Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 24,969 | 30,951 | 30,099 | 29,285 | 37,312 | 42,066 | 44,647 | 39,682 | 36,931 | 45,642 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,756 | 3,386 | 2,698 | 740 | 1,712 | 1,991 | 5,752 | 11,570 | 10,077 | 5,250 |
1. Tiền | 2,256 | 3,386 | 2,698 | 740 | 1,712 | 1,991 | 4,302 | 4,270 | 2,490 | 448 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,500 | 1,450 | 7,300 | 7,587 | 4,802 | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 815 | 500 | 130 | 238 | 1,007 | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 815 | 500 | 130 | 238 | 1,007 | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 17,079 | 24,719 | 23,070 | 22,565 | 28,211 | 32,503 | 31,559 | 20,948 | 22,306 | 36,162 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 12,046 | 21,421 | 19,063 | 20,055 | 23,265 | 28,026 | 28,159 | 16,276 | 18,471 | 31,200 |
2. Trả trước cho người bán | 27 | 81 | 377 | 364 | 531 | 310 | 700 | 445 | 299 | 296 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,411 | 3,621 | 4,856 | 3,372 | 5,642 | 5,464 | 3,743 | 5,242 | 3,969 | 5,025 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -405 | -405 | -1,226 | -1,226 | -1,226 | -1,297 | -1,043 | -1,016 | -433 | -359 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,838 | 2,673 | 3,999 | 5,052 | 5,184 | 4,558 | 3,820 | 2,400 | 1,024 | 1,188 |
1. Hàng tồn kho | 3,306 | 3,141 | 4,467 | 5,520 | 5,465 | 4,558 | 3,820 | 2,400 | 1,024 | 1,232 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -468 | -468 | -468 | -468 | -281 | -44 | ||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 482 | 174 | 331 | 428 | 2,206 | 2,885 | 3,278 | 3,758 | 3,524 | 3,042 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 527 | 543 | ||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 6 | |||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 482 | 174 | 325 | 428 | 2,206 | 2,885 | 3,278 | 3,230 | 2,981 | 3,042 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 872 | 1,010 | 1,161 | 1,807 | 1,800 | 2,241 | 2,979 | 2,219 | 2,101 | 1,273 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 92 | 101 | 83 | 112 | 86 | |||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 92 | 101 | 83 | 112 | 86 | |||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 559 | 748 | 937 | 1,126 | 977 | 1,194 | 1,577 | 1,815 | 1,798 | 930 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 559 | 748 | 937 | 1,126 | 940 | 1,130 | 1,467 | 1,815 | 1,798 | 930 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 37 | 64 | 110 | |||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 220 | 160 | 141 | 569 | 737 | 1,047 | 1,402 | 404 | 303 | 342 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 220 | 160 | 141 | 569 | 737 | 1,047 | 1,402 | 404 | 303 | 342 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 25,841 | 31,961 | 31,259 | 31,092 | 39,112 | 44,307 | 47,625 | 41,901 | 39,032 | 46,915 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||
A. Nợ phải trả | 8,429 | 13,741 | 13,165 | 13,002 | 21,204 | 27,857 | 32,886 | 27,479 | 25,410 | 32,318 |
I. Nợ ngắn hạn | 7,254 | 12,661 | 12,085 | 9,327 | 14,398 | 18,054 | 20,282 | 11,723 | 6,651 | 13,346 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 500 | 498 | ||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,744 | 8,682 | 7,784 | 6,544 | 11,346 | 14,543 | 15,614 | 4,402 | 2,552 | 5,830 |
4. Người mua trả tiền trước | 189 | 22 | 1,196 | 12 | 14 | 180 | 1,419 | |||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 489 | 1,456 | 1,006 | 85 | 672 | 1,178 | 1,185 | 2,385 | 1,987 | 312 |
6. Phải trả người lao động | 589 | 1,028 | 787 | 1,186 | 1,572 | 1,506 | 2,537 | 2,893 | 809 | 4,570 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 138 | |||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 885 | 931 | 1,226 | 915 | 736 | 784 | 824 | 1,929 | 1,004 | 1,109 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 219 | 41 | 85 | 99 | 71 | 32 | 108 | 114 | 120 | 107 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,176 | 1,080 | 1,080 | 3,675 | 6,807 | 9,803 | 12,603 | 15,756 | 18,759 | 18,972 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,176 | 1,080 | 1,080 | 3,675 | 6,807 | 9,803 | 12,603 | 15,756 | 18,759 | 18,972 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 17,412 | 18,220 | 18,094 | 18,090 | 17,908 | 16,450 | 14,740 | 14,422 | 13,622 | 14,597 |
I. Vốn chủ sở hữu | 17,412 | 18,220 | 18,094 | 18,090 | 17,908 | 16,450 | 14,740 | 14,422 | 13,622 | 14,597 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 3,217 | 3,217 | 3,217 | 3,217 | 3,217 | 3,193 | 3,193 | 3,057 | 2,709 | 1,640 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,992 | 1,933 | 1,797 | 1,563 | 1,107 | 1,131 | 1,131 | 1,186 | 1,535 | 2,604 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 20 | 20 | 220 | 220 | 68 | 19 | 268 | 129 | 129 | 280 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 183 | 1,050 | 860 | 1,090 | 1,515 | 107 | -1,852 | -1,950 | -2,750 | -1,927 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 25,841 | 31,961 | 31,259 | 31,092 | 39,112 | 44,307 | 47,625 | 41,901 | 39,032 | 46,915 |