CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh (ptx)

16.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn74,904101,58181,182115,48067,300117,30545,63948,14670,83165,602115,33753,27648,852
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,95815,76538,6349,38722,62018,6353,4202,2712,6095,02112,2241,3572,612
1. Tiền7,95815,76538,6349,38722,62018,6353,4202,2712,6095,02112,2241,3572,612
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn47,12459,92616,19283,41120,71075,20014,53525,77337,90641,23984,54736,80824,196
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng38,64654,35611,64572,70811,22769,1678,35623,60635,58439,41877,80435,76320,158
2. Trả trước cho người bán2,4947257706,0955,8142953,1541392632146,0911272,599
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,2545,8244,7855,5884,6616,6784,0323,1573,3292,8922,1742,2522,453
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-271-978-1,008-980-993-939-1,007-1,129-1,270-1,286-1,522-1,334-1,014
IV. Tổng hàng tồn kho16,44421,83818,41318,96717,82119,53223,49515,31422,79511,10614,05311,39717,188
1. Hàng tồn kho16,44421,83818,41318,96717,82119,53223,49515,31422,79511,10614,05311,39717,188
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,3784,0527,9433,7146,1493,9374,1904,7877,5208,2364,5133,7144,855
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,3784,0527,2903,7145,8873,9373,9104,6175,8386,4592,6323,4733,720
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6482622801461,6821,7131,8821,135
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước52464241
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn136,967141,639137,169132,105132,512141,034146,699172,924183,168181,524168,036135,303124,099
I. Các khoản phải thu dài hạn1,269
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,269
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định128,115133,296128,690119,884120,845130,560134,067155,885154,905162,593150,928121,735116,073
1. Tài sản cố định hữu hình126,484131,593127,067118,086118,904128,527131,835153,711152,821160,616150,486121,218115,282
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,6311,7021,6231,7981,9412,0342,2322,1742,0831,976443516791
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8194264692,5584,8784,1445,0394,37915,6867,6376,4242,1931,212
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8194264692,5584,8784,1445,0394,37915,6867,6376,4242,1931,212
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,0337,9188,0109,6636,7896,3307,59312,66012,57711,2949,41511,3756,814
1. Chi phí trả trước dài hạn8,0337,9188,0109,6636,7896,3307,59312,66012,57711,2949,41511,3756,814
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN211,871243,220218,351247,585199,812258,339192,338221,070253,999247,125283,373188,579172,951
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả117,122152,884124,008166,172116,643177,788112,445145,455177,289191,702230,468139,242137,334
I. Nợ ngắn hạn114,564150,319121,452163,529114,397175,512110,124143,084159,294164,884205,370109,17689,015
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn40,00076,1301,23018,99337,30067,50027,932113,812129,518133,55185,32676,875
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn63,49862,49310,642129,48564,217102,18117,97893,69632,89822,45554,06110,9043,266
4. Người mua trả tiền trước4,9406,0974,6127,0908,7558,1876,7268,1084,4471,7531,7381,050917
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,0273,1891,5285,4611,5664,8987723981,5256531,521315882
6. Phải trả người lao động27,01817,75725,08511,87118,3317,73511,49610,7803,1747,0026,5297,8534,968
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,0036,475504,84288,25565321771883,416210150
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,22311,4051,5431,5141,3655,3274,7191,2431,5541,6912,8622,0291,297
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,8562,9031,8622,0351,1611,6288678951,7071,6251,6931,488658
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,5582,5652,5562,6432,2462,2762,3212,37117,99426,81825,09730,06648,319
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,5582,5652,5562,6432,2462,2762,3212,37117,99426,81825,09730,06648,319
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu94,75090,33694,34381,41383,16980,55279,89375,61576,71055,42352,90649,33735,616
I. Vốn chủ sở hữu94,75090,33694,34381,41383,16980,55279,89375,61576,71055,42352,90649,33735,616
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu64,32564,32564,32558,47758,47758,47758,47758,47758,47738,98538,98534,50023,000
2. Thặng dư vốn cổ phần326326326326326326326326326326326326
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu326
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,11718,11717,10217,10214,10214,10211,98411,63410,6429,7059,7058,9567,527
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,9827,56912,5915,50810,2647,6479,1075,1787,2656,4073,8905,5564,764
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN211,871243,220218,351247,585199,812258,339192,338221,070253,999247,125283,373188,579172,951
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |