Chỉ tiêu | Qúy 2 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 858,867 | 893,443 | 1,168,357 | 1,205,441 | 1,363,063 | 1,319,571 | 1,320,466 | 1,378,579 | 1,258,505 | 1,445,303 | 1,359,517 | 1,439,733 | 1,103,605 | 1,127,048 | 1,404,726 | 1,207,112 | 1,038,702 | 973,570 | 860,683 | 805,987 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 14,145 | 32,294 | 52,254 | 36,551 | 26,489 | 27,813 | 23,575 | 50,708 | 26,369 | 40,619 | 39,665 | 74,244 | 37,129 | 43,667 | 186,908 | 38,476 | 82,867 | 126,524 | 70,782 | 71,911 |
1. Tiền | 13,555 | 28,294 | 51,254 | 36,551 | 26,489 | 27,813 | 23,575 | 41,915 | 17,375 | 40,619 | 30,920 | 65,258 | 28,217 | 43,667 | 177,288 | 31,881 | 76,272 | 119,806 | 63,933 | 64,139 |
2. Các khoản tương đương tiền | 590 | 4,000 | 1,000 | 8,793 | 8,993 | 8,745 | 8,987 | 8,912 | 9,620 | 6,596 | 6,596 | 6,719 | 6,848 | 7,772 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 502 | 332 | 804 | 393 | 119 | 119 | 119 | 119 | 294 | 294 | 294 | 294 | 837 | 837 | 837 | 4,861 | 4,963 | 4,963 | 4,844 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | 2,342 | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 502 | 332 | 804 | 393 | 119 | 119 | 119 | 119 | 294 | 294 | 294 | 294 | 837 | 837 | 837 | 2,519 | 4,963 | 4,963 | 4,844 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 225,557 | 243,631 | 276,582 | 320,910 | 599,465 | 590,604 | 565,056 | 326,053 | 318,599 | 388,411 | 351,127 | 425,009 | 415,266 | 599,516 | 454,800 | 557,717 | 424,420 | 387,630 | 473,739 | 377,461 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 202,707 | 238,796 | 216,932 | 173,618 | 345,073 | 351,256 | 351,708 | 61,032 | 37,836 | 43,835 | 75,268 | 114,573 | 80,456 | 248,768 | 89,537 | 201,346 | 93,111 | 129,867 | 152,252 | 98,914 |
2. Trả trước cho người bán | 13,224 | 16,158 | 15,749 | 13,023 | 21,230 | 29,338 | 24,901 | 15,232 | 15,491 | 107,672 | 26,847 | 48,169 | 51,793 | 52,080 | 96,692 | 105,756 | 98,715 | 20,455 | 104,779 | 119,490 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 71,589 | 92,045 | 81,179 | 60,809 | 87,774 | 98,688 | 126,047 | 130,680 | 101,931 | 139,638 | 190,900 | 126,508 | 140,453 | 136,887 | 147,610 | 126,564 | 73,546 | |||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 87,997 | 67,048 | 97,725 | 72,420 | 149,682 | 137,395 | 136,203 | 169,402 | 173,972 | 118,244 | 125,719 | 165,410 | 148,453 | 112,843 | 147,138 | 115,237 | 97,773 | 91,764 | 92,210 | 87,386 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -78,371 | -78,371 | -53,825 | -9,740 | -8,565 | -8,565 | -8,565 | -7,388 | -7,388 | -7,388 | -7,388 | -5,074 | -5,074 | -5,074 | -5,074 | -5,074 | -2,066 | -2,066 | -2,066 | -1,875 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 609,603 | 608,064 | 833,744 | 823,409 | 712,961 | 683,957 | 709,800 | 983,956 | 889,836 | 997,280 | 949,153 | 924,849 | 609,695 | 457,204 | 723,020 | 580,384 | 496,677 | 430,183 | 292,089 | 336,651 |
1. Hàng tồn kho | 767,979 | 766,441 | 833,744 | 823,409 | 712,961 | 683,957 | 709,800 | 983,956 | 889,836 | 997,280 | 949,153 | 924,849 | 609,695 | 457,204 | 723,020 | 580,384 | 496,677 | 430,183 | 292,089 | 336,651 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -158,377 | -158,377 | ||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 9,060 | 9,123 | 4,973 | 24,179 | 24,028 | 17,079 | 21,917 | 17,743 | 23,408 | 18,700 | 19,278 | 15,337 | 40,679 | 25,824 | 39,161 | 25,674 | 29,775 | 24,271 | 19,230 | 19,964 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 72 | 198 | 114 | 1 | 959 | 1,060 | 409 | 182 | 167 | 1,008 | 737 | 1,039 | 13,492 | 1,048 | 9,301 | 8,223 | 14,353 | 14,722 | 8,173 | 9,370 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 8,988 | 8,924 | 4,858 | 23,227 | 22,211 | 15,800 | 20,399 | 15,659 | 21,590 | 16,543 | 16,561 | 12,294 | 25,365 | 23,398 | 28,540 | 17,355 | 15,265 | 8,734 | 10,961 | 10,498 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 951 | 858 | 219 | 1,108 | 1,902 | 1,651 | 1,149 | 1,981 | 2,004 | 1,821 | 1,377 | 1,320 | 96 | 157 | 815 | 96 | 96 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 13,364 | 9,786 | 150,656 | 169,707 | 182,641 | 184,096 | 190,603 | 186,253 | 201,410 | 205,966 | 223,731 | 234,298 | 239,829 | 244,235 | 235,759 | 229,903 | 223,376 | 226,090 | 228,158 | 228,229 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 455 | 260 | 134,842 | 147,198 | 146,560 | 146,144 | 146,144 | 146,144 | 146,144 | 146,144 | 146,137 | 153,516 | 153,516 | 153,516 | 153,501 | 153,986 | 153,585 | 153,585 | 153,585 | 153,453 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 455 | 260 | 134,842 | 147,198 | 146,560 | 146,144 | 146,144 | 146,144 | 146,144 | 146,144 | 146,137 | 153,516 | 153,516 | 153,516 | 153,501 | 153,986 | 153,585 | 153,585 | 153,585 | 153,453 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 313 | 323 | 672 | 19,621 | 22,068 | 24,423 | 30,568 | 33,281 | 38,827 | 41,521 | 50,415 | 52,102 | 65,455 | 61,154 | 66,657 | 63,208 | 58,579 | 61,515 | 62,343 | 59,872 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 203 | 183 | 447 | 2,196 | 2,413 | 2,544 | 4,046 | 3,902 | 7,036 | 7,287 | 13,710 | 12,922 | 23,771 | 17,122 | 19,983 | 13,873 | 6,584 | 6,931 | 6,008 | 6,679 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 15,569 | 17,536 | 19,503 | 21,470 | 23,944 | 26,000 | 28,057 | 30,114 | 32,170 | 34,227 | 36,283 | 38,340 | 40,397 | 42,453 | 44,510 | 46,969 | 48,620 | |||
3. Tài sản cố định vô hình | 110 | 140 | 225 | 1,856 | 2,119 | 2,375 | 5,052 | 5,435 | 5,791 | 6,178 | 6,592 | 7,010 | 7,457 | 7,749 | 8,335 | 8,938 | 9,542 | 10,075 | 9,366 | 4,572 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,545 | 1,475 | 1,483 | 2,586 | 10,113 | 8,999 | 13,134 | 12,443 | 12,013 | 6,799 | 5,674 | 2,667 | 3,198 | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 1,545 | 12,443 | ||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,475 | 1,483 | 2,586 | 10,113 | 8,999 | 13,134 | 12,013 | 6,799 | 5,674 | 2,667 | 3,198 | |||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 215 | 202 | 202 | 718 | 718 | 718 | 718 | |||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 215 | 202 | 202 | 718 | 718 | 718 | 718 | |||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 12,381 | 9,002 | 14,940 | 2,889 | 12,468 | 12,054 | 12,408 | 4,241 | 6,326 | 9,301 | 14,046 | 16,237 | 8,846 | 22,767 | 9,926 | 9,324 | 10,494 | 10,272 | 11,513 | 11,707 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,775 | 553 | 861 | 2,294 | 3,219 | 3,221 | 3,530 | 4,241 | 6,326 | 9,301 | 14,046 | 16,237 | 8,846 | 22,767 | 9,926 | 9,324 | 10,494 | 10,272 | 11,513 | 11,475 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 9,606 | 8,449 | 14,079 | 594 | 9,249 | 8,833 | 8,878 | |||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 232 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 872,231 | 903,229 | 1,319,013 | 1,375,148 | 1,545,703 | 1,503,668 | 1,511,069 | 1,564,832 | 1,459,915 | 1,651,269 | 1,583,248 | 1,674,031 | 1,343,434 | 1,371,283 | 1,640,485 | 1,437,016 | 1,262,078 | 1,199,660 | 1,088,842 | 1,034,216 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 805,688 | 839,894 | 1,092,432 | 1,069,089 | 1,229,734 | 1,190,761 | 1,198,655 | 1,253,169 | 1,139,531 | 1,339,620 | 1,255,938 | 1,334,921 | 1,021,781 | 1,058,266 | 1,308,359 | 1,111,097 | 955,373 | 882,094 | 741,533 | 691,464 |
I. Nợ ngắn hạn | 805,563 | 839,769 | 1,092,307 | 1,068,964 | 1,229,610 | 1,190,636 | 1,198,530 | 1,253,044 | 1,123,423 | 1,335,401 | 1,248,403 | 1,323,198 | 1,010,058 | 1,038,166 | 1,279,881 | 1,065,866 | 905,910 | 845,196 | 699,697 | 629,435 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 69,874 | 93,272 | 381,223 | 421,694 | 438,004 | 461,745 | 473,361 | 505,886 | 492,890 | 486,775 | 424,890 | 494,362 | 571,900 | 612,314 | 625,229 | 526,987 | 476,065 | 421,650 | 391,137 | 259,504 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 303,549 | 325,197 | 338,015 | 309,881 | 492,014 | 454,310 | 461,150 | 483,220 | 231,957 | 363,214 | 218,048 | 243,764 | 220,005 | 214,850 | 341,384 | 270,574 | 190,405 | 211,067 | 157,895 | 197,532 |
4. Người mua trả tiền trước | 18,183 | 5,366 | 11,105 | 45,461 | 56,079 | 60,058 | 60,979 | 54,060 | 219,511 | 197,153 | 265,095 | 196,247 | 75,130 | 53,423 | 169,973 | 101,797 | 139,767 | 62,305 | 55,178 | 35,205 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 118,921 | 111,409 | 112,149 | 63,322 | 64,700 | 54,806 | 75,402 | 33,629 | 29,541 | 54,234 | 44,825 | 38,704 | 32,317 | 33,489 | 24,598 | 14,465 | 3,377 | 4,654 | 5,696 | 7,038 |
6. Phải trả người lao động | 29,985 | 24,665 | 29,197 | 40,470 | 42,052 | 37,938 | 28,764 | 54,323 | 19,355 | 68,275 | 14,363 | 16,822 | 12,221 | 19,354 | 8,732 | 17,283 | 12,332 | 13,584 | 15,773 | 30,177 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 34,470 | 46,275 | 18,768 | 90,168 | 40,925 | 28,257 | 14,331 | 48,263 | 58,368 | 80,636 | 191,433 | 190,271 | 64,432 | 50,552 | 78,031 | 101,338 | 56,880 | 76,186 | 46,819 | 71,289 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 537 | |||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 223,653 | 226,276 | 192,815 | 87,876 | 86,357 | 84,004 | 74,964 | 63,691 | 62,105 | 75,094 | 80,742 | 133,921 | 24,692 | 44,344 | 25,469 | 26,871 | 20,240 | 48,524 | 22,597 | 23,331 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,801 | 2,801 | 2,801 | 3,429 | 2,801 | 2,801 | 2,801 | 2,801 | 2,801 | 2,801 | 2,801 | 2,801 | 2,943 | 2,801 | 2,943 | 2,892 | 3,039 | 2,801 | 2,823 | 3,379 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,128 | 4,508 | 6,234 | 6,663 | 6,678 | 6,717 | 6,778 | 7,171 | 6,896 | 7,219 | 6,206 | 6,307 | 6,418 | 7,040 | 3,522 | 3,659 | 3,805 | 3,888 | 1,778 | 1,980 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 16,108 | 4,219 | 7,535 | 11,723 | 11,723 | 20,100 | 28,477 | 45,232 | 49,463 | 36,898 | 41,836 | 62,029 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 125 | |||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 136 | 226 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 180 | 180 | 180 | 180 | ||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 15,971 | 3,993 | 7,399 | 11,587 | 11,587 | 19,964 | 28,341 | 45,095 | 49,284 | 36,718 | 41,657 | 61,849 | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 66,543 | 63,335 | 226,581 | 306,059 | 315,969 | 312,907 | 312,414 | 311,663 | 320,384 | 311,648 | 327,309 | 339,110 | 321,652 | 313,017 | 332,126 | 325,918 | 306,705 | 317,566 | 347,309 | 342,753 |
I. Vốn chủ sở hữu | 66,543 | 63,335 | 226,581 | 306,059 | 315,969 | 312,907 | 312,414 | 311,663 | 320,384 | 311,648 | 327,309 | 339,110 | 321,652 | 313,017 | 332,126 | 325,918 | 306,705 | 317,566 | 347,309 | 342,753 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 11,422 | 11,422 | 11,422 | 11,422 | 11,422 | 11,422 | 11,422 | 11,422 | 11,422 | 11,422 | 11,422 | 11,422 | 11,422 | 11,422 | 11,422 | 11,422 | 11,422 | 11,422 | 11,422 | 12,385 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 |
5. Cổ phiếu quỹ | -5,253 | |||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -7,512 | 800 | -981 | -465 | -921 | -811 | -2,936 | -822 | -684 | -464 | -1,343 | -5,650 | -4,309 | -3,086 | ||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 24,754 | 24,754 | 24,754 | 25,178 | 25,178 | 25,178 | 25,178 | 26,864 | 26,390 | 26,476 | 24,704 | 24,704 | 24,704 | 24,704 | 19,885 | 19,451 | 19,451 | 19,885 | 18,027 | 17,958 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 72 | 72 | 72 | 160 | 160 | 141 | 141 | 160 | 88 | 88 | ||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -222,702 | -223,521 | -74,238 | 6,918 | 16,325 | 13,557 | 13,166 | 12,875 | 19,333 | 10,630 | 27,663 | 40,382 | 26,540 | 16,433 | 39,252 | 30,042 | 10,931 | 21,899 | 52,522 | 48,095 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 6,722 | 6,592 | 12,243 | 11,923 | 11,909 | 12,071 | 11,858 | 11,838 | 12,390 | 12,204 | 12,313 | 12,273 | 13,037 | 13,007 | 12,893 | 13,263 | 13,160 | 12,600 | 13,649 | 12,626 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 872,231 | 903,229 | 1,319,013 | 1,375,148 | 1,545,703 | 1,503,668 | 1,511,069 | 1,564,832 | 1,459,915 | 1,651,269 | 1,583,248 | 1,674,031 | 1,343,434 | 1,371,283 | 1,640,485 | 1,437,016 | 1,262,078 | 1,199,660 | 1,088,842 | 1,034,216 |