,845 | 258,551 | 272,457 | 284,921 | 328,089 | 327,386 | 386,488 | 340,828 | 347,375 | 329,502 | 347,265 | 357,786 |