CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam (pvb)

27.50
-0.60
(-2.14%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn408,214446,693462,932379,478358,971352,634359,671368,818379,017388,387405,862435,585438,531501,768516,056588,614775,185728,368665,572351,197
I. Tiền và các khoản tương đương tiền167,05330,01834,53619,18043,65316,50926,48214,93931,30224,97525,42923,37820,187151,11772,80568,87216,09825,19144,79425,818
1. Tiền167,05330,01834,53619,18043,65316,50926,48214,93931,30224,97525,42923,37820,187121,11742,80518,87216,09825,19124,79415,818
2. Các khoản tương đương tiền30,00030,00050,00020,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn80,00080,00080,000120,000100,000150,000160,000170,000170,000170,000190,000195,000210,000139,00084,00049,00029,00040,00065,00070,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn80,00080,00080,000120,000100,000150,000160,000170,000170,000170,000190,000195,000210,000139,00084,00049,00029,00040,00065,00070,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn63,851211,663215,26994,73768,08125,16521,91428,40620,03634,71035,90561,77252,20744,619210,156342,719599,129513,369285,47591,828
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng64,172111,08377,08138,90665,59422,62129,44730,26625,55939,02916,08041,58939,74644,216219,354139,516607,01272,51346,45259,786
2. Trả trước cho người bán4,21325,2167,00922,0416,5235,66875319374438343927492274609412,0774,1583,20925,908
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,11681,041136,85640,1084,2835,0542,3095,9472,2273,74128,00330,43123,14311,3031,917212,965743444,190243,30613,626
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,649-5,677-5,677-6,318-8,318-8,177-9,918-8,125-8,125-8,497-8,522-11,175-11,175-11,175-11,175-10,703-10,703-7,492-7,492-7,492
IV. Tổng hàng tồn kho89,315112,270116,970115,180116,549128,983122,344124,347127,718128,443127,599125,443126,564130,032134,763124,249123,098127,213250,100145,795
1. Hàng tồn kho105,221128,176132,877132,521133,890146,324148,174144,359147,730147,566146,722144,681145,803149,271154,002143,617142,467146,581269,468164,622
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-15,907-15,907-15,907-17,341-17,341-17,341-25,830-20,012-20,012-19,124-19,124-19,239-19,239-19,239-19,239-19,368-19,368-19,368-19,368-18,827
V. Tài sản ngắn hạn khác7,99612,74216,15730,38230,68831,97628,93031,12529,96230,25826,93029,99329,57337,00014,3323,7747,86022,59520,20317,755
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,6423,9733,1861,7221,8933,1708442,7342,4643,1514032,0711,8243,4021,2881,2642,47011,68320,20310,064
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9272,1332,1252,2801,5591,8659725811,3951,2239352,5105,39010,9123,507
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,3537,84312,97126,52726,67026,52726,52726,52726,52726,52726,52726,52726,52732,66313,0444,184
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn32,81033,25935,06533,96135,91736,56538,48040,79442,57744,45046,39748,65551,73254,85658,12261,06763,27865,23367,88269,341
I. Các khoản phải thu dài hạn117136136136136136136136136136481481481481481481
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác117136136136136136136136136136481481481481481481
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định26,40527,85229,36328,63530,46332,33834,23536,07137,85639,75241,67343,85646,81249,84252,55555,23858,28459,75562,74564,969
1. Tài sản cố định hữu hình26,40527,85229,36328,57230,33832,10733,87635,58437,24139,00940,77742,79445,58548,44951,38654,32657,26859,46462,40564,582
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình631252313594876157438961,0621,2271,3931,1699121,016292339387
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn90342198579344
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang90342198579344
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,4055,4075,7025,3265,3384,0914,1084,5864,5854,5624,5884,6634,7844,8784,9965,0064,3154,4174,3123,891
1. Chi phí trả trước dài hạn2,3492,2262,520178189120138170169145171149271364482466441544547125
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,0563,1813,1815,1485,1483,9713,9714,4174,4174,4174,4174,5144,5144,5144,5144,5403,8743,8743,7653,765
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN441,024479,952497,997413,438394,889389,199398,151409,611421,595432,836452,258484,240490,263556,623574,178649,681838,463793,601733,453420,537
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả46,79690,031128,59055,03733,66530,24233,77830,06839,63748,98272,828125,778126,392155,656163,077153,956336,724299,799287,70151,923
I. Nợ ngắn hạn40,60882,647123,62252,88531,93030,07633,61129,89439,36448,09671,772124,724124,104143,103131,558105,301289,586263,646270,27250,182
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,90385,44420,000135,487126,357169,908
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,8248,54324,1815,00012,4954,0984,2494,6218,6078,1465,9879,15110,14515,72125,44843,40980,53765,72567,91814,853
4. Người mua trả tiền trước5,2206445647207042322344123,1757747288336511,35058623066817,5025792,294
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,3742321,61813,59913,55613,61218,14613,69614,29114,84314,61013,65313,67220,0536,01912,14817,41612,6107,75759
6. Phải trả người lao động12,41510,7286,4174,5202,3594,0306,4515,8806,0033,9424,8855,9575,0931,64917,66312,73115,9875,9019,5543,944
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,62556,9182,7876,3331942,9031637782171,8513,2604,2103,8513,8195,0254,9435,46313,1012,2272,879
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5531954553171471443101447410,04273155
11. Phải trả ngắn hạn khác1,4291,5322,1212,3952,2222,2392,4112,2752,1942,1735,37233,57233,40454,79454,19723,67024,0892,3982,08617,225
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,414851672583572,7469758922,46612,73131,51848,64147,13842,36917,4291,4871,4879,2919,0507,614
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,306555441606641,3382,2623,6375,2688,39710,1493,3475,0486,6818,3787201,1201,159
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,1887,3844,9682,1511,7341671671752748861,0561,0542,28812,55331,51848,65547,13836,15317,4291,742
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn6,1887,3844,9682,1511,7341671671752748861,0561,0542,28812,55331,51848,65547,13836,15317,4291,742
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu394,228389,921369,407358,402361,224358,957364,373379,543381,957383,855379,431358,462363,871400,968411,101495,725501,739493,802445,752368,614
I. Vốn chủ sở hữu394,228389,921369,407358,402361,224358,957364,373379,543381,957383,855379,431358,462363,871400,968411,101495,725501,739493,802445,752368,614
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000
2. Thặng dư vốn cổ phần9,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển16,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,882
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối151,497147,189126,675115,670118,492116,225121,641136,811139,225141,123136,699115,730121,139158,236168,369252,993259,008251,070203,020125,882
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN441,024479,952497,997413,438394,889389,199398,151409,611421,595432,836452,258484,240490,263556,623574,178649,681838,463793,601733,453420,537
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |