Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 123,283 | 99,864 | 116,584 | 101,039 | 80,263 | 87,802 | 89,891 | 78,488 | 83,402 | 85,002 | 106,244 | 102,577 | 162,686 | 155,257 | 114,689 | 180,523 | 203,417 | 123,895 | 136,237 | 132,097 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 57,537 | 24,041 | 35,342 | 28,395 | 26,495 | 28,787 | 20,600 | 16,957 | 10,347 | 5,206 | 9,965 | 9,244 | 40,278 | 53,708 | 14,273 | 9,666 | 78,111 | 48,705 | 30,227 | 29,858 |
1. Tiền | 20,506 | 15,041 | 10,792 | 8,781 | 8,495 | 16,787 | 20,600 | 16,957 | 10,347 | 5,206 | 9,965 | 9,244 | 14,278 | 53,708 | 14,273 | 9,666 | 78,111 | 36,605 | 14,827 | 29,858 |
2. Các khoản tương đương tiền | 37,031 | 9,000 | 24,550 | 19,614 | 18,000 | 12,000 | 26,000 | 12,100 | 15,400 | |||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,363 | 6,261 | 6,169 | 161 | 153 | 4,153 | 8,000 | 55,000 | 20,000 | 463 | 4,195 | 11,110 | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 55,000 | 20,000 | 463 | 4,195 | 11,110 | |||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,363 | 6,261 | 6,169 | 161 | 153 | 4,153 | 8,000 | |||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 29,082 | 39,988 | 41,667 | 37,418 | 13,871 | 20,427 | 28,957 | 24,178 | 32,976 | 26,705 | 50,312 | 49,034 | 64,324 | 56,666 | 57,565 | 49,006 | 44,267 | 35,029 | 28,040 | 35,947 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 29,730 | 37,964 | 32,101 | 24,332 | 16,066 | 17,301 | 24,414 | 24,194 | 31,899 | 23,343 | 39,753 | 42,132 | 38,157 | 27,144 | 32,504 | 24,235 | 41,347 | 30,186 | 23,823 | 25,377 |
2. Trả trước cho người bán | 2,528 | 4,975 | 12,668 | 16,674 | 759 | 5,097 | 6,018 | 1,320 | 1,142 | 3,029 | 7,139 | 6,194 | 1,718 | 3,139 | 1,781 | 1,559 | 1,264 | 1,158 | 1,179 | 10,051 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 46 | 263 | 188 | 161 | 1,364 | 2,098 | 2,520 | 2,675 | 4,081 | 4,381 | 7,469 | 6,478 | 30,556 | 32,521 | 29,242 | 26,894 | 3,051 | 4,360 | 3,615 | 932 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,222 | -3,215 | -3,288 | -3,749 | -4,318 | -4,069 | -3,994 | -4,012 | -4,145 | -4,048 | -4,048 | -5,769 | -6,107 | -6,139 | -5,962 | -3,681 | -1,396 | -675 | -577 | -413 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 29,554 | 28,572 | 32,015 | 33,912 | 38,854 | 33,596 | 39,165 | 35,963 | 35,369 | 46,698 | 40,691 | 42,383 | 45,112 | 43,649 | 42,211 | 65,032 | 58,307 | 36,539 | 69,644 | 54,481 |
1. Hàng tồn kho | 29,554 | 28,572 | 33,029 | 34,926 | 39,869 | 34,135 | 39,165 | 35,963 | 35,696 | 46,698 | 40,691 | 42,383 | 45,112 | 43,649 | 42,211 | 65,032 | 58,307 | 36,539 | 69,644 | 54,481 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,015 | -1,015 | -1,015 | -538 | -327 | |||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 748 | 1,002 | 1,391 | 1,153 | 890 | 839 | 1,169 | 1,390 | 4,710 | 6,393 | 5,276 | 1,916 | 4,972 | 1,235 | 639 | 1,818 | 2,733 | 3,159 | 4,132 | 700 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 533 | 882 | 1,272 | 594 | 546 | 544 | 540 | 745 | 776 | 1,461 | 1,413 | 1,441 | 2,965 | 1,135 | 504 | 566 | 821 | 912 | 287 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 197 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 454 | 24 | 120 | 1,113 | 468 | 475 | 2,007 | 101 | 136 | 356 | 1,101 | 215 | 815 | 659 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 18 | 439 | 225 | 175 | 175 | 621 | 3,814 | 3,819 | 3,395 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 896 | 811 | 2,031 | 3,031 | 41 | |||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 34,105 | 34,389 | 33,447 | 33,524 | 36,307 | 36,639 | 37,950 | 40,339 | 41,989 | 48,231 | 49,949 | 50,940 | 40,015 | 37,960 | 41,516 | 46,121 | 50,531 | 52,863 | 46,027 | 40,180 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 30 | 30 | 30 | 33 | 33 | 33 | 33 | 57 | 33 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | |||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 30 | 30 | 30 | 33 | 33 | 33 | 33 | 57 | 33 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | |||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 33,389 | 33,571 | 32,634 | 32,638 | 34,956 | 35,713 | 36,942 | 38,387 | 39,616 | 42,653 | 44,164 | 44,979 | 12,658 | 11,613 | 12,611 | 13,314 | 12,532 | 13,824 | 15,468 | 10,617 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 8,227 | 7,962 | 6,578 | 5,687 | 7,111 | 7,421 | 8,202 | 9,124 | 9,903 | 11,587 | 11,977 | 12,561 | 11,349 | 10,240 | 11,173 | 11,747 | 10,838 | 12,163 | 13,705 | 8,752 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 25,162 | 25,609 | 26,056 | 26,951 | 27,845 | 28,292 | 28,740 | 29,263 | 29,713 | 31,065 | 32,188 | 32,418 | 1,309 | 1,373 | 1,438 | 1,567 | 1,694 | 1,661 | 1,764 | 1,866 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 893 | 273 | 500 | |||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 893 | 273 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 273 | 400 | 400 | |||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 273 | 400 | 400 | |||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 686 | 788 | 782 | 853 | 1,318 | 975 | 1,895 | 2,340 | 5,540 | 5,746 | 5,923 | 27,046 | 26,309 | 28,867 | 32,307 | 38,000 | 38,766 | 30,159 | 29,163 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 686 | 788 | 782 | 853 | 1,318 | 975 | 1,895 | 2,340 | 5,540 | 5,746 | 5,923 | 27,046 | 26,309 | 28,867 | 32,251 | 37,979 | 38,763 | 30,121 | 29,095 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 56 | 21 | 3 | 38 | 68 | |||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 157,388 | 134,253 | 150,030 | 134,563 | 116,570 | 124,441 | 127,841 | 118,827 | 125,391 | 133,233 | 156,193 | 153,518 | 202,701 | 193,217 | 156,206 | 226,644 | 253,948 | 176,757 | 182,265 | 172,277 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 55,465 | 32,910 | 48,365 | 33,886 | 14,952 | 23,795 | 27,576 | 18,923 | 24,823 | 33,685 | 52,620 | 50,858 | 92,922 | 74,792 | 60,539 | 128,834 | 156,289 | 81,182 | 77,048 | 70,623 |
I. Nợ ngắn hạn | 55,465 | 32,910 | 48,130 | 33,651 | 14,717 | 23,610 | 27,391 | 18,738 | 24,638 | 33,533 | 52,467 | 50,705 | 92,775 | 74,792 | 60,539 | 128,834 | 156,289 | 81,182 | 77,048 | 70,623 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 6,149 | 5,771 | 7,392 | 9,401 | 25,000 | 20,000 | ||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 42,759 | 24,742 | 39,782 | 27,182 | 4,975 | 12,539 | 20,015 | 12,006 | 18,027 | 22,307 | 39,629 | 38,169 | 52,035 | 37,186 | 28,696 | 68,287 | 109,563 | 59,186 | 35,017 | 31,624 |
4. Người mua trả tiền trước | 420 | 208 | 23 | 133 | 39 | 168 | 32 | 740 | 58 | 121 | 415 | 45 | 278 | 133 | 855 | 382 | 4,067 | 1,321 | 1,223 | 58 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,783 | 1,137 | 568 | 1,287 | 1,888 | 1,246 | 1,320 | 1,425 | 2,516 | 655 | 2,657 | 2,915 | 3,970 | 4,915 | 1,583 | 2,131 | 2,134 | 1,318 | 5,518 | 3,739 |
6. Phải trả người lao động | 4,306 | 1,407 | 2,078 | 2,992 | 3,960 | 2,576 | 3,034 | 952 | 1,204 | 45 | 81 | 922 | 74 | 2,562 | 2,268 | 2,830 | 139 | |||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,477 | 1,590 | 653 | 288 | 1,555 | 2,040 | 1,146 | 1,835 | 1,254 | 624 | 846 | 196 | 1,427 | 3,692 | 2,577 | 3,781 | 2,732 | 1,147 | 309 | 467 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 3,419 | 1,376 | 3,726 | 492 | 313 | 220 | 333 | 153 | 158 | 941 | 27 | 237 | 763 | 214 | ||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,172 | 2,245 | 1,109 | 1,081 | 1,739 | 4,554 | 1,511 | 1,572 | 1,355 | 3,391 | 2,011 | 1,682 | 24,847 | 26,398 | 26,541 | 26,691 | 15,525 | 15,380 | 34,952 | 34,498 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 130 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 203 | 191 | 197 | 248 | 268 | 57 | 65 | 240 | 198 | 198 | 581 | 783 | 29 | 97 | ||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 235 | 235 | 235 | 185 | 185 | 185 | 185 | 153 | 153 | 153 | 147 | |||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 20 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 235 | 235 | 235 | 185 | 185 | 185 | 185 | 153 | 153 | 153 | 127 | |||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 101,923 | 101,344 | 101,665 | 100,676 | 101,618 | 100,646 | 100,266 | 99,904 | 100,567 | 99,548 | 103,574 | 102,660 | 109,779 | 118,425 | 95,666 | 97,810 | 97,660 | 95,576 | 105,216 | 101,654 |
I. Vốn chủ sở hữu | 101,923 | 101,344 | 101,665 | 100,676 | 101,618 | 100,646 | 100,266 | 99,904 | 100,567 | 99,548 | 103,574 | 102,660 | 109,779 | 118,425 | 95,666 | 97,810 | 97,660 | 95,576 | 105,216 | 101,654 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 89,000 | 89,000 | 89,000 | 89,000 | 89,000 | 89,000 | 89,000 | 89,000 | 89,000 | 89,000 | 89,000 | 89,000 | 89,000 | 89,000 | 89,000 | 89,000 | 89,000 | 89,000 | 89,000 | 89,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,799 | 1,799 | 1,799 | 1,799 | 1,799 | 1,799 | 1,799 | 1,799 | 1,799 | 1,799 | 1,799 | 1,799 | 1,799 | 1,799 | 1,799 | 1,799 | 1,799 | 1,799 | 1,799 | 1,902 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,612 | 9,612 | 9,404 | 9,357 | 9,066 | 9,066 | 8,965 | 8,965 | 8,924 | 8,924 | 8,409 | 8,409 | 4,708 | 4,708 | 4,708 | 2,604 | 2,265 | 2,055 | ||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,393 | 1,280 | 1,210 | 529 | ||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,512 | 933 | 1,461 | 521 | 1,753 | 781 | 502 | 140 | 844 | -175 | 4,365 | 3,451 | 14,272 | 22,918 | 159 | 3,014 | 3,316 | 1,512 | 13,888 | 10,753 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 157,388 | 134,253 | 150,030 | 134,563 | 116,570 | 124,441 | 127,841 | 118,827 | 125,391 | 133,233 | 156,193 | 153,518 | 202,701 | 193,217 | 156,206 | 226,644 | 253,948 | 176,757 | 182,265 | 172,277 |