Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 4 2008 | Qúy 4 2007 | Qúy 4 2006 | Qúy 4 2005 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 281,295 | 255,870 | 233,033 | 200,409 | 208,552 | 156,232 | 160,044 | 115,646 | 96,432 | 56,693 | 42,029 | 28,914 | 60,550 | 13,695 | 19,732 | 11,506 | 11,751 | 12,642 | 9,199 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 80,774 | 156,877 | 108,153 | 117,836 | 160,265 | 90,271 | 100,986 | 79,261 | 64,004 | 36,276 | 28,241 | 23,166 | 37,832 | 9,516 | 3,702 | 2,145 | 876 | 1,541 | 796 |
1. Tiền | 18,174 | 25,227 | 7,603 | 14,636 | 17,765 | 13,871 | 8,086 | 1,761 | 15,495 | 8,643 | 12,717 | 8,666 | 7,221 | 3,516 | 3,702 | 2,145 | 876 | 1,541 | 796 |
2. Các khoản tương đương tiền | 62,600 | 131,650 | 100,550 | 103,200 | 142,500 | 76,400 | 92,900 | 77,500 | 48,509 | 27,633 | 15,524 | 14,500 | 30,611 | 6,000 | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 146,000 | 43,750 | 74,500 | 39,000 | 10,400 | 23,000 | 18,000 | 1,250 | 2,000 | ||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 1,250 | 2,000 | |||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 146,000 | 43,750 | 74,500 | 39,000 | 10,400 | 23,000 | 18,000 | ||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 47,293 | 48,607 | 42,598 | 37,300 | 33,729 | 38,635 | 36,971 | 32,798 | 27,560 | 17,334 | 9,148 | 3,050 | 20,226 | 2,773 | 8,009 | 6,071 | 6,524 | 9,201 | 6,228 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 34,877 | 36,940 | 31,562 | 26,047 | 32,335 | 36,754 | 26,635 | 31,677 | 26,799 | 17,068 | 8,752 | 2,732 | 16,060 | 2,528 | 7,791 | 5,650 | 6,493 | 8,989 | 6,412 |
2. Trả trước cho người bán | 132 | 6 | 165 | 28 | 47 | 45 | 3,230 | 55 | 358 | 163 | |||||||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 12,284 | 11,668 | 11,036 | 11,252 | 1,394 | 1,875 | 10,336 | 734 | 266 | 349 | 273 | 936 | 244 | 163 | 63 | 31 | 49 | 60 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -243 | ||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 6,041 | 4,929 | 6,379 | 5,573 | 3,248 | 3,102 | 3,077 | 2,022 | 1,975 | 2,241 | 1,803 | 1,777 | 1,341 | 1,024 | 7,597 | 1,000 | 1,497 | 1,572 | 1,639 |
1. Hàng tồn kho | 6,041 | 4,929 | 6,379 | 5,573 | 3,248 | 3,102 | 3,077 | 2,022 | 1,975 | 2,241 | 1,803 | 1,777 | 1,341 | 1,024 | 7,597 | 1,000 | 1,497 | 1,572 | 1,639 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,187 | 1,707 | 1,402 | 701 | 910 | 1,224 | 1,010 | 1,565 | 2,893 | 842 | 1,588 | 921 | 1,152 | 383 | 424 | 290 | 2,854 | 328 | 536 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 657 | 184 | 115 | 51 | 436 | 222 | 146 | 206 | 147 | 266 | 255 | 228 | 88 | 166 | 168 | 270 | 221 | 104 | 302 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 530 | 1,523 | 1,286 | 650 | 474 | 1,003 | 851 | 1,359 | 2,746 | 576 | 1,327 | 486 | 1,014 | 193 | 222 | 465 | 154 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 13 | 5 | 199 | 2 | 53 | 234 | ||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 7 | 48 | 24 | 34 | 20 | 2,167 | 17 | ||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 40,488 | 41,283 | 43,595 | 52,116 | 58,599 | 60,747 | 48,720 | 49,647 | 49,417 | 56,280 | 61,397 | 63,675 | 38,668 | 28,750 | 30,148 | 29,125 | 25,616 | 9,892 | 7,555 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 33,197 | 33,511 | 36,362 | 44,409 | 50,555 | 52,555 | 40,213 | 41,463 | 48,261 | 54,964 | 53,552 | 49,217 | 31,193 | 28,113 | 27,368 | 28,223 | 7,256 | 7,534 | 7,417 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 28,085 | 28,290 | 31,032 | 38,969 | 45,006 | 46,897 | 34,446 | 35,587 | 42,276 | 48,870 | 47,349 | 42,897 | 24,768 | 21,573 | 20,715 | 21,456 | 4,387 | 4,638 | 4,493 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 5,112 | 5,221 | 5,330 | 5,440 | 5,549 | 5,658 | 5,767 | 5,876 | 5,985 | 6,094 | 6,203 | 6,321 | 6,426 | 6,540 | 6,653 | 6,767 | 2,868 | 2,896 | 2,924 |
III. Bất động sản đầu tư | 2,935 | 3,302 | 3,677 | 4,070 | 4,463 | 4,856 | 5,249 | 7,564 | |||||||||||
- Nguyên giá | 5,633 | 5,633 | 5,633 | 5,633 | 5,633 | 5,633 | 5,633 | ||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -2,698 | -2,331 | -1,956 | -1,563 | -1,170 | -777 | -384 | 7,564 | |||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,671 | 2,671 | 2,671 | 2,671 | 2,671 | 2,671 | 2,505 | 237 | 30 | 5,400 | 12,065 | 6,934 | 68 | 2,034 | 18,292 | 2,239 | |||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,671 | 2,671 | 2,671 | 2,671 | 2,671 | 2,671 | 2,505 | 237 | |||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 20 | 20 | 30 | 30 | 30 | ||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 30 | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 20 | 20 | 30 | 30 | |||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,685 | 1,799 | 885 | 966 | 911 | 665 | 753 | 620 | 920 | 1,286 | 2,446 | 2,393 | 540 | 568 | 725 | 882 | 37 | 90 | 108 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,685 | 1,799 | 885 | 966 | 911 | 665 | 753 | 620 | 920 | 1,286 | 2,446 | 2,393 | 540 | 568 | 725 | 882 | 37 | 90 | 108 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 321,783 | 297,153 | 276,628 | 252,525 | 267,151 | 216,979 | 208,765 | 165,293 | 145,849 | 112,973 | 103,426 | 92,589 | 99,218 | 42,445 | 49,879 | 40,631 | 37,367 | 22,535 | 16,755 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 146,685 | 153,850 | 122,121 | 122,326 | 133,031 | 89,910 | 84,263 | 67,744 | 58,553 | 43,575 | 42,787 | 46,505 | 51,453 | 19,803 | 31,077 | 23,228 | 21,048 | 10,872 | 6,609 |
I. Nợ ngắn hạn | 146,685 | 153,850 | 122,121 | 122,326 | 133,031 | 89,910 | 84,263 | 67,744 | 58,553 | 35,258 | 29,266 | 22,731 | 22,076 | 8,008 | 16,222 | 5,920 | 6,437 | 6,122 | 6,609 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,500 | 2,410 | 5,000 | 95 | 2,999 | 1,892 | 2,235 | 2,085 | |||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,097 | 6,313 | 4,608 | 1,493 | 2,669 | 7,509 | 3,295 | 1,500 | 2,290 | 2,419 | 1,918 | 2,399 | 2,133 | 933 | 7,537 | 973 | 1,595 | 1,113 | 1,800 |
4. Người mua trả tiền trước | 706 | 17 | 16 | 978 | 830 | 1,039 | 280 | 1,840 | 1,833 | 172 | |||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,645 | 4,441 | 6,684 | 5,186 | 2,245 | 4,668 | 1,015 | 954 | 380 | 1,032 | 1,196 | 4 | 1,391 | 217 | 672 | 184 | 27 | 110 | |
6. Phải trả người lao động | 126,121 | 135,078 | 103,651 | 108,993 | 119,790 | 73,143 | 74,370 | 61,263 | 50,871 | 29,747 | 23,774 | 17,921 | 13,665 | 6,499 | 4,605 | 4,789 | 2,427 | 2,525 | 2,008 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 52 | 123 | 56 | 82 | 60 | 184 | 271 | 383 | |||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 318 | ||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 253 | 300 | 329 | 1,168 | 1,159 | 986 | 1,564 | 1,444 | 827 | 1,278 | 1,161 | 1,361 | 178 | 208 | 204 | 156 | 295 | 539 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 8,569 | 6,960 | 6,831 | 5,470 | 6,189 | 2,773 | 2,981 | 2,303 | 1,776 | 783 | -624 | -787 | -414 | -48 | -241 | -6 | -318 | -316 | |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 8,317 | 13,522 | 23,774 | 29,377 | 11,795 | 14,855 | 17,308 | 14,611 | 4,750 | ||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 8,317 | 13,522 | 23,774 | 29,316 | 11,793 | 14,593 | 16,995 | 14,332 | 4,500 | ||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 262 | ||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 61 | 3 | 313 | 279 | 250 | ||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 175,098 | 143,302 | 154,507 | 130,199 | 134,120 | 127,069 | 124,501 | 97,549 | 87,296 | 69,398 | 60,639 | 46,084 | 47,764 | 22,642 | 18,803 | 17,404 | 16,319 | 11,663 | 10,146 |
I. Vốn chủ sở hữu | 175,098 | 143,302 | 154,507 | 130,199 | 134,120 | 127,069 | 124,501 | 97,549 | 87,296 | 69,398 | 60,639 | 46,084 | 47,764 | 22,642 | 18,803 | 17,404 | 16,319 | 11,663 | 10,045 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 49,962 | 49,962 | 48,644 | 48,644 | 47,338 | 46,044 | 46,044 | 46,044 | 46,044 | 46,044 | 30,696 | 30,696 | 15,165 | 15,165 | 15,165 | 15,165 | 15,165 | 5,182 | 5,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,982 | 3,982 | 2,316 | 2,316 | 1,245 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 15,165 | ||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 51 | 140 | -87 | ||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 11,961 | 11,961 | 11,961 | 11,961 | 11,961 | 11,961 | 11,961 | 11,961 | 11,961 | 11,829 | 14,466 | 13,128 | 4,125 | 983 | 983 | 592 | |||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 11,961 | 132 | 132 | 132 | 132 | 132 | 132 | 15 | 15 | 15 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 62,471 | 28,060 | 53,236 | 24,145 | 52,905 | 8,322 | 37,306 | 26,382 | 9,559 | 15 | |||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 46,722 | 49,337 | 38,350 | 43,132 | 20,671 | 60,739 | 29,188 | 13,160 | 19,729 | 11,390 | 15,342 | 2,125 | 13,122 | 6,219 | 2,606 | 1,629 | 1,136 | 6,463 | 5,028 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 101 | ||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 101 | ||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 321,783 | 297,153 | 276,628 | 252,525 | 267,151 | 216,979 | 208,765 | 165,293 | 145,849 | 112,973 | 103,426 | 92,589 | 99,218 | 42,445 | 49,879 | 40,631 | 37,367 | 22,535 | 16,755 |