Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 |
TÀI SẢN | |||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 74,904 | 101,581 | 81,182 | 115,480 | 67,300 | 117,305 | 45,639 | 48,146 | 70,831 | 65,602 | 115,337 | 53,276 | 48,852 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,958 | 15,765 | 38,634 | 9,387 | 22,620 | 18,635 | 3,420 | 2,271 | 2,609 | 5,021 | 12,224 | 1,357 | 2,612 |
1. Tiền | 7,958 | 15,765 | 38,634 | 9,387 | 22,620 | 18,635 | 3,420 | 2,271 | 2,609 | 5,021 | 12,224 | 1,357 | 2,612 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 47,124 | 59,926 | 16,192 | 83,411 | 20,710 | 75,200 | 14,535 | 25,773 | 37,906 | 41,239 | 84,547 | 36,808 | 24,196 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 38,646 | 54,356 | 11,645 | 72,708 | 11,227 | 69,167 | 8,356 | 23,606 | 35,584 | 39,418 | 77,804 | 35,763 | 20,158 |
2. Trả trước cho người bán | 2,494 | 725 | 770 | 6,095 | 5,814 | 295 | 3,154 | 139 | 263 | 214 | 6,091 | 127 | 2,599 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 6,254 | 5,824 | 4,785 | 5,588 | 4,661 | 6,678 | 4,032 | 3,157 | 3,329 | 2,892 | 2,174 | 2,252 | 2,453 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -271 | -978 | -1,008 | -980 | -993 | -939 | -1,007 | -1,129 | -1,270 | -1,286 | -1,522 | -1,334 | -1,014 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 16,444 | 21,838 | 18,413 | 18,967 | 17,821 | 19,532 | 23,495 | 15,314 | 22,795 | 11,106 | 14,053 | 11,397 | 17,188 |
1. Hàng tồn kho | 16,444 | 21,838 | 18,413 | 18,967 | 17,821 | 19,532 | 23,495 | 15,314 | 22,795 | 11,106 | 14,053 | 11,397 | 17,188 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,378 | 4,052 | 7,943 | 3,714 | 6,149 | 3,937 | 4,190 | 4,787 | 7,520 | 8,236 | 4,513 | 3,714 | 4,855 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3,378 | 4,052 | 7,290 | 3,714 | 5,887 | 3,937 | 3,910 | 4,617 | 5,838 | 6,459 | 2,632 | 3,473 | 3,720 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 648 | 262 | 280 | 146 | 1,682 | 1,713 | 1,882 | 1,135 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 5 | 24 | 64 | 241 | |||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 136,967 | 141,639 | 137,169 | 132,105 | 132,512 | 141,034 | 146,699 | 172,924 | 183,168 | 181,524 | 168,036 | 135,303 | 124,099 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,269 | ||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,269 | ||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||
II. Tài sản cố định | 128,115 | 133,296 | 128,690 | 119,884 | 120,845 | 130,560 | 134,067 | 155,885 | 154,905 | 162,593 | 150,928 | 121,735 | 116,073 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 126,484 | 131,593 | 127,067 | 118,086 | 118,904 | 128,527 | 131,835 | 153,711 | 152,821 | 160,616 | 150,486 | 121,218 | 115,282 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,631 | 1,702 | 1,623 | 1,798 | 1,941 | 2,034 | 2,232 | 2,174 | 2,083 | 1,976 | 443 | 516 | 791 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 819 | 426 | 469 | 2,558 | 4,878 | 4,144 | 5,039 | 4,379 | 15,686 | 7,637 | 6,424 | 2,193 | 1,212 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 819 | 426 | 469 | 2,558 | 4,878 | 4,144 | 5,039 | 4,379 | 15,686 | 7,637 | 6,424 | 2,193 | 1,212 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,033 | 7,918 | 8,010 | 9,663 | 6,789 | 6,330 | 7,593 | 12,660 | 12,577 | 11,294 | 9,415 | 11,375 | 6,814 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 8,033 | 7,918 | 8,010 | 9,663 | 6,789 | 6,330 | 7,593 | 12,660 | 12,577 | 11,294 | 9,415 | 11,375 | 6,814 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 211,871 | 243,220 | 218,351 | 247,585 | 199,812 | 258,339 | 192,338 | 221,070 | 253,999 | 247,125 | 283,373 | 188,579 | 172,951 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||
A. Nợ phải trả | 117,122 | 152,884 | 124,008 | 166,172 | 116,643 | 177,788 | 112,445 | 145,455 | 177,289 | 191,702 | 230,468 | 139,242 | 137,334 |
I. Nợ ngắn hạn | 114,564 | 150,319 | 121,452 | 163,529 | 114,397 | 175,512 | 110,124 | 143,084 | 159,294 | 164,884 | 205,370 | 109,176 | 89,015 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 40,000 | 76,130 | 1,230 | 18,993 | 37,300 | 67,500 | 27,932 | 113,812 | 129,518 | 133,551 | 85,326 | 76,875 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 63,498 | 62,493 | 10,642 | 129,485 | 64,217 | 102,181 | 17,978 | 93,696 | 32,898 | 22,455 | 54,061 | 10,904 | 3,266 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,940 | 6,097 | 4,612 | 7,090 | 8,755 | 8,187 | 6,726 | 8,108 | 4,447 | 1,753 | 1,738 | 1,050 | 917 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,027 | 3,189 | 1,528 | 5,461 | 1,566 | 4,898 | 772 | 398 | 1,525 | 653 | 1,521 | 315 | 882 |
6. Phải trả người lao động | 27,018 | 17,757 | 25,085 | 11,871 | 18,331 | 7,735 | 11,496 | 10,780 | 3,174 | 7,002 | 6,529 | 7,853 | 4,968 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 5,003 | 6,475 | 50 | 4,842 | 8 | 8,255 | 65 | 32 | 177 | 188 | 3,416 | 210 | 150 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 5,223 | 11,405 | 1,543 | 1,514 | 1,365 | 5,327 | 4,719 | 1,243 | 1,554 | 1,691 | 2,862 | 2,029 | 1,297 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,856 | 2,903 | 1,862 | 2,035 | 1,161 | 1,628 | 867 | 895 | 1,707 | 1,625 | 1,693 | 1,488 | 658 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 2,558 | 2,565 | 2,556 | 2,643 | 2,246 | 2,276 | 2,321 | 2,371 | 17,994 | 26,818 | 25,097 | 30,066 | 48,319 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,558 | 2,565 | 2,556 | 2,643 | 2,246 | 2,276 | 2,321 | 2,371 | 17,994 | 26,818 | 25,097 | 30,066 | 48,319 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 94,750 | 90,336 | 94,343 | 81,413 | 83,169 | 80,552 | 79,893 | 75,615 | 76,710 | 55,423 | 52,906 | 49,337 | 35,616 |
I. Vốn chủ sở hữu | 94,750 | 90,336 | 94,343 | 81,413 | 83,169 | 80,552 | 79,893 | 75,615 | 76,710 | 55,423 | 52,906 | 49,337 | 35,616 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 64,325 | 64,325 | 64,325 | 58,477 | 58,477 | 58,477 | 58,477 | 58,477 | 58,477 | 38,985 | 38,985 | 34,500 | 23,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 326 | 326 | 326 | 326 | 326 | 326 | 326 | 326 | 326 | 326 | 326 | 326 | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 326 | ||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 18,117 | 18,117 | 17,102 | 17,102 | 14,102 | 14,102 | 11,984 | 11,634 | 10,642 | 9,705 | 9,705 | 8,956 | 7,527 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 11,982 | 7,569 | 12,591 | 5,508 | 10,264 | 7,647 | 9,107 | 5,178 | 7,265 | 6,407 | 3,890 | 5,556 | 4,764 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 211,871 | 243,220 | 218,351 | 247,585 | 199,812 | 258,339 | 192,338 | 221,070 | 253,999 | 247,125 | 283,373 | 188,579 | 172,951 |