Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 47,446 | 56,246 | 53,467 | 56,480 | 62,520 | 63,089 | 59,481 | 59,614 | 59,956 | 61,580 | 75,377 | 54,638 | 53,327 | 44,510 | 43,070 | 49,755 | 45,664 | 46,108 | 53,799 | 47,044 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,057 | 9,812 | 14,089 | 9,035 | 9,551 | 10,766 | 6,358 | 16,488 | 12,037 | 8,381 | 7,525 | 12,236 | 8,844 | 7,975 | 4,855 | 7,122 | 6,423 | 4,284 | 9,292 | 3,046 |
1. Tiền | 6,057 | 9,812 | 14,089 | 9,035 | 9,551 | 10,766 | 6,358 | 16,488 | 11,037 | 7,381 | 7,525 | 12,236 | 8,844 | 7,975 | 4,855 | 7,122 | 6,423 | 4,284 | 9,292 | 3,046 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,000 | 1,000 | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 18,202 | 24,827 | 19,682 | 28,461 | 34,197 | 27,084 | 35,953 | 27,075 | 27,378 | 32,998 | 44,246 | 23,919 | 23,797 | 18,421 | 17,882 | 20,680 | 21,533 | 20,271 | 11,825 | 12,996 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 7,538 | 12,641 | 10,762 | 14,209 | 17,183 | 17,569 | 29,176 | 17,303 | 18,424 | 20,466 | 35,456 | 13,766 | 12,903 | 12,564 | 12,416 | 13,476 | 13,147 | 12,738 | 6,996 | 10,010 |
2. Trả trước cho người bán | 269 | 328 | 1,173 | 2,981 | 6,156 | 2,390 | 1,276 | 597 | 80 | 4,812 | 1,163 | 1,398 | 1,592 | 223 | 432 | 246 | 1,790 | 958 | 950 | 49 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 10,395 | 11,858 | 7,747 | 11,271 | 10,858 | 7,125 | 5,500 | 9,175 | 8,875 | 7,720 | 7,628 | 8,754 | 9,302 | 5,634 | 5,034 | 6,958 | 7,385 | 7,363 | 4,668 | 3,785 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -789 | -789 | -789 | -849 | ||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 21,567 | 19,766 | 18,235 | 17,311 | 16,912 | 24,061 | 16,023 | 14,907 | 19,289 | 18,889 | 21,015 | 17,273 | 19,257 | 16,757 | 18,971 | 20,285 | 17,042 | 19,623 | 27,157 | 23,712 |
1. Hàng tồn kho | 21,567 | 19,766 | 18,235 | 17,311 | 16,912 | 24,061 | 16,023 | 14,907 | 19,289 | 18,889 | 21,015 | 17,273 | 19,257 | 16,757 | 18,971 | 20,285 | 17,042 | 19,623 | 27,157 | 23,712 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,620 | 1,842 | 1,460 | 1,673 | 1,859 | 1,177 | 1,147 | 1,143 | 1,251 | 1,311 | 2,591 | 1,210 | 1,429 | 1,356 | 1,362 | 1,668 | 665 | 1,930 | 5,525 | 7,290 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 311 | 324 | 309 | 297 | 341 | 293 | 291 | 280 | 283 | 276 | 1,157 | 261 | 261 | 258 | 262 | 257 | 304 | 312 | 961 | 314 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 176 | 99 | 138 | 35 | 54 | 438 | 153 | 1 | 954 | 3,711 | 6,112 | |||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,133 | 1,419 | 1,013 | 1,342 | 1,518 | 884 | 856 | 863 | 914 | 1,036 | 996 | 949 | 1,015 | 1,098 | 1,100 | 1,409 | 361 | 664 | 853 | 863 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 187,381 | 195,180 | 196,159 | 201,459 | 201,992 | 199,464 | 199,384 | 205,595 | 207,500 | 203,754 | 206,659 | 213,218 | 213,050 | 220,661 | 229,018 | 237,300 | 242,767 | 249,496 | 251,428 | 258,019 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 98 | 98 | 98 | 98 | 98 | 98 | 98 | 98 | 98 | 98 | 98 | 98 | 108 | 108 | 118 | 118 | 118 | 118 | 118 | 118 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 90 | 90 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 162,643 | 166,905 | 173,498 | 157,336 | 163,170 | 169,207 | 175,238 | 181,693 | 186,584 | 178,079 | 183,481 | 191,666 | 196,119 | 203,678 | 210,814 | 217,353 | 223,432 | 230,961 | 238,588 | 245,947 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 162,643 | 166,905 | 173,498 | 157,336 | 163,170 | 169,207 | 175,238 | 181,693 | 186,584 | 178,079 | 183,481 | 191,666 | 196,119 | 203,678 | 210,814 | 217,353 | 223,432 | 230,961 | 238,588 | 245,947 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 136 | 1 | 36 | 17,773 | 10,953 | 1,186 | 419 | 1,747 | 354 | 13,631 | 9,704 | 6,397 | 204 | 204 | 157 | 160 | 220 | 268 | 813 | 47 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 136 | 1 | 36 | 17,773 | 10,953 | 1,186 | 419 | 1,747 | 354 | 13,631 | 9,704 | 6,397 | 204 | 204 | 157 | 160 | 220 | 268 | 813 | 47 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 11,907 | |||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 11,662 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 245 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 24,505 | 28,177 | 22,527 | 26,252 | 27,772 | 28,973 | 23,630 | 22,058 | 20,465 | 11,946 | 13,377 | 15,058 | 16,620 | 16,672 | 17,930 | 19,670 | 18,998 | 18,150 | 11,909 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 24,504 | 28,005 | 22,242 | 26,082 | 27,554 | 28,856 | 23,439 | 21,657 | 20,171 | 11,792 | 13,211 | 14,906 | 16,451 | 16,499 | 17,741 | 19,441 | 18,746 | 17,903 | 11,660 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1 | 172 | 285 | 171 | 217 | 117 | 190 | 401 | 294 | 154 | 166 | 152 | 169 | 173 | 189 | 229 | 252 | 247 | 250 | |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 234,827 | 251,427 | 249,626 | 257,939 | 264,513 | 262,553 | 258,865 | 265,209 | 267,455 | 265,333 | 282,036 | 267,855 | 266,377 | 265,171 | 272,088 | 287,055 | 288,432 | 295,604 | 305,228 | 305,062 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 139,214 | 156,877 | 153,195 | 162,531 | 170,279 | 166,418 | 155,683 | 164,178 | 167,720 | 168,443 | 180,901 | 169,621 | 174,236 | 172,390 | 177,928 | 194,926 | 197,533 | 202,244 | 213,758 | 214,237 |
I. Nợ ngắn hạn | 90,388 | 104,498 | 96,839 | 100,277 | 104,322 | 96,759 | 82,320 | 87,513 | 86,702 | 82,631 | 92,022 | 77,253 | 78,715 | 73,310 | 73,273 | 87,546 | 87,159 | 89,085 | 95,242 | 92,018 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 36,672 | 44,400 | 49,367 | 34,812 | 28,808 | 40,551 | 25,877 | 34,154 | 24,812 | 25,483 | 23,551 | 32,582 | 14,812 | 14,812 | 17,923 | 39,796 | 21,812 | 19,812 | 14,812 | 40,637 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 34,600 | 45,982 | 36,582 | 53,276 | 60,497 | 41,925 | 47,722 | 41,019 | 43,573 | 38,896 | 51,160 | 32,217 | 35,732 | 33,274 | 40,414 | 35,107 | 29,429 | 32,412 | 47,865 | 40,574 |
4. Người mua trả tiền trước | 6,075 | 5,073 | 2,973 | 2,573 | 575 | 592 | 612 | 611 | 1,195 | 783 | 6,286 | 788 | 10,582 | 6,585 | 2,782 | 4,274 | 17,377 | 25,514 | 24,102 | 3,084 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,554 | 488 | 1,206 | 447 | 1,971 | 1,167 | 1,691 | 1,113 | 3,215 | 1,603 | 1,139 | 1,846 | 6,334 | 4,819 | 2,008 | 368 | 943 | 182 | 281 | 147 |
6. Phải trả người lao động | 5,044 | 2,881 | 2,212 | 5,002 | 5,476 | 3,866 | 2,214 | 6,782 | 7,482 | 8,354 | 5,370 | 6,753 | 5,142 | 6,735 | 4,289 | 4,237 | 7,538 | 5,021 | 2,651 | 3,162 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,348 | 347 | 264 | 76 | 92 | 158 | 706 | 119 | 273 | 886 | 909 | 95 | 656 | 381 | 1,920 | 112 | 4,258 | 3,107 | 2,002 | 181 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 5 | 20 | 5 | 20 | ||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,608 | 4,747 | 3,873 | 3,267 | 6,065 | 7,115 | 3,279 | 2,314 | 4,578 | 4,707 | 2,615 | 1,632 | 4,109 | 5,217 | 3,215 | 2,642 | 4,776 | 2,428 | 2,921 | 3,451 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 487 | 580 | 362 | 824 | 837 | 1,386 | 218 | 1,401 | 1,574 | 1,918 | 992 | 1,338 | 1,349 | 1,486 | 722 | 1,011 | 1,022 | 590 | 604 | 761 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 48,826 | 52,378 | 56,355 | 62,253 | 65,956 | 69,659 | 73,362 | 76,665 | 81,018 | 85,811 | 88,879 | 92,369 | 95,522 | 99,080 | 104,654 | 107,381 | 110,374 | 113,159 | 118,516 | 122,219 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 15,847 | 15,257 | 15,092 | 15,092 | 15,092 | 15,092 | 15,092 | 14,692 | 15,342 | 16,432 | 15,797 | 15,584 | 15,034 | 14,889 | 16,760 | 15,784 | 15,074 | 14,156 | 15,810 | 15,810 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 32,979 | 37,121 | 41,263 | 47,161 | 50,864 | 54,567 | 58,270 | 61,973 | 65,676 | 69,379 | 73,082 | 76,785 | 80,488 | 84,191 | 87,894 | 91,597 | 95,300 | 99,003 | 102,706 | 106,409 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 95,613 | 94,550 | 96,431 | 95,409 | 94,234 | 96,135 | 103,182 | 101,031 | 99,735 | 96,891 | 101,134 | 98,234 | 92,140 | 92,781 | 94,161 | 92,129 | 90,899 | 93,360 | 91,469 | 90,825 |
I. Vốn chủ sở hữu | 95,613 | 94,550 | 96,431 | 95,409 | 94,234 | 96,135 | 103,182 | 101,031 | 99,735 | 96,891 | 101,134 | 98,234 | 92,140 | 92,781 | 94,161 | 92,129 | 90,899 | 93,360 | 91,469 | 90,825 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 55,680 | 55,680 | 55,680 | 55,680 | 55,680 | 55,680 | 55,680 | 55,680 | 55,680 | 55,680 | 55,680 | 55,680 | 55,680 | 55,680 | 55,680 | 55,680 | 55,680 | 55,680 | 55,680 | 55,680 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 6,025 | 6,025 | 6,025 | 6,025 | 6,025 | 6,025 | 6,025 | 6,025 | 6,025 | 6,025 | 6,025 | 6,025 | 6,025 | 6,025 | 6,025 | 6,025 | 6,025 | 6,025 | 6,025 | 6,025 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 18,697 | 18,697 | 18,697 | 18,697 | 18,697 | 18,697 | 18,697 | 18,697 | 18,697 | 18,697 | 18,697 | 18,697 | 18,697 | 18,697 | 18,697 | 18,697 | 18,697 | 18,697 | 18,697 | 18,697 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 15,211 | 14,148 | 16,030 | 15,007 | 13,832 | 15,733 | 22,780 | 20,629 | 19,333 | 16,489 | 20,733 | 17,832 | 11,739 | 12,379 | 13,759 | 11,727 | 10,497 | 12,958 | 11,068 | 10,424 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 234,827 | 251,427 | 249,626 | 257,939 | 264,513 | 262,553 | 258,865 | 265,209 | 267,455 | 265,333 | 282,036 | 267,855 | 266,377 | 265,171 | 272,088 | 287,055 | 288,432 | 295,604 | 305,228 | 305,062 |